Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Lộc Trời Group Joint Stock Company - Châu Thành Pesticide Factory Branch
Số VILAS:
1002
Tỉnh/Thành phố:
An Giang
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thử nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời - Chi nhánh Nhà máy Thuốc BVTV Châu Thành
Organization:
Loc Troi Group Joint Stock Company - Chau Thanh Pesticide Factory Branch
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Thị Minh Lý
Laboratory manager:
Nguyen Thi Minh Ly
Số hiệu/ Code: VILAS 1002
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 13/04/2026.
Địa chỉ/ Address: Số 23 Hà Hoàng Hổ, Thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam
23 Ha Hoang Ho Street, Long Xuyen City, An Giang Province, Vietnam
Địa điểm/ Location: Số 103 Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang, Việt Nam
103 Highway 91, An Chau Town, Chau Thanh District, An Giang Province, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: 0296 3836 460
E-mail: phongthunghiem2016@gmail.com
Website: http://www.loctroi.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1002
AFL01/12 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc và
nguyên liệu
thuốc bảo vệ
thực vật
Pesticide and pesticide material
Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Abamectin content
HPLC/UV method
0,57 %
TCVN 9475:2012
2.
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr
Phương pháp GC/FID
Determination of Chlorfenapyr content
GC/FID method
0,15 %
PTN.PPT.19 (2022)
3.
Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor
Phương pháp GC/FID
Determination of Pretilachlor content
GC/FID method
0,50 %
TCVN 8144:2009
4.
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben
Phương pháp GC/FID
Determination of Pyridaben content
GC/FID method
0,16 %
PTN.PPT.21 (2022)
Chú thích/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
-
PTN.PPT…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.
-
Trường hợp Phòng Thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3,00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời - Chi nhánh Nhà máy Thuốc BVTV Châu Thành
Organization: Lộc Trời Group Joint Stock Company - Châu Thành Pesticide Factory Branch
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Thị Minh Lý
Laboratory manager: Nguyen Thi Minh Ly
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Minh Lý
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Trần Lê Thu Hải
Số hiệu/ Code: VILAS 1002
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Số 23 Hà Hoàng Hổ, Thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam
23 Ha Hoang Ho Street, Long Xuyen City, An Giang Province, Vietnam
Địa điểm/Location: Số 103 Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang, Việt Nam
103 Highway 91, An Chau Town, Chau Thanh District, An Giang Province
Điện thoại/ Tel: 0296 3836 460 Fax:
E-mail: phongthunghiem2016@gmail.com Website: http://www.loctroi.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1002
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc và
nguyên liệu
thuốc bảo vệ
thực vật
Pesticide and
pesticide material
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bensulfuron methyl
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng
cao (HPLC)
Determination of Bensulfuron
methyl content
HPLC method
0,48 %
PTN.PPT.06 (2019)
(Ref: TCVN
10981:2016)
2.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bronopol
Phương pháp HPLC
Determination of Bronopol content
HPLC method
0,14 % TCCS
445:2016/BVTV
3.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Butachlor
Phương pháp sắc ký khí (GC)
Determination of Butachlor content
GC method
0,96 % TCVN 11735:2016
4.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyhalofop butyl
Phương pháp GC
Determination of Cyhalofop butyl
content
GC method
0,34 % TC 01/CL:2004
5.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyhalofop butyl
Phương pháp HPLC
Determination of Cyhalofop butyl
content
HPLC method
0,03 %
PTN.PPT.09 (2018)
(Ref: TC 04/CL:2007)
6.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cymoxanil
Phương pháp HPLC
Determination of Cymoxanil
content
HPLC method
0,07 % TCVN 11732:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1002
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Thuốc và
nguyên liệu
thuốc bảo vệ
thực vật
Pesticide and
pesticide material
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cypermethrin
Phương pháp GC
Determination of Cypermethrin
content
GC method
0,32 % TCVN 8143:2009
8.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Dicamba
Phương pháp HPLC
Determination of Dicamba content
HPLC method
0,27 % TCCS
308:2015/BVTV
9.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Difenoconazole
Phương pháp GC
Determination of Difenoconazole
content
GC method
0,97 % PTN.PPT.20 (2022)
10.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Dimethomorph
Phương pháp GC
Determination of Dimethomorph
content
GC method
1,65 %
PTN.PPT.07 (2019)
(Ref: TC 09/CL:2004)
11.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Dinotefuran
Phương pháp HPLC
Determination of Dinotefuran
content
HPLC method
0,07 % TC 12/CL:2006
12.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Emamectin benzoate
Phương pháp HPLC
Determination of Emamectin
benzoate content
HPLC method
0,35 % TCCS
66:2013/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1002
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Thuốc và
nguyên liệu
thuốc bảo vệ
thực vật
Pesticide and
pesticide material
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenclorim
Phương pháp GC
Determination of Fenclorim
content
Gas chromatography method
0,75 %
PTN.PPT.02 (2019)
(Ref: TCVN
11735:2016)
14.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenobucarb (BPMC)
Phương pháp GC
Determination of Fenobucarb
(BPMC) content
Gas chromatography method
0,67 % TCVN 8983:2011
15.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flutriafol
Phương pháp GC
Determination of Flutriafol content
Gas chromatography method
0,37 % TCCS
446:2016/BVTV
16.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Glufosinate ammonium
Phương pháp HPLC
Determination of Glufosinate
amonium content
HPLC method
0,31 % TCCS
203:2014/BVTV
17.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Hexaconazole
Phương pháp GC
Determination of Hexaconazole
content
Gas chromatography method
0,17 %
PTN.PPT.04 (2019)
(Ref: TCVN
8381:2010 và/and
TCVN 6900-2:2001)
18.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Hexaconazole
Phương pháp HPLC
Determination of Hexaconazole
content
HPLC method
0,04 % TCVN 8381:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1002
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Thuốc và
nguyên liệu
thuốc bảo vệ
thực vật
Pesticide and
pesticide material
Xác định hàm lượng hoạt chất
Indoxacarb - S
Phương pháp HPLC
Determination of Indoxacarb - S
content
HPLC method
0,02 % TC 03/CL:2005
20.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Isoprothiolane
Phương pháp GC
Determination of Isoprothiolane
content
GC method
0,66 % TCVN 8749:2014
21.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metaldehyde
Phương pháp GC
Determination of Metaldehyde
content
GC method
0,18 %
PTN.PPT.01 (2019)
(Ref: TC 09/CL:2004)
22.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Niclosamide
Phương pháp HPLC
Determination of Niclosamide
content
HPLC method
1,17 % PTN.PPT.16 (2020)
23.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Penoxsulam
Phương pháp HPLC
Determination of Penoxsulam
content
HPLC method
0,004 % TC 04/CL:2007
24.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Permethrin
Phương pháp GC
Determination of Permethrin
content
GC method
1,66 % TCCS
31:2011/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1002
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Thuốc và
nguyên liệu
thuốc bảo vệ
thực vật
Pesticide and
pesticide material
Xác định hàm lượng hoạt chất
Propiconazole
Phương pháp GC
Determination of Propiconazole
content
GC method
0,98 % PTN.PPT.20 (2022)
26.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Quinalphos
Phương pháp GC
Determination of Quinalphos
content
GC method
1,70 % TC 01/CL:2003
27.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Quinclorac
Phương pháp HPLC
Determination of Quinclorac
content
HPLC method
0,11 % TCVN 10981:2016
28.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Spinetoram
Phương pháp HPLC
Determination of Spinetoram
content
HPLC method
0,41 % TCCS
362:2015/BVTV
29.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Sulfoxaflor
Phương pháp HPLC
Determination of Sulfoxaflor
content
HPLC method
0,42 % TCCS
364:2015/BVTV
30.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tetraconazole
Phương pháp GC
Determination of Tetraconazole
content
GC method
0,11 % TC 06/CL:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1002
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Thuốc và
nguyên liệu
thuốc bảo vệ
thực vật
Pesticide and
pesticide material
Xác định hàm lượng hoạt chất
Validamycin A
Phương pháp HPLC
Determination of Validamycin A
content
HPLC method
1,68 % TCCS
217:2014/BVTV
32.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Azoxystrobin
Phương pháp GC
Determination of Azoxystrobin
content
GC method
0,39 % TCVN 10986:2016
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- TCCS…/BVTV; TC…/CL: Phương pháp do Cục BVTV ban hành/ Plant Protection Department
developed method
- PTN.PPT…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
13/04/2026
Địa điểm công nhận:
Số 103 Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang
Số thứ tự tổ chức:
1002