Laboratory Department - Ca Mau Fertilizer Plant
Đơn vị chủ quản:
PetroVietNam Camau Fertilizer Joint Stock Company
Số VILAS:
673
Tỉnh/Thành phố:
Cà Mau
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 932.2022/ QĐ-VPCNCL ngày 05 tháng 12 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phong Thử nghiệm-Nha May Đam Ca Mau
Laboratory: Laboratory Department - Ca Mau Fertilizer Plant
Cơ quan chủ quản: Cong ty Cô phân Phan bon Dâu khi Ca Mau
Organization: PetroVietNam Camau Fertilizer Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoa
Field of testing: Chemical
Người quản lý /
Laboratory manager:
Pham Tuấn Anh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đặng Đình Thọ
Các phép thử được công nhận
Accredited tests
2. Nguyễn Kim Cương
3. Nguyễn Thị Bach Thảo
4. Trân Thị Thanh Tuyền
5. Pham Thị Nhẫn
6. Nguyễn Thanh Đo
7. Phan Thị Khach Ly
8. Trương Thanh Thúy
9. Nguyễn Văn Thuận
10. Nguyễn Ngọc Cong
Số hiệu/ Code: VILAS 673
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/10/2025
Địa chỉ/ Address: Lo D, Khu cong nghiệp Phường 1, đường Ngo Quyền, Phường 1, Tp. Ca Mau
Lot D, Industrial zone ward 1, Ngo Quyen street, ward 1, Ca Mau city
Địa điểm/Location: Xã Khánh An, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau.
Khanh An Commune, U Minh district, Ca Mau province.
Điện thoại/ Tel: 0290 3819000 Fax: 0290 3590501
E-mail: info@pvcfc.com.vn Website: www.pcvfc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 673
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 2/4
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới han định
lượng (nếu co)/
Pham vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương phap thử
Test method
1.
Sản phẩm
Urê hat
Urea Product
Xác định kích cỡ hạt.
Phương pháp sàng.
Determination of size.
Using sieve method.
(2 ~ 4) mm
Đến/to:
100 % (w/w)
TCVN 2620:2014
2.
Xác định hàm lượng Biuret.
Phương pháp quang phổ (UV VIS).
Determination of Biuret.
Spectrophotometry method (UV-VIS)
0,06 % TCVN 2620:2014
3.
Sản phẩm
Urê hat,
Phan Urê bô
sung vi chất (N46
Plus)
Urea Product,
N46 Plus Urea
fertilizers.
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp Karl Fischer.
Determination of water content
Karl Fischer method.
0,02 % TCVN 2620:2014
4.
Phan khoang
hữu cơ
(N-Humat+TE)
Organic mineral
fertilizer
(N-Humat+TE)
Xác định hàm lượng tổng axit humic.
Determination of total humic acid
2 % C (w/w)
TCVN 8561:2010
5.
Xác định hàm lượng axit humic
Determination of humic acid
1.9 % C (w/w)
6.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ.
Phương pháp Kjeldahl.
Determination of Total Nitrogen content.
Kjeldahl method.
20 % (w/w) TCVN 8557:2010
7.
Phan khoang
hữu cơ
(N-Humat+TE),
phan hỗn hợp
(NPK)
Organic mineral
fertilizer,
compound
fertilizers (NPK)
Xác định hàm lượng Kẽm.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn
lửa (AAS).
Determination of Zinc content
Flame - Atomic absorption
spectrometry method (AAS).
33 mg/kg TCVN 9289:2012
8.
Phan khoang
hữu cơ
(N-Humat+TE),
phan hỗn hợp
(NPK)
Organic mineral
fertilizer,
compound
fertilizers (NPK)
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit
Phần 8: Phương pháp quang phổ (UV
VIS).
Determination of acid- soluble Boron
content
Part 8: Spectrophotometry method (UVVIS).
49 mg/kg
TCVN
13263-8:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 673
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới han định
lượng (nếu co)/
Pham vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương phap thử
Test method
9.
Phan hỗn hợp
(NPK)
Compound
fertilizers (NPK)
Xác định hàm lượng tổng Nitơ.
Phương pháp Kjeldahl.
Determination of Total Nitrogen content.
Kjeldahl method.
5 % (w/w) TCVN 5815:2018
10.
Xác định hàm lượng photpho hữu hiệu.
Phương pháp quang phổ (UV VIS).
Determination of effective phosphorus
content.
Spectrophotometry method (UV-VIS).
5 % (w/w) TCVN 8559:2010
11.
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu.
Phương pháp quang kế ngọn lửa.
Determination of effective potassium.
Flame photometry method.
5 % (w/w)
TCVN 8560:2018
TCVN 5815:2018
12.
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp sấy.
Determination of Water.
Drying method.
0,09 % TCVN 9297:2012
13.
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp sấy chân không
Determination of Water.
Vacuum oven method.
0,09 % TCVN 5815:2018
14.
Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh.
Phương pháp khối lượng.
Determination of total sulfur content.
Gravimetric method.
5 % (w/w) TCVN 9296:2012
15.
Xác định hàm lượng photpho hữu hiệu.
Phương pháp khối lượng.
Determination of effective phosphorus.
Gravimetric method.
5 % (w/w) TCVN 5815:2018
16.
Phan hỗn hợp
(NPK)
Compound
fertilizers (NPK)
Xác định hàm lượng Canxi tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn
lửa (AAS)
Determination of Total canxi content
Atomic absorption spectrometry method
(AAS).
0,24 % TCVN 9284:2018
17.
Xác định hàm lượng Magie tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn
lửa (AAS)
Determination of total magnesium content
Atomic absorption spectrometry method
(AAS).
0,06 % TCVN 9285:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 673
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới han định
lượng (nếu co)/
Pham vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương phap thử
Test method
18.
Phan Urê bô
sung vi chất
(N46 Plus)
N46 Plus Urea
fertilizers
Xác định hàm lượng dicyandiamide
(DCD).
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
(HPLC).
Determination of dicyandiamide (DCD)
content.
High Performance Liquid
High Performance Liquid
Chromatography (HPLC) method.
50 mg/kg
HD-TN-PPT-
079:2022
(Ref. BS EN
15360:2007)
19.
Xác định hàm lượng NBPT (N–(n–butyl)
thiophosphoric triamide).
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
(HPLC).
Determination of N–(n–butyl)
thiophosphoric triamide (NBPT) content.
High Performance Liquid
Chromatography (HPLC) method.
50 mg/kg
HD-TN-PPT-
079:2022
(Ref. BS EN
15688:2008)
20.
Phan hỗn hợp
(NPK), Phan
Urê bô sung vi
chất (N46 Plus),
Phan Urê bô
sung vi sinh
Compound
fertilizers (NPK),
N46 Plus
fertilizers, Urea
Bio fertilizers.
Xác định hàm lượng biuret
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn
lửa (AAS).
Determination of Biuret.
Atomic absorption spectrometry method
(AAS).
0,06 %
AOAC
976.01
Ghi chú/note:
- HD-QLCL-PPT: phương pháp nội bộ/ laboratory developped method
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
Ngày hiệu lực:
04/10/2025
Địa điểm công nhận:
Xã Khánh An, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau
Số thứ tự tổ chức:
673