Expertis station ammunition T264-K890/ Department of weapons and arms
Đơn vị chủ quản:
Department of Weapons and arms - General Engineering Department
Số VILAS:
695
Tỉnh/Thành phố:
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trạm kiểm định chất lượng đạn dược T264-K890/ Cục Quân khí | ||||
Laboratory: | Expertis station ammunition T264-K890/ Departerment of weapons and arms | ||||
Cơ quan chủ quản: | Cục Quân khí - Tổng cục Kỹ thuật | ||||
Organization: | Department of Weapons and arms - General Engineering Department | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory management: | Nguyễn Kim Cương | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Lê Phan | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |||
|
Lương Hữu Hưng | ||||
|
Nguyễn Kim Cương | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 695 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: Đường 2/9, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | |
Địa điểm/Location: Đường 2/9, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | |
Điện thoại/ Tel: 0976268098 | |
E-mail: Diamond1982k24@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc phóng keo Propellant | Xác định độ an định hóa học Phương pháp thử nghiệm Vi ây Determination of chemical stability Vielle’s method | - | TQSA 417:2006 TQSA 418:2006 |
|
Xác định độ an định hóa học Phương pháp thử nghiệm Áp kế Determination of Chemical stability Barometric’s method | - Nhiệt độ thử nghiệm + Thuốc phóng Pirocxilin: 125±0,50C + Thuốc phóng Balistit: 110±0,50C - Test temperature + Propellant Pirocxilin: 125±0,50C +Propellant Balistit: 110±0,50C | TCVN/QS 629:2016 TCVN/QS 630:2016 | |
|
Xác định độ an định hóa học Phương pháp thử nghiệm trắc quang Determination of chemical stability photometric method | Bước sóng thử nghiệm - Thuốc phóng Pirocxilin: bước sóng λ1 = 285 nm; λ2 = 400 nm - Thuốc phóng Balistit: bước sóng λ1 = 250nm; λ2 = 275 nm; λ3 = 335nm. Test wavelength - Propellant Pirocxilin: λ1 = 285nm; λ2 = 400nm - Propellant Balistit: λ1 = 250nm; λ2 = 275 nm; λ3 = 335nm. | TCVN/QS 588:2011 TCVN/QS 644:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Diphenylamine (DPA) Determine amount of Diphenylamine | Đến/to: 2 % | TCVN/QS 419:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Centralite Determine amount of Centralite | (0,9 ~ 3) % | TCVN/QS 420:2019 | |
6. | Thuốc đen Black powder | Xác định hàm lượng ẩm Determination of humidity | - | TCVN/QS 839:2013 |
Ngày hiệu lực:
15/05/2026
Địa điểm công nhận:
Đường 2/9, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức:
695