Chemical Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Vinacomin Mining Goelogy Joint Stock Company
Số VILAS:
313
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng hóa nghiệm | |||
Laboratory: | Chemical Testing Laboratory | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | |||
Organization: | Vinacomin Mining Goelogy Joint Stock Company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||
Field of testing: | Chemical | |||
Người phụ trách/ Representative: | Vũ Tiến Việt | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Nguyễn Xuân Huệ | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||
|
Vũ Tiến Việt | |||
|
Vũ Thị Thúy | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 313 | ||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/07/2026 | ||||
Địa chỉ/ Address: 304 Trần Phú - Phường Cẩm Thành - Tp Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | ||||
Địa điểm/Location: 304 Trần Phú - Phường Cẩm Thành - Tp Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh | ||||
Điện thoại/ Tel: 02033.715.062 | Fax: 02033.715067-715066 | |||
E-mail: phonghoanghiemcampha@ gmail.com | Website: minegeology.vn | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Đất Soils | Xác định khối lượng riêng Determination of density | (2.5 ~ 2.9) g/cm3 | TCVN 4195:2012 |
|
Xác định độ ẩm và độ hút ẩm Determination of moisture and hygroscopic water amount | (1.0 ~ 50.0) % | TCVN 4196:2012 | |
|
Xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy Determination of plastic limit and liquid limit | (10.0 ~ 85.0) % | TCVN 4197:2012 | |
|
Xác định thành phần hạt Determination of particle - size | TCVN 4198:2014 | ||
|
Xác định sức chống cắt ở máy cắt phẳng Determination of shear resistance in a shear box appratus | Pmax = 120 kgƒ | TCVN 4199:1995 | |
|
Xác định tính nén lún Determination of compressibility | Pmax = 1600 kpa | TCVN 4200:2012 | |
|
Xác định khối lượng thể tích Determination ofunit weight | (1.25 ~ 2.9) g/cm3 | TCVN 4202:2012 | |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2021 (ISO 10390:2005) | |
|
Đá Rocks | Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của mẫu lõi khoan từ đá gốc Determination of strength and softening coefficient of core samples drilled from bedrock | Pmax = 1500 kN | PPNB 01:2023 (Ref. TCVN 7572-10:2006) |
|
Xác định cường độ chịu kéo khi bửa của mẫu lõi khoan từ đá gốc Determination of tensile strength at shearing of core samples drilled from bedrock | Pmax = 500 kN | PPNB 02:2023 (Ref. ASTM D 3967-16) | |
|
Đá Rocks | Xác định độ ẩm độ hút nước Determination of water content and water absorbing | (0.05 ~ 5.0) % | TCVN 10321:2014 |
|
Xác định khối lượng thể tích Determination of volumetic weight | (1.8 ~ 3.0) g/cm3 | TCVN 10322:2014 | |
|
Xác định khối lượng riêng Determination of specific gravity | (2.00 ~ 3.50) g/cm3 | TCVN 8735:2012 | |
|
Bê tông Concrete | Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Pmax = 1500 kN | TCVN 3118:2022 |
|
Vôi Lime | Xác định hàm lượng (CaO + MgO) hoạt tính Determination of active (CaO + MgO) content | (40 ~ 90) % | TCVN 2231:2016 |
|
Cốt liệu Aggregates | Xác định thành phần hạt Determination of partical zise distribution | TCVN 7572-2:2006 | |
|
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption | TCVN 7572-4:2006 | ||
|
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles | (2.0 ~ 3.5) g/cm3 | TCVN 7572-5:2006 | |
|
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids | TCVN 7572-6:2006 | ||
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture | (0.05 ~ 10) % | TCVN 7572-7:2006 | |
|
Cốt liệu Aggregates | Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate | (0.2 ~ 12) % | TCVN 7572-8:2006 |
|
Xác định tạp chất hữu cơ Determination of organic impurities | TCVN 7572-9:2006 | ||
|
Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc Determination of strength and softening coefficient of the original stone | Pmax = 1500 kN | TCVN 7572-10:2006 | |
|
Xác định hàm lượng clorua tan trong nước Determination of chloride content in water | Đến/ to: 0,05% | TCVN 7572-15:2006 | |
|
Đất sét Clays | Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | (2 ~ 30) % | TCVN 7131:2016 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1 | Than Coal | Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture | (0.3 ~ 25) % | TCVN 172:2019 PP B2 |
2 | Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in general analysis test sample | (0.1 ~ 20) % | TCVN 4919:2007 (ISO 687:2004) | |
3 | Xác định tro Determination of ash | (0.8 ~ 99) % | TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) | |
4 | Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter | (0.3 ~ 46) % | TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) | |
5 | Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka Determination of total sulfur content Eschka method | (0.04 ~ 15) % | TCVN 175:2015 (ISO 334:2013) | |
6 | Xác định tổng hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Determination of total Sulfur content High temperature combustion method | 0.01 % | ASTM D4239-18 | |
7 | Xác định Lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại (IR) Determination of sulfur content IR spectrometry method | 0.01 % | TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006) | |
8 | Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value by the bomb calormetric method and calculation of net calorific value | TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) | ||
9 | Xác định hàm lượng Phospho Determination of Phosphorus content | 0.005 % | TCVN 254-2:2009 | |
10 | Xác định hàm lượng Cacbon cố định Determination of fix Carbon | (0.77 ~ 98.15) % | TCVN 9813: 2013 (ISO 17246:2010) | |
11 | Than Coal | Xác định khối lượng riêng tương đối thực và khối lượng riêng tương đối biểu kiến Determination of true relative density and apparent relative density | (1.30 ~ 2.60) g/cm3 | TCVN 12122: 2017 (ISO 5072:2013) |
12 | Xác định Nitơ Phương pháp Kjeldahl bán vi Determination of Nitrogen content Semi-micro Kjelkahl method | 0.10 % | TCVN 6014:2007 (ISO 333:1996) | |
13 | Khí thiên nhiên Natural gas | Xác định hàm lượng O2 Kỹ thuật sắc ký khí Determination of Oxygen content Gas chromatography method | 0.15 % | TCVN 3756:1983 |
14 | Xác định hàm lượng CH4 Kỹ thuật sắc ký khí Determination of Methane content Gas chromatography method | 0.10 % | TCVN 3756:1983 | |
15 | Xác định hàm lượng N2 Kỹ thuật sắc ký khí Determination of Nitrogen content Gas chromatography method | Đến/ to 95 % | ||
16 | Xác định hàm lượng CO2 Kỹ thuật sắc ký khí Determination of Carbon dioxied content Gas chromatography method | 0.01 % | TCVN 3895 :1984 | |
17 | Xác định hàm lượng H2 Kỹ thuật sắc ký khí Determination of Hydrogen content Gas chromatography method | 0.002 % | ||
18 | Khí thiên nhiên Natural gas | Xác định nồng độ khối lượng của cacbon monoxit (CO) Kỹ thuật sắc ký khí Determination of the mass concentration of carbon monoxide Gas chromatographic method | 0.001 % | PPNB 03:2023 (Ref. TCVN 5972:1995) |
19 | Than và Cốc Coal and coke | Xác định hàm lượng Silic Dioxit Phương pháp so màu Determination of Silic dioxide content UV-Spectrophotometric method | 0.78 % | TCVN 6258:1997 (ASTM D 2795) |
20 | Xác định hàm lượng Canxi oxit Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium Oxide contents EDTA titrimetric method | 0.17 % | ||
21 | Xác định hàm lượng Magie oxit Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Magnesium oxide contents EDTA titrimetric method | 0.10 % | ||
22 | Xác định hàm lượng Nhôm oxit Phương pháp so màu Determination of Aluminum oxide content UV-Spectrophotometric method | 0.45 % | ||
23 | Xác định hàm lượng Sắt (III) oxit Phương pháp so màu Determination of Iron (III) oxide content UV-Spectrophotometric method | 0.07 % | ||
24 | Than và Cốc Coal and coke | Xác định hàm lượng Titan dioxit Phương pháp so màu Determination of Titanium dioxide content UV - Spectrophotometric method | 0.23 % | TCVN 6258:1997 (ASTM D 2795) |
25 | Xác định hàm lượng P2O5 Phương pháp so màu Determination of Phospho (P2O5) content UV - Spectrophotometric method | 0.056 % | TCVN 6258:1997 (ASTM D 2795) | |
26 | Xác định hàm lượng Natri oxit Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of Sodium oxide contents Flame photometer method | 0.07 % | ||
27 | Xác định hàm lượng Kali oxit Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of Potassium oxide contents Flame photometer method | 0.21 % | ||
28 | Đá vôi Limestone | Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | TCVN 9191:2012 | |
29 | Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | |||
30 | Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | |||
31 | Xác định hàm lượng cặn không tan trong axit (CKT) Determination of acid insoluble sediment (CKT) | |||
32 | Quặng Sắt Iron ores | Xác định tổng hàm lượng sắt Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Determination of total iron content Titrimetric method after tin (II) chloride reduction | (20 ~ 72) % | TCVN 4653-1:2009 (ISO 2597-1:2006) |
33 | Quặng Sắt Iron ores | Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of silicon content Gravimetric method | (0.1 ~ 7) % | TCVN 8013-1:2009 (ISO 2598-1:1992) |
34 | Nước ngầm, nước mặt Ground water, surface water | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method | 0.20 mg/L | TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984(E)) |
35 | Xác định tổng số Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984(E)) | ||
36 | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) | |
37 | Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari Clorua Determination of Sunfate content Gravimetric method using barium chloride | 3.10 mg/L | TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990(E)) | |
38 | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 1.80 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
39 | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0.007 mg/L | TCVN 6178: 1996 (ISO 6777:1984(E)) | |
40 | Xác định hàm lượng Fe Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin | 0.01 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) | |
41 | Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng cặn hòa tan Determination of dissolved sediment content | TCVN 4560:1988 |
Ngày hiệu lực:
28/07/2026
Địa điểm công nhận:
304 Trần Phú - Phường Cẩm Thành - Tp Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
313