KOTITI VIET NAM COMPANY LIMITED – E&E BRANCH
Đơn vị chủ quản:
KOTITI VIET NAM COMPANY LIMITED
Số VILAS:
1297
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam – Chi nhánh E&E |
Laboratory: | KOTITI VIET NAM COMPANY LIMITED – E&E BRANCH |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam |
Organization: | KOTITI VIET NAM COMPANY LIMITED |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Wang Man Sik | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
|
Nguyễn Thị Vân | Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited Chemical tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Sản phẩm, linh kiện điện - điện tử Electric and electronic components, products | Xác định hàm lượng Pb, Hg, Cd, Cr tổng và Br tổng Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X-sàng lọc Determination of Lead, mercury, cadmium, total chromium and total bromine content X-ray fluorescence spectrometry method-screening | Vật liệu phi kim / nonmetallic material: Cd, Pb, Hg, Br, Cr: 10 mg/kg Mỗi nguyên tố / each elements | IEC 62321-3-1:2013 |
Vật liệu kim loại / Metallic material : Cd, Pb, Hg, Br : 25 mg/kg Cr : 30 mg/kg | ||||
|
Xác định hàm lượng tổng Brom Phương pháp đốt cháy và Sắc ký ion-sàng lọc Determination of Total bromine content Combustion – Ion Chromatography method- Screening | 10 mg/kg | KVLH-A-SOP-002 (2023) (Ref: IEC 62321-3-2:2020) | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp ICP-OES Determination of Mercury content ICP-OES method | 5 mg/kg | IEC 62321-4:2013 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method | 2 mg/kg | KVLH-A-SOP-003 (2019) (Ref: IEC 62321-5:2013) | |
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES method | 5 mg/kg | KVLH-A-SOP-003 (2019) (Ref: IEC 62321-5:2013) | |
|
Sản phẩm, linh kiện điện - điện tử Electric and electronic components, products | Xác định hàm lượng của Polybrominated biphenyls (PBBs) và Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) (Phụ lục 1) Phương pháp GC-MS Determination of Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content (Appendix 1) GC-MS method | Phụ lục 1 / Appendix 1 | KVLH-A-SOP-008 (2019) (Ref: IEC 62321-6:2015) |
|
Lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn không màu và có màu trên kim loại (Sản phẩm, linh kiện điện - điện tử) Colourless and coloured corrosion – protected coating on metals (Electric and electronic components, products) | Định tính sự có mặt của Crom VI trong bảo vệ chống ăn mòn không màu và có màu trên kim loại. Phương pháp so màu Identification of the presence of hexavalent chromium in colourless and coloured corrosion – protected coating on metals Colorimetric method | 0.02 µg/cm2 | KVLH-A-SOP-005 (2019) (Ref: IEC 62321-7-1:2015) |
|
Sản phẩm, linh kiện điện - điện tử Electric and electronic components, products | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of hexavalent chromium Cr(VI) Colorimetric method | 5 mg/kg | IEC 62321-7-2:2017 |
|
Xác định hàm lượng các chất Phthalate (Phụ lục 2) Phương pháp GC-MS. Determination of Phthalates content (Appendix 2) GC-MS method. | 50 mg/kg | IEC 62321-8:2017 | |
|
Kim loại và sản phẩm tiêu dùng bằng kim loại Metal and metal alloy consumer product | Xác định hàm lượng Chì tổng Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead (Pb) content ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1001-08.3:2012 |
|
Đồ chơi trẻ em và sản phẩm chăm sóc trẻ em Children’s toys and childcare articles | Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 2) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 2) GC-MS method | 0.01 % | CPSC-CH-C1001- 09.4:2018 |
|
Sản phẩm không chứa kim loại cho trẻ em Non-metal children’s products | Xác định hàm lượng Chì tổng Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead (Pb) content ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1002-08.3:2012 |
|
Sơn và lớp phủ Paints and Surface coating | Xác định hàm lượng Chì tổng Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead (Pb) content ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1003- 09.1:2011 |
|
Đồ trang sức bằng kim loại cho trẻ em Children’s metal jewelry | Xác định khả năng chiết Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium (Cd) extractability content ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1004-11:2011 |
|
Vật liệu bằng kim loại có tráng phủ bề mặt và không có lớp phủ Coated and noncoated metal materials | Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm Phương pháp giải phóng niken và ICP-OES Determination of release Nickel content Nickel release and ICP-OES method | 0.05 µg/cm2/ week | BS EN 12472:2020 BS EN 1811:2011 + A1:2015 |
TT/No. | Tên/Name | Kí hiệu/ Abbreviation | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | CAS No |
1 | 4-Bromobiphenyl | MonoBB | 5 | 92-66-0 |
2 | 4,4'-Dibromobiphenyl | DiBB | 5 | 92-86-4 |
3 | 2,4,5-Tribromobiphenyl | TriBB | 5 | 115245-07-3 |
4 | 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl | TetraBB | 5 | 60044-24-8 |
5 | 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl | PentaBB | 5 | 59080-39-6 |
6 | 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl | HexaBB | 5 | 59080-40-9 |
7 | 2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl | HeptaBB | 5 | 88700-06-5 |
8 | 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl | OctaBB | 10 | 67889-00-3 |
9 | 2,2',3,3',4,4',5, 5’,6-Nonabromobiphenyl | NonaBB | 5 | 69278-62-2 |
10 | Decabromobiphenyl | DecaBB | 5 | 13654-09-6 |
11 | 4-Bromodiphenyl ethe | MonoBDE | 5 | 101-55-3 |
12 | 4,4'-Dibromodiphenyl ether | DiBDE | 5 | 2050-47-7 |
13 | 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether | TriBDE | 5 | 41318-75-6 |
14 | 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether | TetraBDE | 5 | 5436-43-1 |
15 | 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether | PentaBDE | 5 | 60348-60-9 |
16 | 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether | HexaBDE | 5 | 68631-49-2 |
17 | 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether | HeptaBDE | 5 | 207122-16-5 |
18 | 2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromodiphenyl ether | OctaBDE | 5 | 337513-72-1 |
19 | 2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromodiphenyl ether | NonaBDE | 5 | 63387-28-0 |
20 | Decabromodiphenyl ether | DecaBDE | 10 | 1163-19-5 |
TT/No. | Tên/name | Kí hiệu/ Abbreviation | CAS No |
1 | Di(2-ethylhexyl) phthalate | DEHP | 117-81-7 |
2 | Di-n-butyl phthalate | DBP | 84-74-2 |
3 | Diisobutyl phthalate | DIBP | 84-69-5 |
4 | Benzyl butyl phthalate | BBP | 85-68-7 |
Ngày hiệu lực:
15/05/2026
Địa điểm công nhận:
tầng 5, Tòa nhà AIRIMEX, 414 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1297