Testing laboratory of chemical - material – oil grease lubricant

Đơn vị chủ quản: 
Chemical – Material – Lubricant testing and manufacturing Joint Stock Company
Số VILAS: 
1496
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm hóa chất - vật liệu – dầu mỡ bôi trơn Laboratory: Testing laboratory of chemical - material – oil grease lubrican Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Sản xuất và Thử nghiệm Hóa chất – Vật liệu – Dầu Mỡ Bôi trơn Organization: Chemical – Material – Lubricant testing and manufacturing Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thắm Số hiệu/ Code: VILAS 1496 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Từ ngày / /2024 đến ngày 29/05/2026. Địa chỉ / Address: Xóm 10, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP. Hà Nội, Việt Nam Địa điểm / Location: Số nhà 12, ngõ 67, đường Trần Phú, phường Văn Quán, quận Hà Đông, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0912.097.031 Fax: E-mail: trantham067@yahoo.com.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTÉNTION ACCREDITED TESTS VILAS 1496 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Dầu động cơ Lubricating oil Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0,5 ~ 100 000) cSt ASTM D445-24* 2. Xác định chỉ số độ nhớt động học ở 400C và 1000C Phương pháp tính toán Determination of kinematic viscosity index at 40 C and 100 C Calculation method - ASTM D2270-24* 3. Xác định đặc tính tạo bọt Determination of foaming characteristics (24 ~ 93,5) 0C ASTM D892-23* 4. Xác định hàm lượng Ca, Mg, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Mg, Zn content F-AAS method Ca: 0,2 mg/kg Mg: 0,2 mg/kg Zn: 0,2 mg/kg ASTM D4628-23* 5. Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method 0,03 % ASTM D95-23* 6. Dầu điêzen Diesel oil Xác định hàm lượng cặn Cacbon Phương pháp Conradson Determination of Carbon residue Conradson method 0,01 % ASTM D189-24* 7. Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fisher Determination of water content Karl Fisher titration method 4 mg/kg ASTM E203-24* 8. Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0,5 ~ 100 000) cSt ASTM D445-24 * 9. Xác định điểm vẩn đục Determination of cloud point Đến/to: -60 0C ASTM D2500-23* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTÉNTION ACCREDITED TESTS VILAS 1496 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Dầu mazut Fuel oil (FO) Xác định hàm lượng cặn Cacbon Phương pháp Conradson Determination of Carbon residue Conradson method 0,01 % ASTM D189-24* 11. Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method 0,05 % ASTM D95-23* 12. Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0,5 ~ 100 000) cSt ASTM D445-24 * 13. Mỡ bôi trơn Lubricating grease Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method 0,03 % ASTM D95-23* 14. Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid petroleum products Xác định màu ASTM Determination of ASTM colour 0,5 ~ 8 ASTM D1500-24* 15. Xác định ăn mòn lá đồng Determination of Copper strip corrosion (1a ~ 4c) ASTM D4048-22* 16. Xác định axit và kiềm tan trong nước Determination of water soluble acid and alkalis 0,1 mgKOH/g ASTM D1093-23* 17. Xác định hàm lượng cặn Cacbon Phương pháp Conradson Determination of Carbon residue Conradson method 0,01 % ASTM D189-24* 18. Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fisher Determination of water content Karl Fisher titration method 4 mg/kg ASTM E203-23* 19. Xác định trị số axit và kiềm Phương pháp chuẩn độ với chỉ thị màu và chuẩn độ điện thế Determination of acid and base number Color indicator and potentiometric titration method Đến / to: 250 mgKOH/g ASTM D664-24* ASTM D1613-17(2023)* 20. Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0,5 ~ 100 000) cSt ASTM D445-24* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTÉNTION ACCREDITED TESTS VILAS 1496 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 21. Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid petroleum products Xác định chỉ số độ nhớt động học ở 400C và 1000C Phương pháp tính toán Determination of kinematic viscosity index at 40oC and 100oC Calculation method - ASTM D2270-24* 22. Xác định đặc tính tạo bọt Determination of foaming characteristics (24 ~ 93,5) 0C ASTM D892-23* 23. Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 ASTM D1287-11(2020)* 24. Xác định cặn không tan trong pentan Phương pháp màng lọc Determination of Pentane insolubles Membrane filtration method 0,01 % ASTM D5452-23* 25. Xác định hàm lượng Ca, Mg, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Mg, Zn content F-AAS method Ca: 0,2 mg/kg Mg: 0,2 mg/kg Zn: 0,2 mg/kg ASTM D4628-23* 26. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định hàm lượng SO3 và SO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of SO3 and SO4 content Titration method 0,5 % ASTM D500-95 (2023)* 27. Chất lỏng cách điện Insulating liquids Xác định trị số trung hòa Phương pháp chuẩn độ với chỉ thị màu và chuẩn độ điện thế Determination of Acid and Base number Color indicator and potentiometric titration Đến/ to: 250 mgKOH/g ASTM D664-24* 28. Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0,5 ~ 100 000) cSt ASTM D445-24* 29. Xác định ăn mòn lá đồng Determination of Copper strip corrosion (1a ~ 4c) ASTM D1275-24* 30. Dầu tuabin, dầu máy biến áp Steam Turbine Oils, transformer oil Xác định tính ổn định oxy hóa bằng bình áp suất quay Determination of oxidation stability using rotary application vessel. - ASTM D2272-22** ASTM D2112-15(2023) ** DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTÉNTION ACCREDITED TESTS VILAS 1496 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 31. Sản phẩm dầu mỏ, chất lỏng cách điện Petroleum products and insulating liquids. Xác định độ bền Oxy hóa Determination of oxidation stability - ASTM D2440-13(2021)** IEC 61125:2018** GOST 981-75** 32. Dầu bôi trơn, nhiên liệu chưng cất Dubricating oils and distillate fuels Xác định độ bền Oxy hóa Determination of oxidation stability - ASTM D943-19** ASTM D2274-14(2019)** 33. Dầu gốc hydrocarbon Hydrocarbon Based Oils Phương pháp thử nghiệm về đặc tính thoát khí Test Method for Air Release Properties - ASTM D3427-19 ** 34. Dầu bôi trơn Lubricating oil Xác định chỉ số khử nhũ Determination of demulsification index - IP-19** 35. Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid petroleum products Xác định sức căng bề mặt Determination of surface tension - ASTM D1331-20(2024)** ASTM D971-20** 36. Xác định hàm lượng Clorua vô cơ Determination of inorganic chloride content - IMPCA 002-98** 37. Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fisher Determination of water content Karl Fisher titration method 4 mg/kg ASTM E1064-24** 38. Dầu bôi trơn Lubricating oil Xác định mảnh vụn mài mòn sắt sử dụng thiết bị định lượng hạt (chỉ số PQ) Determination of Ferrous Wear Debris Using a Particle Quantifier Instrument (PQ Index) ASTM D8184-18e1** 39. Chất lỏng cách điện Insulating liquids Xác định hằng số điện môi tương đối, hệ số tổn thất điện môi (tan ) và điện trở suất Determination of relative permittivity, dielectric dissipation factor (tan ) and d.c. resistivity. Dissipation factor: (0 ~ 100) % Resistance: (106 ~1012) Ohms Resistivity: (109 ~1015) Ohms-cm Relative permittivity: (1 ~ 30) ASTM D924-23** DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTÉNTION ACCREDITED TESTS VILAS 1496 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 Chú thích/ Note: - ASTM: Association of Official Analytical Chemists - IEC: International Electrotechnical Commission - IMPCA: INTERNATIONAL METHANOL PRODUCERS & CONSUMERS ASSOCIATION - IP: method publicated by Energy Institute (EI) - GOST: tiêu chuẩn Liên bang Nga/RUSSIANGOST - *: Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (07.2024/ July.2024). - **: phép thử mở rộng/ extention test (7/2024/ July 2024). - Trường hợp Phòng thử nghiệm hóa chất - vật liệu – dầu mỡ bôi trơn cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng thử nghiệm hóa chất - vật liệu – dầu mỡ bôi trơn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing laboratory of chemical - material – oil grease lubrican that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm hóa chất - vật liệu – dầu mỡ bôi trơn
Laboratory: Testing laboratory of chemical - material – oil grease lubrican
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Sản xuất và Thử nghiệm Hóa chất – Vật liệu – Dầu Mỡ Bôi trơn
Organization: Chemical Material Lubricant testing and manufacturing Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thắm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Thắm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Trần Ngọc Hưởng
Số hiệu/ Code:  VILAS 1496                 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ / Address: Xóm 10, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP. Hà Nội, Việt Nam
Địa điểm / Location: Số nhà 12, ngõ 67, đường Trần Phú, phường Văn Quán, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0912.097.031  Fax:
E-mail: trantham067@yahoo.com.vn Website:
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Dầu động cơ Lubricating oil Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0,5 ~ 100 000) cSt ASTM D445-21e2 TCVN 3171:2011
  1.  
Xác định chỉ số độ nhớt động học ở 400C và 1000C Phương pháp tính toán Determination of kinematic viscosity index at 400C and 1000C Calculation method   ASTM D2270-10 (2016) TCVN 6019:2010
  1.  
Xác định trị số kiềm tổng Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric Determination of total base number Potentiometric pecloric acid titration method (1 ~ 300) mgKOH/g ASTM D2896-21 TCVN 3167:2008
  1.  
Xác định điểm bắt cháy và bốc cháy cốc hở Cleveland Determination of flash and fire point Cleveland open cup (79 ~ 400) 0C ASTM D92-18 TCVN 7498:2005
  1.  
Xác định đặc tính tạo bọt Determination of foaming characteristics (24 ~ 93,5) 0C ASTM D892-18
  1.  
Xác định hàm lượng Ca, Mg, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Mg, Zn content F-AAS method Ca: 0,2 mg/kg Mg: 0,2 mg/kg Zn: 0,2 mg/kg ASTM D4628-16
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method 0,03 % ASTM D95-13(2018) TCVN 2692:2007
  1.  
Xác định ăn mòn lá đồng Determination of Copper strip corrosion (1a ~ 4c) ASTM D130-19 TCVN 2694:2007
  1.  
Dầu động cơ Lubricating oil Xác định cặn không tan trong pentan Phương pháp màng lọc Determination of Pentane insolubles Membrane filtration method 0,01 % ASTM D4055-04 (2019)
  1.  
Xác định hàm lượng tro sunfat Phương pháp khối lượng Determination of sulfated ash content Gravimetric method (0,005 ~ 25) % ASTM D874-23 TCVN 2689:2007
  1.  
Xăng Gasoline Xác định ăn mòn lá đồng Determination of Copper strip corrosion (1a ~ 4c) ASTM D130-19 TCVN 2694:2007
  1.  
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheris pressure Đến / to: 4000C ASTM D86-23 TCVN 2698:2020
  1.  
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Sulfur content UItraviolet fluorescence method (1 ~ 8000) mg/L ASTM D5453-19a TCVN 7760:2020
  1.  
Xác định áp suất hơi ở 37,80C Phương pháp khô Determination of vapor pressure at 37,80C Dry method (35 ~ 100) kPa ASTM D323-20 ASTM D4953-20 TCVN 7023:2007
  1.  
Xác định các hydrocacbon: Olefin, Aromatic và saturated hydrocacbon Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Determination of hydrocacbons: Olefin, Aromatic and saturated hydrocacbon content Fluorescent indicator adsorption method Aromatic: (5 ~ 99) % Olefin: (0.3 ~ 55) % Saturated hydrocacbon: (1 ~ 95) % ASTM D1319-20a TCVN 7330:2011
  1.  
Xăng Gasoline Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng) Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density Hydrometer method (0,6 ~ 1,1) g/cm3 ASTM D1298-12b (2017) ASTM D287-12b (2019) TCVN 6594:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of Pb content F-AAS method (2,5 ~ 25) mg/L ASTM D3237-22 TCVN 7143:2020
  1.  
Xác định hàm lượng Fe, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Fe, Mn content F-AAS method 0,5 mg/L ASTM D3831-22 TCVN 7331:2008
  1.  
Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination Visual inspection procedures   ASTM D4176-22 TCVN 7759:2008
  1.  
Dầu điêzen Diesel oil Xác định ăn mòn lá đồng Determination of Copper strip corrosion (1a ~ 4c) ASTM D130-19 TCVN 2694:2007
  1.  
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheris pressure Đến / to: 4000C ASTM D86-23 TCVN 2698:2020
  1.  
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Sulfur content UItraviolet fluorescence method (1 ~ 8000) mg/L ASTM D5453-19a TCVN 7760:2020
  1.  
Xác định hàm lượng cặn Cacbon Phương pháp Conradson Determination of Carbon residue Conradson method 0,01 % ASTM D189-06 (2019) TCVN 6324:2010
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fisher Determination of water content Karl Fisher titration method 4 mg/kg ASTM D6304-20 ASTM E203-16
  1.  
Dầu điêzen Diesel oil Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng) Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density Hydrometer method (0,6 ~ 1,1) g/cm3 ASTM D1298-12b (2017) TCVN 6594:2007
  1.  
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Thiết bị chớp cháy cốc kín Pensky-Martens Determination of Flash point Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) 0C ASTM D93-20 TCVN 2693:2007
  1.  
Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0,5 ~ 100 000) cSt ASTM D445-21e2 TCVN 3171:2011
  1.  
Xác định điểm vẩn đục Determination of cloud point Đến / to: -60 0C ASTM D2500-17a TCVN 7990:2019
  1.  
Xác định điểm đông đặc Phương pháp đo nhiệt độ Determination of pour point Temperature method Đến / to: -60 0C ASTM D97-17b (2022) TCVN 3753:2011
  1.  
Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc Determination of particulate contamination Filtration method (0 ~ 25) g/m3 ASTM D 6217-21
  1.  
Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination Visual inspection procedures   ASTM D4176-22 TCVN 7759:2008
  1.  
Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method (0,01 ~ 0,18) % ASTM D482-19 TCVN 2690:2011
  1.  
Xác định chỉ số Xêtan Phương pháp tính toán Determination of Cetane index Calculation method   ASTM D4737-21 TCVN 3180:2013
  1.  
Dầu mazut Fuel oil (FO) Xác định hàm lượng cặn Cacbon Phương pháp Conradson Determination of Carbon residue Conradson method 0,01 % ASTM D189-06 (2019) TCVN 6324:2010
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method 0,05 % ASTM D95-13(2018) TCVN 2692:2007
  1.  
Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng) Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density Hydrometer method (0,6 ~ 1,1) g/cm3 ASTM D1298-12b (2017) TCVN 6594:2007
  1.  
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Thiết bị chớp cháy cốc kín Pensky-Martens Determination of Flash point Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) 0C ASTM D93-20 TCVN 2693:2007
  1.  
Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0,5 ~ 100 000) cSt ASTM D445-21e2 TCVN 3171:2011
  1.  
Xác định điểm đông đặc Phương pháp đo nhiệt độ Determination of pour point Temperature method Đến / to: -60 0C ASTM D97-17b (2022) TCVN 3753:2011
  1.  
Xác định hàm lượng cặn Phương pháp chiết ly Determination of trace sediment content Extraction method 0,01 % ASTM D473-22
  1.  
Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method (0,01 ~ 0,18) % ASTM D482-19 TCVN 2690:2011
  1.  
Mỡ bôi trơn Lubricating grease Xác định độ tách dầu Determination of oil separation 0,1 % ASTM D1742-20
  1.  
Mỡ bôi trơn Lubricating grease Xác định nhiệt độ nhỏ giọt Determination of dropping point Đến / to: 280 0C ASTM D566-20
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method 0,03 % ASTM D95-13(2018) TCVN 2692:2007
  1.  
Xác định độ xuyên kim Determination of cone penetration (0 ~ 720) 1/mm ASTM D217-21a
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid petroleum products Xác định màu ASTM Determination of ASTM colour 0,5 ~ 8 ASTM D1500-12 (2017)
  1.  
Xác định ăn mòn lá đồng Determination of Copper strip corrosion (1a ~ 4c) ASTM D4048-19a
  1.  
Xác định axit và kiềm tan trong nước Determination of water soluble acid and alkalis  0,1 mgKOH/g ASTM D1093-11 (2017) TCVN 3174:1979
  1.  
Xác định hàm lượng cặn Cacbon Phương pháp Conradson Determination of Carbon residue Conradson method  0,01 % ASTM D189-06 (2019) TCVN 6324:2010
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fisher Determination of water content Karl Fisher titration method 4 mg/kg ASTM D6304-20 ASTM D1364-22 ASTM E203-16
  1.  
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheris pressure Đến / to: 4000C ASTM D86-23 ASTM D1078-11 (2019) ASTM D850-21
  1.  
Xác định trị số axit và kiềm Phương pháp chuẩn độ với chỉ thị màu và chuẩn độ điện thế Determination of acid and base number Color indicator and potentiometric titration method Đến / to: 250 mgKOH/g ASTM D974-22 ASTM D664-18e2 ASTM D1613-17
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid petroleum products Xác định trị số kiềm tổng Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric Determination of total base number Potentiometric pecloric acid titration method (1 ~ 300) mgKOH/g ASTM D2896-21 TCVN 3167:2008
  1.  
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Thiết bị chớp cháy cốc kín Pensky-Martens Determination of Flash point Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) 0C ASTM D93-20 TCVN 2693:2007
  1.  
Xác định điểm bắt cháy và bốc cháy cốc hở Cleveland Determination of flash and fire point Cleveland open cup (79 ~ 400) 0C ASTM D92-18 TCVN 7498:2005
  1.  
Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0,5 ~ 100 000) cSt ASTM D445-21e2 TCVN 3171:2011
  1.  
Xác định chỉ số độ nhớt động học ở 400C và 1000C Phương pháp tính toán Determination of kinematic viscosity index at 400C and 1000C Calculation method   ASTM D2270-10 (2016) TCVN 6019:2010
  1.  
Xác định các chất màu không hòa tan (Vecnis) Determination of generated insoluble color 0,1   ASTM D7843-21
  1.  
Xác định đặc tính tạo bọt Determination of foaming characteristics (24 ~ 93,5) 0C ASTM D892-18
  1.  
Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method (0,01 ~ 0,18) % ASTM D482-19 TCVN 2690:2011
  1.  
Xác định hàm lượng tro sunphat Determination of sulfated ash content 0,005 % ASTM D874-23 TCVN 2689:2007
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid petroleum products Xác định độ pH Determination of pH 2 ~ 12 ASTM D1287-11 ASTM D6423-20a
  1.  
Xác định điểm vẩn đục Determination of cloud point Đến / to: -60 0C ASTM D2500-23 TCVN 7990:2019
  1.  
Xác định điểm đông đặc Phương pháp đo nhiệt độ Determination of pour point Temperature method Đến / to: -60 0C ASTM D97-17b (2022) TCVN 3753:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Sulfur content UItraviolet fluorescence method (1 ~ 8000) mg/L ASTM D5453-19a TCVN 7760:2020
  1.  
Xác định hàm lượng cặn Determination for insolubles 0,005 % ASTM D893-14 (2018) ASTM D2273-08 (2016) ASTM D2709-22
  1.  
Xác định cặn không tan trong pentan Phương pháp màng lọc Determination of Pentane insolubles Membrane filtration method 0,01 % ASTM D6217-21 ASTM D4055-04 (2019) ASTM D5452-20 ASTM D 2276-22
  1.  
Xác định hàm lượng Ca, Mg, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Mg, Zn content F-AAS method Ca: 0,2 mg/kg Mg: 0,2 mg/kg Zn: 0,2 mg/kg ASTM D4628-16
  1.  
Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng) Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density Hydrometer method (0,6 ~ 1,1) g/cm3 ASTM D1298-12b (2017) TCVN 6594:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Phốt pho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method 0,4 mg/kg ASTM D1091-11 (2016)
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid petroleum products Xác định hạt rắn nhiễm bẩn Phương pháp đếm hạt Determination of solid particle contamination Counting method   ISO 5884:2018
Xác định hạt rắn nhiễm bẩn Phương pháp đánh giá Determination of solid particle contamination Evaluation method   ISO 4406:2021
  1.  
Xác định đặc tính tách nước Determination of water separability   ASTM D1401-21
  1.  
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định trị số axit và độ axit Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of acid value and acidity Potentiometric titration method 0,02 mgKOH/g TCVN 6217:2010 ISO 660:2020
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fisher Determination of water content Karl Fisher titration method (0,001 ~ 20) g/100g TCVN 10109:2013 ISO 8534:2017
  1.  
Xác định độ ẩm và chất dễ bay hơi Phương pháp khối lượng Determination of moisture and volatile matter Gravimetric method  0,01 % TCVN 6120:2018 (ISO 662:2016)
  1.  
Xác định tạp chất không tan Phương pháp khối lượng Determination of insoluble impurities content Gravimetric method 0,005 % TCVN 6125:2010 ISO 663:2017
  1.  
Xác định chất không xà phòng hóa Phương pháp khối lượng Determination of unsaponifiable matter Gravimetric method 0,1% TCVN 10480:2014 (ISO 18609:2000)
  1.  
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chỉ số I-ốt Phương pháp chuẩn độ Determination of iodine value Titration method 0,04 gIod/100g ISO 3961:2018 TCVN 61122:2015
  1.  
Xác định giá trị xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of saponifiablevalue Titration method 5 % TCVN 6126:2007 ISO 3657:2020
  1.  
Xác định hàm lượng SO3 và SO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of SO3 and SO4 content Titration method 0,5 % ASTM D500-95 (2016)
  1.  
Chất lỏng cách điện Insulating liquids Xác định điện áp đánh thủng Determination of the breakdown voltage Đến / to: 100 kV IEC 60156:2018 ASTM D1816-12 (2019)
  1.  
Xác định hằng số điện môi tương đối, hệ số tổn thất điện môi (tan d) và điện trở suất Determination of relative permittivity, dielectric dissipation factor (tan d) and d.c. resistivity. Dissipation factor: (0 ~ 100) % Resistance: (106 ~1012) Ohms Resistivity: (109 ~1015) Ohms-cm Relative permittivity: (1 ~ 30) IEC 60247:2004
  1.  
Xác định hàm lượng khí hòa tan: H2, O2, N2, CO, CO2, CH4, C2H6, C2H4, C2H2, C3H6, C3H8 Phương pháp GC (Phương pháp C) Determination of the gas disolved content: H2, O2, N2, CO, CO2, CH4, C2H6, C2H4, C2H2, C3H6, C3H8 GC method (C method) O2 , N2, CO, CO2: 10 mg/L CH4, H2, C2H6, C2H4, C2H2, C3H6, C3H8: 2 mg/L ASTM D3612-02 (2017)
  1.  
Chất lỏng cách điện Insulating liquids Xác định trị số trung hòa Phương pháp chuẩn độ với chỉ thị màu và chuẩn độ điện thế Determination of Acid and Base number Color indicator and potentiometric titration Đến/ To: 250 mgKOH/g ASTM D974-22 ASTM D664-18e2
  1.  
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Thiết bị chớp cháy cốc kín Pensky-Martens Determination of Flash point Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) 0C ASTM D93-20 TCVN 2693:2007
  1.  
Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (0,5 ~ 100 000) cSt ASTM D445-21 TCVN 3171:2011
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fisher Determination of water content Karl Fisher titration method 4 mg/kg ASTM D1533-20 ASTM D6304-20 IEC 60814-1997
  1.  
Xác định hàm lượng cặn Determination for insolubles 0,005 % ASTM D2273-08 (2016)
  1.  
Xác định hạt rắn nhiễm bẩn Phương pháp đếm hạt Determination of solid particle contamination Counting method   ISO 5884:2018
Xác định hạt rắn nhiễm bẩn Phương pháp đánh giá Determination of solid particle contamination Evaluation method   ISO 4406:2021
  1.  
Xác định ăn mòn lá đồng Determination of Copper strip corrosion (1a ~ 4c) IEC 62535:2008 ASTM D1275-15
  1.  
Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng) Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density Hydrometer method (0,6 ~ 1,1) g/cm3 ASTM D1298-12b (2017) TCVN 6594:2007
Chú thích/ Note: ASTM: Association of Official Analytical Chemists IEC: International Electrotechnical Commission  
Ngày hiệu lực: 
29/05/2026
Địa điểm công nhận: 
Số nhà 12, ngõ 67, đường Trần Phú, phường Văn Quán, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1496
© 2016 by BoA. All right reserved