Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Ho Chi Minh City Technical Center of Standards Metrology and Quality
Số VILAS:
081
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/31
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm
Laboratory:
Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thành phố Hồ Chí Minh
Organization:
Ho Chi Minh City Technical Center of Standards Metrology and Quality
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử, Cơ
Field of testing:
Electrical – Electronic, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Kim Trọng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên / Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Minh Hiếu
Các phép thử được công nhận / All accredited tests
2.
Nguyễn Thị Mỹ Hồng
3.
Nguyễn Kim Trọng
4.
Võ Thanh Âu
Số hiệu/ Code: VILAS 081
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/06/2026
Địa chỉ/ Address: Số 263 đường Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Số 263 đường Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: (028) 39 307 919
Fax: (028) 39 302 790
E-mail: nktrong.skhcn@tphcm.gov.vn
ng_kimtrong@yahoo.com
tt_tdc.skhcn@tphcm.com.vn
Website: http://smeq.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/31
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn là điện
Electric irons
Kiểm tra phân loại (Điều 6)
Classification check (Clause 6)
/
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
2.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7)
Marking and instructions check (Clause 7)
/
3.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8)
Protection against access to live part test (Clause 8)
Đầu dò/ Probe
B và 13
4.
Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10)
Measurement of power input and current (Clause 10)
0,01 W/(0~60.000) W
0,01 mA/ (0 ~ 50) A
5.
Thử phát nóng (Điều 11)
Heating test (Clause 11)
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
6.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13)
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13)
0,001 mA/ (0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
7.
Thử quá điện áp quá độ (Điều 14)
Transient overvoltages test
(Clause 14)
100 V/ (0 ~ 12) kV
(1,2/ 50 μs)
8.
Thử khả năng chống ẩm (Điều 15)
Moisture resistance test (Clause 15)
0,1 0C/(- 20 ~ 100) 0C
0,1 %/(20 ~ 98) %RH
9.
Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16)
Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16)
0,001 mA/(0~50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
10.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17)
Overload protection of transformers and associated circuits test
(Clause 17)
/
11.
Thử hoạt động không bình thường (Điều 19)
Abnormal operation test (Clause 19)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Bàn là điện
Electric irons
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20)
Stability and mechanical hazards test (Clause 20)
Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
13.
Thử độ bền cơ (Điều 21)
Mechanical strength test (Clause 21)
Búa thử lò xo/ Spring hammer 0,5 J
14.
Kiểm tra kết cấu (Điều 22)
Construction check (Clause 22)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
15.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
(Điều 23)
Internal wiring check (Clause 23)
10 V/ (0 ~ 5) kV
16.
Kiểm tra linh kiện (Điều 24)
Components check (Clause 24)
/
17.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25)
Connecting power and soft external conductors check
(Clause 25)
0,1 /
(5 m ~ 2 500 Ω)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
0,001 Nm/
(0,035 ~ 0,6) Nm
18.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26)
Terminals for external conductors check (Clause 26)
/
19.
Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27)
Provision for earthing check
(Clause 27)
0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω
(0 ~ 25) ADC
20.
Kiểm tra vít và các mối nối
(Điều 28)
Screws and connections check (Clause 28)
0,1 mm/ (0 ~ 200) mm
0,035 N.m/ (0 ~ 0,60) N.m
21.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29)
Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29)
0,1 mm/
(1,0 ~ 8,0) mm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Bàn là điện
Electric irons
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30)
Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30)
Thử nhiệt/
Resistance to heat:
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
0,1 mm/ (0 ~ 15) mm
Thử cháy/
Resistance to fire:
1 oC/ (0 ~ 980) oC
23.
Thử khả năng chống gỉ (Điều 31)
Resistance to rusting test (Clause 31)
/
24.
Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32)
Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32)
/
25.
Thiết bị đun chất lỏng
Appliances for heating liquids
Kiểm tra phân loại (Điều 6)
Classification check (Clause 6)
/
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
26.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7)
Marking and instructions check (Clause 7)
/
27.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8)
Protection against access to live part test (Clause 8)
Đầu dò/ probe
B và 13
28.
Đo công suất vào và dòng điện
(Điều 10)
Measurement of power input and current (Clause 10)
0,01 W/(0~60 000) W
0,01 mA/ (0 ~ 50) A
29.
Thử phát nóng (Điều 11)
Heating test (Clause 11)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
30.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13)
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
31.
Thử quá điện áp quá độ (Điều 14)
Transient overvoltages test (Clause 14)
100 V/ (0 ~ 12) kV
(1,2/ 50 μs)
32.
Thử khả năng chống ẩm (Điều 15)
Moisture resistance test (Clause 15)
0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C
0,1 %/ (20 ~ 98) %RH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Thiết bị đun chất lỏng
Appliances for heating liquids
Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16)
Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
34.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17)
Overload protection of transformers and associated circuits test
(Clause 17)
/
35.
Thử hoạt động không bình thường (Điều 19)
Abnormal operation test (Clause 19)
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
36.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20)
Stability and mechanical hazards test (Clause 20)
Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o
37.
Thử độ bền cơ (Điều 21)
Mechanical strength test (Clause 21)
Búa thử lò xo/ Spring hammer 0,5 J
38.
Kiểm tra kết cấu (Điều 22)
Construction check (Clause 22)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
39.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23)
Internal wiring check (Clause 23)
10 V/ (0 ~ 5) kV
40.
Kiểm tra linh kiện (Điều 24)
Components check (Clause 24)
/
41.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25)
Connecting power and soft external conductors check
(Clause 25)
0,1 /
(5 m ~ 2 500 Ω)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
0,001 Nm/
(0,035 ~ 0,6) Nm
42.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26)
Terminals for external conductors check (Clause 26)
/
43.
Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27)
Provision for earthing check (Clause 27)
0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω
(0 ~ 25) ADC
44.
Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28)
Screws and connections check (Clause 28)
0,1 mm/ (0 ~ 200) mm
0,035 N.m/ (0 ~ 0,60) N.m
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Thiết bị đun chất lỏng
Appliances for heating liquids
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29)
Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation
(Clause 29)
0,1 mm/
(1,0 ~ 8,0) mm
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
46.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30)
Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30)
Thử nhiệt/
Resistance to heat:
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
0,1 mm/ (0 ~ 15) mm
Thử cháy/
Resistance to fire:
1 oC/ (0 ~ 980) oC
47.
Thử khả năng chống gỉ (Điều 31)
Resistance to rusting test (Clause 31)
/
48.
Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32)
Check for radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32)
/
49.
Bình đun nước nóng có dự trữ
Storage water heaters
Kiểm tra phân loại (Điều 6)
Classification check (Clause 6)
/
TCVN 5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
50.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7)
Marking and instructions check (Clause 7)
/
51.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8)
Protection against access to live part test (Clause 8)
Đầu dò/ Test probe
B và 13
52.
Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10)
Measurement of power input and current (Clause 10)
0,01 W/(0 ~ 60 000) W
0,01 mA/ (0 ~ 50) A
53.
Thử phát nóng (Điều 11)
Heating test (Clause 11)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
54.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13)
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
55.
Bình đun nước nóng có dự trữ
Storage water heaters
Thử quá điện áp quá độ (Điều 14)
Transient overvoltages test
(Clause 14)
100 V/ (0 ~ 12) kV
(1,2/ 50 μs)
TCVN 5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
56.
Thử khả năng chống ẩm (Điều 15)
Moisture resistance test (Clause 15)
0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C
0,1 %/ (20 ~ 98) %RH
57.
Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16)
Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
58.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17)
Overload protection of transformers and associated circuits test
(Clause 17)
/
59.
Thử hoạt động không bình thường (Điều 19)
Abnormal operation test (Clause 19)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
60.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20)
Stability and mechanical hazards test (Clause 20)
Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o
61.
Thử độ bền cơ (Điều 21)
Mechanical strength test (Clause 21)
Búa thử lò xo/ spring hammer 0,5 J
62.
Kiểm tra kết cấu (Điều 22)
Construction check (Clause 22)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
63.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23)
Internal wiring check (Clause 23)
10 V/ (0 ~ 5) kV
64.
Kiểm tra linh kiện (Điều 24)
Components check (Clause 24)
/
65.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25)
Connecting power and soft external conductors check (Clause 25)
0,1 /
(5 m ~ 2 500 Ω)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm
66.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26)
Terminals for external conductors check (Clause 26)
/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
67.
Bình đun nước nóng có dự trữ
Storage water heaters
Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27)
Provision for earthing check (Clause 27)
0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω
(0 ~ 25) ADC
TCVN 5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
68.
Kiểm tra vít và các mối nối
(Điều 28)
Screws and connections check (Clause 28)
0,1 mm/(0 ~ 200) mm
0,035 N.m/(0 ~ 0,60) N.m
69.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29)
Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29)
0,1 mm/
(1,0 ~ 8,0) mm
70.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30)
Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30)
Thử nhiệt/ Resistance to heat:
0,1 0C/ (0 ~ 300) oC
0,1 mm / (0 ~ 15) mm
Thử cháy/ Tests for fire: 1 oC/ (0 ~ 980) oC
71.
Thử khả năng chống gỉ (Điều 31)
Resistance to rusting test (Clause 31)
/
72.
Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32)
Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32)
/
73.
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc
Appliances for skin or hair care
Kiểm tra phân loại (Điều 6)
Classification check (Clause 6)
/
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
74.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7)
Marking and instructions check (Clause 7)
/
75.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8)
Protection against access to live part test (Clause 8)
Đầu dò/ Test probe
B và 13
76.
Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10)
Measurement of power input and current (Clause 10)
0,01 W/(0 ~ 60 000) W
0,01 mA/ (0 ~ 50) A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
77.
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc
Appliances for skin or hair care
Thử phát nóng (Điều 11)
Heating test (Clause 11)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
78.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13)
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
79.
Thử quá điện áp quá độ (Điều 14)
Transient overvoltages test
(Clause 14)
100 V/ (0 ~ 12) kV
(1,2/ 50 μs)
80.
Thử khả năng chống ẩm (Điều 15)
Moisture resistance test (Clause 15)
0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C
0,1 %/ (20 ~ 98) %RH
81.
Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16)
Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16)
0,001 mA/ (0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
82.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17)
Overload protection of transformers and associated circuits test (Clause 17)
/
83.
Thử hoạt động không bình thường (Điều 19)
Abnormal operation test (Clause 19)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
84.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20)
Stability and mechanical hazards test (Clause 20)
Góc nghiêng: 00 ~ 300
Plane inclined
85.
Thử độ bền cơ (Điều 21)
Mechanical strength test (Clause 21)
Búa thử lò xo 0,5 J
The spring hammer test 0,5 J
86.
Kiểm tra kết cấu (Điều 22)
Construction check (Clause 22)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
87.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
(Điều 23)
Internal wiring check (Clause 23)
10 V/ (0 ~ 5) kV
88.
Kiểm tra linh kiện (Điều 24)
Components check (Clause 24)
/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
89.
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc
Appliances for skin or hair care
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25)
Connecting power and soft external conductors check
(Clause 25)
0,1 /
(5 m ~ 2 500 Ω)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
90.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26)
Terminals for external conductors check (Clause 26)
/
91.
Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27)
Provision for earthing check
(Clause 27)
0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω
(0 ~ 25) ADC
92.
Kiểm tra vít và các mối nối
(Điều 28)
Screws and connections check (Clause 28)
0,1 mm/(0 ~ 200) mm
0,035 N.m/
(0 ~ 0,60) N.m
93.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29)
Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29)
0,1 mm/
(1,0 ~ 8,0) mm
94.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30)
Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30)
Thử nhiệt/ Resistance to heat:
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
0,1 mm / (0 ~ 15) mm
Thử cháy/ Test for fire:1 oC/ (0 ~ 980) oC
95.
Thử khả năng chống gỉ (Điều 31)
Resistance to rusting test (Clause 31)
/
96.
Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32)
Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32)
/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
97.
Quạt điện
Electric Fans
Kiểm tra phân loại (Điều 6)
Classification check (Clause 6)
/
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
98.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7)
Marking and instructions check (Clause 7)
/
99.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8)
Protection against access to live part test (Clause 8)
Đầu dò/ Test probe
B và 13
100.
Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10)
Measurement of power input and current (Clause 10)
0,01 W/(0 ~ 60 000) W
0,01 mA/ (0 ~ 50) A
101.
Thử phát nóng (Điều 11)
Heating test (Clause 11)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
102.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13)
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13)
0,001 mA/(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
103.
Thử quá điện áp quá độ (Điều 14)
Transient overvoltages test
(Clause 14)
100 V/ (0 ~ 12) kV
(1,2/ 50 μs)
104.
Thử khả năng chống ẩm (Điều 15)
Moisture resistance test (Clause 15)
0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C
0,1 %/ (20 ~ 98) %RH
105.
Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16)
Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16)
0,001 mA/(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
106.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17)
Overload protection of transformers and associated circuits test
(Clause 17)
/
107.
Thử hoạt động không bình thường (Điều 19)
Abnormal operation test (Clause 19)
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
108.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20)
Stability and mechanical hazards test (Clause 20)
Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30)o
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
109.
Quạt điện
Electric Fans
Thử độ bền cơ (Điều 21)
Mechanical strength test (Clause 21)
Búa thử lò xo/ Spring hammer 0,5 J
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
110.
Kiểm tra kết cấu (Điều 22)
Construction check (Clause 22)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
111.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23)
Internal wiring check (Clause 23)
10 V/ (0 ~ 5) kV
112.
Kiểm tra linh kiện (Điều 24)
Components check (Clause 24)
/
113.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25)
Connecting power and soft external conductors check (Clause 25)
0,1 /
(5 m ~ 2 500 Ω)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm
114.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26)
Terminals for external conductors check (Clause 26)
/
115.
Kiểm tra qui định cho nối đất
(Điều 27)
Provision for earthing check
(Clause 27)
0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω
(0 ~ 25) AAC
116.
Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28)
Screws and connections check (Clause 28)
0,1 mm/(0 ~ 200) mm
0,035 N.m/
(0 ~ 0,60) N.m
117.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29)
Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29)
0,1 mm/
(1,0 ~ 8,0) mm
118.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30)
Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30)
Thử nhiệt/ Resistance to heat:
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
0,1 mm / (0 ~ 15) mm
Thử cháy/Test for fire:
1 oC/ (0 ~ 980) oC
119.
Thử khả năng chống gỉ (Điều 31)
Resistance to rusting test (Clause 31)
/
120.
Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32)
Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32)
/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
121.
Thiết bị đun nước nóng nhanh
Instantaneous water heaters
Kiểm tra phân loại (Điều 6)
Classification check (Clause 6)
/
TCVN 5699-2-35:2013
(IEC 60335-2-35:2012)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
122.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7)
Marking and instructions check (Clause 7)
/
123.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8)
Protection against access to live part test (Clause 8)
Đầu dò/ Test probe
B và 13
124.
Đo công suất vào và dòng điện
(Điều 10)
Measurement of power input and current (Clause 10)
0,01 W/(0 ~ 60 000) W
0,01 mA/ (0 ~ 50) A
125.
Thử phát nóng (Điều 11)
Heating test (Clause 11)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
126.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13)
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
127.
Thử quá điện áp quá độ (Điều 14)
Transient overvoltages test
(Clause 14)
100 V/ (0 ~ 12) kV
(1,2/ 50 μs)
128.
Thử khả năng chống ẩm (Điều 15)
Moisture resistance test (Clause 15)
0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C
0,1 %/ (20 ~ 98) %RH
129.
Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16)
Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
130.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17)
Overload protection of transformers and associated circuits test
(Clause 17)
/
131.
Thử hoạt động không bình thường (Điều 19)
Abnormal operation test (Clause 19)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
132.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20)
Stability and mechanical hazards test (Clause 20)
Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
133.
Thiết bị đun nước nóng nhanh
Instantaneous water heaters
Thử độ bền cơ (Điều 21)
Mechanical strength test (Clause 21)
Búa thử lò xo/ Spring hammer 0,5 J
TCVN 5699-2-35:2013
(IEC 60335-2-35:2012)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
134.
Kiểm tra kết cấu (Điều 22)
Construction check (Clause 22)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
135.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23)
Internal wiring check (Clause 23)
10 V/ (0 ~ 5) kV
136.
Kiểm tra linh kiện (Điều 24)
Components check (Clause 24)
/
137.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25)
Connecting power and soft external conductors check
(Clause 25)
0,1 /
(5 m ~ 2 500 Ω)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm
138.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26)
Terminals for external conductors check (Clause 26)
/
139.
Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27)
Provision for earthing check (Clause 27)
0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω
(0 ~ 25) ADC
140.
Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28)
Screws and connections check (Clause 28)
0,1 mm/(0 ~ 200) mm
0,035 N.m/(0 ~ 0,60) N.m
141.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29)
Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29)
0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
142.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30)
Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30)
Thử nhiệt/ Resistance to heat:
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
0,1 mm / (0 ~ 15) mm
Thử cháy/Test for fire:
1 oC/ (0 ~ 980) oC
143.
Thử khả năng chống gỉ (Điều 31)
Resistance to rusting test (Clause 31)
/
144.
Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32)
Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32)
/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
145.
Que đun điện
Portable immersion heaters
Kiểm tra phân loại (Điều 6)
Classification check (Clause 6)
/
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74:2009)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
146.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7)
Marking and instructions check (Clause 7)
/
147.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8)
Protection against access to live part test (Clause 8)
Đầu dò/ Test probe
B và 13
148.
Đo công suất vào và dòng điện
(Điều 10)
Measurement of power input and current (Clause 10)
0,01 W/ (0 ~ 60.000) W
0,01 mA/ (0 ~ 50) A
149.
Thử phát nóng (Điều 11)
Heating test (Clause 11)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
150.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13)
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
151.
Thử quá điện áp quá độ (Điều 14)
Transient overvoltages test
(Clause 14)
100 V/ (0 ~ 12) kV
(1,2/ 50 μs)
152.
Thử khả năng chống ẩm (Điều 15)
Moisture resistance test (Clause 15)
0,1 oC/ (-20 ~ 100) oC
0,1 %/ (20 ~ 98) %RH
153.
Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16)
Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
154.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17)
Overload protection of transformers and associated circuits test
(Clause 17)
/
155.
Thử hoạt động không bình thường (Điều 19)
Abnormal operation test (Clause 19)
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
156.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20)
Stability and mechanical hazards test (Clause 20)
Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
157.
Que đun điện
Portable immersion heaters
Thử độ bền cơ (Điều 21)
Mechanical strength test (Clause 21)
Búa thử lò xo/ spring hammer 0,5 J
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74:2009)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
158.
Kiểm tra kết cấu (Điều 22)
Construction check (Clause 22)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
159.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23)
Internal wiring check (Clause 23)
10 V/ (0 ~ 5) kV
160.
Kiểm tra linh kiện (Điều 24)
Components check (Clause 24)
/
161.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25)
Connecting power and soft external conductors check (Clause 25)
0,1 /
(5 m ~ 2 500 Ω)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm
162.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26)
Terminals for external conductors check (Clause 26)
/
163.
Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27)
Provision for earthing check
(Clause 27)
0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω
(0 ~ 25) ADC
164.
Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28)
Screws and connections check (Clause 28)
0,1 mm/(0 ~ 200) mm
0,035 N.m/(0 ~ 0,60) N.m
165.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29)
Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29)
0,1 mm/
(1,0 ~ 8,0) mm
166.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30)
Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30)
Thử nhiệt/ Resistance to heat:
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
0,1 mm / (0 ~ 15) mm
Thử cháy/Test for fire:
1 oC/ (0 ~ 980) oC
167.
Thử khả năng chống gỉ (Điều 31)
Resistance to rusting test (Clause 31)
/
168.
Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32)
Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32)
/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
169.
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp
Microwave ovens, including combination microwave ovens
Kiểm tra phân loại (Điều 6)
Classification check (Clause 6)
/
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
170.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7)
Marking and instructions check (Clause 7)
/
171.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8)
Protection against access to live part test (Clause 8)
Đầu dò/ Test probe
B và 13
172.
Đo công suất vào và dòng điện
(Điều 10)
Measurement of power input and current (Clause 10)
0,01 W/(0 ~ 60 000) W
0,01 mA/ (0 ~ 50) A
173.
Thử phát nóng (Điều 11)
Heating test (Clause 11)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
174.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13)
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
175.
Thử quá điện áp quá độ (Điều 14)
Transient overvoltages test
(Clause 14)
100 V/ (0 ~ 12) kV
(1,2/ 50 μs)
176.
Thử khả năng chống ẩm (Điều 15)
Moisture resistance test (Clause 15)
0,1 oC/ (-20 ~ 100) oC
0,1 %/ (20 ~ 98) %RH
177.
Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16)
Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16)
0,001 mA/ (0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
178.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17)
Overload protection of transformers and associated circuits test
(Clause 17)
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
179.
Thử hoạt động không bình thường (Điều 19)
Abnormal operation test (Clause 19)
/
180.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20)
Stability and mechanical hazards test (Clause 20)
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
181.
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp
Microwave ovens, including combination microwave ovens
Thử độ bền cơ (Điều 21)
Mechanical strength test (Clause 21)
Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
182.
Kiểm tra kết cấu (Điều 22)
Construction check (Clause 22)
Búa thử lò xo/ Spring hammer 0,5 J
183.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23)
Internal wiring check (Clause 23)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
184.
Kiểm tra linh kiện (Điều 24)
Components check (Clause 24)
/
185.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25)
Connecting power and soft external conductors check (Clause 25)
0,1 /
(5 m ~ 2 500 Ω)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm
186.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26)
Terminals for external conductors check (Clause 26)
/
187.
Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27)
Provision for earthing check
(Clause 27)
0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω
(0 ~ 25) ADC
188.
Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28)
Screws and connections check (Clause 28)
0,1 mm/(0 ~ 200) mm
0,035 N.m/(0 ~ 0,60) N.m
189.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29)
Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29)
0,1 mm/
(1,0 ~ 8,0) mm
190.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30)
Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30)
Thử nhiệt/ Resistance to heat:
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
0,1 mm / (0 ~ 15) mm
Thử cháy/Test for fire:
1 oC/ (0 ~ 980) oC
191.
Thử khả năng chống gỉ (Điều 31)
Resistance to rusting test (Clause 31)
/
192.
Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32)
Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32)
/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
193.
Vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự
Grills, toasters and similar potable cooking appliances
Kiểm tra phân loại (Điều 6)
Classification check (Clause 6)
/
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2008)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
194.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7)
Marking and instructions check (Clause 7)
/
195.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8)
Protection against access to live part test (Clause 8)
Đầu dò/ Test probe
B và 13
196.
Đo công suất vào và dòng điện
(Điều 10)
Measurement of power input and current (Clause 10)
0,01 W/(0 ~ 60 000) W
0,01 mA/ (0 ~ 50) A
197.
Thử phát nóng (Điều 11)
Heating test (Clause 11)
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
198.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13)
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
199.
Thử quá điện áp quá độ (Điều 14)
Transient overvoltages test
(Clause 14)
100 V/ (0 ~ 12) kV
(1,2/ 50 μs)
200.
Thử khả năng chống ẩm (Điều 15)
Moisture resistance test (Clause 15)
0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C
0,1 %/ (20 ~ 98) %RH
201.
Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16)
Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16)
0,001 mA/
(0 ~ 50) mA
10 V/ (0 ~ 5) kVAC
202.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17)
Overload protection of transformers and associated circuits test
(Clause 17)
/
203.
Thử hoạt động không bình thường (Điều 19)
Abnormal operation test (Clause 19)
0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C
204.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20)
Stability and mechanical hazards test (Clause 20)
Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
205.
Vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự
Grills, toasters and similar potable cooking appliances
Thử độ bền cơ (Điều 21)
Mechanical strength test (Clause 21)
Búa thử lò xo/ spring hammer 0,5 J
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2008)
và/ and
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
206.
Kiểm tra kết cấu (Điều 22)
Construction check (Clause 22)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
207.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23)
Internal wiring check (Clause 23)
10 V/ (0 ~ 5) kV
208.
Kiểm tra linh kiện (Điều 24)
Components check (Clause 24)
/
209.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25)
Connecting power and soft external conductors check (Clause 25)
0,1 /
(5 m ~ 2 500 Ω)
0,05 N/ (0 ~ 200) N
0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm
210.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26)
Terminals for external conductors check (Clause 26)
/
211.
Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27)
Provision for earthing check
(Clause 27)
0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω
(0 ~ 25) ADC
212.
Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28)
Screws and connections check (Clause 28)
0,1 mm/(0 ~ 200) mm
0,035 N.m/(0 ~ 0,60) N.m
213.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29)
Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29)
0,1 mm/
(1,0 ~ 8,0) mm
214.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30)
Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30)
Thử nhiệt/ Resistance to heat:
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
0,1 mm/ (0 ~ 15) mm
Thử cháy/Test for fire:
1 oC/ (0 ~ 980) oC
215.
Thử khả năng chống gỉ (Điều 31)
Resistance to rusting test (Clause 31)
/
216.
Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32)
Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32)
/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
217.
Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V
Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
/
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
218.
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu về kết cấu
Checking of compliance with constructional provisions
/
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
và/ and
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
219.
Đo điện trở một chiều ở 20 oC
Measurement of resistance of conductor at 20 oC
0,1/
(5 m ~ 2 500 Ω)
220.
Đo đường kính ngoài của cáp
Measurement of overal diameter of cable
0,1 mm/
(0,5 ~ 50,0) mm
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
và/ and
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
221.
Thử nghiệm chịu điện áp
Withstand voltage test
10 V/ (0 ~ 5) kV
222.
Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of insulation resistance at operating temperature
0,1 M/ (0,2 M ~ 50 G)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
223.
Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V
Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V
Đo chiều dày cách điện
Measurement of insulation thickness
0,01 mm/
(0,1 ~ 3,0) mm
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610.-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
và/ and
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
224.
Đo chiều dày vỏ bọc
Measurement of sheath thickness
0,01 mm/
(0,1 ~ 3,0) mm
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610.-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and
TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
225.
Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V
Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V
Thử kéo của cách điện trước lão hóa (Đo suất kéo đứt và độ giãn dài cách điện)
Tensile test of insulation before ageing (Measurement of tensile strength and elongation of insulation)
0,01 N/mm2/
(0 ~ 20) kN
0,1 % / (50 ~ 500) %
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and
TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
và/ and
TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2001)
226.
Thử kéo của vỏ bọc trước lão hóa (Đo suất kéo đứt và độ giãn dài vỏ bọc)
Tensile test of sheathed before ageging (Measurement of tensile strength and elongation of sheathed)
0,01 N/mm2/
(0 ~ 20) kN
0,1 % / (50 ~ 500) %
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
và/ and
TCVN 6614-1-2:2008
(IEC 60811-1-2:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
227.
Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V
Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V
Thử không nhiễm bẫn
Measurement of non-contamination
0,01 N/mm2/
(0 ~ 20) kN
0,1 % / (50 ~ 500) %
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2001)
228.
Thử tính mềm dẻo
Flexing test
0,01 A/ (0 ~ 16) A
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
229.
Thử tổn hao khối lượng của cách điện
Loss of mass test for insulation
0,0001 g/
(0,0001 ~ 2100) g
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and
TCVN 6614-3-2:2008
(IEC 60811-3-2:1985/ Amd 1:1993/Amd 2: 2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
230.
Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V
Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V
Thử tổn hao khối lượng của vỏ bọc
Loss of mass test for sheathed
0,0001 g/
(0,0001 ~ 2 100) g
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and
TCVN 6614-3-2:2008
(IEC 60811-3-2:1985/ Amd 1:1993/Amd 2: 2003)
231.
Thử uốn cho cách điện ở nhiệt độ thấp
Bending test for insulation at low temperature
0,1 oC/ (- 40 ~ 0) oC
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and
TCVN 6614-1-4:2008
(IEC 60811-1-4:1985/ Amd 1:1993/Amd 2: 2001)
232.
Thử giãn dài cho cách điện ở nhiệt độ thấp
Elongation test for insulation at low temperature
0,01 N/mm2/
(0 ~ 5) kN
0,01 %/ (50 ~ 500) %
0,1 0C/ (-40 ~ 0) 0C
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6614-1-4:2008
(IEC 60811-1-4:1985/ Amd 1:1993/Amd 2: 2001)
233.
Thử va đập cho cách điện ở nhiệt độ thấp
Impact test for insulation at low temperature
0,1 0C/ (-40 ~ 0) 0C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
234.
Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V
Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V
Thử uốn đối với vỏ bọc ở nhiệt độ thấp
Bending test for sheath at low temperature
0,1 0C/ (-40 ~ 0) 0C
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and
TCVN 6614-1-4:2008
(IEC 60811-1-4:1985/ Amd 1:1993/Amd 2: 2001)
235.
Thử giãn dài đối với vỏ bọc ở nhiệt độ thấp
Elongtion test for sheath at low temperature
0,01 N/mm2/
(0 ~ 5) kN
0,01 %/ (50 ~ 500) %
0,1 0C/ (-40 ~ 0) 0C
236.
Thử va đập trên cáp hoàn chỉnh ở nhiệt độ thấp
Impack test on completed cable at low temperature
0,1 0C/ (-40 ~ 0) 0C
237.
Thử nén ở nhiệt độ cao cho cách điện
Hot pressure test for insulation
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and
TCVN 6614-3-1:2008
(IEC 60811-3-1:1985/ Amd 1: 1994/Amd 2:2005)
238.
Thử sốc nhiệt đối với cách điện
Heat shock test for insulation
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
239.
Thử nén ở nhiệt độ cao cho vỏ bọc
Hot pressure test for sheath
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
và/ and
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997)
và/ and
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
và/ and
TCVN 6614-3-1:2008
(IEC 60811-3-1:1985/ Amd 1:1994/Amd 2: 2005)
240.
Thử sốc nhiệt đối với vỏ bọc
Heat shock test for sheath
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
241.
Nồi cơm điện
Rice cookers
Thử hiệu suất năng lượng
Energy efficiency test
0,1 oC/ (0 ~ 300) oC
0,1 g/(50 ~ 24 000) g
0,01 W/(0 ~ 60 000) W
TCVN 8252:2015
242.
Quạt điện
Electric fan
Thử hiệu suất năng lượng
Energy efficiency test
0,01 W/(0 ~ 60 000) W
0,01 m/s/
(0,4 ~ 30) m/s
TCVN 7826:2015
và/ and
TCVN 7827:2015
243.
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự
Household appliances,
electric tools
and similar
Đo điện áp nhiễu tại cổng nguồn/ cổng điện lưới/ cổng bổ sung
Measurement of conducted disturbance at power/ mains/ additional terminals
150 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016)
244.
Đo công suất nhiễu
Measurement of disturbance power
30 MHz ~ 300 MHz
245.
Đo nhiễu không liên tục
Measurement of discontinuous disturbance
150 kHz ~ 30 MHz
246.
Bóng đèn có balat lắp liền
Bulbs with built-in ballast
Đo điện áp nhiễu tại đầu nối điện lưới/ tải/ mạch điều khiển
Measurement of conducted disturbance at mains/ load/ circuit control terminals
150 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7186:2018 (CISPR 15:2018)
247.
Đo dòng điện cảm ứng từ
Measurement of magnetic field induced current
9 kHz ~ 30 MHz
248.
Xác định nhiễu điện từ bức xạ
Determination of radiated electromagnetic disturbances
30 MHz ~ 300 MHz
TCVN 7186:2018 (CISPR 15:2018)
249.
Bếp điện gia dụng (bao gồm bếp điện từ)
Household electric cookers (including induction cookers)
Đo điện áp nhiễu tại cổng điện lưới
Measurement of conducted disturbance at mains terminal
9 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016)
250.
Đo công suất nhiễu
Measurement of disturbance power
30 MHz ~ 300 MHz
251.
Đo nhiễu không liên tục
Measurement of discontinuous disturbance
150 kHz ~ 30 MHz
252.
Đo nhiễu phát xạ
Measurement of radiated disturbance
9 kHz ~ 30 MHz
Kính thước đường chéo/ Diagonal dimension: Đến/ To 1,6 m
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
253.
Lò vi sóng Microwave ovens
Đo điện áp nhiễu tại đầu nối nguồn
Measurement of conducted disturbance at mains terminals
150 kHz ~ 30 MHz
TCVN 6988:2018 (CISPR 11:2016)
254.
Mũ an toàn công nghiệp
Industrial safety helmets
Thử cách điện
Test for Insulation
0,01 mA/ (0 ~ 50) mA
10 V/ (0~5) kVAC
TCVN 6407:1998
(ISO 3873:1997)
Ghi chú / Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national Standard;
- QCVN : Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National technical regulation;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization;
- IEC: Ủy ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- CISPR: Ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference;
- “/”: Giá trị để trống/ Left blank;
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/31
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechannical
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy
Protective helmets for motorcycle and moped users
Kiểm tra ngoại quan
Appearance examination check
/
QCVN 2:2008/BKHCN
2.
Xác định khối lượng mũ
Determination of Mass of helmet
0,1 g/(0,005 ~ 12) kg
3.
Kiểm tra phạm vi bảo vệ
Protective ability examination
0,001 mm/(0~ 25 )mm
4.
Thử quai đeo
Retention system test
/
5.
Đo góc nhìn
Measurement of vision
0,1o/ (7o; 45o; 105o)
6.
Thử độ bền va đập & hấp thu xung động tại
Test of impact resistance & impulse absorption at
(50 ± 2) °C; (23 ± 2) °C
10 mV/g/(0 ~ 1 000) g
0,1 o/ (40 ~ 300) o
0,1 o/ (15 ~ nhiệt độ môi trường - 2) o
0,1 o/ (- 40 ~ 15) o
7.
Thử độ bền đâm xuyên tại
Penetration resistance test at
(50 ± 2) °C; (23 ± 2) °C
0,1o/ (40 ~ 300) o
0,1 o/ (15 ~ nhiệt độ môi trường - 2) o
0,1 o/ (- 40 ~ 15) o
8.
Thử đặc tính cơ học của kính chắn gió
Impact test of visor
/
9.
Thử ổn định của mũ
Stability test
/
10.
Kiểm tra hệ số truyền sáng kính chắn gió
Light transmittance for visor check
(380 ~ 780) nm ± 0,01 %
11.
Kiểm tra ngoại quan
Appearance examination
/
QCVN 2:2021/BKHCN
và/ and
TCVN 5756:2017
12.
Xác định khối lượng mũ
Determination of Mass of helmet
0,1 g/
(0,005 ~ 12) kg
13.
Kiểm tra phạm vi bảo vệ
Protective ability examination
0,001 mm/
(0~ 25 ) mm
14.
Thử quai đeo
Retention system test
/
15.
Đo góc nhìn
Measurement of Vision
0,1o/ (7o; 45o; 105o)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/31
TT
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy
Protective helmets for motorcycle and moped users
Thử độ bền va đập & hấp thu xung động tại
Test of impact resistance & impulse absorption at
(50 ± 2) °C; (23 ± 2) °C; (- 10 ± 2) °C
10 mV/g/(0 ~ 1 000) g
0,1 o/ (40 ~ 300) o
0,1 o/(15 ~ nhiệt độ môi trường - 2) o
0,1 o/ (- 40 ~ 15) o
QCVN 2:2021/BKHCN
và/ and
TCVN 5756:2017
17.
Thử độ bền đâm xuyên tại
Penetration resistance test at
(50 ± 2) °C; (23 ± 2) °C; (-10 ± 2) °C
0,1 o/(40 ~ 300) o
0,1o/ (15 ~ nhiệt độ môi trường - 2) o
0,1 o/ (- 40 ~ 15) o
18.
Thử đặc tính cơ học của kính chắn gió
Impact test of visor
/
19.
Thử ổn định của mũ
Stability test
/
20.
Kiểm tra hệ số truyền sáng kính chắn gió
Light transmittance for visor check
(380 ~ 780) nm ±
0,01 %
21.
Tủ an toàn
sinh học cấp I, II, III (x)
Biosafety cabinetry class I, II, III
Kiểm tra hình thái dòng khí
Airflow smoke patterns test
/
EN 12469:2000
NSF/ANSI 49:2016
22.
Thử tốc độ gió
Airflow velocity test
2 fpm/(2 ~ 1 000) fpm
23.
Thử độ rọi
Lighting intensity test
0,01 lx/ (0 ~ 20) lx
0,1 lx/ (0 ~ 200) lx
1 lx/ (0 ~ 2 000) lx
1 lx/ (0 ~ 20 000) lx
1 lx/ (0 ~ 200 000) lx
24.
Thử độ ồn
Noise level test
0,1 dB/
(30 ~ 140) dBA
25.
Kiểm tra rò rỉ HEPA/ ULPA
HEPA/ULPA filter leak test
0,0001%/ (0 ~ 100) %
26.
Thử độ rung
Vibration test
1 μm/
(1 μm ~ 1,999 mm)
10 Hz/(10 Hz ~ 1 kHz)
27.
Thử cường độ UV
UV intensity test
(240 ~ 390) nm
HD-TN075 (2023)
28.
Phòng sạch (x)
Clean room
Thử nồng độ hạt bụi
Particle concentration test
(0 ~ 500 000) hạt/ft3
(17 667 840 hạt/m3)
(0,3 ~ 5) μm
ISO 14644-1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 081
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/31
Ghi chú / Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national Standard;
- QCVN : Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National technical regulation;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization;
- NSF/ ANSI: Tổ chức Vệ sinh Quốc gia/ Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ/ National Sanitation Foundation (NSF)/ American National Standards Institute (ANSI);
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standards;
- HD-TN075 (2023): Phương pháp thử nội bộ do PTN xây dựng / Laboratory - developed method;
- “x”: Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site tests;
- “/”: Giá trị để trống/ Left blank./.
Ngày hiệu lực:
04/06/2026
Địa điểm công nhận:
Số 263 đường Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
81