National Center for Occupational Safety & Health

Đơn vị chủ quản: 
Department of Work Safety
Số VILAS: 
1499
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quốc gia về an toàn vệ sinh lao động
Laboratory: National Center for Occupational Safety & Health
Cơ quan chủ quản: Cục An toàn Lao động
Organization: Department of Work Safety
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Thanh Tùng
Laboratorymanager: Nguyen Thanh Tung
Người có thẩm quyền ký:  
Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Thanh Hưng Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Thanh Tùng Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Trần Việt Hưng Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Văn Thủy Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
         
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1499
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address:  Nhà làm việc liên cơ quan Bộ Lao động Thương binh & Xã Hội, số 3 ngõ 7 phố Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
Địa điểm/Location: Tầng 3, Nhà làm việc liên cơ quan Bộ Lao động Thương binh & Xã Hội, số 3 ngõ 7 phố Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
Điện thoại/ Tel: 0243.7349978 Fax: 0243.7349978
E-mail: trungtamqgatvsld@gmail.com Website: huanluyenantoan.gov.vn
Lĩnh vực thử nghiệm:             Hóa Field of testing:                        Chemical           
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Môi trường lao động Labor environment Đo nhiệt độ x Measurement of Temperature Đến/to: 500C TCVN 5508:2009
  1.  
Đo độ ẩm x Measurement of Humidity (10~90)%RH TCVN 5508:2009
  1.  
Đo tốc độ chuyển động của không khí x Measurement of Air velocity   TCVN 5508:2009
  1.  
Đo độ rọi hay độ chiếu  sáng x Measurement of Illuminance Đến/to: 10.000 lux TCVN 5176:1990
  1.  
Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn x Determination of Noise exposure (30~130) dB TCVN 9799:2013
  1.  
Xác định Điện từ trường tần số công nghiệp x Measurement of Industrial frequency electromagnetic fields (50~60) Hz (0,1V/m~30 kV/m) (0,1mA/m~5000A/m) QCVN 25:2016/BYT
  1.  
Vật liệu hấp phụ (ống than hoạt tính) Sorbent material (Charcoal tube) Xác định  hàm lượng Benzen Phương pháp GC/FID Determination of Benzene content GC/FID method 10 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube QCVN 03:2019 /BYT-Phụ lục 9
  1.  
Xác định hàm lượng Toluen Phương pháp GC/FID Determination of Toluene content GC/FID method 20 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube QCVN 03:2019 /BYT-Phụ lục 45
  1.  
Xác định hàm lượng Xylen Phương pháp GC/FID Determination of Xylene content GC/FID method 20 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube QCVN 03:2019 /BYT-Phụ lục 49
  1.  
Xác định hàm lượng n-Hexan Phương pháp GC/FID Determination of n-Hexane content GC/FID method 20 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube QCVN 03:2019 /BYT-Phụ lục 28
  1.  
Xác định hàm lượng Etyl axetat Phương pháp GC/FID Determination of Ethyl acetate content GC/FID method 20 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube NIOSH 1457:1994
  1.  
Xác định hàm lượng n-Butyl axetat Phương pháp GC/FID Determination of n-Butyl acetate content GC/FID method 20 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube NIOSH 1450:2003
  1.  
Vật liệu hấp phụ (ống than hoạt tính) Sorbent material (Charcoal tube) Xác định hàm lượng Etyl benzen Phương pháp GC/FID Determination of Ethyl benzene content GC/FID method 20 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube NIOSH 1501:2003
  1.  
Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC/FID Determination of Methanol content GC/FID method 20 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube QCVN 03:2019 /BYT-Phụ lục 33
  1.  
Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC/FID Determination of Ethanol content GC/FID method 20 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube QCVN 03:2019 /BYT-Phụ lục 25
  1.  
Xác định hàm lượng Aceton Phương pháp GC/FID Determination of Acetone content GC/FID method 10 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube QCVN 03:2019 /BYT-Phụ lục 1
  1.  
Xác định hàm lượng Butanone Phương pháp GC/FID Determination of Butanone content GC/FID method 20 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube NIOSH 2500:1996
  1.  
Xác định hàm lượng n-Butanol Phương pháp GC/FID Determination of n-Butanol content GC/FID method 20 µg/ ống than hoạt tính/ Charcoal tube QCVN 03:2019 /BYT-Phụ lục 10
Chú thích/Note: - NIOSH: Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hoa Kỳ/ The National Institute of Occupational Safety and Health-USA                - QCVN: Qui chuẩn Việt Nam                - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam                - x: phép đo tại hiện trường/onsite tests  
Ngày hiệu lực: 
01/06/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, Nhà làm việc liên cơ quan Bộ Lao động Thương binh & Xã Hội, số 3 ngõ 7 phố Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1499
© 2016 by BoA. All right reserved