Department of environmental monitoring and analysis
Đơn vị chủ quản:
Center for research, training and Technology transfer of natural resources and environmental
Số VILAS:
1280
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng quan trắc và phân tích chất lượng môi trường |
Laboratory: | Department of environmental monitoring and analysis |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Nghiên cứu, Đào tạo và Chuyển giao công nghệ tài nguyên và môi trường |
Organization: | Center for research, training and Technology transfer of natural resources and environmental |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Quang Minh | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
Địa chỉ/Address: | Ninh Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | ||||
Ninh Son, Chuc Son town, Chuong My district, Ha Noi city | |||||
Địa điểm/Location: | Số 18 Phố Viên, Khu A Đại học Mỏ Địa chất, P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, thành Phố Hà Nội | ||||
No. 18 Vien street, Area A University of Mining-Geology, Duc Thang ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi city | |||||
Điện thoại/ Tel: | 098 966 6438 | E-mail: | moitruong.humg@gmail.com | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước sạch Nước dưới đất Nước thải Domestic water Ground water Wastewater | Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium (NH4+) content Manual spectrometric method | 0,015 mg/L | TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984E) |
|
Xác định hàm lượng Florua Dertermination of Fluoride content | 0,16 mg/L | SMEWW 4500 F.B&D 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite (NO2-) content Molecular absorption spectrometric method | 0,012 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) | |
|
Xác định hàm lượng Octophosphat (PO43-) Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Octophosphat (PO43-) content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,15 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) | |
|
Xác định độ màu Determination of Colour | 10,0 Pt-Co | TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) | |
|
Xác định hàm lượng Sunfua hòa tan (S2-) Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Determination of Sulfide (S2-) content Photometric method using methylen blue | 0,12 mg/L | TCVN 6637:2000 (ISO 10530:1992) | |
|
Nước sạch Nước dưới đất Nước thải Domestic water Ground water Wastewater | Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of total Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,065 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) |
|
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng 1.10-phenantrolin Determination of Iron (Fe) content Spectrometric method using 1.10-phenantrolin | 0,1 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988 (E)) | |
|
Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-) Phương pháp đo phổ Determine Sulfate (SO42-) content Turbidimetric method | 5,0 mg/L | SMEWW 4500 SO42- E 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate (NO3-) content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,07 mg/L | TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1998E) | |
|
Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
Ngày hiệu lực:
12/06/2026
Địa điểm công nhận:
Số 18 Phố Viên, Khu A Đại học Mỏ Địa chất, P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, thành Phố Hà Nội
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Friday, October 4, 2024
Số thứ tự tổ chức:
1280