Environmental Engineering Research and Development lab
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Science and Technology JSC
Số VILAS:
772
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm Nghiên cứu và Phát triển Kỹ thuật Môi trường |
Laboratory: | Environmental Engineering Research and Development lab |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Organization: | Vietnam Science and Technology JSC |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
Người quản lý: | Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Laboratory manager: | |
Người có thẩm quyền ký: | |
Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Bùi Ngọc Khoa | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy | |
|
Trần Thị Phương Hoa |
Số hiệu/ Code: VILAS 772 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/09/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Toà nhà VNST, BTSL 2-2 Khu đô thị mới Tân Tây Đô, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Toà nhà VNST, BTSL 2-2 Khu đô thị mới Tân Tây Đô, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024 2246 3777 | Fax: 024 3793 8219 |
E-mail: vnst@vnst-jsc.vn | Website: www.vnst-jsc.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water bottled, drinking water, bottled natural mineral water | Xác định độ màu Determination of colour | 5,0 mg Pt-Co/L | TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) |
|
Xác định pH Determination of pH value | (2 ~ 12) | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) | |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity | (1~ 400) NTU | TCVN 12402-1:2020 | |
|
Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5,0 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) | |
|
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan Determination of total dissolved solids content | 10 mg/L | SMEWW 2540C:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ Determination of Ammonium content Spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) | |
|
Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of Permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) | |
|
Xác định hàm lượng tổng Clo Phương pháp so màu UV-Vis Determination of total Chlorine content UV-Vis method | 0,05 mg/L | SMEWW 4500 Cl.G:2017 | |
|
Xác định cyanua tổng (CN-) Phương pháp so màu UV-Vis Determination of toal cyanide UVVis method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500 CN- C&E :2017 | |
|
Xác định hoạt độ phóng xạ tổng anpha và tổng beta Determination of Gross alpha and gross beta activitive concentration | Alpha: 0,05 Bq/L Beta: 0,3 Bq/L | TCVN 8879:2011 (ISO 10704:2009) | |
|
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water bottled drinking water, bottled natural mineral water | Xác định hàm lượng anion: Clorua (Cl-), nitrit (NO2-), sunfat (SO42), Fluoride (F-), Nitrate (NO3-), Bromua (Br-) Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of Chloride, Nitrite, Phosphate, Sulfate, Fluoride, Nitrate, Bromide content Liquid chromatography of ions method | Cl- : 0,1 mg/L NO2-: 0,15mg/L SO42-:0,1 mg/L F- : 0,1 mg/L NO3-: 0,1 mg/L Br-: 0,1 mg/L | TCVN 6494-1:2011 (ISO 10304-1: 2007) |
|
Xác định hàm lượng các nguyên tố: Ba, B, Cd, Pb, Cr, Cu, Zn, Mn, Na, Al, Ni, Fe, As, Se Phương pháp Quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES) Determination of element contents: Ba, B, Cd, Pb, Cr, Cu, Zn, Mn, Na, Al, Ni, Fe, As, Se Inductively Coupled Plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method | Ba: 0,03 mg/L B: 0,03 mg/L Cd: 0,0015mg/L Pb: 0,003 mg/L Cr: 0,006 mg/L Cu: 0,009 mg/L Zn: 0,009 mg/L Mn: 0,009 mg/L Na: 0,9 mg/L Al: 0,03 mg/L Ni: 0,009 mg/L Fe: 0,03 mg/L As: 0,006 mg/L Se: 0,003 mg/L | TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007) | |
|
Xác định hàm lượng Mo Phương pháp Quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES) Determination of Mo content Inductively Coupled Plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method | 0,009 mg/L | TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007) | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Hg content Cold vapour Atomic absorption spectroscopy method | 0,0005 mg/L | ISO 12846:2012 | |
|
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water bottled drinking water, bottled natural mineral water | Xác định hàm lượng hợp chất dễ bay hơi (VOC): Benzen, Toluen, Styren. Phương pháp GC/Head space Determination of volatile organic content (VOCs) compounds (benzene, toluene, styrene). GC/Head space method | Benzene: 0,005 mg/L Toluene: 0,005 mg/L Styrene: 0,005 mg/L | US EPA Method 5021A, Revision 2, July 2014 |
|
Nước sạch, Nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Sb Phương pháp Quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES) Determination of Sb content Inductively Coupled Plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method | 0,006 mg/L | TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007) |
|
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai bottled natural mineral water | Xác định hàm lượng kim loại Sb Phương pháp Quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES) Determination of Sb contents Inductively Coupled Plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method | 0,003 mg/L | TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007) |
|
PAC Polyaluminium chloride | Xác định hàm lượng SO42- Phương pháp khối lượng Determination of SO42- content Gravimetric method | 0,03 % | IS 15573:2018 |
|
Xác định hàm lượng kim loại: Cd, Pb, Fe, Mn, Cr Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of metal content: Cd, Pb, Fe, Mn, Cr Flame Atomic absorption spectroscopy method | Cd: 1,5 mg/kg Pb: 10 mg/kg Fe: 10 mg/kg Mn: 05 mg/kg Cr: 09 mg/kg | IS 15573:2018 | |
|
PAC Polyaluminium chloride | Xác định hàm lượng kim loại: Hg, As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh (H-AAS) Determination of metal content: Hg, As Cold vapour Atomic absorption spectroscopy method | Hg: 0,2 mg/kg As: 0,2 mg/kg | IS 15573:2018 |
|
Xác định độ pH Determination of pH value | (2 ~ 12) | IS 15573:2018 | |
|
NaOH | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Hg content Cold vapour Atomic absorption spectroscopy method | 0,2 mg/kg | TCVN 3804:2009 |
|
Than hoạt tính Activated carbon | Xác định chỉ số iot Determination of iodine number | 5,0 mg/g | ASTM D 4607 – 14 (2021) |
|
Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater | Xác định hàm lượng carbon tổng số hữu cơ (TOC) Determination of TOC content | 2 mg/L | TCVN 6634:2000 (ISO 8245:1999) |
|
Khí thải (dung dịch hấp thụ) Emissions air (Absorber solution) | Xác định nồng độ Amoniac Phương pháp IC Determination of Ammonia content IC method | 0,1 mg/mẫu 0,1 mg/sample | JIS K 0099:2020 |
|
Khí thải (mẫu giấy lọc) Emissions air (Filter paper) | Xác định hàm lượng Bụi Silic Phương pháp IR Determination of Silica content IR method | 0,15 mg/mẫu 0,15 mg/sample | QTTN 521:2022 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng Coliform, E. coli giả định Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms, presumptive Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Định lượng Pseudomonas aeruginnosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas eruginnosa Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) | |
|
Nước sạch, Nước bể bơi Domestic water Swimming pool water | Định lượng Staphylococcus aureus giả định Phương pháp màng lọc Enumeration of presumptive Staphylococcus aureus Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | SMEWW 9213B:2017 |
|
Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai Bottled drinking water, bottled natural mineral water | Định lượng Coliform, E. coli giả định Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms, presumptive Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Định lượng Pseudomonas aeruginnosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas eruginnosa Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) | |
|
Vệ sinh công nghiệp (bề mặt tiếp xúc với thực phẩm: tay công nhân, mặt bàn, thau, rổ) Sanitary condition (surfaces contacting directly, indirectly with food: worker’s hand, table, basin, basket) | Phát hiện và định lượng Coliform Detection and Enumeration of Coliform | 1 CFU/100 cm2 | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) |
|
Vệ sinh công nghiệp (bề mặt tiếp xúc với thực phẩm: tay công nhân, mặt bàn, thau, rổ) Sanitary condition (surfaces contacting directly, indirectly with food: worker’s hand, table, basin, basket) | Phát hiện và định lượng E. coli Detection and Enumeration of Escherichia coli | 1 CFU/100 cm2 | TCVN 7924-2:2008 (ISO SO 16649-2:2001) |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm Nghiên cứu và Phát triển Kỹ thuật Môi trường | ||||
Laboratory: | Environmental Engineering Research and Development lab | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ Việt Nam | ||||
Organization: | Vietnam Science and Technology JSC | ||||
Người quản lý: | Nguyễn Thị Thanh Thúy | ||||
Laboratory manager: | Nguyen Thi Thanh Thuy | ||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Bùi Ngọc Khoa | Các lấy mẫu được công nhận/ Accredited sampling | |||
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy | ||||
|
Trần Thị Phương Hoa | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 772 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/09/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Toà nhà VNST, BTSL 2-2 Khu đô thị mới Tân Tây Đô, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Toà nhà VNST, BTSL 2-2 Khu đô thị mới Tân Tây Đô, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024 2246 3777 | Fax: 024 3793 8219 |
E-mail: vnst@vnst-jsc.vn | Website: www.vnst-jsc.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được lấy Name of sampling Materials or product | Phương pháp lấy mẫu The name of sampling method |
|
Mẫu bề mặt trong môi trường chế biến thực phẩm (bề mặt tiếp xúc với thực phẩm: tay công nhân, mặt bàn, thau, rổ) Phương pháp lấy mẫu bề mặt sử dụng đĩa hoặc gạc tiếp xúc trên bề mặt Surfaces sample in the Food chain environment (surfaces contacting directly, indirectly with food: worker’s hand, table, basin, basket) Techniques using contact plates, stick swabs, sponges and cloths on surfaces | ISO 18593:2018 |
Ngày hiệu lực:
21/06/2026
Địa điểm công nhận:
Toà nhà VNST, BTSL 2-2 Khu đô thị mới Tân Tây Đô, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
772