VIETNAMCONTROL INSPECTION FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY
Số VICAS:
056
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
PRO
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/5
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH KHỬ TRÙNG VIETNAMCONTROL
Tiếng Anh/ in English: VIETNAMCONTROL INSPECTION FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 056 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
136 Lê Đình Cẩn, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
No. 136 Le Dinh Can street, Tan Tao ward, Binh Tan district, Ho Chí Minh city
Văn phòng giao dịch/ Delivery office:
94 Nguyễn Cửu Vân, phường 17, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
No. 94 Nguyen Cuu Van street, ward 17, Binh Thanh district, Ho Chí Minh city
Tel: +84 28 3911 7095
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình,
dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products,
processes and services
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/5
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1a,1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng phương thức 1,7,5
theo thông tư 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/
Product certification in accordance with system 1a,1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to system 1,7,
5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the
following products:
Sản phẩm dệt, may, da/ Textile and garment products; Leather and leather product
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Tiêu chuẩn
chứng nhận/
Certification
standard
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
(Specification
/Procedures)
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
1
Sản phẩm dệt may – Hàm lượng Formaldehyt
và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc
nhuộm Azo
Textile products – Contents of Formaldehyde
and certain aromatic Amines derived from
Azo colourants
QCVN
01:2017/BCT
17065VIF-CBQĐKT24
5, 7
Sản phẩm khoáng phi kim; Xi măng, vôi, vữa… / Non-metallic mineral products; Concrete, cement, lime,
plaster etc
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Tiêu chuẩn
chứng nhận/
Certification
standard
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
(Specification
/Procedures)
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
1.
Xi măng poóc lăng
Portland cement
QCVN
16:2019/BXD
17065VIF-CBQĐKT03
1, 5, 7
2.
Xi măng poóc lăng hỗn hợp
Portland blending cement
3.
Xi măng poóc lăng bền sun phát
Sulfate resisting portland cement
4.
Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sun phát
Sulfate resistance blended portland cement
5.
Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng
Grannulated blast furnace slag for cement
production
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/5
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Tiêu chuẩn
chứng nhận/
Certification
standard
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
(Specification
/Procedures)
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
6.
Tro bay hoạt tính dùng cho bê tông, vữa xây
và xi măng
Activity admixture – Fly ash for concrete,
mortar and cement
QCVN
16:2019/BXD
17065VIF-CBQĐKT03
1, 5, 7
7.
Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng
Phospho gypsum for cement production
8.
Kính nổi
Ciear float glass
9.
Kính màu hấp thụ nhiệt
Heat absorbing tint glass
10.
Kính phủ phản quang
Solar reflective coated glass
11.
Kính phủ bức xạ thấp
Low emissivity coating glass
12.
Kính gương tráng bạc
Mirror from silver-coated float glass
13.
Gạch gốm ốp lát ép bán khô
Dry pressed ceramic tiles
14.
Gạch gốm ốp lát đùn dẻo
Extruded ceramic floor and wall tiles
15.
Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone facing slabs
16.
Cát tự nhiên dùng cho bê tông và vữa
Natural sand for concrete and motar
17.
Cát nghiền cho bê tông và vữa
Crushed sand for concrete and motar
18.
Gạch đặc đất sét nung
Solid clay bricks
19.
Gạch rỗng đất sét nung
Hollow clay bricks
20.
Gạch bê tông
Concrete bricks
21.
Sản phẩm bê tông khí chưng áp
Autoclaved aerated concrete products
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 4/5
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Tiêu chuẩn
chứng nhận/
Certification
standard
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
(Specification
/Procedures)
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
22.
Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không
chưng áp
Non-autoclaved aerated concrete and foam
concrete products
QCVN
16:2019/BXD
17065VIF-CBQĐKT03
1, 5, 7
23.
Tấm sóng amiăng xi măng
Asbestos cement corrugated sheets
24.
Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng
xi măng
Chrysotile asbestos for asbestos – cement
corrugated sheets
25.
Tấm thạch cao
Gypsum boards
Kim loại, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải/ Basic metals and fabricated metal products; Machinery
and equipment; Transport equipment
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Tiêu chuẩn
chứng nhận/
Certification
standard
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
(Specification
/Procedures)
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
1
Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile
dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi
Aluminium and aluminium alloy profiles
for the fabrication of windows and doors
QCVN
16:2019/BXD
17065VIF-CBQĐKT03
1, 7
2
Thép không gỉ
Stainless Steel
QCVN 20:2019/
BKHCN và
Sửa đổi 1:2021
17065VIF-CBQĐKT29
7
Sản phẩm điện- điện tử/ Electrical and electronic products
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Tiêu chuẩn
chứng nhận/
Certification
standard
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
(Specification
/Procedures)
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
1
Sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ
LED
QCVN
19:2019/BKHCN
17065VIF-CBQĐKT36
1
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 5/5
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Tiêu chuẩn
chứng nhận/
Certification
standard
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
(Specification
/Procedures)
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
LED lighting products
2
Thiết bị điện và điện tử gia dụng
Electrical and electronic appliances
QCVN 4:2009/
BKHCN
và Sửa đổi 1:2016
17065VIF-CBQĐKT25
7
3
Thiết bị điện và điện tử gia dụng và các
mục đích tương tự - Tương thích điện từ
Electromagnetic compatibility for
household and similar electrical and
electronic equipment QCVN 09:2012/
BKHCN
QCVN 9:2012/
BKHCN
và Sửa đổi 1:2018
17065VIF-CBQĐKT26
1
Sản phẩm khác/ Other products
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Tiêu chuẩn
chứng nhận/
Certification
standard
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
(Specification
/Procedures)
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
1
Đồ chơi trẻ em
Children toys
QCVN
03:2019/BKHCN
17065VIF-CBQĐKT08
7
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 13 tháng 08 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until 13th August, 2026
Ngày hiệu lực:
13/08/2026
Địa điểm công nhận:
94 Nguyễn Cửu Vân, phường 17, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
56