Medic lab (Medic Medical Center)
Đơn vị chủ quản:
Hoa Hao Medic Company Limited
Số VILAS MED:
060
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm Medic | ||
Medical Testing Laboratory | Medic lab (Medic Medical Center) | ||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Y tế Hoà Hảo | ||
Organization: | Hoa Hao Medic Company Limited | ||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh | ||
Field of testing: |
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Bảo Toàn | Tất cả các chỉ tiêu được công nhận trong giờ hành chánh. |
|
Từ Thị Huệ Trang | |
|
Hà Thị Hồng Nhung | |
|
Cù Duy Bích Huệ | Tất cả các xét nghiệm Vi sinh miễn dịch (HbsAg, Anti HCV) được công nhận trong giờ trực. |
|
Nguyễn Tấn Dũng | |
|
Huỳnh Thị Minh Tâm | |
|
Võ Hoàng Vũ | |
|
Nguyễn Thị Thanh Doanh | |
|
Lê Nhật Thịnh | |
|
Huỳnh Phước Lộc | |
|
Nguyễn Khang | |
|
Hà Hải Hòa | |
|
Hồ Xuân Sáng | |
|
Đỗ Duy Khánh | |
|
Nguyễn Hiền | |
|
Phan Huỳnh Đông Triều | |
|
Vũ Đình Trình | |
|
Trần Ngọc Tường Linh | |
|
Võ Đức An |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Enzym so màu, Hexokinase Enzymatic Colorimetric, Hexokinase | QTSH001.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH001.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH001.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH001.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800) |
|
Định lượng Urea Determination of Urea | Enzym động học, urease Kinetic Enzymatic, urease | QTSH002.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH002.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH002.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH002.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800) | |
|
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu, Cholesterol oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase | QTSH003.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH003.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH003.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH003.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800) | |
|
Định lượng GGT Determination of GGT | Đo hoạt độ Enzym Kinetic Enzymatic | QTSH004.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH004.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH004.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH004.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800) | |
|
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Định lượng AST/GOT Determination of AST/GOT | Đo hoạt độ Enzym Kinetic Enzymatic | QTSH005.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH005.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH005.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH005.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800) |
|
Định lượng AFP Determination of AFP | Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD006.1 (2019) (Abbott Alinity i) | |
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay | QTMD006.2 (2019) (Siemens Atellica) | |||
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay | QTMD006.3 (2019) (Roche cobas e801) | |||
|
Định lượng CEA Determination of CEA | Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD007.1 (2019) (Abbott Alinity i) | |
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay | QTMD007.2 (2019) (Siemens Atellica) | |||
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay | QTMD007.3 (2019) (Roche cobas e801) | |||
|
Định lượng CA 19-9 Determination of CA 19-9 | Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD008.1 (2019) (Abbott Alinity i) | |
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay | QTMD008.3 (2019) (Roche cobas e801) | |||
|
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Định lượng Ferritin Determination of Ferritin | Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD010.1 (2019) (Abbott Alinity i) |
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay | QTMD010.2 (2019) (Siemens Atellica) | |||
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay | QTMD010.3 (2019) (Roche cobas e801) | |||
|
Định lượng TSH Determination of TSH | Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD009.1 (2019) (Abbott Alinity i) | |
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay, | QTMD009.2 (2019) (Siemens Atellica) | |||
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay, | QTMD009.3 (2019) (Roche cobas e801) | |||
|
Định lượng Troponin I hs Determination of Troponin I hs | Hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD011.1 (2019) (Abbott Alinity i) | |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Định lượng HbA1c Determination of HbA1c | Sắc ký trao đổi cation pha đảo ngược Reversed-phase cation exchange chromatography | QTSH0012.5 (2019) (Arkray HA8190V) |
HPLC trao đổi ion Ion-exchange high performance liquid chromatography | QTSH0012.6 (2019) (Tosoh G11) | |||
|
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Định lượng ALT/GPT Determination of ALT/GPT | Đo hoạt độ Enzym Kinetic Enzymatic | QTSH013.1 (2020) (Abbott Alinity c) QTSH013.2 (2020) (Siemens Atellica) QTSH013.3 (2020) (Roche cobas c502) QTSH013.4 (2020) (Beckman Coulter AU 5800) |
|
Định lượng Acid Uric Determination of Acid Uric | Enzym so màu Colorimetric | QTSH014.1 (2020) (Abbott Alinity c) QTSH014.2 (2020) (Siemens Atellica) QTSH014.3 (2020) (Roche cobas c502) QTSH014.4 (2020) (Beckman Coulter AU 5800) | |
|
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu, Triglycerid oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase | QTSH015.1 (2020) (Abbott Alinity c) QTSH015.2 (2020) (Siemens Atellica) QTSH015.3 (2020) (Roche cobas c502) QTSH015.4 (2020) (Beckman Coulter AU 5800) |
|
Định lượng Troponin T hs Determination of Troponin I hs | Điện hóa phát quang ElectroChemiluminescent Immunoassay | QTMD016.3 (2020) (Roche cobas e801) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (Tri-Na Citrate 3.8%) Whole blood (Tri-Na Citrate 3.8%) | Thời gian Prothrombin Prothrombin Time PT (s) | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | QTHH022.3 (2020) (ACL Top 350 CTS) |
|
Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) Determination of Activated Partial Thromboplastin Time | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | QTHH023.3 (2020) (ACL Top 350 CTS) | |
|
Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | QTHH024.3 (2020) (ACL Top 350 CTS) | |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cell (WBC) | Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser | QTHH019.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH019.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900) |
|
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Detemination of Red blood cell | Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe. | QTHH020.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH020.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900) | |
6. | Xác định số lượng tiểu cầu Determination of Platelet (PLT) | Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe. | QTHH021.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH021.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900) | |
7. | Xác định số lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Photometric | QTHH025.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH025.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Đo tải lượng HBV DNA Quantitation of HBV DNA | Kỹ thuật Realtime PCR Reatime PCR techniques | QTAD316.1 (2020) (Abbott ALINITY m) QTAD316.3 (2020) (Roche COBAS CAP/CTM 96) |
2. | Đo tải lượng HCV RNA Quantitation of HCV RNA | Kỹ thuật Realtime PCR Reatime PCR techniques | QTAD323.1 (2020) (Abbott ALINITY m) QTAD323.3 (2020) (Roche COBAS CAP/CTM 96) | |
3. | Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HbsAg) Detected of HbsAg | Miễn dịch hóa phát quang Chemiluminescence immunoassay | QTMD017.1 (2020) (Abbott Alinity i) |
Hoá phát quang trực tiếp Chemiluminometric | QTMD017.2 (2020) (Siemens Atellica) | |||
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay | QTMD017.3 (2020) (Roche Cobas e801) | |||
4. | Phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C (anti HCV) Detected of anti-HCV | Miễn dịch hóa phát quang Chemiluminescence immunoassay | QTMD018.1 (2020) (Abbott Alinity i) | |
Hoá phát quang trực tiếp Chemiluminometric | QTMD018.2 (2020) (Siemens Atellica) | |||
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay | QTMD018.3 (2020) (Roche Cobas e801) |
Ngày hiệu lực:
22/05/2026
Địa điểm công nhận:
254 Hoà Hảo, Phường 4, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
60