Laboratory of MEDLATEC Tay Ho Polyclinic
Đơn vị chủ quản:
MEDLATEC Tay Ho Company Limited
Số VILAS MED:
114
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm - Phòng Khám đa khoa MEDLATEC Tây Hồ |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory of MEDLATEC Tay Ho Polyclinic |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MEDLATEC Tây Hồ |
Organization: | MEDLATEC Tay Ho Company Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Nhung | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thùy Linh | |
|
Nguyễn Thị Minh | |
|
Phạm Thị Sim |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh/ huyết tương Plasma/ Serum (heparin lithium) | Xác định lượng Beta HCG Determination of β- subunit intact human chorionic gonadotropin | Sandwich/ Sandwich | MED-TH/QTXN.MD.27 (2022) (Architect Ci16200) |
|
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Đo điểm cuối / Endpoint | MED-TH/QTXN.HS.08 (2022) (Architect Ci16200) | |
|
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Đo điểm cuối / Endpoint | MED-TH/QTXN.HS.09 (2022) (Architect Ci16200) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) | Laser, Trở kháng Laser, Impedance | MED-TH/QTXN.HH.58 (2022) (XN1000) |
|
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) | Laser, Trở kháng Laser, Impedance | MED-TH/QTXN.HH.56 (2022) (XN1000) | |
|
Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) | Laser, Trở kháng Laser, Impedance | MED-TH/QTXN.HH.57 (2022) (XN1000) |
- MED.TH/QTXN: Phương pháp do PXN xây dựng/ Developed laboratory method
Ngày hiệu lực:
29/06/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 5, số 99 Trích Sài, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
114