NhaTrang testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
NhaTrang Seaproduct Company - F.17
Số VILAS:
282
Tỉnh/Thành phố:
Khánh Hòa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Nha Trang | ||||
Laboratory: | Nhatrang testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Nhatrang seafoods - F17 | ||||
Organization: | Nhatrang Seaproduct Company - F.17 | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người phụ trách: | Vũ Anh Thư | ||||
Representative: | Vu Anh Thu | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Vũ Anh Thư | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Phan Thị Hồng Nghiệm | Các phép thử sinh được công nhận/Accredited chemical tests | |||
|
Lê Thị Thanh Nhân | Các phép thử hóa được công nhận/Accredited biological tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 282 | |||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký | |||||
Địa chỉ/ Address: Số 58B, đường Hai Tháng Tư, P. Vĩnh Hải, Tp Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | |||||
No58B, road Hai Thang Tu, Vinh Hai Ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province | |||||
Địa điểm/Location: Số 58B, đường Hai Tháng Tư, P. Vĩnh Hải, Tp Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | |||||
No58B, road Hai Thang Tu, Vinh Hai Ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province | |||||
Điện thoại/ Tel: 025 83831038 | Fax: | ||||
E-mail: vuanhthu@nhatrangseafoods.vn | Website: | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Choloramphenicol (CAP) content Screening test by ELISA technique | 0,1 µg/kg | HD-LAB 7.2/02-4.1 (2020) (Ref: ELISA-PerkinElmer - Maxsignal Cat: FO1013-02C) |
|
Xác định hàm lượng Furazolidone (AOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Furazolidone (AOZ) content Screening test by ELISA technique | 0,2 µg/kg | HD-LAB 7.2/02-4.2 (2020) (Ref: ELISA PerkinElmer-Cat: ME03DER) | |
|
Xác định hàm lượng Furaltadone (AMOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Furaltadone (AMOZ) content Screening test by ELISA technique | 0,2 µg/kg | HD-LAB 7.2/02-4.3 (2020) (Ref: ELISA- Maxsignal - Cat FO1020-03A) | |
|
Xác định hàm lượng tổng Enrofloxacin và Ciprofloxacin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Enrofloxacin and Ciprofloxacin content Screening test by ELISA technique | 1,5 µg/kg | HD-LAB 7.2/02-4.5 (2020) (Ref: ELISA BioStone -AsurPureTM-Cat No: 2111-05) | |
|
Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Xác định hàm lượng tổng Malachite green và Leuco Malachite green Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Malachite green and Leuco Malachite green content Screening test by ELISA technique | 0,5 µg/kg | HD-LAB 7.2/02-4.4 (2020) (Ref: ELISA-BioStone-AsurPureTM- Cat No: 2113-01) |
|
Xác định hàm lượng tổng nhóm Sulfonamides Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Sulfonamides content Screening test by ELISA technique | 6 µg/kg | HD-LAB 7.2/02-4.11 (2020) (Ref: ELISA- Bio Pharm (TABP)-Cat 4SMT00A) | |
|
Xác định hàm lượng tổng nhóm Tetracyclines Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Tetracyclines content Screening test by ELISA technique | 10 µg/kg | HD-LAB 7.2/02-4.8 (2020) (Ref: ELISA PerkinElmer-Maxsignal Cat FO1081-01A1) | |
|
Xác định hàm lượng Nitrofurantoin (AHD) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofuratoin (AHD) content Screening test by ELISA technique | 0,3 µg/kg | HD-LAB 7.2/02-4.10 (2020) (Ref: ELISA-PerkinElmer-Maxsignal Cat.No:1070-02F) | |
|
Xác định hàm lượng Nitrofurazone (SEM) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofurazone (SEM) content Screening test by ELISA technique | 0,3 µg/kg | HD-LAB 7.2/02-4.9 (2020) (Ref: ELISA-PerkinElmer-Maxsignal Cat.No: 1069-01F) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of total aerobic microorganisms Colony count at 30 °C by the pour plate technique | 10 CFU/g | ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 |
|
Định lượng E.coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | MPN/g | ISO 7251:2005 | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique | MPN/g | ISO 4831:2006 | |
|
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms | 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3- indolyl beta-D-glucuronid) Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide | 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
|
Định lượng Staphylococci dương tính với Coagulase Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of Staphylococci Coagulase- positive Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g | ISO 6888-1:2021/ FDAmd 1 | |
|
Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp. | eLOD50: 1 CFU/25g | ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 | |
|
Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Định lượng Enterobacteriacea Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriacea Colony-count method | 10 CFU/g | ISO 21528-2:2017 |
|
Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes | 10 CFU/g | ISO 11290-2:2017 | |
|
Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | eLOD50: 1 CFU/25g | ISO 11290-1:2017 | |
|
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of Moulds and Yeasts Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 | 10 CFU/g | ISO 21527-1:2008 | |
|
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus | eLOD50: 1 CFU/25g | ISO 21872-1:2017 | |
|
Nước dùng trong chế biến thủy sản Water used in seafood processing | Định lượng vi khuẩn hiếu khí Đếm khuẩn lạc cấy trong môi trường thạch dinh dưỡng Enumeration of culturable micro-organisms Colony count by inoculation in a nutrient agar culture medium | 1 CFU/mL | ISO 6222-2:1999 |
|
Nước dùng trong chế biến thủy sản Water used in seafood processing | Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of Escherichia Coli and Coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 ISO 9308-1:2014 |
|
Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, chế biến thực phẩm (không bao gồm hoạt động lấy mẫu) Environmental samples in the area of food production, handling (not included sampling) | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC | 10 CFU/mL | ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique | 10 CFU/mL | MNKL 44, 6th 2004 ISO 4832:2006 | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucoronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-chloro-3 indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β-glucoronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | 10 CFU/mL | ISO 16649-2:2001 | |
|
Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, chế biến thực phẩm (không bao gồm hoạt động lấy mẫu) Environmental samples in the area of food production, handling (not included sampling) | Định lượng Staphylococci dương tính với Coagulase Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of Staphylococci Coagulase- positive Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/mL | ISO 6888-1:2021 |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/mẫu Detection/sample | ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 | |
|
Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | Phát hiện/mẫu Detection/sample | ISO 11290-1:2017 |
Ngày hiệu lực:
19/07/2026
Địa điểm công nhận:
Số 58B, đường Hai Tháng Tư, P. Vĩnh Hải, Tp Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức:
282