Department of animal feeds and products analysis (DAFPA)
Đơn vị chủ quản:
Viện Chăn nuôi
Số VILAS:
053
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phân tích thức ăn và sản phẩm chăn nuôi |
Laboratory: | Department of animal feeds and products analysis ( DAFPA) |
Cơ quan chủ quản: | Viện Chăn nuôi |
Organization: | National institute of animal sciences (NIAS) |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
Người quản lý: | Dương Thị Thu Anh |
Laboratory manager: | Duong Thi Thu Anh |
Người có thẩm quyền ký: | Dương Thị Thu Anh |
Approved signatory: | Duong Thi Thu Anh |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Dương Thị Thu Anh | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
Số hiệu/ Code: VILAS 053 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/09/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 0243 838 5941 | Fax: 0243 838 9775 |
E-mail: thuanh.duong@gmail.com | Website: www.vcn.vnn.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds | Xác định Độ ẩm và các chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and others volatile matter content Gravimetric method | 0.1 % | TCVN 4326:2001 |
|
Xác định hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of crude protein content Kjeldahl method | 0.1 % | TCVN 4328-2:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và tính hàm lượng Protein tổng số Phương pháp Dumas Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude protein content Dumas method | 0.1 % | TCVN 8133-1:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Chất béo Phương pháp trọng lượng Determination of fat content Gravimetric method | 0.1 % | TCVN 4331:2001 | |
|
Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method | 0.1 % | TCVN 4329:2007 | |
|
Xác định hàm lượng Tro thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude ash content Gravimetric method | 0.1 % | TCVN 4327:2007 | |
|
Xác định hàm lượng Natri clorua Phương pháp chuẩn độ. Determination of Sodium chloride content Titrimetric method | 0.1 % | TCVN 4806-1:2018 | |
|
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method | 0.1 % | 156 QĐ/VCN:2023 | |
|
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus content Spectrometric method | 0.01 % | TCVN 1525:2001 | |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds | Xác định hàm lượng ADF và ADL Phương pháp trọng lượng Determination of ADF and ADL content Gravimetric method | 0.1 % | AOAC 973.18 |
|
Xác định hàm lượng NDF Phương pháp trọng lượng Determination of NDF content Gravimetric method | 0.1 % | 157 QĐ/VCN:2023 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng, Sắt, Kẽm, và Mangan Phương pháp F-AAS Determination of the contents of Copper, Iron, Zinc, and Manganese F-AAS method | Cu: 5.0 mg/kg Fe: 5.0 mg/kg Mn: 5.0 mg/kg Zn: 5.0 mg/kg | TCVN 1537:2007 | |
|
Xác định hàm lượng các axit amin (17 axit amin: Lysine, methionine, cystine, threonine, isoleucine, valine, leucine, phenylalanine, tyrosine, histidine, arginine, alanine, aspartic acid, glutamic acid, glycine, serine, proline) Phương pháp HPLC Determination of amino acid contents (17 amino acids HPLC method |
|
154 QĐ/VCN:2023 | |
|
Xác định hàm lượng Urê Phương pháp quang phổ Determination of urea content Spectrometric method | 0,06 mg/kg | TCVN 6600:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF- AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method | 0,03 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF- AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method | 0,3 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF- AAS Determination of Arsenic (As) content GF-AAS method | 0.3 mg/kg | TCVN 11046:2015 | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) vô cơ Phương pháp HG-AAS. Determination of Inorganic arsenic content. HG-AAS method. | 0.35 mg/kg | EN 16278:2012 | |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds | Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury (Hg) content. HG-AAS method | 0.03 mg/kg | AOAC 971.21 |
|
Xác định hàm lượng Aflatoxin G2, G1, B2, B1 Phương pháp HPLC Determination of Aflatoxin G2, G1, B2, B1 content. HPLC method. | 0.3 μg/kg Mỗi chất/each compound | TCVN 7407:2004 | |
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit chlohydric Phương pháp trọng lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid. Gravimetric method. | 0.1 % | TCVN 9474:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Protein tiêu hóa Determination of pepsin digestibility Filtration method | 0.1 % | AOAC 971.09 | |
|
Xác định hàm lượng N-NH3 Determination of nitrogen ammonia content | 5.0 mg NH3/100g | TCVN 3706:90 | |
|
Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC Determination of ethoxyquin content. HPLC method. | 0.02 mg/kg | TCVN 11283:2016 | |
|
Xác định trị số axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value Titrimetric method | 0.1mgKOH/g | TCVN 6127:2010 | |
|
Xác định trị số peroxit Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxit value Titrimetric method | 0.1meq/kg | TCVN 6121:2010 | |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds | Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: Chì, Thủy ngân, Asen, Cadimi, Đồng, Sắt, Kẽm, Coban, Mangan, Magie, Crom, Titan, Bitmut, Galium, Bạc, Niken, Natri, Kali và Selen Phương pháp ICP-OES Determination of trace elements (Arsenic (As), Cadmium (Cd), Mercury (Hg), Lead (Pb), Selenium (Se), Chrome (Cr), Cobalt (Co), Nicken (Ni), Sodium (Na), Potassium (K), Magnesium (Mg), Iron (Fe), Copper (Cu), Manganese (Mn), Zinc (Zn). ICP-OES method | As: 0.2 mg/kg, Cd: 0.03 mg/kg, Hg: 0.2 mg/kg, Pb: 0.2 mg/kg, Se: 0.3 mg/kg, Cr: 1.5 mg/kg, Co: 2 mg/kg, Ni: 1.8 mg/kg, Mg: 2.7 mg/kg, Fe: 3 mg/kg, Cu: 1.5 mg/kg, Mn: 2 mg/kg, Zn: 2 mg/kg | QĐ 155/VCN:2021 |
|
Xác định hàm lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content LC/MS/MS method | 1 μg/kg Mỗi chất/each compound | TCVN 12697:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamine content LC-MS/MS method | 0.5 mg/kg | 150 QĐ/VCN:2023 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds | Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique. | TCVN 4991:2005 | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique. | TCVN 6848:2007 | ||
|
Định lượng Escherichia coli dương tính -Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of -Glucuronidaza positive Escherichia coli Colony count technique. | TCVN 7924-2:2008 | ||
|
Định lượng Nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95. | TCVN 8275-2:2010 | ||
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD50= 1 CFU/25g | TCVN 10780-1:2017 | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). | TCVN 4830-1:2005 | ||
|
Định lượng tổng vi sinh vật. Đếm khuẩn lạc ở 30ºC Enumeration of microorganisms. Colony count at 30 degrees C | TCVN 4884-1:2015 |
Ngày hiệu lực:
01/09/2026
Địa điểm công nhận:
Phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
53