Water and Environment Quality Analyses Laboratory
Đơn vị chủ quản:
National Centre for Rural Water Supply and Environmental Sanitation
Số VILAS:
659
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng nước và Môi trường | ||||
Laboratory: | Water and Environment Quality Analyses Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Quốc gia Nước sạch và Vệ sinh Môi trường Nông thôn | ||||
Organization: | National Centre for Rural Water Supply and Environmental Sanitation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Hà Thị Thu Hiền Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Hà Thị Thu Hiền | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Đặng Thị Thanh Huyền | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and magnesium content EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-F,D: 2023 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị cromat - phương pháp MO Determination of Chloride content Silver nitrat titration Chromate indicator by Mohr’s method | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- SMEWW: Standard method for Water and Wastewater
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100mL |
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
04/08/2026
Địa điểm công nhận:
Ngõ 3 Cầu Bươu, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
659