Laboratory and product development
Đơn vị chủ quản:
Ton Dong A Corporation
Số VILAS:
1321
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm và phát triển sản phẩm
Laboratory: Laboratory And Product Development
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á
Organization:
Ton Dong A Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Tấn Hoài Nam
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Tấn Hoài Nam
Các phép thử được công nhận mở rộng
Extended Accredited Tests
2.
Nguyễn Văn Hoài
3.
Lâm Tấn Lợi
Số hiệu/ Code: VILAS 1321
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày 06/08/2026
Địa chỉ/ Address: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An,
tỉnh Bình Dương
No. 5, Street No. 5, Song Than 1 Industrial Park, Di An Ward, Di An City,
Binh Duong Province
Địa điểm/Location: Lô A3, đường D4, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú,
thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Lot A3, Street D4, Dong An 2 Industrial Park, Hoa Phu Ward,
Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Điện thoại/ Tel: 0274 3515135
Fax: 0274 3515057
E-mail: info@tondonga.com.vn
Website: tondonga.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1321
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép cán nóng, thép cán nguội, tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn mạ kẽm phủ sơn, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn Hot rolled coil, cold rolled coil, galvalnized, galvalume, pre-painted galvalnized, pre-painted galvalume
Xác định khả năng kháng phun sương muối
Determination of resistance to neutral spray
-
JIS Z2371:2015
ASTM B117-19 và/and ASTM D164-08(R2016)
2.
Tôn mạ kẽm phủ sơn, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn Pre-painted galvalnized,
pre-painted galvalume
Xác định độ bền thời tiết của màng sơn bằng bức xạ UV
Determination of accelerated weathering (Exposure to fluorescent UV lamps)
-
ASTM G154-23 (điều kiện thử/ testing condition)
ASTM D4214-07(R2015) (đánh giá/evaluating)
3.
Xác định độ cứng màng sơn bằng phương pháp cà bút chì
Determination of hardness paint film by pencil hardness method
6B ~ 6H
ASTM D3363-22
4.
Xác định độ bám dính màng sơn bằng phương pháp viên bi ép phồng
Determination of adhesion by Erichsen method
-
TCVN 10671:2015
ISO 1520:2006
5.
Xác định độ bám dính màng sơn bằng phương pháp va đập
Determination of adhesion by Du pont impact method
-
TCVN 2100-2:2013
ISO 6272-2:2011
6.
Đo độ lệch màu (ΔE)
Measurement of color differences
-
ASTM D2244-23
7.
Đo độ bóng (G)
Measurement of gloss
-
ASTM D523-14 (2018)
Ghi chú/Note:
-
JIS: Japanese Industrial Standard
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
ISO: International Organization for Standardization
Địa điểm 1/ Location 1: Lô A3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, Tp Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Lot A3, Street D4, Dong An 2 Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Địa điểm 2: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, Phường Dĩ An, TP Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Location 2: No.5, Street No.5, Song Than 1 Industrial Park, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Chú thích/ Note:
(1): Chi tiết sản phẩm thử “Vật liệu kim loại” bao gồm: Thép cán nóng, thép cán nguội, tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu/ Metallic materials tested include: hot rolled coil, cold rolled coil, galvalnized, galvalume, pre-painted galvalnized, pre-painted galvalume for details;
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnam National Standard;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization;
- AS: Tiêu chuẩn Úc/ Standards Australia;
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- BS EN: Tiêu chuẩn Anh và châu Âu/ British Standard European Norm;
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japan Industrial Standard./.
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm và phát triển sản phẩm | |||||||||||||||||
Laboratory: | Laboratory and product development | |||||||||||||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Tôn Đông Á | |||||||||||||||||
Organization: | Ton Dong A Corporation | |||||||||||||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | |||||||||||||||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | |||||||||||||||||
Người quản lý: | Nguyễn Tấn Hoài Nam | |||||||||||||||||
Laboratory manager: | Nguyen Tan Hoai Nam | |||||||||||||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | ||||||||||||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, phường Dĩ An, Tp Dĩ An, tỉnh Bình Dương No.5, Street No.5, Song Than 1 Industrial Park, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province | ||||||||||||||||||
Địa điểm 1/ Location 1: Lô A3, dường D4, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, Tp Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Lot A3, Street D4, Dong An 2 Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province | ||||||||||||||||||
Điện thoại/ Tel: (0274) 3515135 | Fax: (0274) 3515057 | |||||||||||||||||
Địa điểm 2/ Location 2: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, phường Dĩ An, Tp Dĩ An, tỉnh Bình Dương No.5, Street No.5, Song Than 1 Industrial Park, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province | ||||||||||||||||||
Điện thoại/ Tel: (0274) 3732575 | Fax: (0274) 3790420 | |||||||||||||||||
E-mail: info@tondonga.com.vn | Website: tondonga.com.vn | |||||||||||||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Vật liệu kim loại (1) Metallic materials | Thử kéo: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền; - Độ giãn dài. Tension testing: - Yield strength; - Tensile strength; - Elongation. | Đến/ To 100 kN | JIS Z 2241:2022 ASTM E8/E8M-22 EN/ISO 6892-1:2019 AS 1391-2020 |
|
Vật liệu kim loại (1) Metallic materials | Xác định độ cứng Rockwell HRB Determination of HRB Rockwell hardness | (29 ~ 100) HRB | JIS Z 2245:2021 ASTM E18-22 EN/ ISO 6508-1:2016 AS 1815.1-2007 |
|
Tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Galvalnized, Galvalume | Xác định khối lượng lớp mạ Determination of coating mass | (20 ~ 400) g/m2 | JIS H 0401:2021 ASTM A90/A90M-21 BS EN 10346:2015 Annex A AS 2331.2.1-2001 (2017) Method A |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | |
|
Thép cacbon và hợp kim thấp Carbon and low - alloy Steels | Xác định thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical compositions elements. Spark atomic emission spectrometry method | C | (0,02 ~ 1,1) % | ASTM E415-21 |
Mn | (0,03 ~ 2,0) % | ||||
Si | (0,02 ~ 1,54) % | ||||
S | (0,001 ~ 0,055) % | ||||
P | (0,006 ~ 0,085) % |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Vật liệu kim loại (1) Metallic materials | Xác định độ cứng Rockwell HRB Determination of HRB Rockwell hardness | (29 ~ 100) HRB | JIS Z 2245:2021 ASTM E18-22 EN/ ISO 6508-1:2016 AS 1815.1-2007 |
|
Tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Galvalnized, Galvalume | Xác định khối lượng lớp mạ Determination of coating mass | (20 ~ 400) g/m2 | JIS H 0401:2021 ASTM A90/A90M-21 BS EN 10346:2015 Annex A AS 2331.2.1-2001 (2017) Method A |
Ngày hiệu lực:
07/08/2026
Địa điểm công nhận:
Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, phường Dĩ An, Tp Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1321