Consumer Testing Technology Co., Ltd. Chemical Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Consumer Testing Technology Co., Ltd
Số VILAS:
1310
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/21
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Hóa học
Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng
Laboratory:
Chemical Laboratory
Consumer Testing Technology Co., Ltd
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng
Organization:
Consumer Testing Technology Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: LI XINZHU
Số hiệu/ Code: VILAS 1310
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày 04/08/2026
Địa chỉ / Address: Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh,
thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa điểm / Location: Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh,
thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 024.392.88688
Fax:
E-mail: vn@cttlab.com
Website: http://www.cttlab.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/16
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Sản phẩm điện, điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện điện điện tử)
Electrical, electronic products (plastics, metals, electronic components)
Xác định hàm lượng Cd, Pb
Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích ICP-OES
Determination of Cd, Pb content
Microwave method and analysis by ICP-OES method
Cd: 10 mg/kg
Pb: 10 mg/kg
(b) GB/T
39560.2-2020
(b) GB/T
39560.5-2021
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích ICP-OES
Determination of Hg content
Microwave method and analysis by ICP-OES method
10 mg/kg
(b) GB/T
39560.2-2020
(b) GB/T
39560.4-2021
2.
Lớp phủ không màu và chống phai màu trên kim loại của sản phẩm điện, điện tử
Colourless and coloured corrosion protected coatings on metals of electrical & electronic products
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp so màu
Determination of hexavalent chromium content
Colorimetric method
0,05 μg/cm2
(b) GB/T
39560.701-2020
3.
Sản phẩm điện, điện tử
Electrical & electronic products
(Plastic)
Xác định hàm lượng Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs)
Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS.
Determination of Polybrominated biphenyls PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content
Extraction method and analysis by GC-MS method
phụ lục 2/ appendix 2:
5 mg/kg
Mỗi chất/each compound
(b) CTT-WI-C0072
(Ref. GB/T 39560.6-2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
4.
Sản phẩm điện, điện tử
Electrical & electronic products
(Polymers, coatings, textiles, paper, leather)
Xác định hàm lượng Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP)
Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS (ngoại trừ Py/TD-GC/MS)
Determination of Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP) content
Extraction and analysis by GC-MS method (except for Py/TD-GC/MS)
50 mg/kg
Mỗi chất/each compound
(b) GB/T
39560.8-2021
5.
Sản phẩm điện, điện tử
Electrical & electronic products
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp so màu
Determination of hexavalent chromium content
Colorimetric method
5 mg/kg
(b) GB/T 39560.702-2021
6.
Đồ chơi và sản phẩm cho trẻ em
Toys and children products
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP)
Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS.
Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) content
Extraction and analysis by GC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/each compound
(a) ISO 8124-6:2023
7.
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dưới 14 tuổi
Toys, Accessible parts of Toy materials under 14 years of age
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, B
Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES
Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, B content
Extraction and analysis by ICP-OES method
Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, B:
5 mg/kg
As: 2,5 mg/kg
(a) ISO 8124-3:2020-Amd.1:2023(E)
(a) AS/NZS ISO 8124-3:2021-Amd-1-2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dưới 14 tuổi
Toys, Accessible parts of Toy materials under 14 years of age
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se
Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES
Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content
Extraction and analysis by ICP-OES method
Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg
As: 2,5 mg/kg
(a) ASTM
F963-23 mục/clause
4.3.5.1(2), 4.3.5.2, 8.3.2, 8.3.3, 8.3.4, 8.3.5
9.
Sơn hay lớp phủ bề mặt vật liệu
Paint or surface coating materials
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp axit và phân tích bằng F- AAS
Determination of Pb content
Acid digestion and analysis by F-AAS method
9 mg/kg
(a) Health Canada Product Safety Laboratory
Reference Manual
Book 5 - Part B: Method C02.2:2022
10.
Các vật liệu kim loại có lớp phủ
Coated metal materials
Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm từ mẫu kim loại không có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da
Phương pháp ICP-OES
Determination of release of nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin
ICP-OES method
0,10 μg/m2/week
(a) EN 1811:2023
(a)
(a) BS EN 1811:2023
(a) DIN EN 1811:2023
11.
Vật liệu kim loại
Metallic materials
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp axit và phân tích bằng F-AAS
Determination of Pb, Cd
Acid digestion and analysis by F-AAS method
Pb: 9 mg/kg
Cd: 1,5 mg/kg
(a) Health Canada Product Safety Laboratory
Book 5 -Part B: Method C02.4:2022
12.
Vật liệu dệt may
Textiles
Xác định pH
Determination of pH
(2~12)
(b) GB/T 7573-2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Vật liệu dệt may
Textiles
Xác định hàm lượng Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP, DPP, DIHP, DMEP)
Phương pháp Tetrahydrofuran và phân tích bằng GC-MS
Determination of the phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP, DPP, DIHP, DMEP) content
Tetrahydrofuran and analysis by GC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/each compound
(a) ISO 14389:2022
(a) EN ISO 14389:2022
(a) BS EN ISO
14389:2022
(a) DIN EN ISO
14389:2022
14.
Các vật liệu giày dép
Footwear materials
Xác định hàm lượng Phthalates
Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS
Determination of the content of phthalates
Extraction and analysis by GC-MS method
phụ lục 3/
appendix 3
50 mg/kg
Mỗi chất/each compound
(a) DD CEN ISO TS 16181-1:2021
15.
Xác định hàm lượng của các hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs)
Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS
Determination of the content of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) –
Extraction and analysis by GC-MS method
phụ lục 4/
appendix 4
0,15 mg/kg
Mỗi chất/each compound
(a) ISO/TS 16190:2021(E)
16.
Sản phẩm điện, điện tử
(Nhựa, kim loại, linh kiện điện tử)
Electrical, electronic products (plastics, metals, electronic components)
Xác định hàm lượng các kim loại: Cd, Pb, Hg, Cr, Br
Phương pháp XRF
Determination of metal Elements Cd, Pb, Hg, Cr, Br) content XRF method
Cd: 21 mg/kg
Pb: 18 mg/kg
Hg: 9 mg/kg
Cr: 9 mg/kg
Br: 14 mg/kg
(b) GB/T 39560.301-2020
17.
Các vật liệu gỗ
Wood
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp hấp thụ hơi nước và phân tích bằng UV-vis
Determination of Released formaldehyde content Vapour absorption and analysis by UV-Vis method
0,2 mg/L
(a) ASTM
D5582-2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Sơn hay lớp phủ bề mặt vật liệu
Paint or surface coating materials
Xác định hàm lượng Cd, As, Se, Ba, Sb
Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES
Determination of Cd, As, Se, Ba, Sb content
Extraction and analysis by ICP-OES method
Cd, Se, Ba, Sb, As:
5 mg/kg
(b) Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual
Book 5 - Part B: Method
C08.1:2022
19.
Sản phẩm điện, điện tử (bao gồm: Lớp phủ, polyme, giấy, vải, da, keo, kim loại, gốm sứ)
Electrical, electronic products (including: coatings, polymers, paper, fabric, leather, adhesives, metals, ceramics)
Xác định hàm lượng halogen (F, Cl, Br, I)
Phương pháp đốt cháy trong
bom oxy / phân tích bằng IC
Determination of Halogen (F,
Cl, Br, I) content
Oxygen combustion bomb by IC method
Cl, Br, I:
50 mg/kg
F:20 mg/kg
(b)EN14582:2016
(b)BS EN 14582:2016
(b)DIN BS EN 14582:2016
(b)IEC 61189-2:2006 (TEST 2C12)
(b)IEC 62321-3-2:2020
(b)GB/T 37861-2019
20.
Các vật liệu da
Leather materials
Xác định parafin clo hóa chuỗi trung bình (MCCP)
Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS
Determination of Medium Chain Chlorinated Paraffins (MCCP)
Extraction and analysis by GC-MS method
50 mg/kg
(b) ISO 18219-2:2021
21.
Sản phẩm đồ chơi
(bao gồm: Lớp phủ, da, chất lỏng, đất sét, polyme)
Toy products
(Including:
coating, leather, liquid, modeling clay, polymer)
Xác định hàm lượng
Formaldehyde
Phương pháp UV-Vis
Determination of Formaldehyde content
UV-Vis method
1 mg/L
Chiết/extract
(b) EN 71-10:2005
Phân tích/analyse
(b) EN 71-11:2005
22.
Sản phẩm giấy và carton tiếp xúc với thực phẩm
Paper and
board intended
to come into
contact with
foodstuffs
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of formaldehyde content
UV-VIS method
1,0 mg/kg
(b) EN 645:1993
(b) EN 1541:2001
(b) BS EN 645:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
23.
Các sản phẩm gốm sứ
(Dụng cụ có lòng sâu)
Ceramic products (Hollowware)
Xác định hàm lượng Pb, Cd
phân tích bằng F-AAS
Determination of released Pb, Cd content and analysis by
F-AAS method
Pb: 0,1mg/L
Cd: 0,01mg/L
(b) BS 6748:1986+
A1:2011
24.
Các sản phẩm gốm sứ
(Dụng cụ có lòng sâu)
Ceramic products
(Hollowware)
Xác định hàm lượng Pb, Cd
phân tích bằng F-AAS
Determination of released Pb, Cd content and analysis by
F-AAS method
Pb: 0,1mg/L
Cd: 0,01mg/L
(b) ISO 6486-1:2019
(b) MS ISO
6486-1: 2003
25.
Sản phẩm dệt may, da, nhựa
Textile, leather, plastic products
Xác định hàm lượng các chất chống cháy
Phương pháp GC-MS.
Determination of Flame retardants content
GC-MS method
Phụ lục 6/
appendix 6
Mỗi chất/each
compound
5 mg/kg
(b) CTT-WI-C0147:2024
(Ref. US EPA 3550C:2007& US EPA 3540C:1996)
26.
Sản phẩm da
Leather products
Xác định hàm lượng Alkylphenol Ethoxylates (APEOs)
Phương pháp LC-MS
Determination of Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) content
LC-MS method
phụ lục 7/
appendix 7
Mỗi chất/each
compound
APEO:
10 mg/kg
(b)ISO 18218-1:2015
(b )EN ISO 18218-1:2015
(b) BS EN ISO 18218-1:2015
(b) DIN EN ISO 18218-1:2015
27.
Sản phẩm
dệt may, da nhân tạo
Textile, synthetic leather
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenol Ethoxylates (APEOs)
Phương pháp LC-MS
Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) content
LC-MS method.
phụ lục 7/
appendix 7
Mỗi chất/each
compound
APEO:
4,0 mg/kg
(b) ISO 18254-1:2016
(b) BS EN ISO 18254-1:2016
(b) DIN EN ISO 18254-1:2016
28.
APEOs:
0,4 mg/kg
AP: 0,4 mg/kg
Mỗi chất/each
compound
(b) GB/T 23322:2018
29.
APEO: 10 mg/kg
AP: 10 mg/kg
Mỗi chất/each
compound
(b) GB/T 23972:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
30.
Sản phẩm
dệt may, da nhân tạo
Textile, synthetic leather
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP)
Phương pháp GC-MS
Determination of Alkylphenol (AP) content
GC-MS method.
AP: 10 mg/kg
(b) ISO 21084:2019
(b) EN ISO 21084:2019
(b) BS EN ISO 21084:2019
(b) DIN EN ISO 21084:2019
31.
Nguyên liệu hóa chất –polyme, lớp phủ, hàng dệt may, da, keo và da nhân tạo
Chemical
formulation–
Polymers, coatings, textiles, leather, glue, synthetic leather
Xác định hàm lượng các chất hấp thu UV
Phương pháp GC-MS
Determination of UV Absorbers / Stabilizers content
GC-MS method
UV-320: 5mg/kg UV-327: 5mg/kg UV-328: 5mg/kg UV-350: 5mg/kg
(b) CTT-WI-C0169:2024
(Ref: US EPA 3550C:2007)
32.
Sản phẩm hàng tiêu dùng PVC
PVC Consumer
products
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DEP, DINP, DIDP)
Phương pháo GC-MS.
Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DEP, DINP, DIDP) content
GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
50 mg/kg
(b)Health Canada Method
C-34.3:2023
33.
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi
Toys, Accessible parts of Toy materials -less than 14 years
Xác định mức độ thôi nhiễm của các nguyên tố hòa tan: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn
Phương pháp ICP-OES.
Determination of the soluble Migrated Elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn
ICP-OES method
Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn:
5 mg/kg
As: 2,5 mg/kg
(a) EN 71-3:2019+A2:2024
(a) BS EN 71-3:2019+A2:2024
34.
Xác định mức độ thôi nhiễm của thiếc hữu cơ (organic Tin),
Phương pháp GC-MS
Determination of the soluble organotin
GC-MS method
0,2 mg/kg
(a) EN 71-3:2019+A2:2024
(a) BS EN 71-3:2019+A2:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/16
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
35.
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi
Toys, Accessible parts of Toy materials -less than 14 years
Xác định hàm lượng Cr6+
Phương pháp IC-UV
Determination of Cr6+ content IC-UV method
1,25 μg/kg
(a) EN 71-3:2019+A2:2024
(a) BS EN 71-3:2019+A2:2024
Ghi chú/ Note:
-
Japan Toy Association Toy Safety standard: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản
-
European Standard Safety of toys: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi Châu Âu
-
Health Canada Product Safety Laboratory: Phòng thí nghiệm an toàn sản phẩm bộ y tế Canada
-
Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual: Hướng dẫn sử dụng tài liệu tham khảo của PTN an toàn sản phẩm bộ y tế Canada
-
IEC: International Electrotechnical Commission
-
GB/T: National standard of the people's Republic of China
- CPSC: The United States Consumer Product Safety Commission
-
AS/NZS: Australia/New Zealand Standard
-
ASTM: American Society for Testing and Material
-
EN: European Standard
-
BS: British standard
- DIN: Deutsches Institut für Normung
-
PD CR: European Committee for Standardization – Published Report
- JIS: Japanese Industrial Standard
-
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
-
QB/T: Light industry standard of the people's Republic of China
-
LMBG: Lebensmittel-und Bedarfsgegenstaende-Gesetz
-
AfPS GS: Product Safety Commission (Germany)
-
CTT-WI: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory – developed methods
-
(a): Phép thử cập nhật của Quyết định số 1561/QĐ-VPCNCL ngày 04 tháng 08 năm 2023/ Update method for accreditation decision number 1561/QĐ-VPCNCL dated 04/08/2023
-
(b): Phép thử mở rộng/Extend tests (03.2025/March 2025)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/16
Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm/
Appendix 1: List of Aromatic amines
No.
Item
CAS No.
01
4-Aminodiphenyl
92-67-1
02
Benzidine
92-87-5
03
4-Chloro-o-toluidine
95-69-2
04
2-Naphthylamine
91-59-8
05
o-Aminoazotolμene
97-56-3
06
5-Nitro-o-toluidine
99-55-8
07
4-Chloroaniline
106-47-8
08
4-methoxy-m-phenylenediamine
615-05-4
09
4,4'-Diaminodiphenylmethane
101-77-9
10
3,3'-Dichlorobenzidine
91-94-1
11
3,3'-Dimethoxybenzidine
119-90-4
12
3,3'-Dimethybenzidine
119-93-7
13
4,4'-Methylenedi-o-toluidine
838-88-0
14
p-Cresidine
120-71-8
15
4,4'-Methylene-bis-(2-chloro-aniline)
101-14-4
16
4,4'-Oxydianiline
101-80-4
17
4,4'-Thiodianiline
139-65-1
18
o-Tolμidine
95-53-4
19
4-Methyl-m-phenylenediamine
95-80-7
20
2,4,5-Trimethylaniline
137-17-7
21
o-Anisidine
90-04-0
22
4-aminoazobenzene
60-09-3
23
2,4-Xylidine
95-68-1
24
2,6-Xylidine
87-62-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/16
Phụ lục 2: Danh sách các hợp chất PBBs và PBDEs/Appendix 2: List of PBBs and PBDEs
Polybrominated biphenyls (PBBs)
No.
Item
CAS No.
01
2-Bromobiphenyl
2052-07-05
02
3-Bromobiphenyl
2113-57-7
03
4-Bromobiphenyl
92-66-0
04
2,2'-Dibromobiphenyl
13029-09-9
05
2,4-Dibromobiphenyl
53592-10-2
06
2,5-Dibromobiphenyl
57422-77-2
07
2,6-Dibromobiphenyl
59080-32-9
08
4,4-Dibromobiphenyl
92-86-4
09
2,2',5-Tribromobiphenyl
59080-34-1
10
2,3',5-Tribromobiphenyl
59080-35-2
11
2,4,5-Tribromobiphenyl
115245-07-3
12
2,4,6-Tribromobiphenyl
59080-33-0
13
2,4',5-Tribromobiphenyl
59080-36-3
14
3,4,5-Tribromobiphenyl
115245-08-4
15
2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl
60044-24-8
16
2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl
59080-37-4
17
2,2',5,6'-Tetrabromobiphenyl
60044-25-9
18
3,3',5,5'-Tetrabromobiphenyl
16400-50-3
19
2,2',4,5,5'-Pentabromobiphenyl
67888-96-4
20
2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl
59080-39-6
21
2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl
59080-40-9
22
2,2',4,4',6,6'-Hexabromobiphenyl
59261-08-4
23
2,2',3,4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl
67733-52-2
24
2,2',3,3',4,5',6,6'-Octabromobiphenyl
119264-60-7
25
2,2',3,3',4,5,5',6,6'-Nonabromobiphenyl
119264-63-0
26
Decabromobiphenyl
13654-09-6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/16
Phụ lục 2: Danh sách các hợp chất PBBs và PBDEs/Appendix 2: List of PBBs and PBDEs
Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs)
No.
Item
CAS No.
01
4-Bromodiphenyl ether
101-55-3
02
4,4'-Dibromodiphenyl ether
2050-47-7
03
2,4,4′-Tribromodiphenyl ether
41318-75-6
04
2,2′,4,4′-Tetrabromodiphenyl ether
5436-43-1
05
2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether
60348-60-9
06
2,2′,4,4′,5,5′-Hexabromodiphenyl ether
68631-49-2
07
2,2′,3,4,4′,5′,6-Heptabromodiphenyl ether
207122-16-5
08
2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromodiphenyl ether
337513-72-1
09
2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromodiphenyl ether
63387-28-0
10
Decabromodiphenyl ether
1163-19-5
Phụ lục 3: Danh sách các chất Phthalates/Appendix 3: List of Phthalates (PAEs)
No.
Item
CAS No.
01
Dibutyl phthalate
84-74-2
02
Butyl benzyl phthalate
85-68-7
03
Di-(2-ethyl-hexyl)phthalate
117-81-7
04
Di-(2-ethyl-hexyl)phthalate
117-84-0
05
Di- n-hexyl phthalate
84-75-3
06
Diisononyl phthalate
28553-12-0/68515-48-0
07
Diisodecyl phthalate
26761-40-0/68515-49-1
08
Isobutyl phthalate
84-69-5
09
Bis(2-methoxyethyl)phthalates
117-82-8
10
Diisoheptyl phthalates
71888-89-6
11
Diisopentyl Phthalate
605-50-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/16
Phụ lục 3: Danh sách các chất Phthalates/Appendix 3: List of Phthalates (PAEs)
No.
Item
CAS No.
12
N·pentyl-isopentyl phthalate
776297-69-9
13
Di-n-pentyl Phthalate
131-18-0
14
Diisohexyl Phthalate
71850-09-4
15
Butyl octyl phthalate
84-78-6
16
Diisooctyl phthalate
27554-26·3
17
Diundecyl phthalate
3648·20·2
18
1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dipentylester, Branched and Linear
84777-06-0
19
1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dihexyl Ester, Branched and Linear
68515-50-4
20
1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C7-11-Branched and Linear Alkyl Esters
68515-42-4
21
1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C6-10-alkyl Esters
68515-51-5/68648-93-1
22
Diethyl Phthalate
84-66-2
23
Dimethyl phthalate
131-·11-·3
24
Dicyclohexyl Phthalate
84-61-7
25
Di·n·propyl phthalate
131-16-8
26
Dinonyl phthalate
84-76-4
Phụ lục 4: Danh sách các hợp chất Hydrocacbon thơm đa vòng/Appendix 4: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
No.
Item
CAS No.
01
Naphthalene (NAP)
91-20-3
02
Acenaphthylene (ANY)
208-96-3
03
Acenaphthene (ANA)
83-32-9
04
Fluorene (FLU)
86-73-7
05
Phenanthrene (PHE)
1985-1-8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/16
Phụ lục 4: Danh sách các hợp chất Hydrocacbon thơm đa vòng/Appendix 4: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
No.
Item
CAS No.
06
Anthracene (ANT)
120-12-7
07
Fluoranthene (FLT)
206-44-0
08
Pyrene (PYR)
129-00-0
09
Benzo(a)anthracene (BaA)
56-55-3
10
Chrysene (CHR)
218-01-9
11
Benzo(b)fluoranthene (BbF)
205-99-2
12
Benzo(k)fluoranthene (BkF)
207-08-9
13
Benzo(a)pyrene (BaP)
50-32-8
14
Indeno(1,2,3-cd)pyrene (IPY)
193-39-5
15
Dibenzo(a,h)anthracene (DBA)
53-70-3
16
Benzo(g,h,i)perylene (BPE)
191-24-2
17
Benzo(j)fluoranthene (BjF)
205-82-3
18
Benzo(e)pyrene (BeP)
192-97-2
19
1-Methylpyrene (MP)
2381-21-7
20
Cyclopenta[c,d]pyrene (CcdP)
27208-37-3
21
Dibenzo[a,l]pyrene (DBalP)
191-30-0
22
Dibenzo[a,e]pyrene (DBaeP)
192-65-4
23
Dibenzo[a,i]pyrene (DBaiP)
189-55-9
24
Dibenzo[a,h]pyrene (DBahP)
189-64-0
Phụ lục 5: Danh sách các hợp chất Hydrocacbon thơm đa vòng/Appendix 5: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
No.
Item
CAS No.
01
Naphthalene
91-20-3
02
Acenaphthylene
208-96-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/16
Phụ lục 5: Danh sách các hợp chất Hydrocacbon thơm đa vòng/Appendix 5: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
No.
Item
CAS No.
03
Acenaphthene
83-32-9
04
Fluorene
86-73-7
05
Phenanthrene
1985-1-8
06
Anthracene
120-12-7
07
Fluoranthene
206-44-0
08
Pyrene
129-00-0
09
Benzo(a)anthracene
56-55-3
10
Chrysene
218-01-9
11
Benzo(b)fluoranthene
205-99-2
12
Benzo(k)fluoranthene
207-08-9
13
Benzo(a)pyrene
50-32-8
14
Indeno(1,2,3-cd)pyrene
193-39-5
15
Dibenzo(a,h)anthracene
53-70-3
16
Benzo(g,h,i)perylene
191-24-2
17
Benzo(j)fluoranthene
205-82-3
18
Benzo(e)pyrene
192-97-2
Ph
ụ lục 6: Danh sách các hợp chất chống cháy/Appendix 6: List of flame retardants
No.
Item
CAS No.
01
Tris-(2-chloroethyl) phosphate
115-96-8
02
Hexabromocyclododecane
3194-55-6
03
Tris-(1,3-dichloro-2-propyl) phosphate
13674-87-8
04
Decabromodiphenyl ether
1163-19-5
05
Tetrabromobisphenol A
79-94-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/16
Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất AP&APEOs/Appendix 7: List of AP&APEOs
No.
Item
CAS No.
01
NP
25154-52-3
02
OP
140-66-9
03
NPEOs
9016-45-9
04
OPEOs
9002-93-1
Trường hợp Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Consumer Testing Technology Co., Ltd that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/29
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Dệt may - Hàng đồ cứng
Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng
Laboratory: Textile - Hardline laboratory Consumer Testing Technology Co., Ltd
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng
Organization:
Consumer Testing Technology Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Điện – Điện tử
Field of testing:
Mechanical, Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
LI XINZHU
Số hiệu/ Code: VILAS 1310
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày 04/08/2026
Địa chỉ/ Address: Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh,
thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa điểm/Location: Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh,
thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 024 392 88688
Fax:
E-mail: vn@cttlab.com
Website: http://www.cttlab.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/29
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ bền màu với giặt
Determination of colour fastness to washing
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
(a) AATCC 61:2013e (2020) E2
2.
Vật liệu dệt, xơ, sợi, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fibers, yarns, fabrics and textile products
Xác định thành phần xơ
Determination of fiber composition
(a)
AATCC 20A:2021e
3.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định sự xiên lệch vải
Determination of measuring bow and skew
(b) ASTM D3882-08
(2020)
4.
Xác định độ xoắn sau giặt
Determination of skewness/twisting after laundering
(b)
AATCC 179-2023
(b)
AATCC 207:2019
(b) AATCC TS-004
5.
Kiểm tra độ bền đường may
Determination of seam strength
(b) ASTM D1683/D1683M-2022
6.
Xác định độ bền nén thủng thủy lực
Determination of Hydraulic Bursting Strength
(b) ASTM D3786/D3786M-2018(2023)
(b) ISO 13938-1:2019
(b) EN ISO 13938-1:2019
(b) BS EN ISO 13938-1:2019
(b) DIN EN ISO
13938-1:2020
(b)NF EN ISO 13938-1:2019
7.
Kiểm tra khả năng chống xù lông bằng phương pháp xoay ngẫu nhiên
Random tumble pilling resistance test random tumble method
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
(b) ASTM D3512/D3512M-2022
(b) ISO 12945-3:2020
(b) EN ISO 12945-3:2020
(b) BS EN ISO 12945-3:2020
(b) DIN EN ISO 12945-3:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ vón hạt và xù lông. Phương pháp Martindale biến đổi
Determination of propensity to surface fuzzing and to pilling. Modified Martindale method
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
(b) ISO 12945-2:2020
(b) EN ISO 12945-2:2020
(b) BS EN ISO 12945-2:2020
(b) DIN EN ISO 12945-2:2021
9.
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp Elmendorf
Determination of tearing strength Elmendorf method
(b) ISO 13937-1:2000/ Cor1:2004
(b)EN ISO 13937-1:2000
(b)BS EN ISO 13937-1:2000
(b)DIN EN ISO 13937-1:2000
(b)NF EN ISO 13937-1:2000
(b)ASTM D 1424-2021
(b) AS 2001.2.8:2001 (R2016)
10.
Xác định độ mao dẫn theo phương thẳng đứng phương pháp dung môi nước
Determination of vertical wicking water method
(b) AATCC 197-2022
(b) AATCC 213-2022
11.
Thử lực kéo và độ giãn dài của vải co giãn
Tension and Elongation test of Elastic Fabrics
(b) ASTM D4964-1996 (2020)
12.
Thử khả năng thấm nước của vải
Absorbency test of Textiles
(b) AATCC 79-2023
13.
Xác định độ bền xé
Phương pháp xé theo chiều dọc
(Phương pháp xé đơn)
Tearing Strength test
Tongue (Single Rip) Procedure
(b) ASTM D2261-13 (2024)
14.
Thử độ kháng nước bằng phương pháp vòi phun
Water repellency spray test Method
(b) AATCC 22-2017e-2019
(b) EN ISO 4920:2012
(b) ISO 4920:2012
(b) BS EN ISO
4920:2012
(b) DIN EN ISO 4920:2012
(b) AS 2001.2.16:1987 (R2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, yarns, fabrics and textile products
Xác định độ kháng thấm nước. Phương pháp áp lực thủy tĩnh
Determination of resistance to water penetration. Hydrostatic pressure test
(b) AATCC 127-2017
(2018) e
(b) ISO 811:2018
(b) EN ISO 811:2018
(b) BS EN ISO 811:2018
(b) AS 2001.2.17 1987 (R2016)
16.
Thử độ chuyển màu khi lưu trữ
Dyes transfer in storage test
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
(b) AATCC 163:2013 (2020)E4
17.
Thử độ bền màu nước bọt và mồ hôi
Colour fastness to saliva and sweat test
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
(b) DIN 53160-2023
18.
Thử độ bền màu nước clo (nước hồ bơi)
Colour fastness to chlorinated water test
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
(b) AATCC 162-2011 (E2019)
19.
Thử độ bền màu nước
Colour fastness to water test
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
(b) AATCC 107-2022e
20.
Vải dệt thoi
Woven fabric construction
Xác định mật độ vải
Determination of thread per unit length
(b) ASTM D3775-2017(2023)
(b) ISO 7211-2:2024
21.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Đánh giá ngoại quan sau giặt và làm khô
Assessing the appearance of textile products after washing and drying
(b) AATCC 143:2018t
(b) EN ISO 15487:2018
(b) ISO 15487:2018
(b) BS EN ISO 15487:2018
(b) NF EN ISO 15487:2018
(b) DIN EN ISO 15487:2018
22.
*
Vật liệu dệt, vải
Materials of textile, fabrics
Đánh giá độ phẳng của vải sau khi giặt gia dụng
Smoothness Appearance of Fabrics after Home Laundering
Độ Phẳng Của Vải/ Fabric Smoothness:
Cấp/Grade
(0 ~5)
(b) AATCC 124:2018t
23.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm
Determination of dimensional stability to washing
(b) AATCC 135:2018t
(b) AATCC 150:2018t
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ bền đứt và độ giãn dài của vải dệt (Thử nghiệm kéo)
Breaking Strength and Elongation of Textile Fabrics (Grab Test)
(b)ASTM D5034-21
25.
Xác định độ mài mòn
Phương pháp Martindale
Determination of abrasion resistance Martindale Method
(b) ISO 12947-1/3/4:1998
(b) BS EN ISO 12947-1:1999
(b) BS EN ISO 12947-3/4:1998
(b) DIN EN ISO 12947- 1/3/4:2007
(b) ISO 12947-2:2016
(b) BS EN ISO 12947-2:2016
(b) DIN EN ISO 12947-2:2017
26.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, yarns, fabrics and textile products
Xác định độ nhỏ sợi tách ra từ vải
Determination of yarn count
(b) ASTM D1059-2017(2022)
27.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Đánh giá độ bền màu của vải đối với cả chất tẩy chứa clo và không chứa clo sau.
Phương pháp nhanh
Colorfastness to Chlorine and Non-Chlorine Bleach
Quick Methods
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
(b) AATCC TS-001
28.
Áo khoác ngoài của trẻ em
Children's upper outerwear
Kiểm tra dây rút cho áo khoác ngoài của trẻ em
Check drawstrings for children's upper outerwear
(b) ASTM F1816-18
29.
Đồ chơi trẻ em
Toys for children
Kiểm tra ngoại quan của vật liệu
Check for material appearance
(a)ASTM F963-23
Mục/Clause 4.1
30.
Kiểm tra tính dễ cháy
Check For Flammability
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.2,
Phụ lục/Annex A5, A6
31.
Kiểm tra trực quan độ sạch của vật liệu nhồi
Visual check for cleanliness of stuffing material
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.3.7
32.
Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ
Check for existence of small parts
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Đồ chơi trẻ em
Toys for children
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc
Check for existence of sharp-edge
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.7
34.
Kiểm tra chi tiết nhô lên
Check for projections
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.8
35.
Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn
Check for existence of sharp-point
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.9
36.
Kiểm tra thanh và dây
Check for wires or rods
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.10
37.
Kiểm tra chốt và đinh
Check for nails and fasteners
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.11
38.
Xác định độ dày của màng, tấm nhựa
Determination of thickness of plastic film and sheeting
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.12, 8.22
39.
Kiểm tra cơ cấu gấp xếp và bản lề
Check for folding mechanisms and hinges
(a) ASTM F963-23
Điều/Clause 4.13
40.
Kiểm tra kích thước của dây, dây đai và dây co giãn
Check for dimensions of cords, straps and elastics
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.14
41.
Kiểm tra những khoảng không bị giới hạn
Check for confined spaces
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.16
42.
Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe
Check for wheels, tires, and axles
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.17
43.
Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng tiếp xúc của các cơ cấu
Check for holes, clearance and accessibility of mechanisms
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.18
44.
Thử va đập đồ chơi mô phỏng thiết bị bảo hộ và đồ chơi che mặt
Check for simulated protective devices and toys that cover the face
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.19
45.
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng
Check for projectile toys
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.21, 8.14
46.
Kiểm tra đồ chơi cho trẻ em đang mọc rang
Check for teethers and teething toys
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
47.
Đồ chơi trẻ em
Toys for children
Kiểm tra xúc xắc
Check for rattles
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.23
48.
Kiểm tra đồ chơi bóp
Check for squeeze toys
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.24
49.
Kiểm tra cho sản phẩm đồ chơi có gắn trên cũi
Check for toys intended to be attached to a crib or playpen
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.26
50.
Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi
Check for stuffed and beanbag-type toys
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.27, 8.29
51.
Kiểm tra cho sản phẩm gắn trên xe đẩy hoặc xe tập đi
Check for stroller and carriage toys
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.28
52.
Kiểm tra vật liệu dùng để vẽ hoặc tạo hình
Check for art materials
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.29
53.
Kiểm tra đồ chơi bóng bay
Check for balloons
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.31
54.
Kiểm tra đồ chơi có đuôi gần như hình cầu
Check for certain toys with nearly spherical ends
(a)ASTM F963-23
Điều/Clause 4.32
55.
Kiểm tra đồ chơi viên bi
Check for marble
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.33
56.
Kiểm tra quả bóng nhỏ
Check for balls
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.34
57.
Kiểm tra quả pompoms
Check for pompoms
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.35, 8.16
58.
Kiểm tra kích thước các vật thể dạng bán cầu
Checking for hemispheric-shaped objects dimension
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.36
59.
Kiểm tra nam châm
Check for magnets
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.38, 8.25
60.
Kiểm tra yêu cầu tem mác
Check for labeling requirements
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 5
61.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Check for instructional literature
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
62.
Đồ chơi trẻ em
Toys for children
Kiểm tra các ký hiệu của nhà sản xuất
Check for producer’s markings
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 7
63.
Thử sử dụng thông thường
Normal use test
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.5
64.
Thử lạm dụng
Abuse test
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.6
65.
Thử va đập
Impact test
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.7
66.
Thử kéo xoắn ở các bộ phận có thể tháo rời
Torque test for removal of components
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.8
67.
Thử kéo ở các bộ phận có thể tháo rời
Tension test for removal of components
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.9
68.
Thử khả năng chịu nén
Compression test
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.10
69.
Thử tháo rời lốp xe và lắp ráp trục bánh xe
Tire removal and snap in wheel and axle assembly removal test
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.11
70.
Thử khả năng chịu uốn
Flexure test
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.12
71.
Kiểm tra cuộn dây và dây thừng
Check for loops and cords
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.23
72.
Kiểm tra các thiết bị đóng khóa và các thiết bị khác
Check for locking mechanisms or other means
(a)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.26
73.
1
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Kiểm tra ngôn ngữ chính thức của tuyên bố hoặc cảnh báo bằng văn bản trên sản phẩm đồ chơi/bao bì đồ chơi
Visual inspection of the official language of the written statement or warning on the toy product/toy packaging
(b)SOR/2011-17 Điều/Clause 3
74.
Túi nhựa và tấm nhựa sử dụng trên đồ chơi
Plastic bag & plactic sheet on toy
Kiểm tra độ dày của màng nhựa và tấm nhựa
Checking for thickness of plastic film and sheeting
(b)
SOR/2011-17
Điều/Clause 4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
75.
Đồ chơi trẻ em có chứa vật nhỏ
Toys for children containing small parts
Kiểm tra các bộ phận nhỏ
(Trẻ dưới 36 tháng tuổi)
Visual Checking for small parts
(Children under 36 months)
(b)SOR/2011-17
Điều/Clause 7,
76.
Đồ chơi trẻ em có cạnh bằng kim loại
Toys for children with metal edge
Kiểm tra bằng mắt các cạnh kim loại
Visual checking for metal edges
(b)
SOR/2011-17
Điều/Clause 8
77.
Kiểm Tra trực quan độ sắc của khung dây
Visual checking for the sharp of wire frame
(b) SOR/2011-17
Điều/Clause 9
78.
Đồ chơi trẻ em có cơ cấu khóa an toàn
Toys for children with locking device
Kiểm tra bằng mắt ngoại quan cơ cấu khóa an toàn
Visual checking for safety stops/ locking device
(b)
SOR/2011-17
Điều/Clause 14
79.
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm
Dolls, plush toys and soft toys
Kiểm tra trực quan độ sạch của vật liệu nhồi
Visual checking for cleaniness of stuffing material
(b)CTT-WI-T0070:2024 V1(Ref. SOR/2011-17 điều/Clause 29)
80.
Kiểm tra sự hiện diện của vật có kích thước nhỏ
Checking for existence of small parts
(b)
SOR/2011-17
Điều/Clause 30
và/and viện dẫn/schedule 1
81.
Thử kéo mắt và mũi
Tension test of eyes and noses
(b)SOR/2011-17
Điều/Clause 31
và/and viện dẫn/schedule 4
82.
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm
Dolls, plush toys and soft toys
Kiểm tra tính dễ cháy trên vật liệu phủ ngoài
Checking for flammability of outer covering
(b)
SOR/2011-17
Điều/Clause 32
và/and viện dẫn/schedule 5,6
83.
Kiểm tra búp bê, đồ chơi nhồi bông hoặc đồ chơi mềm – tính dễ cháy của tóc hoặc bờm
Check dolls, plush toys or soft toys–flammability of hair or mane
(b)SOR/2011-17
Điều/Clause 34
và/and viện dẫn/schedule 6,7
84.
Đồ chơi trẻ em – lục lạc
Toys for children - rattle
Kiểm tra mối nguy của lục lạc
Check for hazard of Rattles
(b)
SOR/2011-17
Điều/Clause 40
và/and viện dẫn/schedule 8 (b) Canada Method M05 Sharp Point:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
85.
Đồ chơi trẻ em có nam châm
Magnet children’s toys
Thử kéo nam châm
Tension test for magnet
(b)SOR/2011-17
Điều/Clause 43, viện dẫn/Schedule 9
1 (B,C,D)
Xác định chỉ số từ thông
Determination of flux index
(b)
SOR/2011-17 điều/Clause 43, viện dẫn/schedule 10
Thử va đập của nam châm
Impact test for magnets
(b)SOR/2011-17 điều/Clause 43, viện dẫn/Schedule 9 1(E) (V)
Thử ngâm đồ chơi và nam châm
Soaking test for toy and magnets
(b)
SOR/2011-17 điều/Clause 43, viện dẫn/Schedule 9 1(A)
86.
Đồ chơi cho trẻ em có kích thước lớn
Large and bulky children’s toys
Thử va đập bằng phương pháp xô đổ cho các loại đồ chơi có kích thước lớn
Impact test by Tip-Over Method for large and bulky toys
(b)ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 5.24.3, 4.2, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 mục/Clause 5.24.3, 4.2, 4.1, 5.1
87.
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Thử va đập bằng phương pháp thả rơi
Impact test by drop Method
(b) ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 4.31.2, 5.24.2, 4.2, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023
Mục/Clause 4.31.2, 5.24.2, 4.2, 4.1, 5.1
88.
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Thử xoắn
Torque test
(b)
ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 5.24.5, 4.2, 4.1, 5.1
(b) AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 5.24.5, 4.2, 4.1, 5.1
89.
Kiểm tra trực quan độ sạch của vật liệu
Visual checking for cleaniness of material
(b) ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.3.1, E.4
AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.3.1, E.4
90.
Đồ chơi trẻ em Toys children
Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền của đồ chơi bóp, đồ chơi lục lạc, đồ buộc và một số đồ chơi và thành phần khác
Checking for shape, size and strength queeze toys, rattles, fasteners and certain other toys and components
(b) ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 4.5.1, 4.1, 5.1, 5.3
(b) AS/NZS ISO 8124.1:2023 mục/Clause 4.5.1, 4.1, 5.1, 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
91.
Đồ chơi trẻ em có dạng quả bóng Toys children – Balls
Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền của quả bóng nhỏ
Checking for shape,size and strength for small balls
(b)ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 4.5.2, 5.4, B.2.3, B.2.5, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023
Mục/Clause 4.5.2, 5.4, B.2.3, B.2.5, 4.1, 5.1
92.
Đồ chơi trẻ em có dạng quả cầu len Toys children - Pompoms
Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền của quả len
Checking for shape, size and strength for pompoms
(b)ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 4.5.3, 5.5, 4.1, 5.1, 5.24.6.3
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023
Mục/Clause 4.5.3, 5.5, 4.1, 5.1
93.
Đồ chơi trẻ em mẫu giáo
Pre-school play figures toys
Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền của đồ chơi mầm non
Checking for shape, size and strength for pre-school
(b) ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 4.5.4, 4.1, 5.1, 5.6
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Mục/Clause 4.5.4, 4.1, 5.1, 5.6
94.
Núm vú giả đồ chơi
Toy pacifier
Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền của núm vú giả đồ chơi
Checking for shape, size and strength for toy pacifier
(b)ISO 8124-1:2022 mục/Clause 4.5.5, 4.1, 5.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Mục/Clause 4.5.5, 4.1, 5.1
95.
Đồ chơi trẻ em
Toys children
Kiểm tra nhãn dán đồ chơi bóng bay
Checking for position of warning on toy balloons
(b)ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 4.5.6, B.2.4 (b)AS/NZS ISO 8124.1:2023
Mục/Clause 4.5.6, B.2.4
96.
Kiểm tra nhãn dán đồ chơi viên bi
Checking for position of warning on toy marbels
(b)ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 4.5.7, B.2.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023 mục/Clause 4.5.7, B.2.5
97.
Đồ chơi trẻ em có hình bán cầu
Toys – hemispheric shaped
Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền của đồ chơi có hình dạng bán cầu
Checking for shape, size and strength for hemispheric-shaped toys
(b)ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 4.5.8, 4.1, 5.1, E.41
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 mục/Clause 4.5.8, 4.1, 5.1, E.41
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
98.
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc
Checking for existence of sharp-edge
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 5.8, 4.6, 4.9, B.2.11, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 5.8, 4.6, 4.9, B.2.11, 4.1, 5.1
99.
Kiểm tra đồ chơi để phát hiện các điểm nhọn có thể tiếp Cận
Check toys for accessible sharp points
(b)ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 4.7.1, 4.1, 5.1, 5.9
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Mục/Clause 4.7.1, 4.1, 5.1, 5.9
100.
Kiểm tra đồ chơi để phát hiện các điểm nhọn chức năng
Check toys for functional sharp points
(b)ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 4.7.2, 4.1,5.1, B2.1.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023 mục/Clause 4.7.2, 4.1, 5.1, B2.1.1
101.
Kiểm tra đồ chơi gỗ để phát hiện các mảnh vụn trên bề mặt và cạnh có thể tiếp cận
Check wooden toys for accessible surface and edge debris
(b)ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 4.7.3, 4.1, 5.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023 mục/Clause 4.7.3, 4.1, 5.1
102.
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Kiểm tra thành phần nhô ra
Checking for protruding part
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.8, 4.1, 5.1 (b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 Điều/Clause 4.8, 4.1, 5.1
103.
Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn
Checking for existence of sharp-point
(b)ISO 8124-1:2022
Mục/Clause 5.9, 4.7, 4.9, B.2.11, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 mục/Clause 5.9, 4.7, 4.9, B.2.11, 4.1, 5.1
104.
Túi nhựa và tấm nhựa sử dụng trên đồ chơi
Plastic bag & plactic sheet on toy
Kiểm tra độ dày của bao bì làm bằng plastic
Checking for thickness of plastic film and sheeting
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
105.
Đồ chơi trẻ em dưới 36 tháng có đính kèm dây
Toys with cord for children under 36 months
Xác định kích thước mặt cắt ngang của dây từ 1.5mm trở lên cho trẻ dưới 36 tháng
Determination of cord cross-sectional of 1.5mm or more under 36 months
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.11.7, 5.11.1, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.11.7, 5.11.1, 4.1, 5.1
106.
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây
Toys with cord
Kiểm tra dây điện cũng dành cho trẻ em dưới 18 tháng tuổi
Checking for Cords in toys intended for children under 18 months
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.11.2, 5.11.2 5.11.3, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.11.2, 5.11.2 5.11.3, 4.1, 5.1
107.
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây
Toys for children with cord
Kiểm tra dây điện trong đồ chơi dành cho trẻ em từ 18 tháng tuổi trở lên nhưng dưới 36 tháng tuổi
Checking for cords in toys intended for children aged 18 months and over but under 36 months
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.11.3, 5.11.2 5.11.3, 4.1, 5.1, B.2.21
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.11.3, 5.11.2 5.11.3, 4.1, 5.1, B.2.21
108.
Vòng cố định và đồ chơi thòng lọng
Fixed loops and nooses toys
Kiểm tra các vòng cố định và dây thòng lọng dành cho trẻ em dưới 36 tháng tuổi
Checking for Fixed loops and nooses intended for children under 36 months
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.11.4, 5.11.2 5.11.3, 5.11.4 điều/Clause 4.11, 5.11.4 (loại trừ/Exclude 5.11.4.3), 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.11.4, 5.11.2 5.11.3, 5.11.4 điều/Clause 4.11, 5.11.4 (loại trừ/Exclude 5.11.4.3), 4.1, 5.1
109.
Đồ chơi kéo dây con trai
Cords on pull toys
Kiểm tra dây kéo đồ chơi con trai
Checking for Cords on pull toys
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.11.5, 5.11.2, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.11.5, 5.11.2, 4.1, 5.1
110.
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây
Toys for children with cord
Xác định chiều dài phần dây rút cho trẻ dưới 36 tháng tuổi
Determination of self-retracting cords length for children under 36 months
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.11.8, 5.11.5, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.11.8, 5.11.5, 4.1, 5.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
111.
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây
Toys for children with cord
Kiểm tra độ dài và độ bền của dây, sợi và dây cho đồ chơi bay
Check the length and resistance of Cords, strings and lines for flying toys
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.11.11, 5.11.6, 4.1, 5.1, B.2.14
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.11.11, 5.11.6, 4.1, 5.1, B.2.14
112.
Đây vào để đưa công ty
Cords on toy bags
Kiểm tra dây vào
Checking for Cords on toy bags
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.11.10, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.11.10, 4.1, 5.1
113.
Đồ chơi trẻ em có cơ cấu bản lề
Toys for children with hinges
Kiểm tra cơ chế gấp
Check for folding mechanisms
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.12, 4.1, 5.1, 5.23
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023 điều/Clause 4.12 ,4.1, 5.1, 5.23
114.
Đồ chơi có bản lề Toys with hinges
Kiểm tra khe hở trên cơ cấu bản lề
Checking for the clearance on hinge
(b)ISO 8124-1:2022 điều/Clause 4.12.3, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.12.3, 4.1, 5.1
115.
Đồ chơi trẻ em có lỗ, khoảng hở
Toys for children with holes, clearance
Kiểm tra các lỗ hổng trong vật liệu cứng cho trẻ em dưới 60 tháng tuổi
Check for holes in rigid materials children under 60 months
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.13.1 ,4.1, 5.1 And E 20
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.13.1 ,4.1, 5.1 And E 20
116.
Đồ chơi có bản lề Toys with hinges
Kiểm tra khoảng cách khe hở dưới 96 tháng tuổi có thể tiếp cận được cho các phân đoạn di chuyển
Checking for gap distances accessible to children under 96 months for moving parts
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.13.2 ,4.1, 5.1 And E 21
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.13.2, 4.1, 5.1 And E 21
117.
Đồ chơi thiết bị
lái xe
Drive device toys
Kiểm tra cơ chế lái xe
Visual check for driving mechanisms
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.13.4, 4.1, 5.1, And E 23
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023 điều/Clause 4.13.4, 4.1, 5.1, And E 23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
118.
Đồ chơi có chìa khóa lên dây cót Toys with wind-up keys
Kiểm tra các phím winding
Check for winding keys
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.13.5, 4.1, 5.1 And E 24
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.13.5, 4.1, 5.1 And E 24
119.
Đồ chơi trẻ em có lỗ, khoảng hở
Toys for children with holes, clearance
Kiểm tra khả năng tiếp cận của cơ chế và lò xo
Check the accessibility of mechanisms and springs
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.14, 4.1, 5.1, 5.7 , E 25
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.14, 4.1, 5.1, 5.7 , E 25
120.
Đồ chơi trẻ em mô phỏng thiết bị bảo hộ
Toys – simulated protective devices
Kiểm tra các vật phẩm che mặt và thiết bị bảo vệ mô phỏng
Check for items that cover the face and simulated protective equipment
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.17,4.1, 5.1 5.14
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.17, 4.1, 5.1, 5.14
121.
Đồ chơi phóng
Projectile toys
Xác định chiều dài vật phóng có đầu mút
Determination of length of suction cup projectile
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.18.2, 5.37, 5.35
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.18.2, 5.37, 5.35
122.
Đánh giá đầu vật phóng
Tip assessment of rigid projectiles
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.18.2, 4.19.2, 5.36, 5.35
AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.18.2, 4.19.2, 5.36, 5.35
123.
Xác định động năng và thử va đập thành
Kinetic energy determination and wall impact test
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.18, 5.15 (b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.18, 5.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
124.
Đồ chơi bay
Flying toys
Đánh giá đầu đạn cứng
Tip accessment of rigid protectile
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.18.2, 4.19, 4.1, 5.1, 5.36
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.18.2, 4.19, 4.1,5.1, 5.36
125.
Đồ chơi trẻ em sử dụng trong nước Aquatic for children’s toys
Kiểm tra đồ chơi dưới nước
Check for aquatic toys
(b)ISO 8124-1:2022 Điều/Clause 4.20, B.2.6, 4.1, 5.1, E.34
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.20, B.2.6, 4.1, 5.1, E.34
126.
Đồ chơi trẻ em có chứa chất lỏng Liquid-filled for children’s toys
Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng
Check for liquid-filled toys
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.25, 5.19, B.3.5, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.25, 5.19, B.3.5, 4.1, 5.1
127.
Đồ chơi kích hoạt bằng miệng
Mouth-actuated toys
Kiểm tra đồ chơi kích hoạt bằng miệng
Check for mouth-actuated toys
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.26, 4.1, 5.1, 5.2, 5.20, 5.24.5, 5.24.6.1;
(b) AS NZS ISO 8124-1:2023 điều/Clause 4.26, 4.1,5.1, 5.2, 5.20, 5.24.5, 5.24.6.1;
128.
Đồ chơi trẻ em Toys for children
Kiểm tra mũ gõ được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong đồ chơi
Check for percussion caps specifically designed for use in toys
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.28,4.1, 5.1, B.2.16
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.28, 4.1, 5.1, B.2.16
129.
Đồ chơi trẻ em có nam châm
Magnet children’s toys
Thử kéo nam châm
Tension test for magnet
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause, 4.31, 5.31, B.2.19, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.31, 5.31, B.2.19, 4.1, 5.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
130.
Đồ chơi trẻ em có nam châm
Magnet children’s toys
Xác định chỉ số từ thông
Determination of flux index
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.31, 5.32, B.2.19, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023
Điều/Clause 4.31, 5.32, B.2.19, 4.1, 5.1
131.
Thử va đập của nam châm
Impact test for magnets
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.31, 5.33, B.2.19, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023
Điều/Clause 4.31, 5.33, B.2.19, 4.1, 5.1
132.
Thử ngâm đồ chơi và nam châm
Soaking test for toy and magnets
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.31, 5.34, B.2.19, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023
Điều/Clause 4.31, 5.34, B.2.19, 4.1, 5.1
133.
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây
Toys with cord
Kiểm tra xem có bẫy nào được đeo toàn bộ hoặc một phần quanh cổ không
Check for traps intended to be worn fully or partially around the neck
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.11.2.1, 4.11.3.1, 4.11.4, 4.33, 5.11.3, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.11.2.1, 4.11.3.1, 4.11.4, 4.33, 5.11.3, 4.1, 5.1
134.
Đồ chơi trẻ em
Toys for children
Kiểm tra nhãn dán đồ chơi xe trượt và xe trượt tuyết có dây để kéo
Checking for position of warning on toy sledges and toboggans with cords for pulling
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.34, B.2.22 (b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 4.34, B.2.22
135.
Kiểm tra trực quan hướng dẫn trên đồ chơi hoặc bao bì dành cho trẻ em lắp ráp
Visual inspection of instructions on toys or packaging intended for assembly by children
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.36.2,4.1,5.1, 5.24 (loại trừ/Exclude 5.24), B2.6
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.36.2,4.1,5.1, 5.24 (loại trừ/Exclude 5.24), B2.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
136.
Đồ chơi trẻ em
Toys for children
Kiểm tra trực quan hướng dẫn trên đồ chơi hoặc bao bì do người lớn lắp ráp
Visual inspection of instructions on toys or packaging intended for assembly by adults
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.36.3, 4.1, 5.1, B.2.8, B.3.6
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.36.3, 4.1,5.1, B.2.8, B.3.6
137.
Kiểm tra trực quan các hướng dẫn trên đồ chơi hoặc bao bì của đồ chơi cần được tháo rời sau mỗi lần sử dụng.
Visual inspection of instructions on the toy or packaging for toys that need to be disassembled after each use
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.36.4 ,4.1, 5.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.36.4, 4.1, 5.1
138.
Kiểm tra nhãn đồ chơi chức năng
Check the labels of functional toys
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.37, B.2.12, 4.1, 5.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.37, B.2.12, 4.1, 5.1
139.
Đồ chơi có mục đích tiếp xúc với thực phẩm
Toys intended to come into contact with food
Kiểm tra đồ chơi có tiếp xúc với thực phẩm không
Check for toys intended to come into contact with food.
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.38, 4.1, 5.1, B.2.7
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.38, 4.1, 5.1, B.2.7
140.
Đồ chơi trẻ em Children's toys
Kiểm tra đồ chơi bơm hơi
Check for inflatable toys
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.39 ,4.1,5.1, 5.2
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 4.39,4.1,5.1, 5.2
141.
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Kiểm tra nội dung trên nhãn đồ chơi phù hợp với phương pháp thử quy định tại điều 5
Check whether the toy label content complies with the test method specified in article 5
(b)ISO 8124-1:2022 / điều/Clause 5.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023 điều/Clause 5.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
142.
Đồ chơi trẻ em Toys for children
Xác định các thành phần có thể chạm vào
Determination of accessibility component
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Điều/Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14, 4.1, 5.1
143.
Đồ chơi trẻ em và em bé
Baby and children's toys
Thử kéo
Tension test
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 5.24.6.1, 4.2, 4.1, 5.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023 điều/Clause 5.24.6.1, 4.2, 4.1, 5.1
144.
Kiểm tra độ căng của đường may trong đồ chơi nhồi bông mềm, đồ chơi dạng túi đậu và các đồ chơi nhồi bông tương tự khác
Tension test for seams in soft-filled (stuffed) toys, beanbag-type toys and other similar filled toys
(b)ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.6.2, 4.2, 4.1, 5.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.24.6.2, 4.2, 4.1, 5.1
145.
Kiểm tra độ căng của pompom
Tension test for pompoms
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 5.24.6.3, 4.2, 4.1, 5.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023 điều/Clause 5.24.6.3, 4.2, 4.1, 5.1
146.
Đồ chơi trẻ em và em bé
Baby and children's toys
Thử kéo cho các thành phần bảo vệ
Tension test for protective components
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 5.24.6.4, 4.2, 4.1, 4.8, 4.9, 4.18, 5.1
AS NZS ISO 8124-1:2023
Điều/Clause 5.24.6.4, 4.2, 4.1, 4.8, 4.9, 4.18, 5.1
147.
Đồ chơi trẻ em và em bé
Baby and children's toys
Kiểm tra độ căng của vật phóng bằng cốc hút
Tension test for a projectile with a suction cup
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 5.24.6.5, 4.2, 4.18.2, 4.1, 5.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023 điều/Clause 5.24.6.5, 4.2, 4.1, 5.1
148.
Kiểm tra độ căng thẳng vuông góc cho cánh quạt
Perpendicular tension test for rotor blades
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 5.24.6.6, 4.2, 4.1, 5.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023 điều/Clause 5.24.6.6, 4.2, 4.1, 5.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
149.
Kiểm tra độ căng của cánh quạt
Tension test for rotor blades
(b)ISO 8124-1:2022 / điều/Clause 5.24.6.7, 4.2, 4.1, 5.1
(b)AS NZS ISO 8124-1:2023 điều/Clause 5.24.6.7, 4.2, 4.1, 5.1
150.
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Thử nén
Compression test
(b)ISO 8124-1:2022 điều/Clause 5.24.7, 4.2, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023 điều/Clause 5.24.7, 4.2, 4.1, 5.1
151.
Thử uốn
Flexure test
(b)ISO 8124-1:2022
Điều/Clause 4.9, 5.24.8, 4.1, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.1:2023
Điều/Clause 4.9, 5.24.8, 4.1, 5.1
152.
Thành phần nhô ra quá 50mm so với bề mặt của đồ chơi trẻ em
Components protruding more than and equal to 50mm from surface of the toy
Kiểm tra tính dễ cháy của vật liệu liên quan đến râu, ria mép, tóc giả được làm từ các chi tiết dạng cọc hoặc dạng chảy nhô ra khỏi bề mặt của đồ chơi từ 50mm trở lên
Flammability check of materials related to beards, mustaches, wigs, etc. made from pile or flow parts that protrude 50mm or more from the surface of the toy
(b)ISO 8124-2:2023 điều/Clause 4.2.2, 5.2, 5.1 (b)AS/NZS ISO 8124.2:2023 điều/Clause 4.2.2, 5.2, 5.1
153.
Thành phần nhô ra không quá
50 mm so với bề mặt của đồ chơi trẻ em
Components protruding less than 50 mm from surface of the toy.
(b)ISO 8124-2:2023
Điều/Clause 4.2.3, 5.3, 5.1
AS/NZS ISO 8124.2:2023 điều/Clause 4.2.3, 5.3, 5.1
154.
Mặt nạ đồ chơi nửa mặt và nguyên mặt.
Full or partial molded head masks
Kiểm tra tính dễ cháy của mặt lạ đầu đúc toàn bộ hoặc một phần
Flammability check of full or partial moulded head masks
(b)ISO 8124-2:2023
Điều/Clause 4.2.4, 5.3, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.2:2023 điều/Clause 4.2.4, 5.3, 5.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
155.
Đồ chơi dùng đội lên đầu
Toys to be worn on the head
Kiểm tra tính dễ bốc cháy đồ chơi dùng đội lên đầu
Flammability check of toys to be worn on the head
(b)ISO 8124-2:2023
Điều/Clause 4.2.5, 4.3, 4.4, 5.4, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.2:2023 điều/Clause 4.2.5, 4.3, 4.4, 5.4, 5.1
156.
Đồ chơi hóa trang và đồ chơi mà trẻ em có thể chui vào trong.
Toys intended to be worn by child in play and entered by a child
Kiểm tra tính dễ bốc cháy của trang phục đồ chơi hóa trang và đồ chơi để trẻ mặc hoặc đồ chơi để trẻ bước vào
Flammability check of toy disguise costumes and toys intended to be worn or toys intended to be entered by a child
(b)ISO 8124-2:2023
Điều/Clause 4.3, 4.4, 5.4, 5.1
(b)AS/NZS ISO 8124.2:2023 điều/Clause 4.3, 4.4, 5.4, 5.1
157.
Đồ chơi trẻ em dạng nhồi
Soft-filled toys
Kiểm tra tính dễ cháy của vật liệu nhồi có kích thước lớn hơn 150mm
Flammability check of stuffed material have the filled height of 150mm or more
(b)ISO 8124-2:2023
Điều/Clause 4.5, 5.5, 5.1 (b)AS/NZS ISO 8124.2:2023 điều/Clause 4.5, 5.5, 5.1
158.
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ
Checking for small parts
(b)16 CFR 1501(2024)
159.
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc
Checking for sharp-edge
(b)16 CFR 1500 .48(2024)
Canada Method M00.2 Sharp Edges:2024
160.
Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn
Checking for sharp-point
(b)16 CFR 1500 .49(2024) Canada Method M00.3 Sharp Point:2024
161.
Thử va đập
Impact test
Dưới/Under 18 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.51(B) :2024
18 đến/to 36 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.52(B):2024
Trên/Over 36 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.53(B) 2024
162.
Kiểm tra cắn
Bite test
Dưới/Under 18 tháng/ Months
(b)16 CFR 1500.51(C) 2024
18 đến/To 36 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.52(C) 2024
Trên/Over 36 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.53(C) 2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/29
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
163.
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Thử uốn
Flexure test
Trên/Under 18 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.51(D) 2024
18 đến/to 36 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.52(D) 2024
Trên/Over 36 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.53(D): 2024
164.
Thử mô-men xoắn
Torque test
Dưới/Under 18 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.51(E):2024
18 đến/to 36 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.52(E) 2024
Trên/Over 36 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.53(E) :2024
165.
Thử kéo
Tension test
Dưới/Under 18 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.51(F) 2024
18 đến/To 36 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.52(F) 2024
Trên/Over 36 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.53(F) 2024
166.
Thử nén
Compression test
Dưới/Under 18 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.51(G) 2024
18 đến/To 36 tháng/Months
(b)16 CFR 1500.52(G) 2024
Trên/Over 36 tháng/Months
16 CFR 1500.53(G) 2024
167.
Đồ chơi trẻ em
(Không bao gồm các vật liệu hạt, bột và dán)
Toys for children
(Excluding Granular, Powdered and Paste Materials)
Thử kiểm tra tính dễ cháy của vật rắn
Checking for flammability of solid
(b)16 CFR 1500.44:2025
Ghi chú/Note:
-
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
BS: British Standard
-
EN: European Standard
-
ISO: International Organization for Standardization
-
JIS: Japanese Industrial Standards
-
DIN: Germany Standard
-
GB/T: Chinese standard
-
CFR: Code of Federal Regulation
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/29
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) /range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric toys
Kiểm tra quá tải đối với đồ chơi ngồi hoặc đồ chơi đứng, độ bền động đối với đồ chơi xe có bánh di chuyển
Overload test for sit-on toys or stand-on toys, dynamic strength for wheeled ride on toys
Tải trọng/weight :
25 kg đến/to 3 tuổi/years
50 kg từ/to 3 tuổi trở lên/ years and up
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 5
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Điều/Clause 5
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Điều/Clause 5
2.
Thử đảo cực pin /nguồn pin
Polarity reversal test of battery/ battery source test
3.
Thử chịu điện áp định mức không thuận lợi nhất
Subjected test at most unfavorable rated voltage
4.
Thử quá tải, thử rơi, thử lực kéo, thử lực kéo cho các đường may và vật liệu bao phủ pin
tension test, tension test for seams and material which covering batteries
Lực kéo/Tension force: 70N
5.
Kiểm tra thả rơi cho đồ chơi có khối lượng nhở hơn 4,5 kg bao gồm cả pin
Drop test for mass less than 4,5 kg including batteries
Chiều cao thả rơi/ Drop height: 93cm
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 6
(b)EN IEC 62115:
2020+ A11:2020 Điều/Clause 6
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Điều/Clause 6
6.
Thử năng lượng của nguồn cung cấp
Test the power of supplied source
Đồ chơi điện tử công suất thấp/ Low power e-toys
Công suất nguồn nhỏ hơn/ Power source less than: 15W
7.
Kiểm tra khe hở không khí
Check clearance
Khoảng khe hở/ Clearance
≥ 3,8 mm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/29
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) /range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric toys
Kiểm tra nhãn bằng ngôn ngữ chính thức của quốc gia nơi bán đồ chơi điện tử
Check the label in the official language of the country where the electric toy is sold
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 7.1
(b)EN IEC 62115:
2020+ A11:2020 Điều/Clause 7.1
(b)AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021 Điều/Clause 7.1
9.
Kiểm tra các dấu hiệu trên đồ chơi điện
Check the markings on electric toys
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 7.2
(b)EN IEC 62115:
2020+ A11:2020 Điều/Clause 7.2
(b)AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021 Điều/Clause 7.2
10.
Kiểm tra hướng dẫn và nhãn hiệu trên bao bì
Check the instructions and marking on packaging
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 7.3
(b)EN IEC 62115:
2020+ A11:2020 Điều/Clause 7.3
(b)AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021 Điều/Clause 7.3
11.
Kiểm tra trực quan các hướng dẫn trên đồ chơi điện tử có thể kết nối với thiết bị loại I
Visual inspection of instructions on electric toys that can be connected to Class I equipment
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 7.4
(b)EN IEC 62115:
2020+ A11:2020 Điều/Clause 7.4
(b)AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021 Điều/Clause 7.4
12.
Kiểm tra trực quan các cảnh báo nhiệt độ
Visual inspection temperature warning
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 7.5
(b)EN IEC 62115:
2020+ A11:2020 Điều/Clause 7.5
(b)AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021 Điều/Clause 7.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/29
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) /range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric toys
Thử công suất vào
Power input test
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 8
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020
Điều/Clause 8
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021
Điều/Clause 8
14.
Kiểm tra nhiệt độ và hoạt động bất thường
Heating and abnormal operation test
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 9
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020
Điều/Clause 9
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021
Điều/Clause 9
15.
Thử độ bền điện
Electric strength Test
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 10
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Điều/Clause 10
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Điều/Clause 10
16.
Kiểm tra độ thẩm thấu của đồ chơi điện dùng trong nước/ sử dụng với chất lỏng/ làm sạch bằng chất lỏng
Penetration test of electric toys used in water/used with liquids/cleaned with liquids
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 11
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:
2020 Điều/Clause 11 (b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021
Điều/Clause 11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/29
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) /range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric toys
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 12
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020
Điều/Clause 12
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Điều/Clause 12
18.
Kiểm tra cấu trúc cơ học
Check for construction
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 13
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Điều/Clause 13
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Điều/Clause 13
19.
Kiểm tra sự bảo vệ của dây và dây dẫn
Check for protection of cords and wires
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 14
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Điều/Clause 14
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Điều/Clause 14
20.
Kiểm tra ngoại quan các thành phần
Check for visual components
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 15.2
(b) EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Điều/Clause 15.2
(b) AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Điều/Clause 15.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/29
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) /range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric toys
Kiểm tra vít và các mối nối
Check for screw and connections
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 16
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Điều/Clause 16
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Điều/Clause 16
22.
Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò
Measurement of clearances and creepage distances
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Điều/Clause 17
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Điều/Clause 17
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 điều/Clause 17
23.
Thử khả năng chịu nhiệt và chống cháy
Resistance to heat and fire test
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 điều/Clause 18
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Điều/Clause 18
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Điều/Clause 18
24.
Kiểm tra nhãn ghi độ tuổi áp dụng của đồ chơi điện
Check the labeling of the applicable age statement of electric toys
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex A
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex A
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/29
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) /range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric toys
Thử đốt cháy với ngọn lửa hình kim
Needle-flame test
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex B
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex B
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex B
26.
Thử chu kỳ hoạt động cho điều khiển và công tắc tự động
Operation cycle test for automatic controls and switches
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019
Annex C
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex C
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex C
27.
Thử đốt cháy với sợi dây nóng đỏ
Glow-wire flame test
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex J
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex J
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex J
28.
Kiểm tra chức năng của điều khiển từ xa đối với đồ chơi xe bằng điện
Checking the functionality of remote controls for electric ride-on toys.
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex J
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex J
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex J
29.
Kiểm tra tự động dừng khi cắt giao tiếp không dây
Check automatic stop upon wireless
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex J
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex J
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex J
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION
VILAS 1310
Phòng Thử nghiệm dệt may- hàng đồ cứng
Textile - Hardline laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/29
Ghi chú/Note:
-
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
BS: British Standard
-
EN: European Standard
-
ISO: International Organization for Standardization
-
JIS: Japanese Industrial Standards
-
DIN: Germany Standard
-
GB/T: Chinese standard
-
(a): Phép thử cập nhật của Quyết định số 178/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 02 năm 2024/ Update method for accreditation decision number 178/QĐ-VPCNCL dated 07/02/2024.
-
(b): Phép thử mở rộng/Extend tests (03.2025/March 2025)
Trường hợp Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Consumer Testing Technology Co., Ltd that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) /range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric toys
Kiểm tra ngăn cản hoạt động lẫn nhau giữa các thiết bị (ảnh hưởng của điều khiển từ xa)
Check prevention of mutual operation (influence of remote)
-
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex J
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex J
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex J
31.
Kiểm tra cảnh báo và khai báo của nhà sản xuất (để tránh ảnh hưởng)
Check warning and manufacturer’s declaration (for avoid of influence)
(b)IEC 62115: 2017+COR1:2019 Annex J
(b)EN IEC 62115:2020+ A11:2020 Annex J
(b)AS/NZS 62115: 2018 + A1:2021 Annex J
32.
Kiểm tra đồ chơi có thể tháo lắp pin
Check for battery-operated toys
-
(b)
ASTM F963-23
Điều/Clause 4.25
(loại trừ/Exclude 4.25.10.4)
33.
Thử nghiệm chết máy của đồ chơi chạy bằng pin
Battery-powered toy stall test
-
(b)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.17
34.
Kiểm tra tuổi thọ của đồ chơi có chứa cell thứ cấp hoặc pin
Check toys that contain secondary cells or batteries’s life test
-
(b)
ASTM F963-23
Điều/Clause 8.19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/18
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Dệt may - Hàng đồ cứng
Laboratory: Textile - Hardline laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng
Organization:
Consumer Testing Technology Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
LI XINZHU
Số hiệu/ Code: VILAS 1310
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/ 2024 đến ngày 03/08/2026
Địa chỉ/ Address:
Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa điểm/Location:
Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 024 392 88688
Fax:
E-mail: vn@cttlab.com
Website: http://www.cttlab.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ bền màu với giặt
Determination of colour fastness to washing
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-C06:2010
BS EN ISO 105-C06:2010
DIN EN ISO 105-C06:2010
AATCC 61:2013e (2020)
GB/T 12490-2014
2.
Xác định độ bền màu với mồ hôi
Determination of colour fastness to perspiration
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 E04:2013
EN ISO 105 E04:2013
BS EN ISO 105 E04:2013
DIN EN ISO 105 E04:2013
NF EN ISO 105-E04:2013
AS 2001.4. E04:2005 (R2016)
GB/T 3922:2013
AATCC 15:2021e
3.
Xác định độ bền màu ma sát
Determination of colour fastness to crocking
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 X12:2016
EN ISO 105 X12:2016
BS EN ISO 105 X12:2016
DIN EN ISO 105 X12:2016
AATCC 8:2016e(2022)e
GB/T 3920:2008
AS 2001.4.3:1995 (R2016)
4.
Xác định độ bền màu với nước
Determination of Colour fastness to Water
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 E01:2013
EN ISO 105 E01:2013
BS EN ISO 105 E01:2013
DIN EN ISO 105 E01:2013
NF EN ISO 105-E01:2013
AS 2001.4.E01:2001 (R2016)
GB/T 5713:2013
BS 1006 E01:1990
BS 1006 UK-TJ:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ bền màu với nước biển
Determination of colour fastness to sea water
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 E02:2013
EN ISO 105 E02:2013
BS EN ISO 105 E02:2013
DIN EN ISO 105 E02:2013
NF EN ISO 105-E02-2013
GB/T 5714-2019
AS 2001.4.E02:2001 (R2016)
JIS L0847:2004
AATCC 106:2013(E2019)
6.
Xác định độ bền màu với nước clo bể bơi
Determination of Colour fastness to Chlorinated Water
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 E03:2010
EN ISO 105 E03:2010
BS EN ISO 105 E03:2010
DIN EN ISO 105 E03:2010
NF EN ISO 105-E03:2010
GB/T 8433-2013
7.
Xác định độ bền màu với giặt khô
Determination of colour fastness to dry cleaning
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
EN ISO 105 D01:2010
ISO 105 D01:2010
BS EN ISO 105 D01:2010
DIN EN ISO 105 D01:2010
NF EN ISO 105-D01:2010
GB/T 5711-2015
AATCC 132:2013 (E2019)
8.
Xác định khả năng ngả vàng của vải do phenol
Determination of the potential to phenolic yellowing
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 X18:2007
EN ISO 105 X18:2007
BS EN ISO 105 X18:2007
DIN EN ISO 105 X18:2007
GB/T 29778-2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Vật liệu dệt, xơ, sợi, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fibers, yarns, fabrics and textile products
Xác định thành phần xơ Determination of fiber composition
ISO 1833-1:2020
ISO 1833-2:2020
ISO 1833-3:2020
ISO 1833-4:2023
ISO 1833-6:2018
ISO 1833-7:2017
ISO 1833-8:2006
ISO 1833-11:2017
ISO 1833-12:2020
ISO 1833-18:2020
ISO 1833-22:2020
GB/T 2910:2009
Regulation (EU) No 1007/2011
CAN/CGSB 4.2 No.14:2005
JIS L1030-2:2012
AATCC 20A:2021
AS 2001.7:2005 (R2016)
AATCC 20-2021
JIS L1030-1:2012
FZ/T 01057.1-2007
FZ/T 01057.2-2007
FZ/T 01057.3-2007
FZ/T 01057.4-2007
ISO/TR11827:2012(E)
10.
Vải dệt thoi và sản phẩm dệt thoi
Woven fabrics and woven textile products
Xác định mật độ sợi
Determination of linear density of yarn removed from fabric
ISO 7211-5:2020 GB/T 29256.5-2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Vải
Fabrics
Xác định khối lượng trên một đơn vị chiều dài và khối lượng trên một đơn vi diện tích Determination of mass per unit length and mass per unit area
EN 12127:1997
BS EN 12127:1998
DIN EN 12127-1997
ISO 3801:1977
AS 2001.2.13:1987(R2016)
GB/T 4669-2008
ASTM D3776/ D3776M-20
12.
Vải dệt thoi và sản phẩm dệt thoi
Woven fabrics and woven textile products
Xác định độ bền kéo đứt.
Phương pháp Grab
Determination of breaking strength.
Grab method
Đến/ Up to
2 500 N
ISO 13934-2:2014
EN ISO 13934-2:2014
BS EN ISO 13934-2:2014
DIN EN ISO 13934-2:2014
NF EN ISO 13934-2:2014
GB/T 3923.2:2013
AS 2001.2.3.2:2001(2016)
13.
Xác định độ trượt sợi tại đường may.
Phương pháp tải cố định
Determination of slippage resistance of yarns at seam.
Fixed load method
ISO 13936-2:2004
EN ISO 13936-2:2004
BS EN ISO 13936-2:2004 (R2007)
DIN EN ISO 13936-2:2004
NF EN ISO 13936-2:2004 GB/T 13772.2-2018
14.
Xác định độ bền kéo đứt đường may.
Phương pháp Grab
Determination of seam strength.
Grab method
Đến/ Up to
2 500 N
ISO 13935-2:2014 EN ISO 13935-2:2014
BS EN ISO 13935-2:2014
DIN EN ISO 13935-2:2014
NF EN ISO 13935-2:2014
GB/T 13773.2-2008
AS 2001.2.20:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ vón hạt và xù lông.
Phương pháp dùng hộp thử vón kết
Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling.
Pilling box method
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 12945-1:2020
EN ISO 12945-1:2020
BS EN ISO 12945-1:2020
DIN EN ISO 12945-1:2021
NF EN ISO 12945-1:2020
GB/T 4802.3-2008
16.
Xác định khả năng cháy theo góc 45°
Determination of flammability 45°
ASTM D1230-22a
16 CFR 1610
CAN/CGSB 4.2 No27.5:2023
SOR-2016-194
SOR/2016-169
17.
Xác định sự thay đổi kích thước
sau giặt
Determination of dimensional stability to washing
ISO 3759:2011
ISO 6330:2021
ISO 5077:2007
EN ISO 3759:2011
EN ISO 6330:2021
EN ISO 5077:2008
BS EN ISO 3759:2011
BS EN ISO 6330:2021
BS EN ISO 5077:2008
DIN EN ISO 3759:2011
DIN EN ISO 6330:2022
DIN EN ISO 5077:2008
NF EN ISO 3759:2011
NF EN ISO 6330:2021
NF EN ISO 5077:2008
GB/T 8628-2013
GB/T 8629-2017
GB/T 8630-2013
18.
Xác định độ xiên lệch sau giặt và làm khô
Determination of spirality after laundering
ISO 16322-2/3:2021
BS ISO 16322-2/3:2021 GB/T 23319-2 :2009
GB/T 23319-3 :2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ bền móc xước vải.
Phương pháp Mace
Determination of snagging resistance of fabrics.
Mace method
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ASTM D3939/D3939M-2013(R2017)
20.
Phụ kiện trên sản phẩm dệt may dành cho trẻ em dưới 96 tháng
Accessories on textile products for children under 96 months
Xác định sự hiện diện của chi tiết nhỏ, điểm nhọn, cạnh sắc
Determination existence of small part, sharp points and sharp edges
CPSC 16 CFR 1501:2015
CPSC 16 CFR 1500.48 & 49:2018
CPSC 16 CFR1500.50~53(e)( f)
21.
Vải đàn hồi và sản phẩm dệt đàn hồi
Elastic fabrics and elastic textile products
Xác định độ đàn hồi của vải
Determination of the elasticity of fabrics
ISO 20932-1:2018/Amd 1:2021
EN ISO 20932-1:2020+ A1:2021
BS EN ISO 20932-1:2020+A1:2021
22.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ bền màu khi giặt gia dụng bằng chất tẩy không chứa Clo
Determination of colorfastness to non-chlorine bleach home laundering
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
AATCC 172-2016
23.
Vải dệt thoi và sản phẩm dệt thoi
Woven fabrics and woven textile products
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp mẫu thử hình ống -xé đơn
Determination of tearing strength.
Trouser shaped test specimens - single tear method
Đến/ Up to
2 500 N
ISO 13937-2:2000
EN ISO 13937-2:2000
BS EN ISO 13937-2:2000
DIN EN ISO 13937-2:2000
NF EN ISO 13937-2:2000
GB/T 3917-2:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra ngoại quan của vật liệu
Check for material appearance
ASTM F963-17
Điều/Clause 4.1
25.
Kiểm tra tính dễ cháy
Check for flammability
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.2, Annex A5, A6
26.
Kiểm tra trực quan độ sạch của vật liệu nhồi Visual check for cleanliness of stuffing material
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.3.7
27.
Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ
Check for existence of small parts
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.6
28.
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc
Check for existence of sharp-edge
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.7
29.
Kiểm tra chi tiết nhô lên
Check for projections
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.8
30.
Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn
Check for existence of sharp-point
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.9
31.
Kiểm tra thanh và dây
Check for wires or rods
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.10
32.
Kiểm tra chốt và đinh
Check for nails and fasteners
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.11
33.
Xác định độ dày của màng, tấm nhựa
Determination of thickness of plastic film and sheeting
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.12, 8.22
34.
Kiểm tra cơ cấu gấp xếp và bản lề
Check for folding mechanisms
and hinges
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.13
35.
Kiểm tra kích thước của dây, dây đai và dây co giãn
Check for dimensions of cords, straps and elastics
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.14
36.
Kiểm tra những khoảng không bị giới hạn
Check for confined spaces
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe
Check for wheels, tires, and axles
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.17
38.
Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng tiếp xúc của các cơ cấu
Check for holes, clearance and accessibility of mechanisms
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.18
39.
Thử va đập đồ chơi mô phỏng thiết bị bảo hộ và đồ chơi che mặt
Check for simulated protective devices and toys that cover the face
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.19
40.
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng
Check for projectile toys
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.21, 8.14
41.
Kiểm tra đồ chơi cho trẻ đang mọc răng
Check for teethers and teething
toys
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.22
42.
Kiểm tra xúc xắc
Check for rattles
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.23
43.
Kiểm tra đồ chơi bóp
Check for squeeze toys
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.24
44.
Kiểm tra cho sản phẩm đồ chơi có gắn trên cũi
Check for toys intended to be attached to a crib or playpen
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.26
45.
Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi
Check for stuffed and beanbag- type toys
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.27, 8.29
46.
Kiểm tra cho sản phẩm đồ chơi gắn trên xe đẩy hoặc xe tập đi
Check for stroller and carriage toys
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.28
47.
Kiểm tra vật liệu dùng để vẽ hoặc tạo hình
Check for art materials
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.29
48.
Kiểm tra cho đồ chơi bong bóng
Check for balloons
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.31
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra một số đồ chơi có đuôi
gần như hình cầu
Check for certain toys with nearly spherical ends
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.32
50.
Kiểm tra đồ chơi viên bi
Check for marble
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.33
51.
Kiểm tra quả bóng nhỏ
Check for balls
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.34
52.
Kiểm tra quả cầu bằng len
Check for pompoms
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.35, 8.16
53.
Kiểm tra kích thước các vật thể dạng bán cầu
Checking for hemispheric- shaped objects dimension
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.36
54.
Kiểm tra nam châm
Check for magnets
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.38, 8.25
55.
Kiểm tra yêu cầu tem mác
Check for labeling requirements
ASTM F963-17
Điều/ Clause 5
56.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Check for instructional literature
ASTM F963-17
Điều/ Clause 6
57.
Kiểm tra các ký hiệu của nhà sản xuất
Check for producer’s markings
ASTM F963-17
Điều/ Clause 7
58.
Thử sử dụng thông thường
Normal use test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.5
59.
Thử lạm dụng
Abuse test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.6
60.
Thử va đập
Impact test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.7
61.
Thử kéo xoắn ở các bộ phận có thể tháo rời
Torque test for removal of components
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.8
62.
Thử kéo ở các bộ phận có thể tháo rời
Tension test for removal of components
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.9
63.
Thử khả năng chịu nén
Compression test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
64.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử tháo rời lốp xe và lắp ráp trục bánh xe
Tire removal and snap in wheel and axle assembly removal test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.11
65.
Thử khả năng chịu uốn
Flexure test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.12
66.
Kiểm tra cuộn dây và dây thừng
Check for loops and cords
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.23
67.
Kiểm tra các thiết bị đóng khóa và các thiết bị khác
Check for locking mechanisms or other means
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.26
68.
Kiểm tra độ sạch của vật liệu
Check for material cleanliness
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.1
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.1
69.
Kiểm tra lắp ráp
Check for assembly
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.2
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.2
70.
Kiểm tra mảnh túi nhựa
Check for flexible plastic sheeting
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.3
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.3
71.
Kiểm tra ngoại quan về khả năng thông khí của túi đồ chơi
Check for visual permeable to air of bag
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.4
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.4
72.
Kiểm tra sự hiện diện vật liệu thủy tinh
Check for presence of glass
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.5, 5.7
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.5, 5.7
73.
Kiểm tra độ giãn nở của vật liệu
Check for expansion of materials
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.6
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
74.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc
Check for existence of sharp-edge
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.7
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.7
75.
Kiểm tra sự hiện diện của điểm nhọn và dây kim loại
Check for existence of points and metallic wires
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.8
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.8
76.
Kiểm tra các bộ phận nhô ra
Check for protruding parts
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.9
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.9
77.
Kiểm tra cơ cấu dẫn động
Check for driving mechanisms
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.10.2
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.10.2
78.
Kiểm tra bản lề
Check for hinges
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.10.3
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.10.3
79.
Kiểm tra bóng bay
Check for balloons
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.12
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.12
80.
Kiểm tra khả năng gây ngạt thở của đồ chơi có khả năng chứa người/vật
Check for choking hazard of enclosures toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.14
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.14
81.
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng
Check for projectile toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.17
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.17
82.
Kiểm tra đồ chơi dưới nước và đồ chơi bơm phồng
Check for aquatic toys and inflatable toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.18
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
83.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra bóng nhỏ
Check for small balls
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.22, 5.10
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.22, 5.10
84.
Kiểm tra nam châm
Check for magnets
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.23, 8.35
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.23, 8.35
85.
Kiểm tra đồ chơi gắn vào đồ ăn
Check for toys attached to food
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.25
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.25
86.
Kiểm tra hình dáng khối quay và cánh quạt trên đồ chơi có thể bay
Check for shape of rotor and propellers of flying toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.27
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.27
87.
Kiểm tra khả năng chịu lực kéo của đường may, kích thước vật liệu nhồi
Check for seam strength, size of stuffing material
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.2
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.2
88.
Xác định độ dày của màng hoặc tấm nhựa
Determination of thickness of plastic film and sheeting
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.3
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.3
89.
Kiểm tra dây thừng, dây xích và
dây cáp điện trong đồ chơi
Check for cords, chains and electrical cables in toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.4
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.4
90.
Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng
Check for liquid-filled toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.5
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.5
91.
Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của đồ chơi nhất định
Check for Shape and size of certain toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.8
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
92.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra nguy cơ nghẹt thở của đồ chơi có chứa các sợi đơn
Check for choking hazard of toys filling with monofilament fibres
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.9
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.9
93.
Kiểm tra hình dạng đồ chơi
Check for play figures
EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.11, 8.33
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.11, 8.33
94.
Kiểm tra đồ chơi có hình bán cầu
Check for hemispheric-shaped toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.12
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.12
95.
Kiểm tra giác hút
Check for suction cups
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.13
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.13
96.
Kiểm tra dây có thể quấn quanh cổ hoặc một phần cổ
Check for straps intended to be worn fully or partially around the neck
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.14
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.14
97.
Kiểm tra xe trượt tuyết có dây kéo
Check for sledges with cords for pulling
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.15
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.15
98.
Kiểm tra bao bì
Check for packaging
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 6
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 6
99.
Kiểm tra cảnh báo, nhãn mác và hướng dẫn sử dụng
Check for warnings, markings and instructions for use
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 7
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 7
100.
Kiểm tra sự hiện diện của vật nhỏ
Checking for existence of small parts
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.2
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
101.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử xoắn
Torque test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.3
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.3
102.
Thử kéo
Tension test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.4
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.4
103.
Thử rơi
Drop test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.5
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.5
104.
Thử lật nghiêng
Tip over test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.6
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.6
105.
Thử va đập
Impact test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.7
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.7
106.
Thử nén
Compression test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.8
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.8
107.
Thử ngâm nước
Soaking test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.9
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.9
108.
Kiểm tra các thành phần trên đồ chơi có thể được tiếp xúc trong quá trình sử dụng
Check for accessibility of a part or component
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.10
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.10
109.
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc
Check for existence of sharp-edge
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.11
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
110.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra sự hiện diện của điểm nhọn
Check for existence of point
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.12
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.12
111.
Thử độ linh hoạt của dây kim loại
Flexibility of metallic wires test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.13
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.13
112.
Thử độ giãn nở của vật liệu
Expanding materials test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.14
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.14
113.
Thử sự rò rỉ của đồ chơi lỏng
Leakage test of liquid-filled toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.15
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.15
114.
Kiểm tra hình dạng của đồ chơi đặc biệt
Check for geometric shape of certain toys test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.16
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.16
115.
Xác định kích thước mặt cắt ngang dây thừng
Determination cross – sectional dimension of cords
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.20
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.20
116.
Xác định động năng
Determination of kinetic energy
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.24
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.24
117.
Kiểm tra màng nhựa mỏng
Check for plastic sheeting
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.25
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.25
118.
Kiểm tra quả cầu nhỏ và giác hút
Check for small balls and suction cups
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.32
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.32
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
119.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử kéo nam châm
Tension test for magnet
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.34
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.34
120.
Kiểm tra chu vi của dây thừng và dây xích
Check for perimeter of cords and chains
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.36
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.36
121.
Thử phân tách với kết cấu có thể phân tách
Breakaway feature separation test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.38
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.38
122.
Thử dây co tự do
Self-retracting cords test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.39
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.39
123.
Kiểm tra độ dài của dây điện và dây xích
Check for length of cords, chains and
electrical cables
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.40
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.40
124.
Xác định tầm bắn
Determination of projectile range
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.42
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.42
125.
Kiểm tra đầu vật phóng đạn và đồ chơi bay
Check for leading parts of projectiles and flying toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.43
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.43
126.
Xác đinh chiều dài vật phóng có đầu mút
Determination of length of suction cup projectile
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.44
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.44
127.
Thử cháy
Flammability test
EN 71-2: 2020
BS EN 71-2:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/18
Ghi chú/Note:
-
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
BS: British Standard
-
EN: European Standard
-
ISO: International Organization for Standardization
-
JIS: Japanese Industrial Standards
-
DIN: Germany Standard
-
GB/T: Chinese standard
Người quản lý/ Laboratory manager: LI XINZHU
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS 1310
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
Ghi chú/Note:
ASTM: American Society for Testing and Materials
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese National Standards
Japan Toy Association Toy Safety standard: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản
European Standard Safety of toys: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi Châu Âu
Health Canada Product Safety Laboratory: Phòng thí nghiệm an toàn sản phẩm bộ y tế Canada
Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual: Hướng dẫn sử dụng tài liệu tham khảo của PTN an toàn sản phẩm bộ y tế Canada
IEC: International Electrotechnical Commission
GB/T: National standard of the people's Republic of China
CPSC: The United States Consumer Product Safety Commission
AS/NZS: Australia/New Zealand Standard
ASTM: American Society for Testing and Material
EN: European Standard
BS: British standard
DIN: Deutsches Institut für Normung e.V.
PD CR: European Committee for Standardization – Published Report
JIS: Japanese Industrial Standard
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
QB/T: Light industry standard of the people's Republic of China
LMBG: Lebensmittel-und Bedarfsgegenstaende-Gesetz
AfPS GS: Product Safety Commission (Germany)
CTT-WI: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed methods
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng Phòng thí nghiệm Hóa học |
Laboratory: | Consumer Testing Technology Co., Ltd Chemical Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng |
Organization: | Consumer Testing Technology Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Jiang Qi Can/Jason Jiang | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Bùi Thị Quỳnh/ Selen Bui | |
|
Tian Lin/ Tim Tian |
Địa chỉ / Address: Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam | |
Địa điểm / Location Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: 024.392.88688 | |
E-mail: vn@cttlab.com | Website: http://www.cttlab.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Sản phẩm điện, điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện điện điện tử) Electrical, electronic products (plastics, metals, electronic components) | Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích ICP-OES Determination of Cd, Pb content Microwave and analysis by ICP-OES method | Cd: 10 mg/kg Pb: 10 mg/kg | IEC 62321-2:2021 IEC 62321-5:2013 GB/T 26125-2011 clause 8, 9, 10 |
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích ICP-OES Determination of Hg content Microwave and analysis by ICP-OES method | 10 mg/kg | IEC 62321-2:2021 IEC 62321-4:2013 +A1:2017 GB/T 26125-2011 clause 7 | ||
|
Lớp phủ không màu và chống phai màu trên kim loại của sản phẩm điện, điện tử Colourless and coloured corrosion protected coatings on metals of electrical, electronic products | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method | 0,05 µg/cm2 | IEC 62321-7-1:2015 GB/T 26125-2011 appendix B |
|
Sản phẩm điện, điện tử Electrical, electronic products | Xác định hàm lượng Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) Phụ lục (2) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of Polybrominated biphenyls PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content Appendix (2) Extraction and analysis by GC-MS method | 5 mg/kg Mỗi chất/each substance | IEC 62321-6:2015 GB/T 26125-2011 appendix A |
|
Sản phẩm điện, điện tử Electrical, electronic products | Xác định hàm lượng Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS (ngoại trừ for Py/TD-GC-MS) Determination of Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP) content Extraction and analysis by GC-MS (except for Py/TD-GC-MS) | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | IEC 62321-8:2017 GB/T 29786-2013 |
|
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method | 5 mg/kg | IEC 62321-7-2:2017 GB/T 26125-2011 appendix C | |
|
Đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em Children’s toy and childcare articles | Xác định hàm lượng Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp axit hóa và phân tích bằng ICP-OES Determination of Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Acid digestion and analysis by ICP-OES method | 10 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 8124-5:2015 |
|
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DINP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DINP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CPSC-CH-C1001-09.4(2018) | |
|
Đồ chơi và sản phẩm cho trẻ em Toys and children products | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 8124-6:2018 GB/T 22048-2022 EN 14372:2004 EPA 3540C:1996 |
|
Các vật liệu hóa dẻo trong đồ chơi Plasticized material in toys | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP) content Extraction method and analysis by GC-MS | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-Part3:2016 clause 2.10 |
|
Đồ chơi (vật liệu chứa chủ yếu polyethylene, polyvinyl choloride hoặc acetyl cellulose và lớp phủ sơn) 14 tuổi và nhỏ hơn Toys (composed of polyethylene, polyvinyl choloride or acetyl cellulose and paint coating) 14 years of age and under | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-Part 3:2016 Clause 1.5,1.8,2.7 |
|
Sản phẩm dệt may dùng cho đồ chơi Textile products used for the toys | Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước và phân tích bằng UV-vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction and analysis by UV-Vis method | 6 mg/kg | Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-part 3 Clause 2.8 |
|
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dưới 14 tuổi Toys, Accessible parts of Toy materials under 14 years of age | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | ISO 8124-3:2020 TCVN 6238-3:2011 AS/NZS ISO 8124-3:2021 GB 6675.4-2014 |
|
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dưới 14 tuổi Toys, Accessible parts of Toy materials under 14 years of age | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | ASTM F963-17 clause 4.3.5.1(2) 4.3.5.2, 8.3.2, 8.3.3, 8.3.4, 8.3.5 |
|
Sản phẩm phi kim loại cho trẻ em (nhựa, vải và thủy tinh, gốm sứ) dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Non-metal children’s product (plastic, fabric and glass, ceramic) for a child 12 years of age or younger | Xác định tổng hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of total Pb content Acid digestion and analysis F-AAS method | 9 mg/kg | CPSC-CH-E1002-08.3:2012 |
|
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi Toys, accessible parts of toy materials - less than 14 years | Xác định mức độ thôi nhiễm của các nguyên tố hòa tan: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Phương pháp ICP-OES. Determination of the soluble migrated elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021 |
|
Xác định mức độ thôi nhiễm của thiếc hữu cơ (organic Tin), Phương pháp GC-MS Determination of the soluble organotin GC-MS method | 0,2 mg/kg | European Standard Safety of toys EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021 | |
|
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp IC-UV Determination of Cr (VI) content IC-UV method | 1,25 µg/kg | EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021 | |
|
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi Toys, accessible parts of toy materials - less than 14 years | Xác định hàm lượng thôi nhiễm Pb Phương pháp chiết và phân tích bằng F-AAS Determination of migratable Pb content Extraction and analysis by F-AAS method | 4,5 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5 - Part B: Method C08:2014 |
|
Sản phẩm và vật liệu nhựa Plastic products and material | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0096:2019 (Ref: US EPA 3550C:2007) |
|
Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Dimethyl fumarate content Extraction and analysis by GC-MS method | 0,06 mg/kg | CTT-WI-C0097:2019 (Ref: US EPA 3550C:2007) | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp lắng ướt và phân tích bằng F-AAS Determination of Cd content Wet decomposition and analysis by F-AAS method | 3 mg/kg | EN 1122:2001 Method B BS EN 1122:2001 Method B DIN EN 1122:2002 Method B | |
|
Xác định hàm lượng của các Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) Phụ lục (3) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content Appendix (3) Extraction and analysis by GC-MS method | 0,15 mg/kg Mỗi chất/each substance | AfPS GS 2019:01 PAK | |
|
Sản phẩm và vật liệu nhựa Plastic products and material | Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Cd content ICP-OES method | Pb: 9 mg/kg Cd: 3 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5- Part B: Method C02.3.1:2020 |
|
Sơn và chất phủ bề mặt tương tự khác Paint and other similar surface coatings | Xác định hàm lượng tổng Pb Phương pháp phá mẫu bằng bếp điện hoặc lò vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of total Pb content Hotplate or microwave digestion and analysis by ICP-OES method | 9 mg/kg | ASTM E1645-2021 |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method | 9 mg/kg | CPSC-CH-E1003-09.1:2011 | |
|
Sơn và lớp phủ bề mặt vật liệu Paint and surface coating materials | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F- AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method | 9 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual Book 5 - Part B: Method C02.2:2017 |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of Hg content Microwave and analysis by ICP-OES method | 10 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5- Part B: Method C07:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Cd, As, Se, Ba, Sb Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of Cd, As, Se, Ba, Sb content Extraction and analysis by ICP-OES method | Cd, Se, Ba, Sb: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual Book 5 - Part B: Method C03:2018 | |
|
Sản phẩm kim loại cho trẻ em (bao gồm cả đồ trang sức kim loại cho trẻ em) dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s metal products (Including children’s metal jewelry) for a child 12 years of age or younger | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method | 9 mg/kg | CPSC-CH-E1001-08.3:2012 |
|
Hợp kim và lớp phủ Alloys and coatings | Thử nghiệm sàng lọc Niken giải phóng Phương pháp UV-vis Screening tests for Nickel release UV-vis method | 0,5 µg/m2/week | PD CR 12471:2022 BS PD CR 12471:2022 |
|
Các vật liệu kim loại có lớp phủ Coated metal materials | Xác định hàm lượng Niken giải phóng từ mẫu kim loại không có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da Phương pháp ICP-OES Determination of release of nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin ICP-OES method | 0,5 µg/m2/week | EN 12472:2020& EN 1811:2011+A1:2015 BS EN 12472:2020&BS EN 1811:2011+A1:2015 DIN EN 12472-2020& DIN EN 1811:2011 +A1:2015 |
|
Vật liệu kim loại Metallic materials | Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb, Cd Acid digestion and analysis by F-AAS method | Pb: 9 mg/kg Cd: 1,5 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5 -Part B: Method C02.4:2017 |
|
Sản phẩm trang sức kim loại dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s metal jewelry for a child 12 years of age or younger | Xác định hàm lượng Cd giải phóng Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the release of Cd content Extraction and analysis by ICP-OES | 2,5 µg | CPSC-CH-E1004-11:2011 |
|
Vật liệu dệt may Textiles | Xác định Formaldehyde tự do và bị thủy phân Phương pháp chiết trong nước và phân tích bằng UV-vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction and analysis by UV-Vis method | 16 mg/kg | ISO 14184-1:2011 EN ISO 14184-1: 2011 BS EN ISO 14184-1 : 2011 DIN EN ISO 14184-1: 2011 JIS L 1041:2011 TVCN 7421-1:2013 GB/T 2912.1-2009 |
|
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Vapour absorption and analysis by UV-Vis method | 20 mg/kg | ISO 14184-2:2011 EN ISO 14184-2: 2011 BS EN ISO 14184-2: 2011 DIN EN ISO 14184-2: 2011 GB/T 2912.2-2009 | |
|
Xác định hàm lượng Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP, DPP, DIHP, DMEP) Phương pháp Tetrahydrofuran và phân tích bằng GC-MS Determination of the phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP, DPP, DIHP, DMEP) content Tetrahydrofuran and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0100:2023 (Ref:ISO 14389:2014 EN ISO 14389:2014 BS EN ISO 14389: 2014 DIN EN ISO 14389: 2014 GB/T 20388-2016) | |
|
Xác định hàm lượng amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phụ lục (1) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants Appendix (1) GC-MS method | 4,5 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 14362-1:2017 EN ISO 14362-1:2017 BS EN ISO 14362-1:2017 DIN EN ISO 14362-1:2017 TCVN 7619-1:2007 GB/T 17592-2011 | |
|
Vật liệu dệt may Textiles | Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzene chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phương pháp GC-MS Determinationo of 4-aminoazobenzene derived from azo colorants GC-MS method | 4,5 mg/kg | ISO 14362-3:2017 EN ISO 14362-3: 2017 BS EN ISO 14362-3:2017 DIN EN ISO 14362-3:2017 TCVN7619-2:2007 GB/T 23344-2009 |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | ISO 3071:2020 EN ISO 3071:2020 BS EN ISO 3071: 2020 DIN EN ISO 3071: 2020 | |
|
Vải sợi Fabric | Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp bình kín và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Sealed jar and analysis by UV-Vis method | 20 mg/kg | AATCC 112:2020 |
|
Sản phẩm dệt may, vải sợi, chỉ sợi, vải, phụ kiện Textile materials, fibers, yarns, fabric and accessories | Xác định hàm lượng các kim loại Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb Phương pháp vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb Microwave and analysis by ICP-OES method | 6 mg/kg Mỗi chất/each substance | EN 16711-1:2015 BS EN 16711-1:2015 DIN EN 16711-1:2015 |
|
Xác định hàm lượng các kim loại (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) được chiết bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) extracted by acidic artificial perspiration solution Extraction method and analysis by ICP-OES | 3 mg/kg Mỗi chất/each substance | EN 16711-2:2015 BS EN 16711-2:2015 DIN EN 16711-2:2015 | |
|
Sản phẩm dệt may, vải sợi, chỉ sợi, vải, phụ kiện Textile materials, fibers, yarns, fabric and accessories | Xác định hàm lượng các kim loại (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) được chiết bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) extracted by acidic artificial perspiration solution Extraction and analysis by ICP-OES method | 3 mg/kg Mỗi chất/each substance | DIN 54233-3:2010 Testing Methods: STANDARD 100 by OEKO-TEX ® (2018) |
|
Vật liệu dệt may đã qua sử lý ướt Wet processed textiles | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | AATCC 81:2016 |
|
Sản phẩm dệt nhuộm, nhựa Coated textile, polymer | Xác định hàm lượng các hợp chất Thiếc hữu cơ Phương pháp chiết với carbamate và phân tích bằng GC-MS Determination of Organotin compounds content Extraction facilitated by carbamate and analysis by GC-MS method | 0,2 mg/kg | CTT-WI-C0105:2019 (Ref: ISO 17353:2005) |
|
Vật liệu da Leather materials | Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu Determination of Formaldehyde content Colorimetric method | 10 mg/kg | ISO 17226-2:2018 GB/T 19941.2-2019 |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | ISO 4045:2018 EN ISO 4045:2018 BS EN ISO 4045: 2018 DIN EN ISO 4045: 2018 QB/T 2724-2018 QB/T 1277-2012 | |
|
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method | 3 mg/kg | ISO 17075-1:2017 EN ISO 17075-1: 2017 BS EN ISO 17075-1: 2017 DIN EN ISO 17075-1: 2017 | |
|
Vật liệu da Leather materials | Xác định hàm lượng tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol - đồng phân và pentachlorophenol Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol-isomers and pentachlorophenol content Extraction derivation and analysis by GC-MS method | 0,05 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17070:2015 EN ISO 17070:2015 BS EN ISO 17070:2015 DIN EN ISO 17070:2015 LMBG 82.02-8 |
|
Xác định hàm lượng Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr có thể chiết Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr content Extraction and analysis by ICP-OES method | 3 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17072-1:2019 | |
|
Xác định Parafin clo hóa chuỗi ngắn (SCCP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCP) Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg | ISO 18219-1:2021 | |
|
Xác định tổng hàm lượng kim loại Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr Phương pháp axit hóa và phân tích bằng ICP-OES Determination of total metal Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr content Acid digestion and analysis by ICP-OES method | 6 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17072-2:2022 | |
|
Vật liệu da Leather materials | Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp IC-UV Determination of hexavalent chromium IC-UV method | 3 mg/kg | ISO 17075-2:2017 EN ISO 17075-2: 2017 BS EN ISO 17075-2: 2017 DIN EN ISO 17075-2:2017 |
|
Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp HPLC-DAD Determination of Formaldehyde content HPLC-DAD method | 5 mg/kg | ISO 17226-1:2021 GB/T 19941.1-2019 | |
|
Vật liệu da đã nhuộm màu Dyed leathers | Xác định hàm lượng amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phụ lục (1) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants Appendix (1) GC-MS method | 5 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17234-1:2020 EN ISO 17234-1: 2020 BS EN ISO 17234-1: 2020 DIN EN ISO 17234-1: 2020 GB/T 19942-2019 |
|
Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzene Phương pháp GC-MS Determination of 4-aminoazobenzene content GC-MS method | 5 mg/kg | ISO 17234-2:2011 EN ISO 17234-2: 2011 BS EN ISO 17234-2: 2011 DIN EN ISO 17234-2: 2011 | |
|
Vật liệu giày dép Footwear materials | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP, DMEP, DPENP, DIHP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP, DMEP, DPENP, DIHP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0073:2023 (Ref: ISO/TS 16181:2011) |
|
Vật liệu giày dép Footwear materials | Xác định hàm lượng của các hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) Phụ lục (3) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content Appendix (3) Extraction and analysis by GC-MS method | 0,15 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0076:2023 (Ref: ISO/TS 16190:2013) |
|
Xác định hàm lượng hợp chất thiếc hữu cơ Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of organotin compound content Extraction derivation and analysis by GC-MS method | 0,2 mg/kg | ISO/TS 16179:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate (DMFU) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of dimethyl fumarate (DMFU) content Extraction and analysis by GC-MS method | 0,1 mg/kg | ISO/TS 16186:2021 | |
|
Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Dimethylformamide (DMFa) content Extraction and analysis by GC-MS method | 3 mg/kg | BS EN ISO 16189:2021 | |
|
Sản phẩm điện, điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện điện tử) Electrical, electronic products (plastics, metals, electronic components) | Xác định hàm lượng Cd, Pb, Hg, Cr, Br Phương pháp XRF Determination of Cd, Pb, Hg, Cr, Br) content XRF method | Cd: 21 mg/kg Pb: 18 mg/kg Hg: 9 mg/kg Cr: 9 mg/kg Br: 14 mg/kg | IEC 62321-3-1:2013 |
|
Vật liệu gỗ Wood materials | Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Vapour absorption and analysis by UV-Vis method | 0,375 mg/kg | EN 717-3:1996 |
|
0,2 mg/L | ASTM D5582-2014 | ||
|
Xác định hàm lượng tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol - đồng phân và pentachlorophenol Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol-isomers and pentachlorophenol content Extraction derivation and analysis by GC-MS method | 0,05 mg/kg Mỗi chất/each substance | PD CENTRD 14823:2003 | |
|
Vật liệu polyme, da, lớp phủ và hàng dệt may Polymer materials, leather, coating and textiles | Xác định hàm lượng Bisphenol A (BPA) Phương pháp HPLC-FLD Determination of Bisphenol A (BPA) content HPLC-FLD method | 0.1 mg/kg | CTT-WI-C0118:2021 (Ref: US EPA 3550C:2007) |
|
Vật liệu polyme, lớp phủ Polyme materials, coating | Xác định hàm lượng butyl hydrogen phthalate (MBP) Phương pháp HPLC-DAD Detetmination of butyl hydrogen phthalate ( MBP) content HPLC-DAD method | 10 mg/kg | CTT-WI-C0122:2021 (Ref: US EPA 3550C:2007) |
|
Sản phẩm gốm sứ Ceramic products | Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L | 84/500/EEC |
|
Sản phẩm gốm sứ Ceramic products | Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L | ASTM C738-94 (2020) |
|
Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L | ASTM C927-80 (2019) | |
|
Xác định hàm lượng Pb giải phóng Phương pháp ICP-OES Determination of released Pb content ICP-OES method | 0,5 µg | NIOSH Method 9100:1996 NIOSH Method 7300:2003 | |
|
Vật liệu gốm sứ Ceramic materials | Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp ICP-OES Determination of released Pb, Cd content ICP-OES method | Pb: 10 mg/kg Cd: 10 mg/kg | EPA 3052:1996 EPA 6010D:2014 |
- Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm
No. | Item | CAS No. |
01 | 4-Aminodiphenyl | 92-67-1 |
02 | Benzidine | 92-87-5 |
03 | 4-Chloro-o-toluidine | 95-69-2 |
04 | 2-Naphthylamine | 91-59-8 |
05 | o-Aminoazotolμene | 97-56-3 |
06 | 5-Nitro-o-toluidine | 99-55-8 |
07 | 4-Chloroaniline | 106-47-8 |
08 | 4-methoxy-m-phenylenediamine | 615-05-4 |
09 | 4,4'-Diaminodiphenylmethane | 101-77-9 |
10 | 3,3'-Dichlorobenzidine | 91-94-1 |
11 | 3,3'-Dimethoxybenzidine | 119-90-4 |
12 | 3,3'-Dimethybenzidine | 119-93-7 |
13 | 4,4'-Methylenedi-o-toluidine | 838-88-0 |
14 | p-Cresidine | 120-71-8 |
15 | 4,4'-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) | 101-14-4 |
16 | 4,4'-Oxydianiline | 101-80-4 |
17 | 4,4'-Thiodianiline | 139-65-1 |
18 | o-Tolμidine | 95-53-4 |
19 | 4-Methyl-m-phenylenediamine | 95-80-7 |
20 | 2,4,5-Trimethylaniline | 137-17-7 |
21 | o-Anisidine | 90-04-0 |
22 | 4-aminoazobenzene | 60-09-3 |
23 | 2,4-Xylidine | 95-68-1 |
24 | 2,6-Xylidine | 87-62-7 |
- Phụ lục 2: Danh sách các hợp chất PBBs và PBDEs
Polybrominated biphenyls (PBBs) | |||
No. | Item | No. | Item |
01 | Bromo biphenyl | 06 | Hexabromo biphenyl |
02 | Dibromo biphenyl | 07 | Heptabromo biphenyl |
03 | Tribromo biphenyl | 08 | Octabromo biphenyl |
04 | Tetrabromo biphenyl | 09 | Nonabromo biphenyl |
05 | Pentabromo biphenyl | 10 | Decabromo biphenyl |
Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) | |||
No. | Item | No. | Item |
01 | Bromo diphenyl ether | 06 | Hexabromo diphenyl ether |
02 | Dibromo diphenyl ether | 07 | Heptabromo diphenyl ether |
03 | Tribromo diphenyl ether | 08 | Octabromo diphenyl ether |
04 | Tetrabromo diphenyl ether | 09 | Nonabromo diphenyl ether |
05 | Pentabromo diphenyl ether | 10 | Decabromo diphenyl ether |
- Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất Hydrocacbon đa vòng
No. | Item | CAS No. |
01 | Naphthalene | 91-20-3 |
02 | Acenaphthylene | 208-96-3 |
03 | Acenaphthene | 83-32-9 |
04 | Fluorene | 86-73-7 |
05 | Phenanthrene | 85-01-8 |
06 | Anthracene | 120-12-7 |
07 | Fluoranthene | 206-44-0 |
08 | Pyrene | 129-00-0 |
09 | Benzo(a)anthracene | 56-55-3 |
10 | Chrysene | 218-01-9 |
11 | Benzo(b)fluoranthene | 205-99-2 |
12 | Benzo(k)fluoranthene | 207-08-9 |
13 | Benzo(a)pyrene | 50-32-8 |
14 | Indeno(1,2,3-cd)pyrene | 193-39-5 |
15 | Dibenzo(a,h)anthracene | 53-70-3 |
16 | Benzo(g,h,i)perylene | 191-24-2 |
17 | Benzo(j)fluoranthene | 205-82-3 |
18 | Benzo(e)pyrene | 192-97-2 |
Ngày hiệu lực:
03/08/2026
Địa điểm công nhận:
Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1310