The Laboratory and Product Quality Control
Đơn vị chủ quản:
VICEM Hà Tiên Cement joint stock company – Long An Grinding Station
Số VILAS:
503
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: .2023/QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm – Kiểm tra Chất lượng sản phẩm
Laboratory: The Laboratory and Product Quality Control
Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên –
Trạm nghiền Long An
Organization:
VICEM Hà Tiên Cement joint stock company –
Long An Grinding Station
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Civil - Engineering
lý/ Trần Hùng Phước
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Hùng Phước
Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
2.
Trần Văn Cẩn
3.
Đậu Thị Đào
Số hiệu/ Code:VILAS 503
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03
Địa chỉ/Address: Khu công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Long Dinh Industrial Park, Long Dinh Commune, Can Duoc District, Long An Province
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Long Dinh Industrial Park, Long Dinh Commune, Can Duoc District, Long An Province
Điện thoại/ Tel: 02723638878
Fax: 02723634887
Website: www.hatien1.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 503
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi măng
Cement
Xác định độ mịn.
Phương pháp sàng
Determination of fineness.
Sieving method
R45 mm
(0 ~ 14) %
TCVN 4030:2003
2.
Xác định độ mịn.
Phương pháp Blaine
Determination of fineness
Blaine method
(2 300 ~ 5 000) cm2/g
TCVN 4030:2003
3.
Xác định độ ổn định thể tích.
Phương pháp Le Chatelier
Determination of soundness.
Le Chatelier method
(0 ~ 10) mm
TCVN 6017:2015
4.
Xác định thời gian đông kết.
Phương pháp Vicat
Determination of setting time.
Vicat method
Bắt đầu/ Initial:
(45 ~ 250)
phút/ minutes
TCVN 6017:2015
Kết thúc/ Final:
(100 ~ 420)
phút/ minutes
5.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of normal consistency
(25 ~ 33) %
TCVN 6017:2015
6.
Xác định cường độ
Determination of strength
(5 ~ 70) MPa
TCVN 6016:2011
7.
Clanhke
Clinker
Xác định cỡ hạt
Determination of particle size
Cỡ hạt/ Particle size (mm) < 1:
(5 ~ 15) %
TCVN 7024:2013
Cỡ hạt/ Particle size (mm) 5 < < 25:
(40 ~ 70) %
8.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0 ~ 100) %
TCVN 7024:2013
9.
Xác định hoạt tính cường độ
Determination of strength activity
(5 ~ 70) MPa
TCVN 7024:2013 và/ and
TCVN 6016:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 503
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Clanhke,
Xi măng
Clinker, Cement
Xác định hàm lượng cặn không tan
Determination of residue insoluble content
Đến/to 40%
TCVN 141:2008
11.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of lost on ignition content
Đến/to 10%
TCVN 141:2008
12.
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
(10 ~ 30) %
TCVN 141:2008
13.
Xác định hàm lượng Al2O3
Determination of Al2O3 content
Đến/to 10 %
TCVN 141:2008
14.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Determination of Fe2O3 content
Đến/to 10 %
TCVN 141:2008
15.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
Đến/to 3,5 %
TCVN 141:2008
16.
Xác định hàm lượng CaO
Determination of CaO content
(50 ~ 70) %
TCVN 141:2008
17.
Xác định hàm lượng MgO
Determination of MgO content
Đến/to 6 %
TCVN 141:2008
18.
Thạch cao
Gypsum
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
-
TCVN 7572-2:2006
19.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0 ~ 100) %
TCVN 9807:2013
20.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
(40 ~ 60) %
TCVN 8654:2011
21.
Xác định hàm lượng CaSO4.2H2O
Determination of CaSO4.2H2O content
≥ 80 %
TCVN 8654:2011
22.
Puzơlan
Pozzolana
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
Cỡ hạt trên sàng 40 mm/ Retained percentage on sieve of 40 mm
(0 ~ 12) %
TCVN 7572-2:2006
23.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0 ~ 100) %
TCVN 7572-7:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 503
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Đá vôi
Limestone
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
Cỡ hạt trên sàng 20 mm/ Retained percentage on sieve of 20 mm
(0 ~ 12) %
TCVN 7572-2:2006
25.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0 ~ 12) %
TCVN 7572-7:2006
26.
Xác định hàm lượng CaO
Determination of CaO content
(30 ~ 56) %
TCVN 9191:2012
27.
Cát tiêu chuẩn ISO
ISO standard sand
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
Kích thước sàng/ sieve size (mm)
Lượng tích lũy trên sàng/ Cumulative percentage retained on sieve (%)
TCVN 6227:1996
2,0
0 ~ 0,5
1,6
2 ~ 12
1,0
27 ~ 38
0,5
62 ~ 72
0,16
82 ~ 92
0,08
98 ~ 100
< 0,08
---
28.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0 ~ 1) %
TCVN 6227:1996
29.
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
≥ 90,0 %
TCVN 6227:1996
30.
Xác định khối lượng
Determination of weight
(1 340 ~ 1 360) g
TCVN 6227:1996
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnam National Standard./.
Ngày hiệu lực:
30/08/2026
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
503