The Laboratory and Product Quality Control
Đơn vị chủ quản:
VICEM Hà Tiên Cement joint stock company – Long An Grinding Station
Số VILAS:
503
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm – Kiểm tra Chất lượng sản phẩm
Laboratory: The Laboratory and Product Quality Control
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên – Trạm nghiền Long An
Organization:
VICEM Hà Tiên Cement joint stock company – Long An Grinding Station
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trần Hùng Phước
Số hiệu/ Code: VILAS 503
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày 30/08/2026.
Địa chỉ/ Address:
Khu công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Long Dinh Industrial Park, Long Dinh Commune, Can Duoc District, Long An Province
Địa điểm/Location:
Khu công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Long Dinh Industrial Park, Long Dinh Commune, Can Duoc District, Long An Province
Điện thoại/ Tel: 02723638878
Fax: 02723634887
E-mail: vanthu.la@vicemhatien.com.vn
Website: www.vicemhatien.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 503
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi măng
Cement
Xác định độ mịn.
Phương pháp sàng
Determination of fineness.
Sieving method
R45 mm
(0 ~ 14) %
TCVN 13605:2023 (*)
2.
Xác định độ mịn.
Phương pháp Blaine
Determination of fineness.
Blaine method
(2 300 ~ 5 000) cm2/g
TCVN 13605:2023 (*)
3.
Xác định độ ổn định thể tích.
Phương pháp Le Chatelier
Determination of soundness.
Le Chatelier method
(0 ~ 10) mm
TCVN 6017:2015
4.
Xác định thời gian đông kết.
Phương pháp Vicat
Determination of setting time.
Vicat method
Bắt đầu/ Initial:
(45 ~ 250)
phút/ minutes
TCVN 6017:2015
Kết thúc/ Final:
(100 ~ 420)
phút/ minutes
5.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of normal consistency
(25 ~ 33) %
TCVN 6017:2015
6.
Xác định cường độ
Determination of strength
(5 ~ 70) MPa
TCVN 6016:2011
7.
Clanhke
Clinker
Xác định cỡ hạt
Determination of particle size
Cỡ hạt/ Particle size (mm) Φ < 1:
(5 ~ 15) %
TCVN 7024:2013
Cỡ hạt/ Particle size (mm) 5 < Φ < 25:
(40 ~ 70) %
8.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0 ~ 100) %
TCVN 7024:2013
9.
Xác định hoạt tính cường độ
Determination of strength activity
(5 ~ 70) MPa
TCVN 7024:2013 và/ and
TCVN 6016:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 503
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Clanhke,
Xi măng
Clinker, Cement
Xác định hàm lượng cặn không tan
Determination of residue insoluble content
Đến/To 40%
TCVN 141:2023 (*)
11.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of lost on ignition content
Đến/To 10%
TCVN 141:2023 (*)
12.
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
(10 ~ 30) %
TCVN 141:2023 (*)
13.
Xác định hàm lượng Al2O3
Determination of Al2O3 content
Đến/To 10%
TCVN 141:2023 (*)
14.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Determination of Fe2O3 content
Đến/To 10%
TCVN 141:2023 (*)
15.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
Đến/To 5,0% (**)
TCVN 141:2023 (*)
16.
Xác định hàm lượng CaO
Determination of CaO content
(50 ~ 70) %
TCVN 141:2023 (*)
17.
Xác định hàm lượng MgO
Determination of MgO content
Đến/To 6 %
TCVN 141:2023 (*)
18.
Thạch cao
Gypsum
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
-
TCVN 7572-2:2006
19.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0 ~ 100) %
TCVN 9807:2013
20.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
(40 ~ 60) %
TCVN 8654:2011
21.
Xác định hàm lượng CaSO4.2H2O
Determination of CaSO4.2H2O content
≥ 80 %
TCVN 8654:2011
22.
Puzơlan
Pozzolana
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
Cỡ hạt trên sàng 40 mm/ Retained percentage on sieve of 40 mm
(0 ~ 12) %
TCVN 7572-2:2006
23.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0 ~ 100) %
TCVN 7572-7:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 503
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Đá vôi
Limestone
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
Cỡ hạt trên sàng 20 mm/ Retained percentage on sieve of 20 mm
(0 ~ 12) %
TCVN 7572-2:2006
25.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0 ~ 12) %
TCVN 7572-7:2006
26.
Xác định hàm lượng CaO
Determination of CaO content
(30 ~ 56) %
TCVN 9191:2012
27.
Cát tiêu chuẩn ISO
ISO standard sand
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
Kích thước sàng/ sieve size (mm)
Lượng tích lũy trên sàng/ Cumulative percentage retained on sieve (%)
TCVN 6227:1996
2,0
0 ~ 0,5
1,6
2 ~ 12
1,0
27 ~ 38
0,5
62 ~ 72
0,16
82 ~ 92
0,08
98 ~ 100
< 0,08
---
28.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0 ~ 1) %
TCVN 6227:1996
29.
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
≥ 90,0 %
TCVN 6227:1996
30.
Xác định khối lượng
Determination of weight
(1 340 ~ 1 360) g
TCVN 6227:1996
Chú thích/ Note
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnam National Standard
(*): Phép thử cập nhật phương pháp thử (tháng 10/2024)/ Update test method (Oct, 2024)
(**): Phép thử cập nhật phạm vi đo (tháng 10/2024)/ Update range of measurement (Oct, 2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 503
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Trường hợp Phòng thí nghiệm – Kiểm tra Chất lượng sản phẩm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm – Kiểm tra Chất lượng sản phẩm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the The Laboratory and Product Quality Control that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
30/08/2026
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
503