Laboratory Department
Đơn vị chủ quản:
Tan Hung General Hospital
Số VILAS MED:
177
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đa khoa Tân Hưng |
Organization: | Tan Hung General Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Ngô Bửu Thiệu | Các xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Như | |
|
Bùi Thị Thanh Thùy | |
|
Nguyễn Khương Duy | |
|
Nguyễn Hoàng Thủy Tiên | |
|
Nguyễn Kim Anh | |
|
Võ Ngọc Tuyền | |
|
Phạm Phan Linh Đoan | |
|
Nguyễn Diệp Thanh Hằng |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương/ Plasma (Lithium, heparin) | Định lượng Acid uric Determination of Acid uric | Phương pháp đo quang Photometric method | XN-QTKT-17 (2023) (Cobas C311) |
|
Định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase | XN-QTKT-18 (2023) (Cobas C311) | ||
|
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol | XN-QTKT-11 (2023) (Cobas C311) | ||
|
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin | XN-QTKT-24 (2023) (Cobas C311) | ||
|
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase | XN-QTKT-20 (2023) (Cobas C311) | ||
|
Định lượng Glucose Determination of Glucose | XN-QTKT-10 (2023) (Cobas C311) | ||
|
Định lượng HDL-c Determination of High density Lipoprotein cholesterol (HDL-c) | XN-QTKT-13 (2023) (Cobas C311) | ||
|
Định lượng Ure Determination of Urea | XN-QTKT-15 (2023) (Cobas C311) |
Ngày hiệu lực:
05/09/2026
Địa điểm công nhận:
871 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
177