Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Tan Thanh Produce Joint Stock Company
Số VILAS:
1338
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành |
Organization: | Tan Thanh Produce Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Phương | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Lê Thị Hương | |
|
Phan Đình Nhân | |
|
Lê Trọng Huy | |
|
Nguyễn Thị Ngần |
Điện thoại/ Tel: 0966.943.896 | Fax: 0221.3981.162 |
E-mail: kcs@vietchem.vn | Website: www.vietchem.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Sản phẩm hóa học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp Liquid industrial chemicals | Xác định tỉ trọng Determination of Density | (0.001 ~ 3.00) g/mL | ASTM D891-18 |
|
Xác định tỉ trọng bằng máy đo tỉ trọng Determination of Density with a density meter | (0.001 ~ 3.00) g/mL | ASTM D4052-22 | |
|
Axit Clohydric Chlohydric acid | Xác định hàm lượng HCl Determination of HCl content | (27.0 ~ 37.0) % mass (m/m) | ASTM E224-2023 TCVN 1556:1997 |
|
Xác định hàm lượng Clo tự do Determination of free Clo content | Tới/to 0.015% mass (m/m) | TCVN 1556:1997 | |
|
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Fe content UV-VIS method | 0.00001 % mass (m/m) min | ASTM E224-23 | |
|
Axit sulfuric Sulfuric acid | Xác định hàm lượng H2SO4 Determination of H2SO4 content | (75 ~ 99) % mass (m/m) | ASTM E223-23 e1 TCVN 7764-2:2007 R37 (ISO 06353-2:1983 R37) |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Clorua content UV-VIS method | 0.00001 % mass (m/m) max | ISO 06353-2:1983 R-37 (TCVN 7764-2:2007 R37) | |
|
Xác định mức cho phép của các chất khử permanganat (tính theo SO2) Determination of the allowable content of permanganate reducing agent (in SO2) | 0.0005% mass (m/m) max | ISO 06353-2:1983 R-37 (TCVN 7764-2:2007 R37) | |
|
Xác định hàm lượng cặn Determination of nonvolatile matter content | 0.001% mass (m/m) min | ASTM E223-23e1 | |
|
Axit sulfuric Sulfuric acid | Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Fe content UV-VIS method | 0.0001% mass (m/m) min | ASTM E223-23e1 TCVN 7764-2:2007 R37 (ISO 06353-2:1983 R37) |
|
Natri Hydroxit Sodium hydroxide | Xác định hàm lượng NaOH Determination of NaOH content | (50 ~ 100) % mass (m/m) | ASTM E291-18/ TCVN 3795:1983/ TCVN 7764-2:2007 R34 (ISO 06353-2:1983 R34) |
|
Xác định hàm lượng Na2CO3 Determination of Na2CO3 content | (0.1 ~ 3) % mass (m/m) | TCVN 3795:1983/ TCVN 7764-2:2007 R34 (ISO 06353-2:1983 R34) | |
|
Xác định hàm lượng NaClO3 Determination of Na2ClO3 | (0.01 ~ 1) % | TCVN 3798:1983 | |
|
Xác định hàm lượng Na2SO4 Phương pháp khối lượng Determination of Na2SO4 content Gravimetric method | 0.002g / SO3 min | ASTM E291-18 | |
|
Xác định hàm lượng Na2SO4 Phương pháp so màu Determination of Na2SO4 content Colorimetric method | (0.01 ~ 1) % | TCVN 3799:1983 | |
|
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Fe content UV-VIS method | 0.00001% mass (m/m) min | ASTM E291-18 TCVN 7764-2:2007 R34 (ISO 06353-2:1983R34) | |
|
Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ bằng AgNO3 Determination of NaCl content Titration method using AgNO3 | (0.01 ~ 1) % | TCVN 3796:1983 | |
|
Poly Aluminum Chloric (PAC) | Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content | (10.0 ~ 11.0) wt% | JIS K 1475:2006 |
|
Poly Aluminum Chloric (PAC) | Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-VIS) Determination of Fe content UV-VIS method | 100 ppm mass (m/m) max | JIS K 1475:2006 |
|
Xác định hàm lượng độ kiềm Determination of Basicity | (45.0 ~ 65.0) % | JIS K 1475:2006 | |
|
Javen Sodium hypochlorite NaClO | Xác định hàm lượng kiềm dư tính theo NaOH Determination of free alkali as sodium (NaOH) | (25.0 ~ 28.0) % | ASTM D2022-89 (2016) |
|
Xác định hàm lượng Clo hữu hiệu Determination of availablle chlorine content | (6.0 ~ 9.0) % | ASTM D2022-89 (2016) | |
|
Sắt (II) sulfat heptahydrat Iron (II) sulfate heptahydrate FeSO4.7H2O | Xác định hàm lượng FeSO4.7H2O Determination of FeSO4 content | (10.0 ~ 99.0) % | TCVN 7764-3:2007 R69 (ISO 06353-3:1983 R69) |
|
Al2(SO4)3 Nhôm sunfat (phèn đơn) Aluminium sulfate | Xác định hàm lượng nhôm quy ra Al2O3 Determination of Al2O3 content | (1.0 ~17.0) % | TCVN 6303:1997 |
|
Xác định hàm lượng sắt quy ra Fe2O3 Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Fe2O3 content UV-VIS method | 0.04 % mass (m/m) max | TCVN 6303:1997 | |
|
Xác định hàm lượng axit sunfuric tự do Determination of free sulfuric acid content | 0.2 % mass (m/m) max | TCVN 6303:1997 | |
|
Hàm lượng căn không tan trong nước Water insoluble content | 0.5 % mass (m/m) max | TCVN 6303:1997 | |
|
Natri cacbonat Sodium carbonate Na2CO3 | Xác định hàm lượng Na2CO3 Determination of Na2CO3 content | (10.0 ~100.0) % mass (m/m) | QCVN 4-3:2010 /BYT PL1 TCVN 7764-2:2007 R30 (ISO 06353-2:1983 R30) |
|
Ca (OH)2 Calci hydroxide (vôi bột) Calcium hydroxide | Xác định hàm lượng Ca (OH)2 Determination of Ca (OH)2 content | (10.0 ~100.0) % mass (m/m) | QCVN 4-11:2010/BYT PL 27/ ASTM C25-19 |
|
CaO Calci oxide (vôi sống) Calcium oxide | Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | (10.0 ~100.0) % mass (m/m) | QCVN 4-11:2010/BYT PL 28/ ASTM C25-19 |
|
FeCl3 Sắt (III) chloride Iron (III) chloride | Xác định hàm lượng FeCl3 Determination of FeCl3 content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | IS 711-1970 |
|
Fe2(SO4)3 Sắt (III) sunfat Iron (III) sulfate | Xác định hàm lượng Fe2 (SO4)3 Determination of Fe2 (SO4)3 content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | IS 711-1970 |
|
NH4OH Amoni hydroxide Ammonia solution | Xác định hàm lượng amoniac tính theo NH3 Determination of NH3 content | (10.0 ~ 25) % mass (m/m) | TCVN 7764-2:2007 R3 (ISO 06353-2:1983 R3)/ TCVN 2615:2008 |
|
HNO3 Acid nitric Nitric acid | Xác định hàm lượng HNO3 Determination of HNO3 content | (10.0 ~ 68) % mass (m/m) | TCVN 7764-2:2007 R19 (ISO 06353-2:1983 R19) |
|
H2O2 Hydro peroxide Hydrogen peroxide | Xác định hàm lượng H2O2 Determination of H2O2 content | (10.0 ~ 50) % mass (m/m) | TCVN 7764-2:2007 R14 (ISO 06353-2:1983 R14) |
|
CaCl2 Calci chloride Calcium chloride | Xác định hàm lượng CaCl2 Determination of CaCl2 content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | QCVN 4-9:2010/BYT PL2 |
|
K2CO3 Kali carbonat Potassium carbonate | Xác định hàm lượng K2CO3 Determination of K2CO3 content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | QCVN 4-13:2010/BYT PL 9 TCVN 7764-3:2007 R76 (ISO 06353-3:1983 R76) |
|
NaHCO3 Natri hidrocarbonat Sodium bicarbonate | Xác định hàm lượng NaHCO3 Determination of NaHCO3 content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | QCVN 4-13:2010/BYT PL8 TCVN 7764-3:2007 R89 (ISO 06353-2:1983 R89) |
|
NaHSO3 Natri bisulfit Sodium bisulfite | Xác định hàm lượng NaHSO3 Determination of NaHSO3 content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | QCVN 4-12:2010/BYT PL12 |
|
Na2SO3 Natri sulfit Sodium sulfite | Xác định hàm lượng Na2SO3 Determination of Na2SO3 content | (10.0 ~ 99.0) % | TCVN 11180:2015 |
|
C6H12O6 Glucose Dextrose hydrate | Xác định hàm lượng đường khử Determination of reducing sugar content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | AOAC 959:11 |
|
NH4Cl Amoni chloride Ammonium chloride | Xác định hàm lượng NH4Cl Determination of NH4Cl content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | TCVN 7764-2:2007 R5 (ISO 06353-2:1983 R5) |
|
CuSO4 Đồng (II) sunfat Copper (II) sulfate | Xác định hàm lượng CuSO4 Determination of CuSO4 content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | TCVN 7764-2:2007 (ISO 06353-2:1983 R9) |
|
H2C2O4 Axít oxalic Oxalic acid | Xác định hàm lượng H2C2O4 Determination of H2C2O4 content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | TCVN 7764-2:2007 R20 (ISO 06353-2:1983 R20) |
|
NaCl Natri chloride Sodium chloride | Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | TCVN 3973:1984 |
|
HOC(CO2H) (CH2CO2H)2 Acid xitric Citric acid | Xác định hàm lượng C6H8O7 Determination of C6H8O7 content | (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) | QCVN 4-11:2010/BYT PL10 TCVN 7764-2:2007 R20 (ISO 06353-2:1983 R20) |
|
HF Hydro fluoride Hydrogen fluoride | Xác định hàm lượng HF Determination of HF content | (10.0 ~ 55.0) % mass (m/m) | TCVN 7764-3:2007 R67 (ISO 06353-3:1983 R67) |
|
(NH2)2CO Ure Urea | Xác định hàm lượng Nito Determination of Nito content | (10.0 ~ 47.0) % Mass (m/m) | TCVN 2620:2014 |
|
Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content | Tới/ to 1.0 % mass (m/m) | TCVN 2620:2014/ ISO 22241-2:2019 Annex E | |
|
CH3COOH Acid Acetic Acetic acid | Xác định hàm lượng CH3COOH Determination of CH3COOH content | (10.0 ~ 99.0) % Mass (m/m) | QCVN 4-11:2010/BYT PL 32 TCVN 7764-2:2007 R1 (ISO 06353-2:1983 R1) |
|
Na2S2O3 Natri thiosulfat Sodium thiosulfate | Xác định hàm lượng Na2S2O3 Determination of Na2S2O3 content | (10.0 ~ 99.0) % Mass (m/m) | TCVN 7764-2:2007 R36 (ISO 06353-2:1983 R36)/ QCVN 4-12:2010/BYT PL 21 |
|
Xác định hàm lượng Na2S2O5 Determination of Na2S2O5 content | (10.0 ~ 99.0) % Mass (m/m) | TCVN 11179:2015 |
- IS: Indian Standard
- JIS: Japanese Industrial Standards
Ngày hiệu lực:
16/11/2026
Địa điểm công nhận:
Đường 196, Thôn Hoàng Nha, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
1338