Quality Control Department
Đơn vị chủ quản:
Mang Yang Rubber Company Limited
Số VILAS:
484
Tỉnh/Thành phố:
Gia Lai
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang
Organization: Mang Yang Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách/ Representative: Lê Thanh Hải
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Quốc Tuấn
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2. Phan Lê Xuân Hồng
Số hiệu/ Code: VILAS 484
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/10/2026
Địa chỉ/ Address: 536 Nguyễn Huệ, Huyện Đăk Đoa, Tỉnh Gia Lai.
Địa điểm/Location: Xã K ꞌ dang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai.
Điện thoại/ Tel: 02693.831133
E-mail: myruco@vnn.vn/lethanhhai2410@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 484
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên
nhiên SVR
Natural rubber
SVR
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0.02 ~ 0.04)
% m/m
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp A
Determination of ash
Method A
(0.27 ~ 0.38)
% m/m
TCVN 6087:2010
3.
Xác định hàm lượng chất bay hơi
Phần 1: Phương pháp tủ sấy – Quy
trình A
Determination of volatile matter
content
Part 1: Oven method – Procedure A.
(0.29 ~ 0.41)
% m/m
TCVN 6088-1:2014
4.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp bán vi lượng
Determination of nitrogen content
Semi-micro method
(0.29 ~ 0.44)
% m/m
TCVN 6091:2016
5.
Xác định độ dẻo
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Determination of plasticity
Rapid plastimeter method
(31.5~ 44.0)
Đơn vị/Unit
TCVN 8493:2010
6.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention
index (PRI)
(70.6 ~ 92.94) % TCVN 8494:2020
7.
Xác định chỉ số màu
Phương pháp so màu
Determination of Colour index
Color matching method
(4 ~ 5)
đơn vị/unit
Lovibond
TCVN 6093:2013
Ghi chú/Note:
- TCVN : Tiêu chuẩn Quốc gia
- ISO : International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
28/09/2026
Địa điểm công nhận:
Xã K ꞌ dang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai
Số thứ tự tổ chức:
484