System of Automatic Monitoring and Verification Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Northern Centrer for Environmental Monitoring
Số VILAS:
575
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hệ thống tự động và Kiểm định thiết bị |
Laboratory: | System of Automatic Monitoring and Verification Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc |
Organization: | Northern Centrer for Environmental Monitoring |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field of testing: | Measurement - Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Phạm Quang Hiếu | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accreditation calibrations |
|
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | |
|
Hồ Minh Tráng | |
|
Phạm Ngọc Hải |
Địa chỉ/Address: | Số 556 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội No. 556, Nguyen Van Cu street, Gia Thuy ward, Long Bien district, Ha Noi City | |||
Địa điểm/Location: | Số 556 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội No. 556, Nguyen Van Cu street, Gia Thuy ward, Long Bien district, Ha Noi City | |||
Điện thoại/ Tel: | 0243.35771816 | Fax: | 0243.8726847 | |
E-mail: | phongtudong@vea.gov.vn/ quantracmienbac@gmail.com | Website: | www.quantracmoitruong.gov.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Phương tiện đo nồng độ khí SO2 xung quanh tự động, liên tục (xx) SO2 gas analyzer of ambient automatic continous | (0 ~ 10) ppm hoặc/or (0 ~ 26,2) mg/Nm3 | V.MCA 01:2023 | 1,2 % |
|
Phương tiện đo nồng độ khí NO-NO2-NOx xung quanh tự động, liên tục (xx) NO-NO2-NOx gas analyzer of ambient automatic continous | (0 ~ 10) ppm hoặc/or (0 ~ 18,8) mg/Nm3 | V.MCA 01:2023 | 1,2 % |
|
Phương tiện đo nồng độ khí CO xung quanh tự động, liên tục (xx) CO gas analyzer of ambient automatic continous | (0 ~ 100) ppm hoặc/or (0 ~ 114,5) mg/Nm3 | V.MCA 01:2023 | 1,2 % |
|
Phương tiện đo nồng độ khí O3 xung quanh tự động, liên tục (xx) O3 gas analyzer of ambient automatic continous | (0 ~ 10) ppm hoặc/or (0 ~ 19,6) mg/Nm3 | V.MCA 01:2023 | 2,5 % |
|
Phương tiện đo nồng độ khí tổng hydrocacbon (THC) xung quanh tự động, liên tục (xx) THC gas analyzer of ambient automatic continous | (0 ~ 100) ppm hoặc/or (0 ~ 65,4) mg/Nm3 | V.MCA 01:2023 | 1,2 % |
|
Thiết bị đo pH (x) pH meter | (0 ~ 14) pH | V.MCW 01:2023 | 0,012 pH |
|
Thiết bị đo độ dẫn điện (EC) (x) Conductivity meter | (0 ~ 500) mS/cm | V.MCW 02:2023 | 0,5 % |
|
Thiết bị đo độ đục (x) Turbidity meter | (0 ~ 4.000) NTU | V.MCW 03:2023 | 1,2 % |
|
Thiết bị đo thế ôxi hóa khử (ORP) (x) Oxidation reduction potential meter | (0 ~ 1.000) mV | V.MCW 04:2023 | 1,2 % |
|
Thiết bị đo tổng chất rắn hòa tan (x) Total dissolved solids meter | (0 ~ 200) g/L | V.MCW 05:2023 | 1,2 % |
|
Thiết bị đo oxy hòa tan (DO)(x) Dissolved oxygen meters | (0 ~ 40) mg/L | V.MCW 06:2023 | 7,1 x 10-3 mg/L |
|
Thiết bị đo đo tổng chất rắn lơ lửng (x) Total suspended solids meter | (0 ~ 600) mg/L | V.MCW 08:2023 | 1,5 % |
|
Thiết bị đo đo nhu cầu oxy hóa học (x) Chemical oxygen demand meter (COD) | (0 ~ 1.000) mg/L | V.MCW 08:2023 | 1,5 % |
|
Phương tiện đo độ mặn (x) Salinity meter | (0 ~ 70) ppt | V.MCW 07:2023 | 2 % |
|
Thiết bị tạo khí Ôzon (x) Ozone gas generator (O3) | (0 ~ 5) ppm | V.MCA 04:2023 | 3 % |
|
Phương tiện đo nồng độ khí (x) Gas analyzers | |||
CO | (0 ~ 50 000) ppm hoặc/or (0 ~ 57.250) mg/Nm3 | V.MCA 02:2023 | 0,7 % | |
NO | (0 ~ 5 000) ppm hoặc/or (0 ~ 6 134) mg/Nm3 | V.MCA 02:2023 | 0,7 % | |
NO2 | (0 ~ 5 000) ppm hoặc/or (0 ~ 9 406) mg/Nm3 | V.MCA 02:2023 | 2,0 % | |
SO2 | (0 ~ 5 000) ppm hoặc/or (0 ~ 13 100) mg/Nm3 | V.MCA 02:2023 | 0,7 % | |
O3 | (0 ~ 10) ppm hoặc/or (0 ~ 19,6) mg/Nm3 | V.MCA 02:2023 | 2,5 % | |
CO2 | (0 ~ 30) % Vol | V.MCA 02:2023 | 0,7 % | |
O2 | (0 ~ 30) % Vol | V.MCA 02:2023 | 0,6 % | |
H2S | (0 ~ 1.100) ppm hoặc/or (0 ~ 1.529) mg/Nm3 | V.MCA 02:2023 | 2,3 % | |
NH3 | (0 ~ 1.100) ppm hoặc/or (0 ~ 764) mg/Nm3 | V.MCA 02:2023 | 2,3 % | |
CH4 | (0 ~ 1,2) % Vol hoặc/or (0 ~ 8.571) mg/Nm3 | V.MCA 02:2023 | 2,3 % | |
C3H8 | (0 ~ 1,2) % Vol hoặc/or (0 ~ 21.593) mg/Nm3 | V.MCA 02:2023 | 2,3 % | |
LEL | (0 ~ 100) % | V.MCA 02:2023 | 2,3 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Thiết bị đo quang phổ UV-Vis(x) UV-Vis spectrophotometer | Bước sóng/ Wavelengh (190 ~ 1.100) nm | V.MCW 10:2023 | 0,30 nm |
Độ hấp thụ/ Absortion (0 ~ 1,5) Abs | 0,004 Abs |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Máy đo độ ồn Sound level meter | Dải tần số/ Frequency range 31,5 Hz ~ 16 kHz Các mức âm/ Sound level 94 dB, 104 dB, 114 dB | V.MSC 01:2023 | 0,1 dB |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Cân cấp chính xác I (x) Balance class I | Đến/to 20 mg | V.MCM 01:2023 | 0,0035 mg |
(20 ~ 100) mg | 0,0055 mg | |||
(100 ~ 500) mg | 0,0084 mg | |||
(0,5 ~ 5) g | 0,019 mg | |||
(5 ~ 50) g | 0,11 mg | |||
(50 ~ 100) g | 0,16 mg | |||
(100 ~ 200) g | 0,30 mg | |||
(200 ~ 500) g | 0,55 mg | |||
|
Cân cấp chính xác II (x) Balance class II | Đến/to 500 g | V.MCM 01:2023 | 2,5 mg |
(500 ~ 1000) g | 4,8 mg | |||
(1 000 ~ 4 000) g | 8,9 mg | |||
(4 000 ~ 9 000) g | 82 mg |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Tủ nhiệt (x) (Tủ ấm, tủ ấm lạnh, tủ sấy, tủ ủ, nồi hấp, tủ đông, tủ mát, tủ bảo quản mẫu, tủ BOD) Thermal chamber (Incubator, oven, autoclave, freesing chamber, cooler chamber,storage chamber, BOD chamber) | (-40 ~ 0) oC | V.MCT 01:2023 | 1,5 oC |
(0 ~ 125) oC | 1,0 oC | |||
(125 ~ 300) oC | 1,5 oC | |||
(300 ~ 500) oC | 2,0 oC | |||
|
Lò nung (x) Furnaces | (300 ~ 500) oC | V.MCT 01:2023 | 2,0 oC |
(500 ~ 1200) oC | 3,5 oC | |||
|
Thiết bị gia nhiệt phá mẫu (x) (COD, Kejdal, máy khuấy từ gia nhiệt) Block Reactor (COD, Kejdal, Magnetic stitters heater) | (50 ~ 180) oC | V.MCT 02:2023 | 0,8 oC |
(180 ~ 300) oC | 1,2 oC | |||
(300 ~ 500) oC | 1,5 oC | |||
|
Nhiệt ẩm kế Thermo - Hygro meter | (7 ~ 85) oC | V.MCT 03:2023 | 0,9 oC |
(20 ~ 95) %RH | 2,0 %RH | |||
|
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Digital and analog thermometer | (-5 ~ 120) oC | V.MCT 06:2023 | 0,1 oC |
(120 ~ 400) oC | 0,9 oC | |||
(400 ~ 800) oC | 2,0 oC | |||
(800 ~ 1 200) oC | 2,5 oC | |||
|
Bể ổn định nhiệt (x) Liquid baths | (-40 ~ 200) oC | V.MCT 07:2023 | 0,6 oC |
|
Nồi, tủ hấp tiệt trùng (x) Autoclaves | (0 ~ 140) oC | V.MCP 02:2023 | 0,7 oC |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Thiết bị đo lưu lượng khí (thiết bị đo lưu lượng, bộ kiểm soát lưu lượng) Air flow meter and mass flow control | (0 ~ 100) L/min | V.MCF 01:2023 | 2,5 % |
(100 ~ 2 500) L/min | 2,5 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số Pressure, vacuum gauge with digital and dial indicating type | (-700 ~ 0) mbar | V.MCP 01:2023 | 0,08 % FS |
(0 ~ 350) bar | 0,08 % FS | |||
|
Thiết bị chuyển đổi áp suất (x) Pressure Transmitter | (-700 ~ 0) mbar | V.MCP 01:2023 | 0,08 % FS |
(0 ~ 350) bar | 0,08 % FS | |||
|
Áp kế gắn trên thiết bị hấp tiệt trùng (x) Pressure gauge on Autoclave | (0 ~ 5) bar | V.MCP 02:2023 | 0,1 bar |
Ngày hiệu lực:
09/10/2026
Địa điểm công nhận:
Số 556 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
575