Analytical National lubricant & grease Department
Đơn vị chủ quản:
Additive and Petroleum products joint stock company
Số VILAS:
292
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm quốc gia dầu mỡ bôi trơn |
Laboratory: | Analytical National lubricant & grease Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần phát triển phụ gia và sản phẩm dầu mỏ |
Organization: | Additive and Petroleum products joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Đắc Dũng | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
Địa chỉ/Address: | Khu công nghiệp tập trung vừa và nhỏ Phú Thị, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | ||||
Phu Thi Industrial Zone, Phu Thi commune, Gia Lam district, Ha Noi city, Vietnam | |||||
Địa điểm/Location: | Khu công nghiệp tập trung vừa và nhỏ Phú Thị, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | ||||
Phu Thi Industrial Zone, Phu Thi commune, Gia Lam district, Ha Noi city, Vietnam | |||||
Điện thoại/ Tel: | 024 36785060/ 0985810026 | Fax: | 024 36784978 | ||
E-mail: | dung_app@yahoo.com | Website: | app.com.vn | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
1. | Dầu gốc Dầu công nghiệp Dầu bánh răng Base Oil Industrial Oil Gear oil | Xác định nhiêt độ chớp cháy và nhiệt độ bắt cháy cốc hở Determination of flash and fire points by opened cup | (79 ~ 400) 0C | ASTM D92-18 |
2. | Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất Determination of water content. Distillation method | (0 ~ 25) % | ASTM D95-13(2018) | |
3. | Xác định ăn mòn tấm đồng Determination of corrosiveness to copper | 100 0C | ASTM D130-19 | |
4. | Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity | Min 0,5 cSt Max 100000 cSt | ASTM D445-21e2 | |
5. | Xác định chỉ số axít. Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of axit number. Potentiometric titration method | (0 ~ 150) mg KOH/g | ASTM D664-18e2 | |
6. | Xác định đặc tính tạo bọt Determination of foaming characteristics | Tại/at 93,5 °C | ASTM D892-18e1 | |
7. | Xác định tỷ trọng Determination of density | (0,8 ~ 1,0) g/cm3 | ASTM D1298-12b(2017)e1 | |
8. | Xác định tính tách nước Determination of water separability | - | ASTM D1401-21 | |
9. | Xác định độ màu ASTM Determination of ASTM color | (0,5 ~ 8) | ASTM D1500-12(2017) | |
10. | Chất lỏng chuyên dụng Special liquid | Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity | Min 0,5 cSt Max 100000 cSt | ASTM D445-21e2 |
11. | Xác định chỉ số axít bằng máy chuẩn độ điện thế Determination of axit number of by potentiometric titration | (0 ~ 150) mg KOH/g | ASTM D664-18e2 | |
12. | Xác định tỷ trọng Determination of density | (0,8 ~ 1,0) g/cm3 | ASTM D1298-12b(2017)e1 | |
13. | Xác định trị số kiềm tổng. Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of total base number. Potentiometric titration method | (1 ~ 200) mg KOH /g | ASTM D2896-21 | |
14. | Mỡ nhờn Lubricating greases | Xác định độ xuyên kim Determination of penetration | (0 ~ 360) mm-1 | ASTM D217-21a |
15. | Xác định nhiệt độ nhỏ giọt Determination of dropping point | < 288 0C | ASTM D566-17 | |
16. | Xác định độ ổn định tách dầu Determination of oil separation characteristies | (0 ~ 50) % | GOST 7142-74 | |
17. | Dầu động cơ Engine oil | Xác định nhiêt độ chớp cháy và nhiệt độ bắt cháy cốc hở Determination of flash and fire point by cleveland open cup tester | (79 ~ 400) 0C | ASTM 92-18 |
18. | Xác định hàm lượng nước Determination of water content | (0 ~ 25) % | ASTM D95-13(2018) | |
19. | Dầu động cơ Engine oil | Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity | Min 0,5 cSt Max 100000 cSt | ASTM D445-21e2 |
20. | Xác định đặc tính tạo bọt Determination of foam characteristic | - | ASTM D892-18e1 | |
21. | Xác định độ màu ASTM Determination of ASTM color | (0,5 ~ 8) | ASTM D1500-12(2017) | |
22. | Xác định trị số kiềm tổng. Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of total base number. Potentiometric titration method | (1 ~ 200) mg KOH/g | ASTM D2896-21 | |
23. | Dầu gốc Base Oil | Xác định hàm lượng cặn Rambottom carbon Determination of rambottom carbon residue | - | ASTM D524-15(2019) |
Ngày hiệu lực:
27/09/2026
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp tập trung vừa và nhỏ Phú Thị, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
292