Hai Linh Hai Phong Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Hai Linh Hai Phong Petroleum One Member Limited Company
Số VILAS:
1293
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hóa nghiệm Hải Linh Hải Phòng |
Laboratory: | Hai Linh Hai Phong Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Dầu Khí Hải Linh Hải Phòng |
Organization: | Hai Linh Hai Phong Petroleum One Member Limited Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Vũ Văn Huy | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
Địa chỉ/Address: | Đầm Mắm, khu Hạ Đoạn 2, phường Đông Hải 2, quận Hải An, Tp. Hải Phòng | |||
Dam Mam, Ha Doan 2 area, Dong Hai 2 ward, Hai An district, Hai Phong city | ||||
Địa điểm/Location: | Đầm Mắm, khu Hạ Đoạn 2, phường Đông Hải 2, quận Hải An, Tp. Hải Phòng | |||
Dam Mam, Ha Doan 2 area, Dong Hai 2 ward, Hai An district, Hai Phong city | ||||
Điện thoại/ Tel: | 031 3 262989 | Fax: | 031 3 262189 | |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Dầu DO, Xăng Diesel Oil, Gasoline | Thành phần cất của các sản phẩm dầu mỏ ở áp suất khí quyển Distillation of petroleum products at atmospheric pressure | < 400 | ASTM D86 - 23 |
|
Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối hoặc tỷ trọng API Phương pháp tỷ trọng kế Test method for density, relative density or API gravity. Hydrometer method | (0,700 ~ 0,950) g/mL | ASTM D1298 - 12b (2017)e1 | |
|
Xác định khối lượng riêng và khối lượng tương đối của các chất lỏng Phương pháp sử dụng máy đo khối lượng riêng kỹ thuật số Test method for density and relative density of liquids Method using digital density metter | Đến/to: 3 g/mL | ASTM D4052-22 | |
|
Xác định tổng lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of total Sulfur Ultraviolet fluorescence method | (1 ~ 8000) mg/kg | ASTM D5453 - 19a | |
|
Xác định ăn mòn đồng bằng phép thử tấm đồng Determination of corrosiveness to copper by copper strip test | 1a ~ 4c | ASTM D130 - 19 | |
|
Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt trong nhiên liệu chưngcất. Quan sát bằng mắt thường Estimating the present of free water and particulate contamination. Visual inspection procedures | - | ASTM D4176 - 22 | |
|
Dầu DO Diesel Oil | Độ nhớt động học của chất lỏng trong suốt và không trong suốt (và tính toán độ nhớt động lực học) Kinematic viscosity of transparent and opaque liquids (and calculation of dynamic viscosity) | (0,2 ~ 300.000) cSt | ASTM D7042 - 21a |
|
Xác định điểm đông đặc Determination of pour point | (-35 ~ 10) ℃ | ASTM D97 - 17b (2022) | |
|
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Pensky-Marten Flash point by Pensky- Marten closed cup tester | (40 ~ 360) ℃ | ASTM D93 - 20 | |
|
Xác định cặn cacbon Phương pháp vi lượng Determination of carbon residue Micro method | (0,01 ~ 30) %wt | ASTM D4530 - 15 (2020) | |
|
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fisher Determination of water content. Volumetric Karl Fisher titration method | (50 ~ 1000) mg/kg | ASTM E203 - 16 | |
|
Tính toán chỉ số Xêtan Phương trình hàm bốn biến Calculated Cetane index Four variable equation | - | ASTM D4737 - 21 | |
|
Xác định trị số acid Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of acid number Potentiometric titration method | (0,1 ~ 250) mgKOH/g | ASTM D664 - 18e2 | |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of the ash content | (0,01 ~ 0,018) %wt | ASTM D482 - 19 | |
|
Xăng Gasoline | Xác định hàm lượng chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of lead content Atomic absorption spectroscopy method | (2,5 ~ 25) mg/L | ASTM D3237 - 22 |
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of manganese content Atomic absorption spectroscopy method | (0,25 ~ 40) mg/L | ASTM D3831 - 22 | |
|
Xác định hàm lượng Benzen, Toluen, Etylbenzen, P/m-xylen, O-xylen, các chất thơm C9 và nặng hơn và tổng các chất thơm. Phương pháp sắc ký khí Determination of Benzene, Toluene, Methylbenzene, P/m-Xylene, O-Xylene, C9 and heavieraromatics, and Total Aromatics content Gas chromatography method | Benzene: (0,1 ~ 5) %Vol Toluene: (1 ~ 15) %Vol C8 aromatics: (0,5 ~ 10) %Vol C9 and heavier aromatics: (5 ~ 30) %Vol Total aromatics: (10 ~ 80) %Vol | ASTM D5580 - 21 | |
|
Xác định hàm lượng hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-Amyl và rượu từ C1 đến C4 Phương pháp sắc ký khí Determination of MBTE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohol content Gas chromatography method | Ethers: (0,2 ~ 20) %wt Alcohols: (0,2 ~ 12) %wt | ASTM D4815 - 22 | |
|
Xác định các loại hydrocarbon Phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh quang Determination of hydrocarbon types Fluorescent indicator adsorption method | (5 ~ 99) %vol aromatics (0,3 ~ 55) %vol olefins (1 ~ 95) %vol saturates | ASTM D1319 - 20a | |
|
Xăng Gasoline | Xác định áp suất hơi Phương pháp tối thiểu Determination of vapor pressure Mini methods | (7 ~ 130) kPa | ASTM D5191 - 22 |
|
Xác định độ ổn định oxy hóa Phương pháp chu kỳ cảm ứng Determination of oxidation stability Induction period method | - | ASTM D525 - 12a (2019) | |
|
Xác định trị số octane nghiên cứu cho nhiên liệu động cơ đánh lửa Determination of research octane number of spark-ignition engine fuel | (40 ~ 120) Research O.N | ASTM D2699 - 23 |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hóa nghiệm Hải Linh Hải Phòng |
Laboratory: | Hai Linh Hai Phong Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Dầu Khí Hải Linh Hải Phòng |
Organization: | Hai Linh Hai Phong Petroleum One Member Limited Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Vũ Văn Huy | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
Địa chỉ/Address: | Đầm Mắm, khu Hạ Đoạn 2, phường Đông Hải 2, quận Hải An, Tp. Hải Phòng | ||||
Dam Mam, Ha Doan 2 area, Dong Hai 2 ward, Hai An district, Hai Phong city | |||||
Địa điểm/Location: | Đầm Mắm, khu Hạ Đoạn 2, phường Đông Hải 2, quận Hải An, Tp. Hải Phòng | ||||
Dam Mam, Ha Doan 2 area, Dong Hai 2 ward, Hai An district, Hai Phong city | |||||
Điện thoại/ Tel: | 031 3 262989 | Fax: | 031 3 262189 | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/ Name of sampling Materials or product | Phương pháp lấy mẫu/ The name of sampling method |
|
Dầu DO, Xăng Diesel oil, Gasoline | ASTM D4057-22 |
Ngày hiệu lực:
20/10/2026
Địa điểm công nhận:
Đầm Mắm, khu Hạ Đoạn 2, phường Đông Hải 2, quận Hải An, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
1293