Analysing department
Đơn vị chủ quản:
Alfred H Knight Vietnam Co.Ltd
Số VILAS:
1034
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích
Laboratory:
Analysing department
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Alfred H Knight Việt Nam
Organization:
Alfred H Knight Vietnam Co.Ltd
Lĩnh vực:
Hóa
Field:
Chemical
Người phụ trách/ Representative: Bùi Trung Hậu
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký / Scope
1.
Trần Văn Hiệp
Các phép thử được công nhận/
Accredited tests
2.
Bùi Trung Hậu
Số hiệu/ Code:
VILAS 1034
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /12 /2023 đến ngày 06/11/2026
Địa chỉ/ Address:
Số 10/9/2 Bùi Thị Từ Nhiên, P. Đông Hải 1, Q. Hải An, Tp. Hải Phòng No 10/9/2 Bui Thi Tu Nhien, Dong Hai 1 Ward, Hai An Dist., Hai Phong City
Đia điểm/ Location:
Số 38 Đường Chùa Vẽ, P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
No 38 Chua Ve road, Dong Hai 1 Ward, Hai An Dist., Hai Phong City
Điện thoại/ Tel:
022 538 68459
E-mail:
ahk.vietnam@ahkgroup.com
Website:
www.ahkgroup.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1034
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Quặng tinh đồng, chì, kẽm và niken
Copper, lead, zinc and Nickel
Xác định độ ẩm.
Phương pháp sấy khô
Determination of mass loss of bulk material.
Drying method
--
ISO 10251:2006
2.
Quặng tinh đồng, chì và kẽm sunfua
Copper, lead and zinc sulfide concentrates
Xác định giới hạn độ ẩm chuyên chở.
Phương pháp bàn chảy
Determination of transportable moisture limits.
Flow – table method
--
ISO 12742:2020 (E)
IMSBC:2022 - Appendix 2 & AHKV-02-06:2023
3.
Quặng tinh Fluorspar Fluorspar concentrates
Xác định độ ẩm.
Phương pháp sấy khô
Determination of mass loss of bulk material.
Drying method
--
AHKV-02-01:2023
4.
Xác định giới hạn độ ẩm chuyên chở.
Phương pháp bàn chảy
Determination of transportable moisture limits.
Flow – table method
--
ISO 12742:2020 (E)
IMSBC:2022 - Appendix 2 & AHKV-02-06:2023
5.
Quặng tinh đồng, chì, kẽm, nikel, quặng tinh fluorspar
Copper, Lead, Zinc, Nickel, fluorspar concentrates
Xác định tỷ trọng hàng rời
Determination of bulk density
--
AHKV-02-03:2023
IMSBC:2022-MSC.Cir.908:1999
6.
Xác định góc nghỉ
Determination of respose angle
--
IMSBC:2022 – Appendix 2/ Section.2.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1034
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Quặng Chì, quặng Kẽm, quặng Molip đen, quặng Vôn phram, quặng Vanadium, quặng Sắt, quặng Barite, quặng Antimony, quặng Calcium Tungstate, quặng bismuth, quặng phốt phát, quặng Thiếc, quặng Manganese, quặng Titan, quặng Tellurium và các loại quặng kim loại mầu khác
Lead, Zinc, Nickel, Molybdenum, Wolfram (tungsten), Vanadium, Antimony, Calcium Tungstate, Iron Ore, Barite, Phosphate Rock, Tin, Manganese, Titan, Tellurium and other non-ferrous material
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy khô
Determination of mass loss
Drying method
--
AHKV-02-01:2023
8.
Than đá
Hard Coal
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp B2
Determination of total moisture
B2 Method
--
ISO 589:2008
TCVN 172:2019
9.
Cốc
Coke
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp sấy
Determination of total moisture
Drying method
--
ISO 579:2013
Ghi chú/ Note:
-
IMSBC: Bộ luật quốc tế về vận chuyển hàng rời/ rắn bằng đường biển/ International Maritime Solid Bulk Cargoes
-
MSC: Ủy ban An toàn hàng hải/ Maritime Safety Committee
-
AHKV: Tiêu chuẩn nội bộ do Công ty TNHH Alfred H. Knight Việt Nam ban hành/ Laboratory method issued by Alfred H. Knight Viet Nam
Ngày hiệu lực:
06/11/2026
Địa điểm công nhận:
Số 38 Đường Chùa Vẽ, P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
1034