B12 Petroleum Laboratory
Đơn vị chủ quản:
B12 Petroleum Company
Số VILAS:
016
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Xăng dầu B12
Laboratory:
B12 Petroleum Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Xăng dầu B12
Organization:
B12 Petroleum Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Bùi Hữu Hiệp
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký
Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Hoàng Trần Hưng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Doãn Thọ
3.
Bùi Hữu Hiệp
4.
Hà Thị Hiền
5.
Phạm Trọng Nghĩa
6.
Nguyễn Hồng Hà
Số hiệu/ Code: VILAS 016
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày/from / 11 / 2023 đến ngày/to 25/ 11 / 2026
Địa chỉ/ Address: Khu 1, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Zone I, Bai Chay Ward, Ha Long City, Quang Ninh Provine
Địa điểm/Location: Khu 1, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Zone I, Bai Chay Ward, Ha Long City, Quang Ninh Provine
Điện thoại/ Tel: 033 3846360
Fax: 033 3846349
E-mail: Website: www.b12.petrolimex.com.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 016
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xăng
Gasoline Xác định độ ổn định ôxy hoá Phương pháp chu kỳ cảm ứng Determination of oxidation stability Induction period method)
TCVN 6778:2006
(ASTM D525-05)
2.
Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu TERT-AMYL và rượu từ C1 đến C4 Phương pháp sắc ký khí - đầu dò ion hóa ngọn lửa FID Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl alcohol and C1 to C4 alcohols Gas chromatography – FID dectector
Metanol : (0.1~5.0) %w
Etanol: (0.2~12.0) %w
i-Propanol (0.1~2.0) %w
t-Butanol (0.1~2.0) %w
n- Propanol (0.2~2.0) %w
MTBE:(0.2~17.0) %w
Sec-Butanol:(0.1~2.5) %w
DIPE:(0.1~2.0) %w
i-Butanol:(0.1~2.0) %w
ETBE: (0.2~18.0) %w
t-Pentanol: (0.1~2.0) %w
n-Butanol: (0.1~2.0) %w
TAME: (0.2~18) %w
TCVN 7332:2013
(ASTM D4815-09)
3.
Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, các chất thơm C9 và nặng hơn, và tổng các chất thơm Phương pháp sắc ký khí Determination of benzene, toluene, ethylbenzene, p/m-xylene, o-xylene, C9 and heavier aromatics, and total aromatics Gas chromatography method Benzen: (0,1 ~5%) Wt Toluen: (1 ~15) % Wt
Etylbenzen: (0.5 ~9.9) % Wt
o-xylen: (0.5 ~9.9) % Wt
p/m-xylen: (0.5 ~9.75) % Wt
TCVN 3166:2019
(ASTM D5580-15)
4.
Xác định áp suất hơi Phương pháp khô Test method for vapor pressure Dry method (35 ~100) kpa
TCVN 7023:2007
(ASTM D4953-06)
5.
Xác định trị số octan nghiên cứu Determination of research octane number of spark-ignition engine fuel
(60 ~120)
TCVN 2703:2020
(ASTM D2699-19)
6.
Xác định các loại hydrocacbon Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Determination of hydrocarbon types Fluorescent indicator adsorption method Các hợp chất thơm/ aromatics: (5~99) % vol, Olefin: (0,3 ~ 55) % vol
TCVN 7330:2011
(ASTM D1319-10)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 016
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Xăng
Gasoline
Xác định hàm lượng Mangan, Sắt (Mn, Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn, Fe F-AAS method Mn : (0,2 ~ 40) mg/L Fe : (0,1 ~ 40) mg/L
TCVN 7331:2008
(ASTM D3831-06)
8.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp F-AAS
Determination of Lead F-AAS method (2,0 – 25) mg/L
TCVN 7143:2020
(ASTM D3237-17)
9.
Xác định áp suất hơi
Phương pháp mini
Determination of vapor pressure Mini method
(7 ~130) kpa
TCVN 11588:2016
(ASTM D5191-15)
10.
Điêzen
Diesel Tính toán chỉ số cetan bằng Phương trình bốn biến số Calculated cetane index Four variable equation method
TCVN 3180:2013
(ASTM D4737-10)
11.
Đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR) Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR)
(285 ~ 735) μm
TCVN 7758:2007
(ASTM D6079-04e1)
12.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X Detemination of Sulfurcontent Wavelength dispersive X-ray Fluorescence spectrometry method
(0.02 ~5) %wt
TCVN 6701:2020
(ASTM D2622-16)
13.
Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm Determination of particulate contamination Laboratory filtration method < 25 g/m3
TCVN 2706:2008
(ASTM D6217- 03e1)
14.
Xác định các loại hydrocacbon thơm
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector chỉ số khúc xạ
Determination of aromatic hydrocacbon types in middle distinllates High performance liquid chromatography method with refractive index detection.
MAH:(4~40) % wt
DAH: (0~20) % wt
TAH: (0 ~ 6) % wt
PAH: (4~65) % wt
TCVN 11589:2016
(ASTM D6591-11)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 016
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Điêzen
Diesel
Xác định màu
Phương pháp so màu ASTM Determination of Color ASTM Color Scale method
< 8.0
ASTM D1500-12
(reapproved 2017)
16.
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fischer Determination of Water Volumetric Karl Fischer Titration method
> 50 mg/kg
TCVN11048:2015
(ASTM E203-08)
17.
Mazut
Fuel oils Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of Water Distillation method
(0.1 ~10) %Vol
TCVN 2692:2007
(ASTM D95-05e1)
18.
Xác định nước và cặn Phương pháp ly tâm Determination of Water and Sediment Centrifuge method
(1 - 25) %V
TCVN 6779:2008
(ASTM D1796-04)
19.
Xác định cặn Phương pháp chiết Determination of Sediment Extraction method
TCVN 9790:2013
(ASTM D473-07)
20.
Xác định asphalten (không tan trong heptan) Determination of Asphaltenes (Heptane Insolubles) (0,5 ~ 30) % wt TCVN 3750:2016 (ASTM D6560-12)
21.
Xác định cặn tổng Determination of total sedimen existent
< 0.4 %wt
ASTM D4870-22
22.
Xác định Nhôm, Silic, Vanadi, Niken, Sắt, Natri, Canxi, Kẽm và Phốt pho qua tro nóng chảy.
Phương pháp ICP OES. Determination of Aluminium, Silicon, Vanadium, Nikel, Iron, Sodium, calcium, Zinc và Phosphorous by ashing, Fusion ICP OES method. V: (2~400) mg/kg Si: (10~250) mg/kg Al: (5~150) mg/kg Ni: (2~100) mg/kg Fe: (2~60) mg/kg Na: (2~100) mg/kg Ca: (2~100) mg/kg Zn: (2~70) mg/kg P: (2~60) mg/kg
IP 501/05 (2019)
23.
Xác định trị số axit
Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of acid number Potentiometric titration method (0,1 ~ 150) mgKOH/g
TCVN 6325:2013
(ASTM D664-11a)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 016
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Mazut
Fuel oils
Xác định hàm lượng Hydro sulfua
Phương pháp chiết pha lỏng Determination of Hydrogen sulfide Rapid liqid phase extraction method (0.6 ~ 25) mg/kg
IP 570/15
ASTM D7621-16
(reapproved 2021)
25.
Chỉ số CCAI CCAI index
TCVN 8936:2020
(Mục 6.2)
26.
Etanol nhiên liệu
Fuel Ethanol
Xác định pHe Determination of pHe (4 ~ 12)
ASTM D6423-20a
27.
Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp sắc ký khí Determination of Ethanol content Gas Chromatography method (92 ~99,4 ) %vol
TCVN 7864:2013
(ASTM D5501-09)
28.
Xác định nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Determination of water by colometric Karl Fischer method (82 ~10000) mg/kg
TCVN 7893:2008
(ASTM E1064-05)
29.
Mazut, Điêzen
Fuel oils, Diesel
Xác định điểm đông đặc Determination of pour point (-30 ~ +24) 0C
TCVN 3753:2011
(ASTM D97-11)
30.
Xác định hàm lượng tro Detemination of ash (0,001 ~ 0,18) %wt
TCVN 2690:2011
(ASTM D482-07)
31.
Xác định cặn Cacbon Phương pháp vi lượng Determination of Carbon residue Micro method (0,1 ~ 30) %wt
TCVN 7865:2008
(ASTM D4530-06e1)
32.
Xác định cặn cacbon Phương pháp conradson Detemination of carbon residue Conradson method (0,1 ~ 30) %wt
TCVN 6324:2010
(ASTM D189-06e1)
33.
Xác định điểm chớp lửa cốc hở Determination of flash and fine points by open cup (790C ~ 4000C)
TCVN 2699:1995
34.
Mazut, Điêzen
Fuel oils, Diesel
Xác định nhiệt trị Detemination of heat of combustion
ASTM D240-19
35.
Jet A1,
Xăng
Jet A1, gasoline
Xác định màu Saybolt
Phương pháp so màu Saybolt Detemination of Saybolt color Saybolt chromometer method (-16 ~ +30)
ASTM D6045-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 016
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Điêzen,
Xăng,
JetA1
Diesel, Gasoline, JetA1
Xác định độ ăn mòn đồng
Determination of corrosiveness to copper
TCVN 2694:2007
(ASTM D130-04e1)
37.
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
Detemination of distillation at atmospheric pressure
< 400oC
TCVN 2698:2020
(ASTM D86-20a)
38.
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Detemination of water
Karl Fischer titration method (10 ~ 10000) mg/kg
TCVN 3182:2013
(ASTM D6304-07)
39.
Mazut, Điêzen, JetA1
Fuel oils, Diesel, JetA1 Xác định điểm chớp cháy Phương pháp cốc kín pensky-martens Determination of flash point Pensky-Martens closed cup tester method (40 ~ 370) OC
TCVN 2693:2007
(ASTM D93-06)
40.
Xác định độ nhớt động học Phương pháp tính toán Detemination of kinematic viscosity index Calculation method (1.50 ~ 400) cst
TCVN 3171:2011
(ASTM D445-11)
41.
Điêzen,
Xăng,
Etanol nhiên liệu,
Jet A1
Diesel, gasoline,
Fuel Ethanol, Jet A1 Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối Phương pháp dùng máy đo kỹ thuật số
Determination of Density, Relative Density, Digital Density Meter method
TCVN 8314:2010
(ASTM D4052-02)
42.
Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Detemination of free Water and Particulate Contamination Visual Inspection Procedures
TCVN 7759:2008
(ASTM D4176-04e1)
43.
Điêzen,
Xăng,
Etanol nhiên liệu,
Jet A1
Diesel, gasoline,
Fuel Ethanol, Jet A1 Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Total Sulfur Ultraviolet Fluorescence method (1 ~ 700) mg/L
TCVN 7760:2020
(ASTM D5453-19a)
44.
Xác định hàm lượng nhựa Phương pháp bay hơi Determination of gum content jet evaporation
TCVN 6593:2020
(ASTM D381-19)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 016
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Mazut,
Điêzen,
JetA1,
Xăng,
Etanol nhiên liệu
Fuel oils, Diesel,
Jet A1, gasoline,
Fuel ethanol Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity. Hydrometer method (0.65 ~ 1.10) kg/L
TCVN 6594:2007
(ASTM D1298-05)
46.
Xác định lưu huỳnh. Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia-X Detemination of sulfur content Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry method (0,02 ~ 5,00) %wt
TCVN 3172:2019
(ASTM D4294-16e1)
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
IP: The Institute of Petroleum
Ngày hiệu lực:
25/11/2026
Địa điểm công nhận:
Khu 1, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
16