FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY
Số VICAS:
043
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
PRO
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 03.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC
Tiếng Anh/ in English: FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 043 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head ofice:
45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
45 Dinh Tien Hoang Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Tel: +84 28 38297857 Fax: +84 28 38290202
Email: fcc@fcc.com.vn Website: www.fcc.com.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá
trình dịch vụ/Conformity assessment - General requirements for bodies
certifying products, processes and servies.
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 03.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 5, 1b theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5, 7 theo
Thông tư số 28/2012/TT- BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm
sau/ Product certification in accordance with scheme type 5, 1b of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to
scheme type 5, 7 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and
Technology) for the following products:
Nhóm sản phẩm hóa chất/ Chemical products
STT
No
Tên sản phẩm
Name of Product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục
chứng nhận
Certification
procedure
Phương thức chứng nhận
theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
1.
Phân bón
Fertilizers
Nghị định 84/2019/NĐ-CP
QCVN 01-189:2019/
BNNPTNT
HD-7.5CN/07-2
HD-7.5CN/07a
7
2. HD-7.5CN/07-3
HD-7.5CN/07a
5
Nhóm sản phẩm kim loại/ Basic metals and fabricated metal products
STT
No
Tên sản phẩm
Name of Product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục
chứng nhận
Certification
procedure
Phương thức chứng nhận
theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
1. Thép
Steel
Thông tư 58/2015/TTLTBCT-
BKHCN HD-7.5CN/06-1 7
2. Thép không gỉ
Stainless steel
QCVN 20:2019/BKHCN
Sửa đổi 1:2021
QCVN 20:2019/BKHCN
HD-7.5CN/06-2 7
3. Thép làm cốt bê tông
Steel for reinforcement
of concrete
QCVN 7:2019/BKHCN HD-7.5CN/06-3 7
Nhóm sản phẩm dệt may/ Textile and garment products
STT
No
Tên sản phẩm
Name of Product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục
chứng nhận
Certification
procedure
Phương thức chứng nhận
theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
1. Sản phẩm dệt may
Textile products QCVN 01:2017/BCT
HD-7.5CN/08-2 5 (*)
HD-7.5CN/08-1 7
Ghi chú/ Note:
(*): Mở rộng phạm vi (11.2023)/ Extended scope (November 2023)
Ngày hiệu lực:
13/11/2026
Địa điểm công nhận:
45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
43