Control Disease Center of Yen Bai province
Đơn vị chủ quản:
Health service of Yen Bai province
Số VILAS:
536
Tỉnh/Thành phố:
Yên Bái
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Yên Bái | |||||||
Laboratory: | Control Disease Center of Yen Bai province | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Yên Bái | |||||||
Organization: | Health service of Yen Bai province | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Lại Mạnh Hùng | |||||||
Laboratory manager: | Lai Manh Hung | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Lại Mạnh Hùng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Nguyễn Trọng Phú | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Đỗ Văn Việt | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Đoàn Thị Hồng Hạnh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Đỗ Trung Kiên | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Hoàng Trường Giang | Các phép thử không khí được công nhận/ Accredited Air tests | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 536 | ||||||||
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 15/11/2023 đến ngày 14/11/2026 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 496, đường Hòa Bình, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái No 496 Hoa Binh street, Yen Bai city, Yen Bai province | ||||||||
Địa điểm/Location: Số 496, đường Hòa Bình, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái No 496 Hoa Binh street, Yen Bai city, Yen Bai province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 02163 852 519 | Fax: | |||||||
E-mail: xetnghiemdpyb@gmail.com | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mohr’s) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 7 mg/L | TCVN 6194:1996 |
|
Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titration method | 8 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,1 NTU | SMEWW 2130 B : 2022 | |
|
Xác định độ màu Determination of colour | 9 TCU | TCVN 6185:2015 | |
|
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index | 0,8 mg O2/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan ở 180 oC Determination of total Dissolved Solids Dried at 180 °C | 7 mg/L | SMEWW 2450 C : 2022 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp sử dụng Bari clorua Determination of Sulfate content Method using barium chloride | 2,0 mg/L | SMEWW 4500 SO2-4 E : 2022 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method | 0,2 mg/L | SMEWW 4500 NO-3 B : 2022 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp đo màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine Determination of free chlorine and total chlorine content Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine | 0,08 mg/L | TCVN 6225-2:2021 |
|
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử Phenantrolin Determination of Iron content. Spectrometric method using regents Phenantrolin | 0,03 mg/L | TCVN 6177:1996 |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp phụ phân tử Determination of Nitrite content. Molecular absorption spectrometry method | 0,02 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixilic Determination of Nitrate content Spectrometric method using Sulfosalixilic acid | 0,05 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Xác định pH Determination of pH value | (2 ~ 12) | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ hấp phụ phân tử Determination of Ammonia content Molecular absorption spectrometry method | 0,02 mg N-NH3/L | SMEWW 4500 NH3 F : 2022 | |
|
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Sunfua hòa tan Phương pháp đo quang dung Metylen xanh Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylen blue | 0,008 mg/L | TCVN 6637:2000 |
|
Xác định hàm lượng Florua Determination of Fluoride content | 0,4 mg F/L | SMEWW 4500 F.D : 2022 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) | 3 mg O2/L | SMWW 5220 B4b : 2022 |
|
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters | 8 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content Photometric method | 0,4 mg P/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Copper (Cu) content Electrothermal Atomic absorption spectrometry method | 0,7 µg/L | SMEWW 3113 B : 2022 |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Lead (Pb) content. Electrothermal Atomic absorption spectrometry method | 1 µg/L | SMEWW 3113 B : 2022 |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử graphite Determination of Arsenic content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 2 µg/L | SMEWW 3113 B : 2022 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử graphite Determination of Manganese content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 1 µg/L | SMEWW 3113 B : 2022 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử graphite Determination of Cadmium conten Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 0,13 µg/L | SMEWW 3113 B : 2022 | |
|
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử graphite Determination of Chromium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 1 µg/L | SMEWW 3113 B : 2022 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử graphite Determination of Antimony content - Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 2 µg/L | SMEWW 3113 B : 2022 |
|
Rượu chưng cất, rượu vang Distilled liquor, Wine | Xác định độ cồn Determination of alcohol | 1 % | TCVN 8008:2009 |
|
Rượu chưng cất Distilled liquor | Xác định hàm lượng aldehyt Phương pháp sắc ký khí Determination of aldehydes content Gas chromatography method | 7 mg/L | SOP-C-54 :2020 |
|
Xác định hàm lượng metanol Phương pháp sắc ký khí Determination of methanol content Gas chromatography method | 8 mg/L | TCVN 8010:2009 | |
|
Xác định hàm lượng furfural Phương pháp đo quang Determination of furfural content Photometric method | 0,6 mg/L | TCVN 7886:2009 | |
|
Xác định độ axit Determination of acidity | 9 mg/L | TCVN 8012:2009 | |
|
Xác định hàm lượng chất khô Determination of Extract content | 5 mg/L | AOAC 920.47 | |
|
Nước chấm Sauce | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp Charpentier Volhard Determination of chloride content Charpentier Volhard method | 0,5 g/L | TCVN 3701:2009 |
|
Nước chấm Sauce | Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac Determination of ammonia nitrogen content | 20 mg/L | TCVN 3706: 1990 |
|
Xác định hàm lượng Nitơ toàn phần Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | 0,2 g(N) /L | TCVN 3705 -1990 | |
|
Chè Tea | Xác định tro tổng số Determination of total ash content | 0,2 % | TCVN 5611:2007 |
|
Xác định hao hụt khối lượng ở 103oC Determination of loss in mass at 103oC | 0,6 % | TCVN 5613:2007 | |
|
Tinh bột Starch | Xác định độ ẩm Phương pháp dùng tủ sấy Determination of moisture content Oven-drying method | 0,6 % | TCVN 9934:2013 |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | 0,2 % | TCVN 9939:2013 | |
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content | 0,3 g/kg | TCVN 8134:2009 |
|
Môi trường xung quanh Ambient environment | Xác định độ ồn (x) Measurement of environmental noise | (40 ~ 120) dbA | TCVN 7878-1,2:2018 |
|
Không khí vùng làm việc Workplace air | Xác định độ ẩm không khí (x) Determination of the air humidity | (40 ~ 80) % | TCVN 5508 : 2009 |
|
Xác định nhiệt độ không khí (x) Determination of air temperature | (10 ~ 30)oC | TCVN 5508 : 2009 | |
|
Không khí vùng làm việc Workplace air | Phương pháp xác định tốc độ gió (x) Methods of determining wind speed | Đến/to: 5m/s | TCVN 5508 : 2009 |
|
Rượu chưng cất Distilled liquor | Xác định hàm lượng Ethyl acetat trong rượu Phương pháp sắc ký khí Determination of Ethyl acetat in alcohol Gas chromatography method | 9 mg/L | SOP-C-56:2020 |
|
Nước giải khát, sản phẩm thịt Beverage, meat products | Xác định hàm lượng Benzoic trong nước giải khát và sản phẩm thịt Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Benzoic in beverage and meat products High performance liquid chromatography method | 89 mg/L (kg) | SOP-C-61:2020 |
|
Nước giải khát beverage | Xác định hàm lượng Saccarin trong nước giải khát Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Saccarin in beverage High performance liquid chromatography method | 72 mg/L | EN 1379:1996 |
|
Xác định phẩm màu trong nước giải khát Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of coloring in beverage High performance liquid chromatography method | 67 mg/L | SOP-C-60:2020 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng Vitamin B1 trong Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B1 in Health protection food High performance liquid chromatography method | 4 mg/kg | SOP-C-57:2020 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin A trong Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin A in Health protection food High performance liquid chromatography method | 40 mg/kg | SOP-C-58:2020 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/ 100 mL | TCVN 6187-1:2019 |
|
Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/ 100 mL | TCVN 6187-1:2019 | |
|
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfit reducing anaerobes Method by membrane filtration | 10 CFU/ 250 mL | TCVN 6191-2:1996 | |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration | 10 CFU/ 250 mL | TCVN 8881:2011 |
|
Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci. Method by membrane filtration | 1 CFU/ 250 mL | TCVN 6189-2:2009 | |
|
Cá, rau trộn, bún, Thịt, bánh mỳ Fish, salad, noodle, meat, bread | Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms Most Probable Number technique (MPN) | 3 MPN/1 g 0,3 MPN/mL | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) |
|
Cá, rau trộn, bún, Thịt, bánh mỳ Fish, salad, noodle, meat, bread | Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of presumptive Escherichia coli Most Probable Number technique (MPN) | 3 MPN/g 0,3 MPN/mL | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) |
|
Rượu, bún, bánh ngọt, chè, tinh bột Liquor, noodle, pastry, tea, starch | Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833.1.2013.Amd 2022) |
|
Thịt, chả cá, bún, bánh mỳ, rau trộn Meat, fried fish, noodle, bread, salad | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird- Parker. Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:2021) |
|
Thịt, rau, cá, kem Meat, vegetable, fish, ice cream | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | - | ISO 6579-1:2017/Amd.1:2020(E) |
|
Rượu, bún, bánh ngọt, chè, tinh bột Liquor, noodle, pastry, tea, starch | Định lượng nấm men Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts Colony count technique | 10 CFU/g | TCVN 8275-1,2:2010 |
|
Định lượng nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of moulds Colony count technique | 10 CFU/g | TCVN 8275-1,2:2010 |
Ngày hiệu lực:
14/11/2026
Địa điểm công nhận:
Số 496, đường Hòa Bình, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Số thứ tự tổ chức:
536