Global Inspection and Certification Network (CGlobal) Joint Stock Company

Số VICAS: 
082
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Global GAP
GHG
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 GHG Lần BH: 4.24 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty cổ phần Global Inspection and Certification Network (CGLOBAL) Tiếng Anh/ in English: Global Inspection and Certification Network (CGLOBAL) Joint Stock Company SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 082 – GHG ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registration address: Tầng 2, tòa nhà lô A03/D7, khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Biệt thự C10, Khu Pandora, số 53 phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Tel: + 84 969 713084 Email: vietnam@cglobal.us Website: https://cglobal.vn CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17029:2019  ISO 14065:2020; ISO 14066:2011; ISO 14064-3:2019 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period Từ ngày/ from /12/2024 đến ngày/ to /12/2029 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 GHG Lần BH: 4.24 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation: Thẩm tra khí nhà kính cho các cấp độ và lĩnh vực sau/ Verification of greenhouse gas for the levels and sectors as follow: Thẩm tra ở cấp độ tổ chức/ Verification at the organization level Lĩnh vực Sector Ví dụ về các hoạt động gây phát thải khí nhà kính Example of included activities that cause GHG Sản xuất chung (biến đổi vật lý hoặc hóa học của vật liệu hoặc vật chất thành sản phẩm mới) General Manufacturing (physical or chemical transformation of materials or substances into new products)  Sản xuất – Thiết bị điện và điện tử, máy móc công nghiệp/ Manufacturing – Electric and electronics equipment, industrial machinery  Sản xuất – Chế biến thực phẩm/ Manufacturing – Food processing Lưu ý/ Note: Kỹ thuật dân dụng (ví dụ: xây dựng) được bao gồm trong lĩnh vực này/ Civil engineering, e.g. construction, will cover under this sector. Sản xuất kim loại/ Metals Production  Sản xuất gia công kim loại đen/ Production of processing of ferrous metals  Sản xuất nhôm thứ cấp/ Production of secondary aluminium  Gia công kim loại màu, bao gồm sản xuất các hợp kim/ Processing of non-ferrous metals, including production of alloys  Sản xuất than cốc/ Production of coke  Nung hoặc thiêu kết quặng kim loại, kể cả tạo viên/ Metal ore roasting or sintering, including pelletisation  Sản xuất gang hoặc thép, bao gồm đúc liên tục/ Production of pig iron or steel including continuous casting Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty cổ phần Global Inspection and Certification Network (CGLOBAL) cung cấp dịch vụ thẩm tra thì Công ty cổ phần Global Inspection and Certification Network (CGLOBAL) phải tuân thủ các quy định pháp luật có liên quan khi cung cấp dịch vụ này/ In case Global Inspection and Certification Network (CGLOBAL) Joint Stock Company provides verification services, Global Inspection and Certification Network (CGLOBAL) Joint Stock Company shall comply with relevant legal regulations when providing the services. Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty cổ phần Global Inspection and Certification Network (CGlobal) Tiếng Anh/ in English: Global Inspection and Certification Network (CGlobal) Joint Stock Company SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 082 – GLOBALG.A.P. ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registration address: Tầng 2, tòa nhà lô A03/D7, khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội 2 rd floor, A03/D7 building, Cau Giay new urban area, Dich Vong ward, Cau Giay district, Hanoi Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5.3715, tầng 37, tòa nhà C5 Techcombank, Khu đô thị D'Capital, 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Room C5.3715, 37 th floor, C5 Techcombank building, D’Capital urban area, 119 Tran Duy Hung , Trung Hoa ward, Cau Giay district, Hanoi. Tel: +84 989713084 Email: vietnam@cglobal.us Website: https://cglobal.vn CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services  Quy định chung về chứng nhận GLOBALG.A.P. Version 6 (phiên bản GFS)/ GLOBALG.A.P. General Regulations Version 6 (GFS edition).  Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho nhà sản xuất đơn lẻ (một địa điểm và nhiều địa điểm không có QMS) đối với lĩnh vực sau/ GLOBALG.A.P. certification for individual producer (single site and multisite without QMS) of the following: Stt No Lĩnh vực/ Scope Tiêu chuẩn chứng nhận/ Normative document for certification 1 Trồng trọt Plants Các nguyên tắc và tiêu chí của GLOBALG.A.P. đối với rau và trái cây, phiên bản 6 GLOBALG.A.P. IFA GFS Principles and Criteria Fruit and Vegetables, version 6
Ngày hiệu lực: 
18/11/2026
Địa điểm công nhận: 
Biệt thự C10, Khu Pandora, số 53 phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
82
© 2016 by BoA. All right reserved