SGS Vietnam Limited

Số VIAS: 
008
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/19 Tên Tổ chức giám định/ Inspection Body: Công ty SGS Việt Nam TNHH SGS Vietnam Limited Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 008 Địa chỉ trụ sở chính / The head office address 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City Địa điểm công nhận/ Accredited locations: A) 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City B) Lô III/21, DDường 19/5A, Nhóm Công nghiệp III, Khu Công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh Lot III/21, 19/5A Street, Industrial Group III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (84) 028 39351920 Email: sgs.vietnam@sgs.com Website: www.sgs.com Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Bùi Tuấn Anh Hiệu lực công nhận/ Period of validation từ ngày/ from / / 2023 đến ngày/ to 05 / 12 / 2026 PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Nông sản: Ngũ cốc, gia vị, hạt điều (nhân, thô), trà, cà phê Agriculture products: Cereals, spices, cashew (kernel and raw), tea, coffee - Lấy mẫu Sampling - Khối lượng theo cân Weighing - Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/container Container/Hold Cleanliness - Kiểm tra kín nước Hose test - Giám sát xếp hàng Supervision of Loading - Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge - Số lượng, khối lượng, kiểm đếm Tally/Quantity - Chất lượng ( độ ẩm, hoá, cơ, lý) Quality (moisture, chemical, physical characteristics) - Tổn thất ( tình trạng tổn thất và số lượng hàng tổn thất) Damage survey - Khối lượng theo mớn Draft Survey AGRI-FLD-SOP-9011 AGRI-FLD-SOP-9012 AGRI-FLD-SOP-9013 AGRI-FLD-SOP-9014 AGRI-FLD-SOP-9015 AGRI-FLD-SOP-9016 AGRI-FLD-SOP-9017 AGRI-FLD-SOP-9018 AGRI-FLD-SOP-9019 AGRI-FLD-SOP-9020 AGRI-FLD-SOP-9024 AGRI-FLD-SOP-9025 AGRI-FLD-SOP-9026 AGRI-FLD-SOP-9027 AGRI-FLD-SOP-9028 AGRI-FLD-SOP-9030 AGRI-FLD-SOP-9035 AGRI-FLD-SOP-9036 AGRI-FLD-WI-9003 (A) HCM-NR-AGRI PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Nông sản: Mật rỉ đường, dầu thực vật, dầu động vật Agriculture products: Molasses, Vegetable oil, Animal origin oil - Lấy mẫu Sampling - Khối lượng theo mớn Draft Survey - Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa Hold Cleanliness - Thể tích theo số đo Quantity by Ullaging / Sounding - Giám sát xếp hàng/ dỡ hàng Supervision of loading/ discharge - Chất lượng (đặc tính hoá, vi sinh) Quality (chemical, biological characteristics) - Tổn thất (tình trạng tổn thất và số lượng hàng tổn thất) Damage survey AGRI-FLD-SOP-9017 AGRI-FLD-SOP-9018 AGRI-FLD-SOP-9021 AGRI-FLD-WI-9001 AGRI-FLD-SOP-9030 AGRI-FLD-SOP-9040 (A) HCM-NR-AGRI Nông sản: Bông thô Agriculture products: Cotton - Lấy mẫu Sampling - Khối lượng theo cân Weighing - Số lượng Tally/ Quantity - Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge - Tổn thất (tình trạng tổn thất và số lượng hàng tổn thất) Damage survey AGRI-FLD-SOP-9022 AGRI-FLD-SOP-9023 AGRI-FLD-SOP-9030 AGRI-FLD-SOP-9028 (A) HCM-NR-AGRI PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 4/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Nông sản: Cao su Agriculture products: Rubber - Lấy mẫu Sampling - Số lượng Tally / Quantity - Giám sát xếp hàng Supervision of loading - Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge - Kiểm tra sạch sẽ container Container Cleanliness - Khối lượng theo cân Weighing - Chất lượng (các đặc tính hoá, cơ, lý) Quality (chemical, physical characteristics) AGRI-FLD-SOP-9028 AGRI-FLD-SOP-9032 AGRI-FLD-SOP-9034 AGRI-FLD-SOP-9035 AGRI-FLD-SOP-9036 AGRI-FLD-WI-9003 (A) HCM-NR-AGRI Nông sản: Gỗ tròn/ gỗ xẻ Agriculture products: Log/ sawn wood - Số lượng Tally / Quantity - Giám sát xếp hàng Supervision of loading - Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge - Kiểm tra sạch sẽ Container Container Cleanliness AGRI-FLD-SOP-9028 AGRI-FLD-SOP-9033 AGRI-FLD-WI-9003 (A) HCM-NR-AGRI PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 5/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Gỗ dăm, gỗ viên nén, trấu viên nén Wood chips, wood pellets, rice husk pellets - Lấy mẫu Sampling - Khối lượng theo cân Weighing - Giám sát xếp hàng Supervision of loading - Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge - Khối lượng theo mớn Draft Survey - Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container Container/ Hold Cleanliness - Kiểm tra kín nước Hose test - Chất lượng (các đặc tính cơ lý, hoá lý) Quality (chemical, physical characteristics ) AGRI-FLD-SOP-9017 AGRI-FLD-SOP-9018 AGRI-FLD-SOP-9028 AGRI-FLD-SOP-9031 AGRI-FLD-SOP-9035 AGRI-FLD-SOP-9036 AGRI-FLD-SOP-9039 (A) HCM-NR-AGRI PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 6/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Nông sản: Đường Agriculture products: Sugar - Lấy mẫu Sampling - Khối lượng theo cân Weighing - Khối lượng theo mớn Draft survey - Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container Container/Hold Cleanliness - Kiểm tra kín nước Hose test - Giám sát xếp hàng Supervision of Loading - Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge - Số lượng, khối lượng, kiểm đếm Tally/ Quantity - Chất lượng ( hoá, sinh) Quality (chemical, physical characteristics) - Tổn thất ( tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất) Damage survey AGRI-FLD-SOP-9013 AGRI-FLD-SOP-9014 AGRI-FLD-SOP-9015 AGRI-FLD-SOP-9016 AGRI-FLD-SOP-9017 AGRI-FLD-SOP-9018 AGRI-FLD-SOP-9019 AGRI-FLD-SOP-9020 AGRI-FLD-SOP-9027 AGRI-FLD-SOP-9028 AGRI-FLD-SOP-9030 AGRI-FLD-SOP-9035 AGRI-FLD-SOP-9036 AGRI-FLD-WI-9003 (A) HCM-NR-AGRI Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ: Dầu mỏ Gas, petroleum and petroleum products: Crude oils - Lấy mẫu để giám định chất lượng Sampling for quality inspection OGCS-FLD-SOP-9021 (B) HCM-I&E-OGCS Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ: Dầu mỏ Gas, petroleum and petroleum products: Crude oils - Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải Supervision of loading/ discharge/ transfer - Xác định khối lượng Quantifying OGCS-FLD-SOP-9011 OGCS-FLD-SOP-9012 OGCS-FLD-SOP-9016 OGCS-FLD-SOP-9018 OGCS-FLD-SOP-9048 OGCS-FLD-SOP-9054 OGCS-FLD-SOP-9058 (B) HCM-I&E-OGCS PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 7/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ: Sản phẩm dầu mỏ, khí Gas, petroleum and petroleum products: Crude oil refined products, gas - Lấy mẫu để giám định chất lượng Sampling for quality inspection OGCS-FLD-SOP-9021 OGCS-FLD-SOP-9026 OGCS-FLD-SOP-9051 OGCS-FLD-SOP-9053 (B) HCM-I&E-OGCS Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ: Sản phẩm dầu mỏ, khí Gas, petroleum and petroleum products: Crude oil refined products, gas - Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải Supervision of loading/ discharge/ transfer - Xác định khối lượng Quantifying - Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa Tank inspection for cleanliness OGCS-FLD-SOP-9011 OGCS-FLD-SOP-9012 OGCS-FLD-SOP-9013 OGCS-FLD-SOP-9015 OGCS-FLD-SOP-9017 OGCS-FLD-SOP-9018 OGCS-FLD-SOP-9019 OGCS-FLD-SOP-9022 OGCS-FLD-SOP-9024 OGCS-FLD-SOP-9027 OGCS-FLD-SOP-9047 OGCS-FLD-SOP-9048 OGCS-FLD-SOP-9056 OGCS-FLD-SOP-9057 OGCS-FLD-SOP-9058 (B) HCM-I&E-OGCS Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ: Khí Gas, petroleum and petroleum products: Gas - Lấy mẫu để giám định chất lượng Sampling for quality inspection - Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải Supervision of loading/ discharge/ transfer - Xác định khối lượng Quantifying OGCS-FLD-SOP-9014 OGCS-FLD-SOP-9042 OGCS-FLD-SOP-9043 OGCS-FLD-SOP-9045 OGCS-FLD-SOP-9046 OGCS-FLD-SOP-9020 OGCS-FLD-SOP-9025 OGCS-FLD-SOP-9052 (B) HCM-I&E-OGCS PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 8/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Hóa chất Chemicals - Lấy mẫu để giám định chất lượng Sampling for quality inspection - Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải Supervision of loading/ discharge/ transfer - Xác định khối lượng Quantifying OGCS-FLD-SOP-9021 OGCS-FLD-SOP-9051 OGCS-FLD-SOP-9053 OGCS-FLD-SOP-9011 OGCS-FLD-SOP-9013 OGCS-FLD-SOP-9018 OGCS-FLD-SOP-9019 OGCS-FLD-SOP-9048 OGCS-FLD-SOP-9056 OGCS-FLD-SOP-9057 OGCS-FLD-SOP-9058 (B) HCM-I&E-OGCS Vật liệu kim loại: Sắt và thép nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm Metal material: Steel material, steel scrap, semi-product steel, finished product steel Phế liệu: Thép phế liệu Scraps: Steel scrap - Lấy mẫu) và phân tích (không áp dụng cho phế liệu) Sampling and Testing - Khối lượng theo cân Weighing - Khối lượng theo mớn Draft survey - Giám sát xếp và dỡ hàng Supervision of loading/ discharging - Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng Cleanliness inspection - Kiểm đếm Tally - Phân loại bằng ngoại quan Grading - Kín nước hầm hàng Cargo hatch covers MINE-FLD-WI-9002 MINE-FLD-SOP-9007 MINE-FLD-SOP-9012 MINE-FLD-SOP-9013 MINE-FLD-SOP-9014 MINE-FLD-SOP-9015 MINE-FLD-SOP-9020 MINE-FLD-WI-9023 MINE-FLD-WI-9024 MINE-FLD-SOP-9025 MINE-FLD-WI-9026 MINE-FLD-SOP-9031 MINE-FLD-SOP-9042 MINE-FLD-SOP 9044 MINE-FLD-SOP-9047 (A) HCM-NR- MINE PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 9/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Phân bón: Phân bón vô cơ Fertilizers: Inorganic fertilizers - Lấy mẫu Sampling - Khối lượng theo cân Weighing - Khối lượng theo mớn Draft survey - Giám sát xếp và dỡ hàng Supervision of loading/ discharging - Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng Cleanliness inspection - Kiểm đếm Tally - Chất lượng (đặc tính cơ lý, hoá lý, không bao gồm các đối tượng: cát, đá, xi măng, clinker) Quality (physical and chemical characteristics, excluding items: sand, stone, cement, clinker) - Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất) Damage survey - Chủng loại hàng hóa Grading - Giám sát kho hàng Warehouse survey MINE-FLD-WI-9002 MINE-FLD-SOP-9007 MINE-FLD-SOP 9012 MINE-FLD-SOP 9013 MINE-FLD-SOP 9015 MINE-FLD-SOP 9020 MINE-FLD-WI-9023 MINE-FLD-WI-9024 MINE-FLD-WI-9026 MINE-FLD-SOP-9027 MINE-FLD-SOP-9029 MINE-FLD-SOP-9040 MINE-FLD-SOP-9041 MINE-FLD-SOP-9042 MINE-FLD-SOP 9045 MINE-FLD-SOP-9047 MINE-FLD-SOP-9049 MINE-FLD-SOP-9050 MINE-FLD-SOP-9052 MINE-FLD-SOP-9068 MINE-FLD-SOP-9069 (A) HCM-NR- MINE Khoáng sản: Quăng sắt, cát, đá, thạch cao, than đá và cốc, muối công nghiệp, Mineral : Ores, minerals, sand, stone, coal, industrial salt Vật liệu xây dựng: Xi măng, clinker, Soda Ash Construction materials: Cement, clinker, soda ash (A) HCM-NR- MINE PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 10/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Máy móc, thiết bị Machinery, Equipment - Số lượng Quantity - Tình Trạng ngoại quan Visual Condition - Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất) Cargo Damage Survey (damage condition, quanltity of damage) - Xác định chất lượng còn lại bằng ngoại quan. Determine remaining quality by visual inspection - Giám sát xếp và dỡ hàng Supervision of loading discharge INDS-FLD-SOP-9023 INDS-FLD-SOP-9019 (B) HCM – I&E PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 11/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Giám định kỹ thuật: Giám định và kiểm soát chất lượng trong quá trình gia công chế tạo của: - Cấu kiện/ kết cấu thép - Bình bồn. đường ống, bể chứa, thiết bị áp lực. Technical inspection: Quality control & inspection during manufacturing: - Steel Structure - Pressure vessel, pipping and tank - Xem xét hồ sơ chất lượng vật liệu Review mill inspection certificate & test report - Xem xét kiểm tra, đánh giá, phê duyệt quy trình hàn Review PWPS, WPS qualification & approval - Đánh giá tay nghề thợ hàn và thợ vận hành máy hàn WQP and welding operatior qualification - Giám sát quá trình hàn và kiểm tra kích thước Supervising of welding activities and dimension check - Chúng kiến và xem xét các báo cáo thử nghiệm NDE, thử áp lực, thử rò rỉ, kiểm tra lớp phủ Witness NDE, review of NDE reports, Pressure test record, leak test report and Coating inspection report. - Kiểm tra NDE (UT, MT, PT) và lớp phủ Perform NDE and Coating inspection. - Xem xét báo cáo kiểm soát chất lượng của nhà sản xuất Review Manufacturing documentation report - Giám sát và kiểm tra đóng gói, xếp và dỡ hàng Supervising and Inspection of packing, loading, un-loading. INDS-FLD-SOP-9045 INDS-FLD-SOP-9037 INDS-FLD-SOP-9054 INDS-FLD-SOP-9055 INDS-FLD-SOP-9056 INDS-FLD-SOP-9057 INDS-FLD-SOP-9058 INDS-FLD-SOP-9059 (B) HCM-I&E PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 12/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Hàng tiêu dùng: - Ngành hàng mềm: sản phẩm dệt may, giày dép các loại và các sản phẩm bằng da thuộc - Ngành hàng cứng: đồ gỗ, đồ dùng bằng kim loại, đồ nhựa, sành sứ thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ chơi và các vật dụng dùng cho trẻ em, vật dụng đồ nghề để sửa chữa và trang trí nhà cửa Consumer goods: - Softline: Textile products, footwear and leather products - Hardline: house wares (furniture and wooden products, ceramics, handicrafts, metal wares, sport good…) toys and juvenile products, home improvement and DIY product - Lấy mẫu Sampling - Kiểm tra ban đầu – đánh giá GS Initial production check - Kiểm tra trong quá trinh sản xuất – Đánh gía GS During production check - Kiểm tra cuối quá trinh sản xuất Final random inspection - Giám sát xếp hàng Loading Supervision - Tình trạng ngoại quan Damage survey COSU-FLD-WI-9008 P-INSP-WI-CTS-02 P-CORP-I-08 P-CORP-I-09 P-CORP-I-18 P-CORP-I-07 Và yêu cầu của khách hàng (A) HCM - C&P PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 13/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Hàng tiêu dùng: Ngành hàng điện điện tử gia dụng - Máy rửa chén, quạt, máy mát xa, hút bụi, bơm khí, tông đơ cắt tóc, máy ép trái cây, máy lọc không khí, động cơ - Cục chuyển điện, sạc pin, UPS, ổ cắm, Tấm năng lượng mặt trời - Đèn pin/đuốc, máy tính, thiết bị điều khiển từ xa, bàn chải đánh răng dùng pin, cân, các thiết bị nhà bếp Consumer goods: Electrical electronics - Dish washer, Fan, Massager, Vacuum cleaner, Air pump, Hair Clipper, Juicer, Motor, Air cleaner, Electric Bicycle - AC Adaptor, Battery charger, Surge Protector, UPS, Solar Battery - Flashlight/ Torch, Calculator, Remote control Unit, Battery, Toothbrush, Weight, Kitchen Equipment - Lấy mẫu Sampling - Kiểm tra cuối quá trinh sản xuất Final random inspection - Giám sát xếp hàng Loading Supervision - Tình trạng ngoại quan Damage survey COSU-FLD-WI-9008 P-INSP-WI-CTS-02 P-CORP-I-09 P-CORP-I-18 P-CORP-I-07 (A) HCM - C&P PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 14/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Nông sản: Rau, củ, quả Agriculture products: Vegetable, roots, fruits - Lấy mẫu Sampling - Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi xuất hàng Final random inspection - Giám sát xếp hàng Supervision of loading - Tình trạng ngoại quan/ Giám định tổn thất Cargo condition/ Damage survey FOIS-FLD-SOP-9513 FOIS-FLD-SOP-9514 LFOD-QAM-SOP-2015 FOIS-FLD-SOP-9506 FOIS-FLD-SOP-9052 (B) HCM-H&N-FOIS Thủy sản Aquatic products - Lấy mẫu Sampling - Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi xuất hàng Final Random Inspection - Giám sát xếp hàng Supervision of loading - Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng tổn thất) Damage survey - Giám sát bốc dỡ hàng. Supervision of Discharging Bulked & Bagged cargo Ex-vessel-lighter-container FOIS-FLD-SOP-9501 FOIS-FLD-SOP-9502 FOIS-FLD-SOP-9513 FOIS-FLD-SOP-9519 FOIS-FLD-SOP-9520 LFOD-QAM-SOP-2015 (B) HCM-H&N-FOIS Thực phẩm: Thực phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật, thực phẩm chế biến, thức uống Foods: Processed foods form animal orgin, plant origin, food preparation and beverage - Lấy mẫu Sampling - Giám sát xếp hàng Supervision of loading - Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất) Damage survey FOIS-FLD-SOP-9503 FOIS-FLD-SOP-9504 FOIS-FLD-SOP-9506 FOIS-FLD-SOP-9507 FOIS-FLD-SOP-9508 FOIS-FLD-SOP-9513 FOIS-FLD-SOP-9502 LFOD-QAM-SOP-2015 (B) HCM-H&N-FOIS PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 15/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Thực phẩm: - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe - Phụ gia thực phẩm Foods: - Food supplement - Food additive - Lấy mẫu Sampling - Giám sát dỡ hàng Supervision of Discharging - Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất) Cargo condition/Damage survey - Giám sát xếp hàng phi thực phẩm Supervision of Loading of non-food products FOIS-FLD-SOP-9520 FOIS-FLD-SOP-9513 FOIS-FLD-SOP-9521 LFOD-QAM-SOP-2015 (B) HCM-H&N-FOIS Thức ăn chăn nuôi: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản dạng thành phẩm Animal feeding stuffs: Animal and aquaculture feeding stuffs - Lấy mẫu Sampling - Giám sát dỡ hàng Supervision of Discharging - Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất) - Damage survey - Giám sát xếp hàng phi thực phẩm Supervision of Loading of non-food products. FOIS-FLD-SOP-9520 FOIS-FLD-SOP-9513 FOIS-FLD-SOP-9521 LFOD-QAM-SOP-2015 (B) HCM-H&N-FOIS - Dược phẩm Drugs - Mỹ phẩm Cosmetic - Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất) Damage survey - Giám sát xếp hàng phi thực phẩm Supervision of Loading of non-food products. FOIS-FLD-SOP-9513 FOIS-FLD-SOP-9521 (B) HCM-H&N-FOIS PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 16/19 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Phân bón: Phân bón hữu cơ Fertilizers: Organic fertilizers - Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất) Damage survey - Giám sát xếp hàng phi thực phẩm Supervision of Loading of non-food products. FOIS-FLD-SOP-9513 FOIS-FLD-SOP-9521 (B) HCM-H&N-FOIS Thức ăn chăn nuôi: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn thủy sản Animal feeding stuff: Raw material of Feedstuff - Lấy mẫu Sampling - Khối lượng theo cân Weighing - Khối lượng theo mớn Draft survey - Số lượng Tally / Quantity - Chất lượng (hoá, vi sinh, ngoại quan) Quality - Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container Container/Hold Cleanliness - Kiểm tra kín nước Hose test - Tình trạng ngoại quan/ tổn thất Cargo condition/ damage Survey - Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge - Giám sát xếp hàng Supervision of Loading AGRI-FLD-SOP-9013 AGRI-FLD-SOP-9014 AGRI-FLD-SOP-9015 AGRI-FLD-SOP-9016 AGRI-FLD-SOP-9017 AGRI-FLD-SOP-9019 AGRI-FLD-SOP-9020 AGRI-FLD-SOP-9027 AGRI-FLD-SOP-9028 AGRI-FLD-SOP-9030 AGRI-FLD-SOP-9035 AGRI-FLD-SOP-9036 AGRI-FLD-WI-9003 AGRI-FLD-SOP-9018 (A) HCM-NR-AGRI Ghi chú/ Note: QTKD xxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 17/19 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Pre-loading Rice Inspection AGRI-FLD-SOP-9011 (2023) Loading Rice Inspection AGRI-FLD-SOP-9012 (2023) Pre-loading inspection of bagged agriculture cargo AGRI-FLD-SOP-9013 (2023) Loading Inspection of Bagged Agriculture cargo AGRI-FLD-SOP-9014 (2023) Pre-loading Inspection of Bulked Agriculture Cargo AGRI-FLD-SOP-9015 (2023) Loading Inspection of Bulked Agriculture Cargo AGRI-FLD-SOP-9016 (2023) Draft Survey AGRI-FLD-SOP-9017 (2023) Hold Cleanliness Inspection AGRI-FLD-SOP-9018(2023) Verification of Loading onboard vessel AGRI-FLD-SOP-9019 (2022) Verification of Discharging Bulked & Bagged cargo Ex-vessel or lighter AGRI-FLD-SOP-9020 (2022) Verification of Discharging Liquid cargo ex Vessel or Lighter AGRI-FLD-SOP-9021 (2022) Weight Verification of Imported Raw Cotton Bale AGRI-FLD-SOP-9022 (2023) Sampling Imported Raw Cotton bale AGRI-FLD-SOP-9023 (2022) Physical Analysis Method for Agriculture Grain Products AGRI-FLD-SOP-9024 (2022) Physical analysis method for Pepper AGRI-FLD-SOP-9025 (2022) Physical Analysis Method for Milled Rice AGRI-FLD-SOP-9026 (2022) Test method to determine conformity of net content in bags AGRI-FLD-SOP-9027 (2023) Quantity by Tally - Container or Onboard-Loading-Discharging AGRI-FLD-SOP-9028 (2023) Damage Survey AGRI-FLD-SOP-9030 (2022) Loading or Discharging Inspection of bulked Wood chips AGRI-FLD-SOP-9031 (2023) Loading and discharging inspection for rubber AGRI-FLD-SOP-9032 (2023) Loading and discharging inspection for log wood, sawn wood AGRI-FLD-SOP-9033 (2022) Tally Natural Rubber AGRI-FLD-SOP-9034 (2022) Testing Scale AGRI-FLD-SOP-9035 (2022) Weighing supervision AGRI-FLD-SOP-9036 (2023) Loading Inspection of Bulked Wood Pellets AGRI-FLD-SOP-9039 (2023) Loading liquid cargo vessel shipment AGRI-FLD-SOP-9040 (2023) Carrying Out Discharging Survey Of Bulk Liquid Vegetable Oils AGRI-FLD-WI-9001 (2022) Container Cleanliness Instruction AGRI-FLD-WI-9003 (2022) Procedure for Shoreline Packing and Line Displacement OGCS-FLD-SOP-9011 (2021) Conducting a Bunker Survey as Part of Cargo Inspection OGCS-FLD-SOP-9012 (2021) Slopping Operation During Chemicals/ Base Oils Discharge OGCS-FLD-SOP-9013 (2021) Liquefied NH3 sampling procedure for quality inspection OGCS-FLD-SOP-9014 (2021) Procedure for Barge Loading OGCS-FLD-SOP-9015 (2021) Procedure for F(P)SO-to-Vessel Transfer of crude oil/ condensate OGCS-FLD-SOP-9016 (2021) Procedures for Discharge of White Petroleum Product OGCS-FLD-SOP-9017 (2021) OBQ / ROB Inspection OGCS-FLD-SOP-9018 (2021) Procedure for Vessel Discharge of Chemicals and Base Oils OGCS-FLD-SOP-9019 (2021) Procedure for Inspection of LPG Transfer OGCS-FLD-SOP-9020 (2023) Sampling Procedure for Quality Inspection OGCS-FLD-SOP-9021 (2021) Procedure for Barge to Vessel Bunkering OGCS-FLD-SOP-9022 (2021) Procedure for Discharge of Black Petroleum Product OGCS-FLD-SOP-9024 (2021) PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 18/19 Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Loading LPG on Tank Truck OGCS-FLD-SOP-9025 (2021) Sampling Electrical Insulating Liquids for Quality Control OGCS-FLD-SOP-9026 (2023) Procedure for Discharge of Bitumen/ Asphalt OGCS-FLD-SOP-9027 (2021) Natural Gas Sampling Procedure for Quality Inspection OGCS-FLD-SOP-9042 (2021) High Pressure Condensate Gas Sampling Procedure for Quality Inspection OGCS-FLD-SOP-9043 (2021) Liquefied Petroleum Gas Sampling Procedure for Quality Inspection OGCS-FLD-SOP-9045 (2021) Procedure for condensate sampling at Thai Binh OGCS-FLD-SOP-9046 (2021) Procedure for Loading of Petroleum Products OGCS-FLD-SOP-9047 (2021) Procedure for Tank-to-Tank Transfer OGCS-FLD-SOP-9048 (2021) Sampling chemicals in powder, flakes or grains OGCS-FLD-SOP-9051 (2021) NH3 Quantity Inspection for Ship Discharge OGCS-FLD-SOP-9052 (2023) Wall Wash Sampling Procedure OGCS-FLD-SOP-9053 (2021) Vessel Supervsion during Crude Oil transportation OGCS-FLD-SOP-9054 (2021) Procedure for Shore to Vessel/Barge Loading of chemicals and base oils OGCS-FLD-SOP-9056 (2021) Procedure for Vessel to Barge Transfer of Chemicals and Base Oils OGCS-FLD-SOP-9057 (2021) Procedure for Stock Inventory OGCS-FLD-SOP-9058 (2021) Testing Scale MINE-FLD-WI-9002 (2023) Hold Cleanliness Inspection MINE-FLD-SOP-9007 (2023) Quantity by Tally - Onboard Loading & Discharging MINE-FLD-SOP-9012 (2023) Verification of Witness Weighing and Checking Tare Weight of The Cargo MINE-FLD-SOP-9013 (2023) Draft Survey & Draft Memo MINE-FLD-SOP-9015 (2023) Weighing Supervision MINE-FLD-SOP-9020 (2023) Discharging Supervision MINE-FLD-WI-9023 (2023) Loading Supervision MINE-FLD-WI-9024 (2023) Weighing Supervision of Steel Commodities MINE-FLD-SOP-9025 (2023) Supervision of Stuffing/ Discharging Containers MINE-FLD-WI-9026 (2023) Procedure for Sample Submission to Vancouver and Singapore Labs MINE-FLD-SOP-9027 (2023) Sampling of Bulk Material MINE-FLD-SOP-9029 (2023) Ferrous Scrap Product Inspection Manual MINE-FLD-WI-9031 (2023) Loading, Discharging Supervision of bagged cargo MINE-FLD-SOP-9034 (2023) Procedure for sampling cement clinker during loading on board the vessel and sample preparation MINE-FLD-SOP-9040 (2023) Procedure for sampling cement and sample preparation MINE-FLD-SOP-9041(2023) Barge draft survey MINE-FLD-SOP-9042 (2023) Quality inspection for Steel according to Circular 44 MINE-FLD-SOP-9044 (2023) Quality inspection for Fertilizer according to Circular 48 MINE-FLD-SOP-9045 (2023) Hose Test MINE-FLD-SOP-9047 (2023) Sampling and Sample preparation for Coal & Coke sample MINE-FLD-SOP-9049 (2023) Machine Inspection INDS-FLD-SOP-9023 (2023) Vendor Inspection and Tests INDS-FLD-SOP-9045(2023) Magnetic Particle Examination Procedure (AS) INDS-FLD-SOP-9054(2023) Ultrasonic Examination (AS) INDS-FLD-SOP-9055(2023) PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 19/19 Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Magnetic Particle Examination Procedure (ISO) INDS-FLD-SOP-9056 (2023) Ultrasonic Examination Procedure (ISO) INDS-FLD-SOP-9057 (2023) Magnetic Particle Examination Procedure (AWS) INDS-FLD-SOP-9058 (2023) Ultrasonic Examination Procedure (AWS) INDS-FLD-SOP-9059 (2023) Sampling Initial production check During production check Final random inspection Loading Supervision Damage survey COSU-FLD-WI-9008 (2021) P-INSP-WI-CTS-02 (2014) P-CORP-I-08 (2023) P-CORP-I-09 (2023) P-CORP-I-07 (2023) P-CORP-I-18 (2023) and Client’s request Supervision of Loading of Frozen Seafood FOIS-FLD-SOP-9501 (2023) Final Random Inspection (FRI) of Frozen Food FOIS-FLD-SOP-9502 (2023) Receipt, Identification And Storing of Honey samples FOIS-FLD-SOP-9503 (2023) Sampling for Honey FOIS-FLD-SOP-9504 (2023) Supervision of Loading of Non - Frozen Food FOIS-FLD-SOP-9506 (2023) Final Random Inspection (FRI) of Food and Beverage FOIS-FLD-SOP-9507 (2023) Final Random Inspection (FRI) of Canned Food FOIS-FLD-SOP-9508 (2023) Survey Inspection FOIS-FLD-SOP-9513 (2023) Inspection of Fruits and Vegetables FOIS-FLD-SOP-9514 (2023) Inspection of Dupro FOIS-FLD-SOP-9519 (2023) Supervision of Discharging Bulked & Bagged cargo Ex-vessel- lighter-container FOIS-FLD-SOP-9520 (2023) Supervision of Loading of Non-Food FOIS-FLD-SOP-9521 (2023) General sampling and grinding procedure LFOD-QAM-SOP-2015 (2023) PHỤ LỤC CÔNG NHẬN SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/3 Tên Tổ chức giám định/ Inspection Body: Chi nhánh Công ty SGS Việt Nam Trách nhiệm hữu hạn tại Quảng Ninh Công ty SGS Việt Nam TNHH Branch of SGS Vietnam Limited in Quang Ninh SGS Vietnam Limited Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 008 Địa chỉ trụ sở chính / The head office address 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, Ho Chi Minh City Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Ô số 3, lô CN-11, Cụm Công nghiệp Cẩm Thịnh, Phường Cẩm Thịnh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh Block 3, Lot CN-11, Cam Thinh Industrial Cluster, Cam Thinh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province Điện thoại/ Tel: (84) 028 39351920 Email: sgs.vietnam@sgs.com Website: www.sgs.com Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Bùi Tuấn Anh Hiệu lực công nhận/ Period of validation từ ngày/ from / / 2023 đến ngày/ to 05 / 12 / 2026 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/3 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Khoáng sản: Than đá và than cốc Minerals: Coal and coke - Lấy mẫu Sampling - Khối lượng theo cân Weighing - Khối lượng theo mớn Draft survey - Số lượng, giám sát xếp và dỡ hàng Supervision of loading/ discharge - Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa Cleanliness inspection - Kiểm đếm Tally - Chất lượng ( đặc tính cơ lý) Quality ( size by sieve) MINE-FLD-WI-9002 MINE-FLD-WI-9023 MINE-FLD-WI-9024 MINE-FLD-SOP-9007 MINE-FLD-SOP-9012 MINE-FLD-SOP-9013 MINE-FLD-SOP-9015 MINE-FLD-SOP-9020 MINE-FLD-SOP-9023 MINE-FLD-SOP-9024 MINE-FLD-SOP-9027 MINE-FLD-SOP-9042 MINE-FLD-SOP-9047 MINE-FLD-SOP-9049 QUNH- MINE Ghi chú/ Note: QTKD xxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB’s developed methods PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/3 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Testing Scale MINE-FLD-WI-9002 (2022) Discharging Supervision MINE-FLD-WI-9023(2022) Loading Supervision MINE-FLD-WI-9024(2022) Hold Cleanliness Inspection MINE-FLD-SOP-9007 (2022) Quantity by Tally – Onboard Loading & Discharging MINE-FLD-SOP-9012 (9022) Verification of Witness Weighing and Checking Tare Weight of The Cargo MINE-FLD-SOP-9013 (2022) Draft Survey & Draft Memo MINE-FLD-SOP-9015 (2022) Weighing Supervision MINE-FLD-SOP-9020 (2022) Barge draft survey MINE-FLD-SOP-9042 (2022) Hose Test MINE-FLD-SOP-9047 (2022) Sampling and Sample preparation for Coal & Coke sample MINE-FLD-SOP-9049 (2023) PHỤ LỤC CÔNG NHẬN SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/3 Tên Tổ chức giám định/ Inspection Body: Chi nhánh Công ty SGS Việt Nam Trách nhiệm hữu hạn tại Quảng Ninh Công ty SGS Việt Nam TNHH Branch of SGS Vietnam Limited in Quang Ninh SGS Vietnam Limited Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 008 Địa chỉ trụ sở chính / The head office address 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, Ho Chi Minh City Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Ô số 3, lô CN-11, Cụm Công nghiệp Cẩm Thịnh, Phường Cẩm Thịnh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh Block 3, Lot CN-11, Cam Thinh Industrial Cluster, Cam Thinh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province Điện thoại/ Tel: (84) 028 39351920 Email: sgs.vietnam@sgs.com Website: www.sgs.com Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Bùi Tuấn Anh Hiệu lực công nhận/ Period of validation từ ngày/ from / / 2023 đến ngày/ to 05 / 12 / 2026 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/3 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Khoáng sản: Than đá và than cốc Minerals: Coal and coke - Lấy mẫu Sampling - Khối lượng theo cân Weighing - Khối lượng theo mớn Draft survey - Số lượng, giám sát xếp và dỡ hàng Supervision of loading/ discharge - Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa Cleanliness inspection - Kiểm đếm Tally - Chất lượng ( đặc tính cơ lý) Quality ( size by sieve) MINE-FLD-WI-9002 MINE-FLD-WI-9023 MINE-FLD-WI-9024 MINE-FLD-SOP-9007 MINE-FLD-SOP-9012 MINE-FLD-SOP-9013 MINE-FLD-SOP-9015 MINE-FLD-SOP-9020 MINE-FLD-SOP-9023 MINE-FLD-SOP-9024 MINE-FLD-SOP-9027 MINE-FLD-SOP-9042 MINE-FLD-SOP-9047 MINE-FLD-SOP-9049 QUNH- MINE Ghi chú/ Note: QTKD xxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB’s developed methods PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 008 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/3 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Testing Scale MINE-FLD-WI-9002 (2022) Discharging Supervision MINE-FLD-WI-9023(2022) Loading Supervision MINE-FLD-WI-9024(2022) Hold Cleanliness Inspection MINE-FLD-SOP-9007 (2022) Quantity by Tally – Onboard Loading & Discharging MINE-FLD-SOP-9012 (9022) Verification of Witness Weighing and Checking Tare Weight of The Cargo MINE-FLD-SOP-9013 (2022) Draft Survey & Draft Memo MINE-FLD-SOP-9015 (2022) Weighing Supervision MINE-FLD-SOP-9020 (2022) Barge draft survey MINE-FLD-SOP-9042 (2022) Hose Test MINE-FLD-SOP-9047 (2022) Sampling and Sample preparation for Coal & Coke sample MINE-FLD-SOP-9049 (2023)
Ngày hiệu lực: 
06/12/2026
Địa điểm công nhận: 
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
Ô số 3, lô CN-11, cụm công nghiệp Cẩm Thịnh, phường Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Nhà xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
8
© 2016 by BoA. All right reserved