Laboratory Medlatec Hung Yen
Đơn vị chủ quản:
Medlatec Hung Yen Company Limited
Số VILAS MED:
185
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Hưng Yên |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Medlatec Hung Yen |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Hưng Yên |
Organization: | Medlatec Hung Yen Company Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Thị Lệ | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Đoàn Thị Trang |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (heparin) | Xác định hàm lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) content | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDHY.QTXN. HS.03 (2023) (Cobas C501) |
|
Xác định hàm lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) content | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDHY.QTXN. HS.02 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDHY.QTXN. HS.01 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDHY.QTXN. HS.05 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglycerid content | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDHY.QTXN. HS.11 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea content | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDHY.QTXN. HS.13 (2023) (Cobas C501) |
Ngày hiệu lực:
04/12/2026
Địa điểm công nhận:
Đường Mai Hắc Đế, thôn Kim Đằng, P. Lam Sơn, Tp Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
185