Laboratory - Animal Health Technical Service Office
Đơn vị chủ quản:
C.P. Viet Nam Corporation
Số VILAS:
462
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Biological
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm-Trung tâm Chần đoán và Cố vấn thú y
Laboratory: Laboratory-Animal Health Technical Service Office
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phẩn chăn nuôi C.P. Việt Nam
Organization:
C.P. Viet Nam Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý/Laboratory manager: Phùng Thị Kim Liên
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Anan Lertwilai
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Phùng Thị Kim Liên
3.
Lương Thị Phương Thảo
Số hiệu/ Code: VILAS 462
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026
Địa chỉ/ Address: Số 23, đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai
Địa điểm/Location: Số 23, đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: 08.55.55.85.19
E-mail: ngoctham@cp.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 462
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 1,7 CFU/25g
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1: 2017)
2.
Phát hiện E. coli giả định
Detection of presumptive E. coli
eLOD50: 1,0 CFU/25g
TCVN 6846: 2007
(ISO 7251: 2005)
3.
Định lượng Clostridium perfringens.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Clostridium perfringens.
Colony count technique.
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
4.
Định lượng Staphylococcus dương tính coagulase
Phương pháp sử dụng đĩa đếm Petrifilm.
Enumeration of coagulase positive Staphylococcus
PetrifilmTM count plate method
3MTM PetrifilmTM Staph Expres (STX) versus EN ISO 6888-1/A2 (certificate # 3M 01/09- 04/03A)
5.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of aerobic microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
6.
Nước mặt,
Nước ngầm,
Nước sạch, nước cất
Surface water
Ground water
Domestic water
Distilled water
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 2,3 CFU/25 mL
ISO 19250:2010
7.
Đếm bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia).
Phương pháp màng lọc.
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia).
Method by membrane filtration
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
8.
Định lượng vi khuẩn Coliform
Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất)
Enumeration of organism coliform
Multiple tube (most probable number) method
SMEWW 9221B: 2017
9.
Phát hiện Escherichia coli
Detection of Escherichia coli
1 CFU/100 mL
SMEWW 9221F:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 462
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Mẫu môi trường (mẫu gạc) trong khu vực sản xuất, mẫu giai đoạn sản xuất ban đầu (mẫu gạc túi bọc ủng, chất độn) Enviromental samples (swab) in production area, primary production samples (bootswab, swabs, litters)
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 1,5 CFU/mẫu 1,5 CFU/sample
TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
11.
Huyết thanh heo
Pig’s Serum
Phát hiện kháng thể kháng virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản (PRRS)
Phương pháp ELISA.
Detection of antibody against PRRS virus
ELISA test method.
AC = 100%
SP = 100%
SE = 100%
LOD50: 1/64
HD-AHTSO-HT18, 2021
12.
Phát hiện kháng thể tự nhiên của virus gây bệnh giả dại heo (AD)
Phương pháp ELISA.
Detection of antibody against Aujeczky/Pdeusorabies (PRV/ADV gE) virus
ELISA test method.
AC = 100%
SP = 100%
SE = 100%
LOD50: 1/64
HD-AHTSO-HT19, 2022
13.
Phát hiện kháng thể kháng virus gây bệnh lở mồm long móng type O (FMD)
Phương pháp ELISA.
Detection of antibody against Foot and mouth disease serotype O virus (FMDV-O)
ELISA test method.
AC = 100%
SP = 100%
SE = 100%
LOD50: 1/8
HD-AHTSO-HT20, 2021
14.
Huyết thanh gà Chicken’s
Serum
Phát hiện kháng thể kháng virus gây bệnh Gumboro
Phương pháp ELISA (IBD)
Detection of antibody against Infectious Bursal Disease virus (IBD)
ELISA test method
AC = 100%
SP = 100%
SE = 100%
LOD50: 1/8
HD-AHTSO-HT38, 2021
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 462
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Huyết thanh gà Chicken’s
Serum
Phát hiện kháng thể kháng virus gây bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IBV)
Phương pháp ELISA
Detection of antibody against Infectious Bronchitis virus (IBV)
ELISA test method
AC = 100%
SP = 100%
SE = 100%
LOD50: 1/120
HD-AHTSO-HT39, 2021
16.
Phát hiện kháng thể kháng virus gây bệnh thiếu máu truyền nhiễm trên gà (CAV)
Phương pháp ELISA
Detection of antibody against Chicken Anemia Virus (CAV)
ELISA test method
AC = 100%
SP = 100%
SE = 100%
LOD50: 1/8
HD-AHTSO-HT40, 2021
17.
Phát hiện kháng thể kháng virus gây bệnh viêm khớp trên gà (REO)
Phương pháp ELISA
Detection of antibody against Avian Reovirus (REO)
ELISA test method
AC = 100%
SP = 100%
SE = 100%
LOD50: 1/32
HD-AHTSO-HT41, 2021
18.
Phát hiện kháng thể kháng virus Newcastle trên gia cầm (ND)
Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu
Detection of antibody against Newcastle virus
Hemaglutination ịnhibition (HI) test method
Sr: 0.0028
SR: 0.002
HD-AHTSO-HT30, 2021
19.
Phát hiện kháng thể kháng virus Cúm gia cầm (AI)
Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu gà (HI)
Detection of antibody Avian Influenza virus
Hemaglutination ịnhibition (HI) test method
Sr: 0.004
SR: 0.0028
HD-AHTSO-HT31, 2021
20.
Phát hiện kháng thể kháng virus gây hội chứng giảm đẻ (EDS)
Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu gà (HI)
Detection of antibody against Egg Drop Sydrome virus
Hemaglutination ịnhibition (HI )test method
Sr: 0.0028
SR: 0.002
HD-AHTSO-HT32, 2021
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 462
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Gia cầm (thịt, não, phổi, khí quản, dạ dày tuyến, hạch manh tràng, trộn cơ quan)
Chicken (meat, brain, lung, trachea, proventriculus, Cecal tonsil, mix organ of avian)
Mẫu swab dịch hầu họng, ổ nhớp (Oropharyngeal swab, cloacal swab)
Phát hiện virus Newcastle trên gia cầm (ND)
Kỹ thuật Real-time RT-PCR
Detection of Newcastle virus
Real-time RT-PCR technique
10 copies/phản ứng/reaction
TCVN 8400-4:2010
OIE 2021. Chapter3.3.14
22.
Gia cầm (thịt, não, trộn cơ quan)
Chicken (meat, brain, mix organ of avian)
Mẫu swab dịch hầu họng, ổ nhớp (Oropharyngeal swab, cloacal swab)
Phát hiện virus Cúm gia cầm type A (AIV type A)
Kỹ thuật Real-time RT-PCR
Detection of Avian Influenza virus type A
Real-time RT-PCR technique
10 copies/phản ứng/reaction
TCVN 8400-26:2014
OIE 2021. Chapter 3.3.4
Ghi chú/Note:
-
TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
- OIE: World Organisation for Animal Health
-
Real-time RT-PCR: Realtime Reverse transcription Polymerase chain reaction
-
LOD: giới hạn phát hiện/Limit of Detection
-
AC: độ chính xác/Accuray
-
SP: độ đặc hiệu/Specific
-
SE: độ nhạy/Sensitive
-
3MTM PetrifilmTM Staph Expres (STX): sản phẩm của Neogen/Neogen’s product
-
HD-AHTSO-HT: phương pháp phát triển bởi PTN/laboratory’s developed method
Ngày hiệu lực:
07/12/2026
Địa điểm công nhận:
Số 23, đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai
Thôn Tân Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
Thôn Tân Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
Số thứ tự tổ chức:
462