Department of Occupational Hygiene and Safety

Đơn vị chủ quản: 
National Institute of Occupation and Environmental Health
Số VILAS: 
852
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Khoa vệ sinh và an toàn lao động Laboratory: Department of Occupational Hygiene and Safety Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Sức khỏe nghề nghiệp và môi trường Organization: National Institute of Occupation and Environmental Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Đinh Xuân Ngôn Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 852 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 13/12/2026. Địa chỉ/ Address: 57 Lê Quý Đôn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Địa điểm/Location: 57 Lê Quý Đôn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02439717329 Fax: 02438212894 E-mail: vsatld.nioeh@gmail.com Website: www.nioeh.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 852 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Không khí nơi làm việc Workplace air Đo xuất liều bức xạ Gama và tia X Dosimetry for X and gamma radiation (0,01 – 1000) μSv/h TCVN 7942-2:2008 2. Xác định hàm lượng bụi bông Phương pháp trọng lượng Determination of cotton dust content Gravimetric method 0,06 mg/m3 QCVN 02/2019/BYT Chú thích/ Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - QCVN 02/2019/BYT: Quy chuẩn Việt Nam/ Techmical regulations Trường hợp Khoa vệ sinh và an toàn lao động cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Khoa vệ sinh và an toàn lao động phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Occupational Hygiene and Safety that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/3 Tên phòng thí nghiệm: Khoa vệ sinh an toàn và lao động Laboratory: Department of Occupational Hygiene and Safety Cơ quan chủ quản: Viện sức khoẻ nghề nghiệp và môi trường Organization: National Institute of Occupation and Evironmental Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical Người quản lý: Đinh Xuân Ngôn Laboratorymanager: Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đinh Xuân Ngôn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Trịnh Văn Nghinh 3. Nguyễn Thị Thanh Hải Số hiệu/ Code: VILAS 852 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/ 2023 đến ngày /12/ 2026 Địa chỉ/ Address: Số 57 Lê Quý Đôn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Địa điểm/Location: Số 57 Lê Quý Đôn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02439717329 Fax: 0243821894 E-mail: vsatld.nioeh@gmail.com Website: www.nioeh.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 852 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Không khí nơi làm việc Workplace air Xác định nhiệt độ Determination of temperature Đến/to: 500C TCVN 5508: 2009 2. Xác định độ ẩm Determination of hummidity Đến/to: 90% RH TCVN 5508: 2009 3. Xác định tốc độ gió Determination of wind Speed Đến/to: 5 m/s TCVN 5508: 2009 4. Đo tiếng ồn Determination of noise (20  130) dBA TCVN 7878-1:2018 5. Đo ánh sáng Determination of light (1 ~ 400.000) Lux QCVN 22/2016/BYT 6. Xác định nồng độ bụi toàn phần Phương pháp cân trọng lượng Determination of total dust Weight method 0,10 mg/m3 TCVN 5704: 1993 7. Xác định nồng độ bụi hô hấp Phương pháp cân trọng lượng Determination of respirable dust Weight method 0,06 mg/m3 TCVN 5704: 1993 8. Xác định nồng độ bụi toàn phần và hô hấp Phương pháp sử dụng thiết bị đọc trực tiếp Determination of total and respirable Dust Direct reading instrument method (0,001 ~ 2500) mg/m3 TCVN 5704: 1993 9. Đo bức xạ nhiệt Determination of thermal radiation (1~1300) W/m2) TCVN 5508: 2009 10. Đo bức xạ tử ngoại Determination of ultraviolet radiation (0,01~20) μW/cm2) QCVN 23/2016/BYT 11. Đo điện từ trường tần số công nghiệp Determination of industrial frequency electromagnetic fields (0,001~15) kV/m (0,001~400) A/m QCVN 25/2016/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 852 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Không khí nơi làm việc Workplace air Đo điện từ trường tần số cao Determination of high frequency electromagnetic (0,1~200) V/m (0,1~30) A/m (0,1~2000) μW/cm2 QCVN 21/2016/BYT 13. Đo rung toàn thân Determination of body vibration (0,001~20) m/s2 TCVN 6964-1: 2001 14. Đo rung cục bộ Determination of hand-arm vibration (local vibration) (0,001~25) m/s2 TCVN 5127: 1990 15. Phân tích hàm lượng silic tự do phương pháp Polijaeva Determination of free Silica content Polijaeva method 0,44% NIOEH.OHS.HDPP.14 (15/10/2019) Chú thích/Note: - NIOEH.OHS.HDPP: phương pháp thử nội bộ phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method - QCVN …/2016/BYT: Qui chuẩn Việt Nam/ Technical regulations
Ngày hiệu lực: 
13/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 57 Lê Quý Đôn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
852
© 2016 by BoA. All right reserved