TQC CGLOBAL Center for Testing and Certification

Số VICAS: 
063
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
FSMS
EMS
QMS
PRO
MDMS
OHSMS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: Http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN TQC CGLOBAL Tiếng Anh/ in English: TQC CGLOBAL CENTER FOR TESTING AND CERTIFICATION SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 063 - QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registration address: Số 08, ngách 127/30, Ngõ 127, Phố Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội No. 8, alley 127/30, lane 127, Van Cao street, Lieu Giai ward, Ba Dinh district, Hanoi Địa chỉ Văn phòng/ Office address: Biệt thự C11 khu Pandora, số 53 Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Hà Nội Villa C11 Pandora 53 Trieu Khuc, Thanh Xuan Nam ward, Thanh Xuan district, Hanoi Tel: +84 24 66800338 Website: http://tqc.vn Emai: certify@tqc.vn CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17021-1: 2015;  ISO/IEC 17021-3: 2017 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period Từ ngày/ from /12/2024 đến ngày/ to /12/2029 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: Http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001: 2015 for the scopes as follows: Nhóm ngành/ Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế/ Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Thực phẩm Food 3 Thực phẩm, đồ uống Food products, beverages 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products 11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages 12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products Xây dựng Construction 28 Xây dựng Construction 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings 42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering 43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities 34 Dịch vụ kỹ thuật, bao gồm: Engineering services including: 71: Tư vấn kiến trúc, kỹ thuật; phân tích thử nghiệm/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis 72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development 74 trừ/ except (74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities Sản xuất hàng hóa Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles 14: May/ Manufacture of wearing apparel 6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products 23 Các loại hình sản xuất khác (chưa được phân loại) Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment Cung cấp Supply (*) 25 Cung cấp điện Electricity supply 35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: Http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 3/3 Nhóm ngành/ Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế/ Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Vận tải và quản lý chất thải Transport & Waste management 31 Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication 49: Tận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines 50: Vận tải đường thủy/ Water transport 51: Vận tải đường không/ Air transport 52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation 53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities 61: Viễn thông/ Telecommunications Sức khỏe Health 38 Sức khỏe và hoạt động xã hội Health and social work 75: Thú y/ Veterinary activities 86: Các hoạt động liên quan đến sức khỏe con người/ Human health activities 87: Chăm sóc sức khỏ tại nhà/ Residential care activities 88: Dịch vụ xã hội trừ dịch vụ ăn, nghỉ/ Social work activities without accommodation Ghi chú/ Note: Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận TQC CGlobal cung cấp dịch vụ chứng nhận thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case TQC CGlobal Center for Testing and Certification provides certification services, TQC CGlobal Center for Testing and Certification must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service. (*) Công nhận mở rộng 12/2024/ Extended accreditation in 12/2024. Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN TQC CGLOBAL Tiếng Anh/ in English: TQC CGLOBAL CENTER FOR TESTING AND CERTIFICATION SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 063 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: Số 08 Ngách 127/30, Ngõ 127, Phố Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội No. 8, Alley 127/30, Lane 127, Van Cao Street, Lieu Giai Ward, Ba Dinh District, Hanoi Địa chỉ văn phòng/ Office address: Biệt thự C11, Khu Pandora, Số 53 Phố Triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Villa C11, Pandora Area, No. 53 Trieu Khuc Street, Thanh Xuan Nam Ward, Thanh Xuan District, Hanoi City Tel: +84 24 6680 0338 Fax: +84 24 3772 2890 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services. HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period Từ ngày/ from /10/2024 đến ngày/ to /10/2029 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 5, 1b theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5, 7 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with system 5, 1b of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to system 5, 7 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Sản phẩm dệt may/ Textile and garment products TT No Tên sản phẩm Product name Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure 1 Sản phẩm dệt may Textile products QCVN 01:2017/BCT QĐR.23-01 Ghi chú/ Note: Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận TQC CGLOBAL cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case TQC CGLOBAL Center for Testing and Certification provides certification services, the Center must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service. Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG EXTENDED ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN TQC CGLOBAL Tiếng Anh/ in English: TQC CGLOBAL CENTER FOR TESTING AND CERTIFICATION SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 063 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registration address: Số 8, ngách 127/30, ngõ 127, phố Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội No.8, alley 127/30, lane 127, Van Cao street, Lieu Giai ward, Ba Dinh district, Hanoi Tel: +84 24 3772 2892 Fax: +84 24 3772 2890 Trụ sở chính/ Head office: Số 51, ngách 1, ngõ 140 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội No. 51, alley 1, lane 140 Nguyen Xien, Ha Dinh ward, Thanh Xuan district, Hanoi Tel: 024 6680 0338 Website: http://tqc.vn CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards − ISO/IEC 17021-1:2015 − ISO/IEC 17021-3:2017 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation Từ ngày/from / / 2024 đến ngày/to 14 / 12 / 2024 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extended Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Thực phẩm Food 3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products 11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages 12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products Sức khỏe Health 38 Sức khỏe và hoạt động xã hội Health and social work 75: Thú y/ Veterinary activities 86: Các hoạt động liên quan đến sức khỏe con người/ Human health activities 87: Chăm sóc sức khỏe tại nhà/ Residential care activities 88: Dịch vụ xã hội trừ dịch vụ ăn, nghỉ/ Social work activities without accommodation Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 OHSMS Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận TQC CGLOBAL Tiếng Anh/ in English: TQC CGLOBAL Center for Testing and Certification SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 063 – OHSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registration address: Số 8, ngách 127/30, ngõ 127, phố Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội No.8, alley 127/30, lane 127, Van Cao street, Lieu Giai ward, Ba Dinh district, Hanoi Trụ sở chính/ Head office: Số 51, ngách 1, ngõ 140, đường Nguyễn Xiển, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No. 15, alley 1, lane 140 Nguyen Xien, Ha Dinh ward, Thanh Xuan district, Hanoi Tel: + 84 24 6680 0338 Website: http://tqc.vn CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards − ISO/IEC 17021-1:2015 − ISO/IEC TS 17021-10:2018 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation Từ ngày/from / 12 / 2023 đến ngày/to / 12 / 2026 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 OHSMS Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn sức khỏe và nghề nghiệp theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of occupational health and safety management system according to ISO 45001:2018 for the scopes as follows: Nhóm ngành/ Technical cluster Mã IAF/ IAF code Ngành kinh tế/ Economic sector Xây dựng/ Construction 28 Xây dựng Construction 34 Dịch vụ kỹ thuật Engineering services Sản xuất hàng tiêu dùng/ Goods production 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified
Ngày hiệu lực: 
06/10/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 51, ngách 1, ngõ 140, đường Nguyễn Xiển, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
63
© 2016 by BoA. All right reserved