Sac Ky Viet Anh Inspection and Science Technology Joint Stock Company
Số VIAS:
097
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/3
Tên Tổ chức giám định/
Inspection Body:
Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ và Giám định Sắc Ký Việt Anh
Sac Ky Viet Anh Inspection and Science Technology Joint Stock Company
Mã số công nhận/
Accreditation Code:
VIAS 097
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address
11A Nguyễn An, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
No. 11A Nguyen An Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
11A Nguyễn An, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
No. 11A Nguyen An Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
0908 006 630
Email:
hieu.nguyen@skva.vn Website:
www.skva.vn
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Nguyễn Thành Hiếu
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation từ ngày/from / 12 / 2023 đến ngày/to / 12 / 2026
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 097
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/3
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Gạo, hạt tiêu, cà phê nhân, bắp, hạt điều nhân, hoa hồi, quế, nghệ, ớt
Agricultural Products:
Rice, pepper, coffee beans, corn, cashew kernel, aniseed, turmeric, chilli
Số lượng, khối lượng, chất lượng ( các đặc tính hoá, cơ lý)
Quantity, quality (chemical, physical characteristics)
SKVA-QP-IN-01
SKVA-QP-IN-02
SKVA-QP-IN-03
SKVA-QP-IN-04
SKVA-QP-IN-05
SKVA-QP-IN-06
SKVA-QP-IN-07
SKVA-QP-IN-08
SKVA-QP-IN-09
SKVA-QP-IN-10
SKVA-QP-IN-11
SKVA-QP-IN-12
Phòng giám định
Inspection Department
Ghi chú/ Note:
QTKD xxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 097
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
1. Quy Trình Giám Định Và Phân Tích Gạo
1. Rice Inspection and Analysis Procedure
SKVA-QP-IN-01 / (8.2022)
2. Quy Trình Giám Định Và Phân Tích Tiêu
2. Pepper Inspection and Analysis Procedure
SKVA-QP-IN-02 / (8.2022)
3. Quy Trình Giám Định Và Phân Tích Cà phê nhân
3. Green Coffee Inspection and Analysis Procedure
SKVA-QP-IN-03 / (8.2022)
4. Quy Trình Giám Định Và Phân Tích Bắp
4. Corn Inspection and Analysis Procedure
SKVA-QP-IN-04 / (8.2022)
5. Quy Trình Giám Định Và Phân Tích Hạt Điều nhân
5. Cashew Kernel Inspection and Analysis Procedure
SKVA-QP-IN-05 / (8.2022)
6. Quy Trình Giám Định Và Phân Tích Hoa Hồi
6. Anise Inspection and Analysis Procedure
SKVA-QP-IN-06 / (8.2022)
7. Quy Trình Giám Định Và Phân Tích Quế
7. Cinnamon Inspection and Analysis Procedure
SKVA-QP-IN-07 / (8.2022)
8. Quy Trình Giám Định Và Phân Tích Nghệ
8. Turmeric Assessment and Analysis Procedure
SKVA-QP-IN-08 / (8.2022)
9. Quy Trình Giám Định Và Phân Tích Ớt
9. Chili Inspection and Analysis Procedure
SKVA-QP-IN-09 / (8.2022)
10. Quy Trình Kiểm Tra Cân
10. Scale Inspection Procedure
SKVA-QP-IN-10 / (8.2022)
11. Quy Trình Giám Định Khối Lượng Hàng Nông Sản.
11. Procedure of Inspecting the Volume of Agricultural Products
SKVA-QP-IN-11 / (8.2022)
12. Quy Trình Giám Định Số Lượng (Kiểm Đếm)
12. Quantity Assessment Procedure (Tally)
SKVA-QP-IN-12 / (8.2022)
Ngày hiệu lực:
22/12/2026
Địa điểm công nhận:
11A Nguyễn An, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
97