Laboratory Department of Vinmec Hai Phong International Hospital
Đơn vị chủ quản:
Vinmec Hai Phong International Hospital
Số VILAS MED:
133
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng | |||
Medical Testing Laboratory | Laboratory Department of Vinmec Hai Phong International Hospital | |||
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng | |||
Organization: | Vinmec Hai Phong International Hospital | |||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Hóa sinh, Vi sinh | |||
Field of medical testing: | Hematology, Biochemistry, Microbiology | |||
Người phụ trách/ Representative | ThS.BS Phạm Thị Thùy Nhung | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
ThS.BS Phạm Thị Thùy Nhung | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests | ||
|
ThS.BS Trần Thị Vượng | |||
|
ThS.BS Đỗ Thị Hoàng Hà | |||
|
KTV Nguyễn Văn Lập | |||
|
KTV Trần Văn Thanh | |||
|
KTV Vũ Thị Mỹ Trinh | |||
|
KTV Lương Thị Dung | |||
|
KTV Bùi Ngọc Hạnh | |||
|
KTV Hòa Thị Hạnh | |||
|
KTV Hoàng Thị Anh Én | |||
|
KTV Nguyễn Hoàng Yến | |||
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh, huyết tương Serum, plasma (Lithium Heparin) | Định lượng Aspartate aminotransferase - AST Determination of Aspartate aminotransferase - AST | Động học enzym Enzyme kinetic | QTKT.HS.117.V2.1 (AU 680) |
|
Định lượng Alanin transaminase -ALT Determination of Alanin transaminase -ALT | Động học enzym Enzyme kinetic | QTKT.HS.116.V2.1 (AU 680) | |
|
Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin | Jaffe động học Kinetic Jaffe uncompensated. | QTKT.HS.083.V2.1 (AU 680) | |
|
Xác định hàm lượng Acid uric Determination of Acid uric | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.069.V2.1 (AU 680) | |
|
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.088.V2.1 (AU 680) | |
|
Xác định hàm lượng Gamma glutamyl transferase (GGT) Determination of Gamma glutamyl transferase (GGT) | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT.HS.127.V2.1 (AU 680) | |
|
Xác định hàm lượng sắt Determination of Iron | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.105.V2.1 (AU 680) | |
|
Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT.HS.113.V2.1 (AU 680) | |
|
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.109.V2.1 (AU 680) | |
|
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | QTKT.HS.076.V2.1 (AU 680) | ||
|
Xác định hàm lượng Albumin Determination of Albumin | QTKT.HS.123.V1.2 (AU 680) | ||
|
Xác định hàm lượng Protein toàn phần Determination of Protein total | QTKT.HS.102.V1.2 (AU 680) | ||
|
Xác định hàm lượng Calci Determination of Calcium | QTKT.HS.126.V1.2 (AU 680) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần Blood (K2 EDTA) | Xác định lượng Hồng cầu Determination of Red Blood Cell count | Điện trở kháng Electrical resistance | QTKT.HH.017.V3.0 (DxH 600) |
|
Xác định lượng Bạch cầu Determination of White Blood Cell count | QTKT.HH.003.V3.0 (DxH 600) | ||
|
Xác định lượng Tiểu cầu Determination of Platelets count | QTKT.HH.020.V3.0 (DxH 600) | ||
|
Xác định lượng Hemoglobin Determination of Haemoglobin | Đo quang Photometric colour | QTKT.HH.018.V 3.0 (DxH 600) | |
|
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Haematocrit | Tính toán Calculator | QTKT.HH.019.V 2.0 (DxH 600) | |
|
Xác định thể tích trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular volume | Điện trở kháng Electrical resistance | QTKT.HH.024.V 2.0 (DxH 600) | |
|
Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular Hemoglobin concentration | Tính toán Calculator | QTKT.HH.023.V 2.0 (DxH 600) | |
|
Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular Hemoglobine | QTKT.HH.022.V 2.0 (DxH 600) | ||
|
Xác định thể tích trung bình tiểu cầu Determination of Mean Platelets volume | Điện trở kháng Electrical resistance | QTKT.HH.025.V 2.0 (DxH 600) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Các loại bệnh phẩm từ vị trí tổn thương All kinds of specimen from infection organ | Xét nghiệm vi khuẩn, vi nấm Examination of Bacteria and Pulgy | Nhuộm Gram Gram stain | QTKT.VS.001.V3.0 |
|
Huyết thanh Serum | HBsAg miễn dịch tự động HBsAg auto-immuno assay | Điện hóa phát quang Electro chemi luminescence | QTKT.VS.041.V2.1 (Cobas E 411) |
Ngày hiệu lực:
24/12/2026
Địa điểm công nhận:
Tổ 31, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
133