Laboratory Department of Vinmec Hai Phong International Hospital
Đơn vị chủ quản:
Vinmec Hai Phong International Hospital
Số VILAS MED:
133
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Microbiology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa xét nghiệm – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng
Medical Testing Laboratory
Laboratory Department of Vinmec Hai Phong International Hospital
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng
Organization:
Vinmec Hai Phong International Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Huyết học, Hóa sinh, Vi sinh
Field of medical testing:
Hematology, Biochemistry, Microbiology
Người phụ trách/ Representative
Phạm Thị Thùy Nhung
Số hiệu/ Code: VILAS MED 133
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /12/2024 đến/to: 24/12/2026
Địa chỉ/ Address: Tổ 31, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Địa điểm/Location: Tổ 31, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Điện thoại/ Tel: 0225 7309 888 Fax:
E-mail: v.nhungptt3@vinmec.com Website: www.vinmec.com
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 133
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Huyết thanh, huyết tương
Serum, plasma (Lithium Heparin)
Định lượng Aspartate aminotransferase - AST
Determination of Aspartate aminotransferase - AST
Động học enzym
Enzyme kinetic
QTKT.HS.117.V2.1
(AU 680)
2.
Định lượng Alanin transaminase -ALT
Determination of Alanin transaminase -ALT
Động học enzym
Enzyme kinetic
QTKT.HS.116.V2.1
(AU 680)
3.
Xác định hàm lượng Creatinin
Determination of Creatinin
Jaffe động học
Kinetic Jaffe uncompensated.
QTKT.HS.083.V2.1
(AU 680)
4.
Xác định hàm lượng Acid uric
Determination of Acid uric
Đo quang
Photometric colour
QTKT.HS.069.V2.1 (AU 680)
5.
Xác định hàm lượng Glucose
Determination of Glucose
Đo quang
Photometric colour
QTKT.HS.088.V2.1 (AU 680)
6.
Xác định hàm lượng Gamma glutamyl transferase (GGT)
Determination of Gamma glutamyl transferase (GGT)
Động học enzyme
Enzyme kinetic
QTKT.HS.127.V2.1
(AU 680)
7.
Xác định hàm lượng sắt
Determination of Iron
Đo quang
Photometric colour
QTKT.HS.105.V2.1
(AU 680)
8.
Xác định hàm lượng Ure
Determination of Urea
Động học enzyme
Enzyme kinetic
QTKT.HS.113.V2.1
(AU 680)
9.
Xác định hàm lượng Triglycerid
Determination of Triglycerid
Đo quang
Photometric colour
QTKT.HS.109.V2.1
(AU 680)
10.
Xác định hàm lượng Cholesterol
Determination of Cholesterol
QTKT.HS.076.V2.1
(AU 680)
11.
Xác định hàm lượng Albumin
Determination of Albumin
QTKT.HS.123.V1.2
(AU 680)
12.
Xác định hàm lượng Protein toàn phần
Determination of Protein total
QTKT.HS.102.V1.2
(AU 680)
13.
Xác định hàm lượng Calci
Determination of Calcium
QTKT.HS.126.V1.2
(AU 680)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 133
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Máu toàn phần
Blood
(K2 EDTA)
Đếm số lượng Hồng cầu (RBC)
Red Blood Cells Count
Điện trở kháng Electrical resistance
QTKT.HH.017.V3.0
(DxH 600)
2.
Đếm số lượng Bạch cầu (WBC)
White Blood Cells Count
QTKT.HH.003.V3.0
(DxH 600)
3.
Đếm số lượng Tiểu cầu
Determination of Platelets Count
QTKT.HH.020.V3.0
(DxH 600)
4.
Xác định lượng Hemoglobin
Determination of Haemoglobin
Đo quang
Photometric colour
QTKT.HH.018.V 3.0
(DxH 600)
5.
Xác định thể tích khối hồng cầu
Determination of Haematocrit
Tính toán
Calculator
QTKT.HH.019.V 2.0
(DxH 600)
6.
Xác định thể tích trung bình hồng cầu
Determination of Mean corpuscular volume
Điện trở kháng Electrical resistance
QTKT.HH.024.V 2.0
(DxH 600)
7.
Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu
Determination of Mean corpuscular Hemoglobin concentration
Tính toán
Calculator
QTKT.HH.023.V 2.0
(DxH 600)
8.
Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu
Determination of Mean corpuscular Hemoglobine
QTKT.HH.022.V 2.0
(DxH 600)
9.
Xác định thể tích trung bình tiểu cầu
Determination of Mean Platelets volume
Điện trở kháng Electrical resistance
QTKT.HH.025.V 2.0
(DxH 600)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 133
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Các loại bệnh phẩm từ vị trí tổn thương
All kinds of specimen from infection organ
Xét nghiệm vi khuẩn, vi nấm
Examination of Bacteria and Pulgy
Nhuộm Gram
Gram stain
QTKT.VS.001.V3.0
2.
Huyết thanh
Serum
HBsAg miễn dịch tự động
HBsAg auto-immuno assay
Điện hóa phát quang
Electro chemi luminescence
QTKT.VS.041.V2.1
(Cobas E 411)
3.
Máu
Blood
Cấy máu, định danh, kháng thuốc hệ thống tự động
Blood Culture, Identification, Detecting Antimicrobial resistance of aerobic bacteria by automated identification system
Nuôi cấy tự động – Định danh – Kháng sinh đồ
Automatic Culture – Identification – Antibiogram
QTKT.VS.002.V2.1
(BacT/ALERT 3D 60)
Ghi chú/Note: QTKT: Phương pháp do PXN tự xây dựng / Laboratory developed method
-
Trường hợp Khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
24/12/2026
Địa điểm công nhận:
Tổ 31, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
133