Testing – Verification Department
Đơn vị chủ quản:
Bac Giang Center for Scientific and Technological Application
Số VILAS:
665
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm Định - Thử nghiệm
Laboratory:
Testing – Verification Department
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Ứng dụng khoa học và công nghệ tỉnh Bắc Giang
Organization:
Bac Giang Center for Scientific and technological Application
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Laboratory management: Triệu Sơn Giang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Văn Quý
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Triệu Sơn Giang
3.
Triệu Văn Huy
Số hiệu/ Code: VILAS 665
Hiệu lực công nhận/Period of validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày 28/12/2025
Địa chỉ/ Address: Xã Quế Nham, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang
Địa điểm/Location: Km7 Xã Quế Nhan, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang
Điện thoại/ Tel: 020438559558
Fax:
E-mail: tran.v.quy1123@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 665
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Than
Coal
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần.
Phương pháp B2-khô trong không khí
Determination of total moisture content B2 method-air dry
TCVN 172:2011
2.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
TCVN 173:2011
3.
Than (không bao gồm coke)
Coal (exclude coke)
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile content
TCVN 174:2011
4.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
Determination of moisture and other volatile matter content.
TCVN 4326:2001
5.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Đồng (Cu), Sắt (Fe)
Phương pháp quang phổ hấp phụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Calcium (Ca), Copper (Cu), Iron (Fe) contents.
Flame Atomic Absorption Spectrophotometric method.
Ca: 15,8 mg/kg
Cu: 2,5 mg/kg
Fe: 2,4 mg/kg
TCVN 1537:2007
6.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd) content
Atomic Absorption Spectrophotometric GF method.
11,3 μg/kg
TCVN 7603:2007
7.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử GF-AAS
Determination of Lead (Pb) content
Atomic Absorption Spectrophotometric GF method.
65,8 μg/kg
TCVN 7602:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 665
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật MVU-1
Determination of Mercury (Hg) content
Flameless Atomic Absorption Spectrophotometric MVU-1A method.
29,8 μg/kg
TCVN 7604:2007
9.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật HVG-1
Determination of Asen (As) content
Atomic Absorption Spectrophotometric HVG-1 method.
46,8 μg/ kg
AOAC 986.15
10.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô - Phần 2: Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước.
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content – Part 2: Block digestion and steam distillation method.
TCVN
4328-2:2011*
11.
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude ash content
TCVN 4327:2007
Chú thích/ Note:
- (*) Phép thử cập nhật phiên bản phương pháp/ Update method version tests (12/2023/December 2023)
Ngày hiệu lực:
28/12/2025
Địa điểm công nhận:
Km7 Xã Quế Nhan, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức:
665