Calibration Department
Đơn vị chủ quản:
Center for Education and Development of Chromatography
Số VILAS:
714
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Department
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm đào tạo và phát triển sắc ký
Organization:
Center for Education and Development of Chromatography
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/
Laboratory manager
Diệp Ngọc Sương
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Diệp Ngọc Sương
Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations
2.
Huỳnh Quốc Bình
3.
Phạm Minh Hà
Số hiệu/ Code: VILAS 714
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày / /
Địa chỉ/ Address: Văn phòng 02, tầng 08, Tòa nhà Pearl Paza, số 561A Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Office 02, 8th floor, Pearl Paza Building, No. 561A Dien Bien Phu, 25 Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/ Location:
54 Nguyễn Văn Kỉnh, KP1, phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
54 Nguyen Van Kinh street, KP1, Thanh My Loi ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 22324268
E-mail: cskh@edchcm.com
Website: edchcm.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 714
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng (x)
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân phân tích, cấp chính xác I Analytical Balance, Accuracy class I
Đến/ to 2 g
(2 ~ 10) g
(10 ~ 50) g
(50 ~ 100) g
(100 ~ 200) g
(200 ~ 320) g
E03-01 (2023)
0,018 mg
0,025 mg
0,036 mg
0,058 mg
0,12 mg
0,43 mg
2
Cân kỹ thuật, cấp chính xác II Technical Balance,
Accuracy class II
Đến/ to 50 g
(50 ~ 100) g
(100 ~ 200) g
(200 ~ 500) g
(500 ~ 600) g
(600 ~ 1 000) g
(1 000 ~ 2 000) g
(2 000 ~ 5000) g
(5 000 ~ 6 200) g
E03-01 (2023)
1,2 mg
1,3 mg
1,7 mg
3,3 mg
3,8 mg
13 mg
17 mg
33 mg
39 mg
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số - Thời gian (x)
Field of calibration: Frequency - Time
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy ly tâm
Centrifuge
(50 ~ 1 000) rpm (1 001 ~ 15 000) rpm
E03-15 (2021)
0,6 rpm 1,5 rpm
2
Máy đo độ hoà tan
Solubility testing machine
Đến/ to 300 s
E03-23 (2023)
1 s
(50 ~ 100) rpm
0,58 rpm
3
Máy thử độ tan rã Disintegration Testing machine
(5 ~ 60) phút/ minutes
E03-24 (2023)
1,0 s
(28 ~ 32) rpm
0,58 rpm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 714
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng
Field of calibration: Volume – Flow
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Bình định mức One-mark Flask
(1 ~ 10) mL
E03-02 (2023)
0,015 mL
(20 ~ 25) mL
0,025 mL
50 mL
0,038 mL
100 mL
0,061 mL
200 mL
0,082 mL
250 mL
0,098 mL
500 mL
0,165 mL
1 000 mL
0,189 mL
2
Ống đong, ca đong Cylinder, cask
5 mL
E03-02 (2023)
0,029 mL
10 mL
0,058 mL
25 mL
0,144 mL
(50 ~ 100) mL
0,289 mL
250 mL
0,584 mL
500 mL
1,444 mL
1 000 mL
2,906 mL
3
Pipet chia độ Granduated pipette
(0,1 ~ 1) mL
E03-02 (2023)
0,003 mL
2 mL
0,006 mL
5 mL
0,014 mL
(10 ~ 50) mL
0,029 mL
100 mL
0,058 mL
4
Pipet một mức One mark Pipette
0,5 mL
E03-02 (2023)
0,003 mL
1 mL
0,004 mL
2 mL
0,006 mL
5 mL
0,007 mL
10 mL
0,009 mL
(20 ~ 25) mL
0,011 mL
50 mL
0,014 mL
100 mL
0,019 mL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 714
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
5
Buret Burette
(1 ~ 2) mL
E03-02 (2023)
0,003 mL
(5 ~ 10) mL
0,007 mL
25 mL
0,014 mL
50 mL
0,030 mL
100 mL
0,060 mL
6
Dụng cụ đo dung tích cơ cấu piston Piston-operated volumetric apparatus
(20 ≤ V ≤ 200) μL
E03-22 (2023)
0,3 μL
(200 < V ≤ 1 000) μL
0,7 μL
(1 000 < V ≤ 10 000) μL
0,03 mL
(10 000 < V ≤ 50 000) μL
0,3 mL
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang (x)
Field of calibration: Optical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy quang phổ tử ngoại – khả kiến Ultraviolet and visible Spectrophotometer
Bước sóng/Wave length
(200 ~ 900) nm
E03-17 (2023)
0,54 nm
Độ hấp thu/Absorbance
Đến/ to 0,2 Abs
0,006 Abs
(0,2 ~ 0,5) Abs
0,007 Abs
(0,5 ~ 1,3) Abs
0,010 Abs
2
Máy đọc Elisa Elisa Reader
Bước sóng/Wavelength
(200 ~ 700) nm
E03-21 (2023)
0,60 nm
Độ hấp thu/Absorbance
Đến/ to 0,5 Abs
0,0065 Abs
(0,5 ~ 1,0) Abs
0,0067 Abs
(1,0 ~ 1,7) Abs
0,0068 Abs
(1,7 ~ 2,3) Abs
0,0071 Abs
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 714
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt độ
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Tủ nhiệt (x)
Thermal chamber
(-70 ~ -50) ⁰C (-50 ~ -20) ⁰C (-20 ~ 5) ⁰C (5 ~ 44) ⁰C (44 ~ 180) ⁰C
E03-03 (2023)
1,8 °C 1,4 °C 0,20 °C 0,32 °C 0,37 °C
2
Lò nung (x)
Furnace
(350 ~ 450) ℃
(450 ~ 650)℃
(650 ~ 950) ℃
E03-04 (2023)
5,8 ℃
5,5 ℃
3,3 ℃
3
Nồi hấp (x)
Autoclave
(110 ~ 121) ℃
E03-05 (2023)
0,20 ℃
4
Bể điều nhiệt (x)
Thermostatic tank
(-20 ~ 95) ℃
E03-06 (2023)
0,25 ℃
5
Bộ phá mẫu (x)
Reactor block
(100 ~ 150) ℃
(151 ~ 420) ℃
E03-07 (2023)
0,63 ℃
1,5 ℃
6
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and analog
thermometer
(-30 ~ 150) ℃
(150 ~ 300) ℃
(300 ~ 650) ℃
E03-09 (2023)
0,20 ℃
0,46 ℃
0,80 ℃
7
Cốc thử độ hòa tan (x)
Vessel of dissolution testing
37 ℃
E03-23 (2023)
0,6 ℃
8
Cốc thử độ tan rã (x)
Vessel of disintegration testing
37 ℃
E03-24 (2023)
0,4 ℃
9
Nhiệt ẩm kế
Thermal - hygrometer
(15 ~ 35) ℃
E03-26 (2023)
1,2 ℃
(30 ~ 80) %RH
5 %RH
Ghi chú/ Notes:
-
E03-xx (2021/ 2023): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm 2021/ 2023/ Laboratory developed calibration proceduce, issued in 2021/ 2023;
-
(x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ On-site calibrations;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
Ngày hiệu lực:
29/12/2026
Địa điểm công nhận:
54 Nguyễn Văn Kỉnh, KP1, phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
714