Bac Ninh’s Center for Disease Control
Đơn vị chủ quản:
Bac Ninh Health Department
Số VILAS:
1024
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Ninh
Laboratory: Bac Ninh’s Center for Disease Control
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Bắc Ninh
Organization: Bac Ninh Health Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý: Khổng Thục Chinh
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 07/01/2027
Địa chỉ/ Address: đường Nguyễn Quyền, P. Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Địa điểm/Location: đường Nguyễn Quyền, P. Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại/ Tel: 0222.3896925 Fax:
E-mail: qlcl.cdcbacninh@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1024
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc
(nguyên liệu,
thành phẩm)
Medicines
(Raw materials
and finished
products)
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (Characters, description, form)
Dược điển Việt Nam
V, Dược điển các
nước và Tiêu chuẩn
cơ sở do Bộ y tế phê
duyệt
Vietnamese
Pharmacopoeia V,
Freign
Pharmacopoeias and
In- House
Specifications
appoved by MOH
2.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination of water (loss on drying)
3.
Xác định chỉ số pH
Determination of pH value
2 ~ 12
4.
Xác định tỷ trọng
Determination of relative density
5.
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp hoa học, phương pháp quang
phổ hấp thu tử ngoại khả kiến, phương pháp
săc ký lớp mong
Identification:
Chemical reactions, UV-Vis, TLC method
6.
Định lượng các hoạt chất chính
Phương pháp chuẩn độ thể tích, phương pháp
quang phổ hấp thu tử ngoại khả kiến
Assay:
Volumetric titration, UV-Vis method
7.
Dược liệu
Herbal
Xác định tỷ lệ vun nát dược liệu
Determination of the ratio of pharmaceutical
crumbled
8.
Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu
Determination of foreign matter in herbal
medicines
9.
Xác định tro (tro toàn phần, tro không tan
trong acid)
Determination of ash (total ash, acid
insoluble ash)
10.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished
products)
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh
Phương pháp thử vi sinh vật
(Erythromycin, Tobramycin, Gentamycin,
Neomycin, Spiramycin)
Determination of antibiotic potency
Microbial test methods
Dược điển Việt Nam
V, Dược điển các
nước và Tiêu chuẩn
cơ sở do Bộ y tế phê
duyệt
Vietnamese
Pharmacopoeia,
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1024
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
(Erythromycin, Tobramycin, Gentamycin,
Neomycin, Spiramycin)
Freign
Pharmacopoeias and
In- House
Specifications
appoved by MOH
11. Xác định độ đông đêu khối lượng
Determination of weight
12. Xác định khối lượng
Determination of weight
13. Xác định độ ra
Determination of disintergration
14.
Xác định độ hòa tan
Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến
Determination of Dissolution
UV-Vis method
15. Đo thể tích
Determination of volume
16.
Xác định độ đông đêu hàm lượng
Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến
Determination of uniformity of content
UV-Vis method
17. Xác định độ mịn, cỡ bột
Determination of fineness, powder size
(0,045 ~ 2,000)
mm
Ghi chú/ Note:
Trường hợp Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Băc Ninh cung cấp dịch vu thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải
đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vu
này/ It is mandatory for the Bac Ninh’s Center for Disease Control that provides product quality testing services must register
their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
07/01/2027
Địa điểm công nhận:
Đường Nguyễn Quyền, P. Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1024