Water Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Vestergaard Vietnam Ltd
Số VILAS:
751
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Nước
Laboratory: Water Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Vestergaard Việt Nam
Organization:
Vestergaard Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Cao Thu Lê
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Cao Thu Lê
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Thành Hưng
Số hiệu/ Code: VILAS 751
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày /01/2027
Địa chỉ/ Address: 9/253 đường Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa điểm 1/Location: 9/253 đường Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0989355669
Fax:
E-mail: ltc@lifestraw.com
Website: www.lifestraw.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 751
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước đầu vào (nước Recomposed RO - NSF P231) và nước đầu ra của sản phẩm lọc nước
Influent water (Recomposed RO water - NSF P231) and effluent water in testing water filter
Xác định độ đục
Determination of Turbidity
(0,10 ~ 800) NTU
SMEWW
2130B:2023
2.
Xác định độ pH
Determination of pH
(4 ~ 10)
SMEWW
4500H:2023
3.
Nước đầu vào (nước NSF 53, DI) và nước đầu ra của sản phẩm lọc nước
Influent water (NSF 53 và DI) and effluent water in testing water filter
Xác định hàm lượng Clorine tổng
Determination of total chlorine
(0,10 ~ 2,00) mg/L
HACH
Method 8167:2022
4.
Xác định hàm lượng chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content GF-AAS method
1,5 μg/L
SMEWW
3113B:2023
5.
Nước đầu vào (nước NSF 42, DI) và nước đầu ra của sản phẩm lọc nước
Influent water (NSF 42, DI) and effluent water in testing water filter
Xác định hàm lượng Clorine tự do
Determination of free chlorine
(0,10 ~ 2,00) mg/L
HACH
Method 8021:2014
Chú thích/ Note:
Thành phần nước NSF P231/
NSF P231 content:
Thành phần nước NSF42/
NSF42 water content:
RO water
NaCl:1.4g/L
NaOH/HCl
Dechlorinated water
NaCl: 32 mg/L
NaOH/HCl
Chlorinated tannic acid.
Thành phần nước NSF53 (pH 6.5)/
NSF53 (pH 6.5) water content
Thành phần nước NSF53 (pH 8.5)/
NSF53 (pH 8.5) water content
RO water
CaCl2.2H2O: 19.6 mg/L
MgSO4.7H2O: 16.4 mg/L
NaHCO3: 33.6 mg/L
NaOH/HCl
RO water
CaCl2.2H2O: 98 mg/L
MgSO4.7H2O: 82 mg/L
NaHCO3: 168 mg/L
NaOH/HCl
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 751
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương
pháp thử
Test method
1.
Nước đầu vào (nước Recomposed RO - NSF P231) và nước đầu ra của sản phẩm lọc nước
Influent water (Recomposed RO water - NSF P231) and effluent water in testing water filter
Đếm microspheres 3 μm thay thế cho ký sinh trùng
Count of 3 μm microsphere surrogate of protozoa cyst
WL.SOP.601.V4:2020 (Ref. EPA/NSF ETV chapter 4, 2002
US EPA 1623:2005)
2.
Định lượng MS2 Coliphage
Enumeration of MS2 Coliphage
US EPA 1602:2001
3.
Định lượng E. Coli
Enumeration of E. Coli
SMEWW
9222I:2023
Chú thích/ Note:
Thành phần nước NSF P231/
NSF P231 content:
Thành phần nước Recomposed RO/
Recomposed RO
RO water
NaCl: 1.4g/L
NaOH/HCl
RO water
CaCl2: 100 mg/L
MgSO4: 40 mg/L
NaHCO3: 80 mg/L
KHCO3: 50 mg/L
NaOH/HCl
-
WL.SOP 417 V2: Phương pháp thử do PTN xây dựng: Laboratory developed method
-
EPA: Environmental Protection Agency.
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
-
HACH: phương pháp phát triển bởi nhà sản xuất thiết bị/Manufacture’s developed method
-
DI: Nước khử ion/Deionized Water
Ngày hiệu lực:
13/01/2027
Địa điểm công nhận:
9/253 đường Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
751