Department of Hematology - Microbiology - Molecular Biology
Đơn vị chủ quản:
Quang Ninh Obstetrics and Pediatrics Hospital
Số VILAS MED:
131
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Huyết học - Vi sinh - Sinh học phân tử |
Medical Testing Laboratory | Department of Hematology - Microbiology - Molecular Biology |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện sản nhi Quảng Ninh |
Organization: | Quang Ninh Obstetrics and Pediatrics Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Vi sinh |
Field of medical testing: | Hematology, Microbiology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Tạ Thị Thu Hợp | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Hải | |
|
Lê Xuân Phong | |
|
Nguyễn Thị Mai Hoa | |
|
Trần Anh Trường | |
|
Nguyễn Như Ngọc | |
|
Nguyễn Thị Nhung | |
|
Trần Thị Lệ |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Colorimetrie measurement | QTXN.HH.01.02(2022) (XS800) QTXN.HH.03.02(2022) (XN550) |
|
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) | Tính toán Calculation | QTXN.HH.01.03(2022) (XS800) QTXN.HH.03.03(2022) (XN550) | |
|
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet count (PLT) | Điện trở kháng / Laser Electrical resistance / Laser | QTXN.HH.01.13(2022) (XS800) QTXN.HH.03.13(2022) (XN550) | |
|
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Blood cell count (RBC) | QTXN.HH.01.01(2022) (XS800) QTXN.HH.03.01(2022) (XN550) | ||
|
Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cell count (WBC) | QTXN.HH.01.07(2022) (XS800) QTXN.HH.03.07(2022) (XN550) | ||
|
Huyết tương (Citrate natri) Plasma (Citrate natri) | Thời gian Prothrombin tính theo giây Prothrombin time in second (PT in second) | Đo quang Colorimetrie measurement | QTXN.ĐM.02.01(2022) (CS2000) |
|
Thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế Prothrombin time as an INR (PT as an INR) | QTXN.ĐM.02.03(2022) (CS2000) | ||
|
Thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây. Activated partial thromboplastin time in second (APTT in second) | QTXN.ĐM.02.04(2022) (CS2000) | ||
|
Định lượng fibrinogen Fibrinogen quantitative | QTXN.ĐM.02.06 (2022) (CS2000) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu toàn phần Whole blood | Cấy máu Blood culture | Nuôi cấy tự động Automated culture | QTXN.VS.01(2023) (BacTALERT 3D 60) |
2. | Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu Bacteria colony isolated from blood | Nhuộm Gram Gram stain | Nhuộm Gram Gram stain | QTXN.VS.15(2023) |
3. | Định danh vi khuẩn Identification of bacteria | Kỹ thuật định danh tự động Automated identification testing | QTXN.VS.11(2023) (Vitek 2 Compact) | |
4. | Kháng sinh đồ Antimicrobial susceptibility of testing | Kỹ thuật tự động Automated antimicrobial susceptibility testing |
- Ghi chú/Note: QTXN: Phương pháp do PXN tự xây dựng / Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
14/01/2027
Địa điểm công nhận:
Quốc lộ 18, phường Đại Yên, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
131