Laboratory Branch 2 - Research and Development Department

Đơn vị chủ quản: 
The Southern Rubber Industry Joint Stock Company
Số VILAS: 
1063
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận thí nghiệm chi nhánh 2 - Phòng nghiên cứu phát triển Laboratory: Laboratory Branch 2 - Research and Development Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần công nghiệp cao su miền Nam Organization: The Southern Rubber Industry Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thanh Nam Số hiệu/ Code: VILAS 1063 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày tháng 01 năm 2024 đến ngày tháng 01 năm 2027 Địa chỉ/ Address: 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Thửa đất số 154, tờ bản đồ số 59, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Điện thoại/ Tel: (+84) 06503.642.649 Fax: (+84) 06503.642.645 E-mail: radial@casumina.com.vn Website: http://www.casumina.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1063 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su lưu hóa Vulcanized rubber Xác định độ cứng (loại A) Determination of hardness (Type A) (20 ~ 90) shore A ASTM D2240-15 (2021) 2. Xác định ứng suất khi đứt Determination of tensile stress at break Max 41,7 MPa ASTM D412-16 (2021) (Die C) 3. Xác định độ giãn dài khi đứt Determination of elongation at break (348 ~ 551) % 4. Xác định ứng suất tại độ giãn 100% Determination of tensile stress at 100% elongation (1,55 ~ 3,23) MPa 5. Xác định ứng suất tại độ giãn 300% Determination of tensile stress at 300% elongation (7,00 ~ 16,70) MPa 6. Xác định lực xé rách Determination of tear strength Max 250 kN/m ASTM D624-00 (2020) 7. Xác định tốc độ phát triển vết nứt Determination of crack growth - ASTM D813-07 (2019) 8. Xác định độ mài mòn Akron Determination of Akron abrasion resistance Max 0,30 cm3/1,61 km JIS K 6264-2:2005 9. Lốp ô tô Automobile tires Xác định độ bền đâm thủng Determination of tyre strength (breaking energy) (220 ~ 6000) J JIS D 4230:1998 10. Xác định lý trình lốp Determination of tire endurance - 11. Xác định kích thước ngoài: Determination of peripheral dimensions: ASTM F1502-23 ASTM F421-15 (2021) GB/T 521-2012 Đường kính ngoài Outside diameter Max 5000 mm Bề rộng hông lốp Overall width Max 500 mm Độ sâu gai mặt lốp Deep groove Max 25 mm Chỉ báo mòn trên mặt hoa lốp (TWI) Tread warranty indicator Max 25 mm Ghi chú/Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - JIS: Japanese Industrial Standards - GB/T: Chinese National Standards
Ngày hiệu lực: 
21/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Thửa đất số 154, tờ bản đồ số 59, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1063
© 2016 by BoA. All right reserved