Department of Analysis and Verification
Đơn vị chủ quản:
Research institute for industrial ceramic and glass
Số VILAS:
1292
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích và Kiểm định
Laboratory: Department of Analysis and Verification
Cơ quan chủ quản:
Viện Nghiên cứu Sành sứ Thủy tinh Công nghiệp
Organization:
Research institute for industrial ceramic and glass
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý:
Vũ Thúy Nga
Laboratory manager:
Vu Thuy Nga
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Chu Văn Giáp
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Mai Văn Dương
3.
Vũ Thúy Nga
4.
Trần Thị Thúy Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 1292
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address: 132 Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
No 132 Nguyen Tuan, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Hanoi City
Địa điểm/Location: 132 Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
No 132 Nguyen Tuan, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Hanoi City
Điện thoại/ Tel: 0243 5585427
E-mail: phantichkiemdinh.riceglass@gmail.com
Website: www.riceglass.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1292
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dụng cụ bằng gốm, gốm thủy tinh, dụng cụ đựng thức ăn bằng thủy tinh, tiếp xúc với thực phẩm: chai lo, cốc chén, bát, đĩa, vành uống
Ceramic ware, glass-ceramic ware, glass dinnerware in contact with food: pot, cup, bowl, plate, drinking rim
Xác định hàm lượng thôi ra của chì và cadimi trong môi trường CH3COOH 4%
Phương pháp GF-AAS
Determination of release of lead and cadimi content in CH3COOH 4% environment
GF-AAS method
Pb: 2,0 μg/L
Cd: 1,0 μg/L TCVN 7146-1:2002
2.
Dụng cụ bằng thủy tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm: chai lọ, cốc chén, bát, đĩa, vành uống.
Glass hollowware in contact with food: glass bottle, glass, glass bowl, glass plate, drinking rim.
Xác định hàm lượng thôi ra của chì và cadimi trong môi trường CH3COOH 4%
Phương pháp GF-AAS
Determination of release of lead and cadimi content in CH3COOH 4% environment
GF-AAS method
Pb: 2,0 μg/L
Cd: 1,0 μg/L TCVN 7147-1:2002
3.
Nguyên liệu và sản phẩm gốm sứ thủy tinh
Materials and products of glass ceramics
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition content
TCVN 7131:2016
4.
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp so màu
Determination of SiO2 content
Colorimetric method
(0,01~95) %
QTTN-06:2019
5.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp so màu
Determination of Al2O3 content
Colorimetric method
(0,01 ~ 37) %
QTTN-06:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1292
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Nguyên liệu và sản phẩm gốm sứ thủy tinh
Materials and products of glass ceramics
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp so màu
Determination of Fe2O3 content
Colorimetric method
(0,01 ~ 11) %
QTTN-06:2019
7.
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp so màu
Determination of TiO2 content
Colorimetric method
(0,01 ~ 6) %
QTTN-06:2019
8.
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp so màu
Determination of CaO content
Colorimetric method
(0,01 ~ 55) %
QTTN-06:2019
9.
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp so màu
Determination of MgO content
Colorimetric method
(0,01 ~ 35) %
QTTN-06:2019
10.
Xác định hàm lượng oxit kiềm K2O và Na2O
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of K2O and Na2O content
Flame photometer method
(0,01 ~ 11) %
QTTN-07:2019`
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1292
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nguyên liệu gốm sứ
Ceramic materials
Xác định sự phân bố cỡ hạt
Phương pháp nhiễu xạ lazer
Determination of particle size distribution of ceramic powders
Laser diffraction method
(0,1~300) μm
TCVN 10825:2015
2.
Xác định thành phần cỡ hạt
Determination of particle - size
≥ 0,9 mm
QTTN-23:2023
(Ref:
TCVN 4198:2014)
3.
Nguyên liệu và sản phẩm gốm sứ
Ceramic materials and products
Xác định độ trắng
Determination of whiteness
(0,1 ~ 100)
QTTN-13:2019
(Ref: JIS Z8722:2009)
4.
Sản phẩm xương gốm, thủy tinh, men, frit
Ceramic bone, glass, enamel, and glass products
Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài
Determination of coefficient of linear thermal expansion
(0~12,5)10-6/K
QTTN-17:2019
(Ref:
ASTM E831-19)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- QTTN-… : phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method
Ngày hiệu lực:
19/03/2026
Địa điểm công nhận:
132 Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1292