Electrical Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Electrical Equipment Manufacturing Joint Stock Company
Số VILAS:
1079
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm điện
Laboratory:
Electrical Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Chế tạo thiết bị điện Việt Nam
Organization:
Vietnam Electrical Equipment Manufacturing Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronics
Người phụ trách/ Representative: Vũ Thanh Bình
Số hiệu/ Code: VILAS 1079
Hiệu lực công nhận/ Period of validation: Kể từ ngày /02/2024 đến ngày /02/2027
Địa chỉ/Address: Thôn Lưu Phái, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Luu Phai village, Ngu Hiep commune, Thanh Tri Dist., Hanoi
Địa điểm/Location: Thửa 6, lô CN2, Khu công nghiệp Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Hà Nội
No. 6, CN2, Ngoc Hoi Industrial Zone, Thanh Tri Dist., Ha Noi
Điện thoại/ Tel: 0243 686 6376
Fax: 0243 686 6377
E-mail: havec@havec.vn
Website: Havec.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1079
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of Testing: Electrical - Electronics
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(0 ~ 1 000) GΩ
(250 ~ 5 000) VDC
IEEE C57.12.90:2021
2.
Đo điện trở cuộn dây
Measurement of winding resitance
1 μΩ / (10 μΩ ~ 2 kΩ)
IEEE C57.12.90:2021
3.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha
Measurement of voltage ratio and check of phase displacement
0,1 / (1 ~ 10 000)
IEEE C57.12.90:2021
4.
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load loss and current
U: 0,1 kVAC / (0 ~ 38,5) kVAC
I: 0,1 A / (0 ~ 50) A
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải
Measurement of short-circuit impedance and load loss
U: 0,1 kVAC / (0 ~ 38,5) kVAC
I: 0,1 A / (0 ~ 50) A
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
6.
Thử điện áp chịu thử AC nguồn riêng
Separate source AC withstand voltage test
U: 0,1 kVAC / (1 ~ 100) kVAC
Thời gian/Time:
0,1 s / (10 s ~ 30 min)
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
7.
Thử điện áp AC cảm ứng
Induced AC voltage test
U: 0,1 kVAC / (1 ~ 13,2) kVAC
Tần số/ frequency
f: 100 Hz
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
8.
Thử độ tăng nhiệt
Temperature rise test
Đến/ To 2 500 kVA
TCVN 6306-2:2006
(IEC 60076-2:2000)
9.
Thử điện áp xung sét
Lighting impulse voltage test
Đến/ To 400 kV
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000) và/and
IEC 60076-4:2002
10.
Thử độ kín của vỏ máy (Thử rò rỉ khi chịu áp suất)
Tank Tighness test (Leak testing with pressure)
Đến/ To 0,5 bar
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1079
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
11.
Dầu cách điện
Insulation oil
Đo điện áp đánh thủng
Measurement of breakdown voltage
0,1 kVAC/ (0 ~ 80) kVAC
IEC 60156:2018
12.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Kiểm tra việc ghi nhãn trên các đầu nối
Verification of terminal markings
---
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61689-3:2011)
13.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (0 ~ 1 000) GΩ
(250 ~ 5 000) VDC
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/ Clause 28)
14.
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resitance
1μΩ/(10mΩ ~ 20kΩ
IEEE C57.13-2016
15.
Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power-frequency withstand test on primary windings
U: 0,1kVAC/ (1~100) kVAC
Thời gian/ Time:
0,1 s / (10 s ~ 30 min)
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61689-3:2011)
và/ and
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
16.
Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp trên cuộn thứ cấp
Power-frequency withstand test on secondary windings
U: 0,1kVAC / (1~100) kVAC
Thời gian/ Time:
0,1 s / (10 s ~ 30 min)
17.
Xác định sai số tỷ số điện áp (ɛu) và độ lệch pha (Δφ)
Determination of voltage ratio (ɛu) and phase displacement error (Δφ)
Tỷ số/ Ratio:
± (0,0001 ~ 19,99) %
Góc pha/ Phase:
± (0,01 ~ 900)’
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61689-3:2011)
và/ and
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
IEEE C57.13-2016
18.
Thử điện áp xung sét
Lighting impulse test
Đến/ To 400 kV
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61689-3:2011)
và/ and
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
19.
Máy biến dòng điện
Current transformer
Kiểm tra việc ghi nhãn trên các đầu nối
Verification of terminal markings
---
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61689-2:2012)
20.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (0 ~ 1 000) GΩ
(250 ~ 5 000) VDC
QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/ Clause 29.1, 65.6.1)
IEEE C57.13.1-2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1079
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
21.
Máy biến dòng điện
Current transformer
Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power-frequency withstand test on primary windings
U: 0,1 kVAC/ (1~100) kVAC
Thời gian/ Time:
0,1 s / (10 s ~ 30 min)
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61689-2:2012)
và/ and
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
22.
Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp trên cuộn thứ cấp Power-frequency withstand test on secondary windings
U: 0,1 kVAC / (1~100) kVAC
Thời gian/ Time:
0,1 s / (10 s ~ 30 min)
23.
Thử quá điện áp giữa các vòng dây.
Quy trình B
Inter-turn overvoltage test.
Procedure B
U: 0,1 kVAC/ (1 ~ 13,2) kVAC
f: 100 Hz
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012)
24.
Xác định sai số tỷ số dòng điện (ɛ) và độ lệch pha (Δφ)
Determination of current ratio (ɛ) and phase displacement error (Δφ)
Tỷ số/ Ratio:
± (0.0001~19.99) %
Góc pha/ Phase:
± (0,01 ~ 900)’
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012)
IEEE C57.13.1-2017
25.
Thử điện áp xung sét
Lightning impulse voltage test
Đến/ To 400 kV
TCVN 11845-2:2017
và/ and
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet nam National Standard;
- IEC: Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical anh Electronics Engineers;
- “---”: Để trống / Left blank./.
Ngày hiệu lực:
21/02/2027
Địa điểm công nhận:
Thửa 6, lô CN2, Khu công nghiệp Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1079