Technical department
Đơn vị chủ quản:
Center technical for standard, metrology and quality
Số VILAS:
993
Tỉnh/Thành phố:
Nghệ An
Lĩnh vực:
Chemical
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật
Laboratory: Technical department
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Organization: Center technical for standard, metrology and quality
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Đình Hùng
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 993
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2024 đến ngày /03/2027
Địa chỉ/ Address: Km 9 + 600 quốc lộ 46, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Địa điểm/Location: Km 9 + 600 quốc lộ 46, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Điện thoại/ Tel: 02383.589.221/0913763628 Fax: 02383.596395
E-mail: lab.vilas993@gmail.com Website: http://tdcnghean.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 993
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt, nước
dưới đất, nước
sạch
Surface water,
ground water,
domestic water
Xác định nhiệt độ (x)
Determination of temperature
(1 ~ 50) 0C
SMEWW
2550-B:2017
2.
Xác định độ dẫn điện (x)
Determination of conductivity
(0,01 ~ 200)
mS/cm
SMEWW
2510-B:2017
3.
Xác định độ muối (x)
Determination of salinity
(1 ~ 6) ‰
SMEWW
2520B:2017
4.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên
tử (kỹ thuật hidrua)
Determination of Arsenic content
Atomic absorption spectrometric
method (hydride technique)
3 μg/L TCVN 6626:2000
5.
Nước sạch, nước
thải
Domestic water,
wastewater
Xác định hàm lượng Clo tự do
Phương pháp so màu DPD
Determination of free Chlorine content
DPD colorimetric Method
(0,05 ~ 10)
mg/L
SMEWW
4500-Cl- G:2017
6.
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách
lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination suspended solids by
filtration through glass-fibre filters
5 mg/L TCVN 6625:2000
7.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari
Clorua
Determination of Sulfate content
Gravimetric method using barium
chloride
8 mg/L
SMEWW
4500 SO42- E:2017
8. Nước thải, nước
mặt, nước dưới
đất, nước sạch
Wastewater,
surface water,
ground water,
domestic water
Xác định hàm lượng clorua
Chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị Cromat
Phương pháp Mo
Determination of chloride content
Silver nitrate titration with chromate
indicator
Mohr’s Method
5 mg/L TCVN 6194:1996
9.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng
tay
Determination of Ammonium content
Manual spectrometric method
0,1 mg/L TCVN 6179-1:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 993
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước thải, nước
mặt, nước dưới
đất, nước sạch
Wastewater,
surface water,
ground water,
domestic water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Ammonium content
Distillation and titration method
(0,2 ~ 1000)
mg/L
TCVN 5988:1995
11.
Nước mặt, nước
dưới đất, nước
thải
Surface water,
ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng Photphat
Phương pháp trắc phổ dùng amoni
molipdat
Determination of Phosphate content
Amonium molybdate spectrometric
method
0,03 mg/L TCVN 6202:2008
12.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng
hợp kim Devarda
Determination of Nitrogen content
Catalytic digestion after reduction
with Devarda's alloy
3 mg/L TCVN 6638:2000
13.
Xác định tổng Photpho
Phương pháp trắc phổ dùng amoni
molipdat
Determination of Phosphorus content
Amonium molybdate spectrometric
method
0,03 mg/L TCVN 6202:2008
14.
Nước mặt, nước
dưới đất, nước
sạch
Surface water,
ground water,
domestic water
Xác định tổng số Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium
and magnesium.
EDTA titrimetric method
5 mg/L TCVN 6224:1996
15.
Xác định Oxy hòa tan (DO)
Phương pháp đầu đo điện hóa
Determination of dissolved oxygen
(DO)
Electrochemical probe method
1 mg/L TCVN 7325:2016
16.
Xác định độ đục
Phương pháp định lượng
Determination of turbidity
Quantitative method
0,01 NTU
TCVN
12402-1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 993
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Nước mặt, nước
dưới đất, nước
sạch
Surface water,
ground water,
domestic water
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ bằng Kali
pemanganat
Determination of permanganate index
Kali permanganat titrimetric method
0,5 mg/L TCVN 6186:1996
18.
Nước thải, nước
mặt, nước dưới
đất, nước sạch,
nước khoáng
thiên nhiên đóng
chai, nước uống
đóng chai
Wastewater,
surface water,
domestic water,
bottled natural
mineral waters,
bottled drinking
water
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12 TCVN 6492: 2011
19.
Xác định tổng chất rắn hòa tan
Phương pháp trọng lượng
Determination of total dissolved solids
content
Gravimetric method
5 mg/L
SMEWW
2540 C:2017
20.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric
method
0,01 mg/L TCVN 6178:1996
21.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
0,02 mg/L TCVN 6193:1996
22.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content
GF-AAS method
0,005 mg/L SMEWW
3113B:2017
23.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp UV-vis
Determination of Fe content
UV-vis method
0,03 mg/L SMEWW
3500B:2017
24.
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn content
F-AAS method
0,028 mg/L
SMEWW
3111B:2017
25.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content
GF-AAS method
0,001 mg/L SMEWW
3113B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 993
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
26.
Nước thải, nước
mặt, nước dưới
đất, nước sạch,
nước khoáng
thiên nhiên đóng
chai, nước uống
đóng chai
Wastewater,
surface water,
domestic water,
bottled natural
mineral waters,
bottled drinking
water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixylic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using
sulfosalicylic acid
0,06 mg/L TCVN 6180:1996
27.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
0,03 mg/L TCVN 6193:1996
28.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Fish and fishery
products
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen
content
Kjeldahl method
0,2 % TCVN 3705:1990
29.
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sodium chloride
(NaCl) content
Titrimetric method
6 g/L (g/kg) TCVN 3701:2009
30.
Xác định axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination acid
Titrimetric method
5 g/L (g/kg) TCVN 3702:2009
31.
Xác định hàm lượng nitơ axit amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino acid
content
Titrimetric method
1,2 g/L (g/kg) TCVN 3708:1990
32.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen amonia
content
Titrimetric method
2,0 g/L (g/kg) TCVN 3706:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 993
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Ghi chú/Note:
(x): Phép thử hiện trường/ On site test
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
Trường hợp Phòng kỹ thuật cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kỹ thuật
phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước
khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Technical department that provides product quality testing
services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before
providing the service
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 5
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật
Laboratory: Technical department
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Organization: Center technical for standard, metrology and quality
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of calibration: Measurement - Calibration
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Đình Hùng
Số hiệu/ Code: VILAS 993
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2024 đến ngày /03/2027
Địa chỉ/ Address: Km 9 + 600 quốc lộ 46, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Địa điểm/Location: Km 9 + 600 quốc lộ 46, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Điện thoại/ Tel: 02383.589.221 Fax: 02383.596395
E-mail: lab.vilas993@gmail.com Website: http://tdcnghean.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 993
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu
chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Cân không tự động
cấp chính xác 1, 2, 3 (x)
Non-automatic
weighing instruments
accuracy class 1, 2, 3
Đến /to: 20 g
NA.QTHC 29:2020
0,11 mg
(21 ~ 50) g 0,13 mg
(51 ~ 100) g 0,19 mg
(101 ~ 200) g 0,29 mg
(201 ~ 220) g 0,32 mg
(221 ~ 2 000) g 14 mg
(2 001 ~ 5 000) g 17 mg
(5 001 ~ 6 000) g 19 mg
(6 001 ~ 10 000) g 0,18 g
(10 001 ~ 15 000) g 0,24 g
(15 001 ~ 20 000) g 0,28 g
(20 001 ~ 30 000) g 0,39 g
(31 ~ 100) kg 27 g
(101 ~ 200) kg 28 g
(201 ~ 500) kg 33 g
(501 ~ 1 000) kg 46 g
(1 001 ~ 2 000) kg 79 g
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Máy thử độ bền
kéo nén (x)
Tensile - compress
testing machines
Đến /to: 3 000 kN ĐLVN 109:2002 0,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 993
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Tủ nhiệt (x)
Temperature cabinets
(- 40 ~ 0) 0C
NA.QTHC 48:2017
1,0 0C
(1 ~ 100) 0C 0,5 0C
(101 ~ 250) 0C 0,8 0C
2.
Lò nung (x)
Furnace
(400 ~ 600) 0C
NA.QTHC 50:2017
1,5 0C
(601 ~ 800) 0C 2,5 0C
(801 ~ 1000) 0C 3,0 0C
(1000 ~ 1200) 0C 3,5 0C
3.
Nhiệt kế chỉ thị hiện
số và tương tự (x)
Digital and analog
thermometers
(- 45 ~ 140) 0C
ĐLVN 138:2004
0,3 0C
(141 ~ 660) 0C 0,5 0C
(661 ~ 800) 0C 1,3 0C
(801 ~ 1000) 0C 2,2 0C
(1001 ~ 1200) 0C 3,1 0C
4.
Bể điều nhiệt (x)
Liquid bath
(0 ~ 100) 0C NA.QTHC 66:2017 0,5 0C
5.
Nồi hấp tiệt trùng (x)
Autoclave
100 0C
NA.QTHC 84:2021
0,23 0C
(100 ~ 121) ºC 0,26 0C
(122 ~ 135) ºC 0,27 0C
(0 ~ 5) bar 0,08 bar
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 993
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physical - Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Máy đo pH
pH meter
(1 ~ 14) pH NA.QTHC 37:2017 0,02
2.
Máy đo độ đục
Turbidity meter
Đến /to: 200 NTU
NA.QTHC 36:2017
1,4 %
(201 ~ 4000) NTU 0,7 %
3.
Máy đo độ dẫn điện
Conductivity meter
Đến /to: 200 μS/cm
NA.QTHC 42:2017
0,8 %
Đến /to: 120 mS/cm 0,7 %
4.
Máy đo độ màu
Color meter
Đến /to: 600 Pt-Co NA.QTHC 85:2021 3,5 %
5.
Máy đo chlorine
trong nước
Chlorine meter in
water
Đến /to: 100 mg/L NA.QTHC 45:2017 4 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang học
Field of calibration: Optical
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Máy đo quang phổ tử
ngoại khả kiến(x)
Spectrophoto meter
(200 ~1100) nm
NA.QTHC 31:2023
0,30 nm
Đến /to: 2,0 Abs 0,007 Abs
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 993
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng
Field of calibration: Volume - Flow
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Dụng cụ dung tích thí
nghiệm
Laboratory glassware
(1 ~ 2) mL
NA.QTHC 35:2017
0,26 %
(3 ~ 5) mL 0,16 %
(6 ~ 10) mL 0,15 %
(11 ~ 20) mL 0,14 %
(21 ~ 25) mL 0,14 %
(26 ~ 50) mL 0,13 %
(51 ~ 100) mL 0,12 %
(101 ~ 200) mL 0,10 %
(201 ~ 250) mL 0,08 %
(251 ~ 500) mL 0,07 %
(501 ~ 1 000) mL 0,05 %
(1 001 ~ 2 000) mL 0,04 %
2.
Pipet piston
Piston pipette
(0,1 ~ 1) μL
NA.QTHC 34:2017
5 %
(1,1 ~ 2) μL 1,5 %
(2,1 ~ 5) μL 1 %
(6 ~ 10) μL 0,6 %
(11 ~ 50) μL 0,4 %
(51 ~ 20 000) μL 0,3 %
Ghi chú/ Notes:
- NA.QTHC...: quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed procedures;
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam metrology technical documents;
- (x): Các phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Calibration performed outside laboratory;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin
cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement
Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of
confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Trường hợp Phòng kỹ thuật cung cấp dịch vụ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường
thì Phòng kỹ thuật phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật
trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Technical department that provides the calibration, testing of
measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of
registration according to the law before providing the services.
Ngày hiệu lực:
13/03/2027
Địa điểm công nhận:
Km 9 + 600 quốc lộ 46, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức:
993