Laboratory of MEDLATEC THANH XUAN Polyclinic
Đơn vị chủ quản:
MEDLATEC Thanh Xuan Company
Số VILAS MED:
132
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm – Phòng khám đa khoa Medlatec Thanh Xuân |
Medical Testing Laboratory | Laboratory of MEDLATEC THANH XUAN Polyclinic |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Thanh Xuân |
Organization: | MEDLATEC Thanh Xuan Company |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh (heparin lithium) Serum (heparin lithium) | Xác định hàm lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) content | Động học enzym Enzym kinetic | MED.TX.QTXN.HS.07 (2020) (Cobas C502) |
|
Xác định hàm lượng Alanin transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) content | MED.TX.QTXN.HS.06 (2020) (Cobas C502) | ||
|
Xác định hàm lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol content | Điểm cuối End point | MED.TX.QTXN.HS.13 (2020) (Cobas C502) | |
|
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content | MED.TX.QTXN.HS.23 (2020) (Cobas C502) | ||
|
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglyceride content | MED.TX.QTXN.HS.40 (2020) (Cobas C502) | ||
|
Xác định hoạt độ GGT Determination of Gamma Glutamyl Transferase Activity | Enzym so màu Enzymatic Colorimetric | MED.TX.QTXN.HS.20 (2021) (Cobas C502) | |
|
Xác định hàm lượng Ure Determination of of Urea content | Động học enzym Enzym kinetique | MED.TX.QTXN.HS.41 (2021) (Cobas C502) | |
|
Xác định hàm lượng Acid uric Determination of of Acid uric content | Enzym so màu Enzymatic colorimetric | MED.TX.QTXN.HS.01 (2021) (Cobas C502) | |
|
Xác định hàm lượng Calci Determination of Calcium content | MED.TX.QTXN.HS.11 (2022) (Cobas C502) | ||
|
Xác định hàm lượng HDL- Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol content | MED.TX.QTXN.HS.25 (2022) (Cobas C502) | ||
|
Xác định hàm lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin content | MED.TX.QTXN.HS.09 (2022) (Cobas C502) | ||
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Định lượng HbA1c Determination of HbA1c | Tosoh: HPLC trao đổi ion Ion-exchange high performance liquid chromatography | MED.TX.QTXN. HH.37 (2022) (Tosoh G11) |
|
Huyết thanh (heparin lithium) Serum (heparin lithium) | Xác định hàm lượng Albumin Determination of Albumin content | Đo màu quang học Photometric colour | MED.TX.QTXN.HS.03 (2023) (Cobas C502) |
|
Xác định hàm lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total Bilirubin content | Đo màu quang học Photometric colour | MED.TX.QTXN.HS.10 (2023) (Cobas C502) | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Determination of Iron content | Đo màu quang học Photometric colour | MED.TX.QTXN.HS.38 (2023) (Cobas C502) | |
|
Nước tiểu Urine | Xác định giá trị pH Determination of pH value | Quang học khúc xạ Reflectance Photometry | MED.TX.QTXN.NT.06 (2023) (Urit 500C) |
|
Xác định Tỷ trọng (SG) Determination of Specific grayity | MED.TX.QTXN.NT.06 (2023) (Urit 500C) | ||
|
Xác định lượng Hồng cầu Determination of Red Blood cell | MED.TX.QTXN.NT.06 (2023) (Urit 500C) | ||
|
Xác định lượng Bạch cầu Determination of White Blood cell | MED.TX.QTXN.NT.06 (2023) (Urit 500C) | ||
|
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | MED.TX.QTXN.NT.06 (2023) (Urit 500C) | ||
|
Xác định lượng Ketone Determination of Ketone | MED.TX.QTXN.NT.06 (2023) (Urit 500C) | ||
|
Xác định lượng Nitrite Determination of Nitrite | MED.TX.QTXN.NT.06 (2023) (Urit 500C) | ||
|
Xác định lượng Urobilinogen Determination of Urobininogen | MED.TX.QTXN.NT.06 (2023) (Urit 500C) | ||
|
Nước tiểu Urine | Xác định lượng Bilirubin Determination of Bilirubin | Quang học khúc xạ Reflectance Photometry | MED.TX.QTXN.NT.06 (2023) (Urit 500C) |
|
Xác định lượng ProteinDetermination of Protein | MED.TX.QTXN.NT.06 (2023) (Urit 500C) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Xác định số lượng Bạch cầu Determinaiton of White blood cell count (WBC) | Điện trở kháng Tán xạ Electric impedance Light scattering | MED.TX.QTXN. HH.01 (2021) (XN 1000) |
|
Xác định số lượng Hồng cầu Determinaiton of Red blood cell count (RBC) | Điện trở kháng Electric impedance | MED.TX.QTXN. HH.02 (2021) (XN 1000) | |
|
Xác định lượng Huyết sắc tố Hemoglobin (Hb) Determinaiton of Hemoglobin (Hb) | Đo quang Optical count | MED.TX.QTXN. HH.03 (2021) (XN 1000) | |
|
Xác định lượng Hematocrit (HCT) Determinaiton of Hematocrit (HCT) | Tính toán tự động Automatic calculation | MED.TX.QTXN. HH.04 (2021) (XN 1000) | |
|
Xác định số lượng tiểu cầu Platelet (PLT) Determinaiton of Platelet count (PLT) | Điện trở kháng Electric impedance | MED.TX.QTXN. HH.05 (2021) (XN 1000) | |
|
Huyết tương (Natri citrate 3.2%) Plasma (Natri citrate 3.2%) | Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) | Đo cơ Chronometry | MED.TX.QTXN. HH.06 (2023) (Sta Compact Max) |
|
Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) | MED.TX.QTXN. HH.07 (2023) (Sta Compact Max) | ||
|
Xác định thời gian Thrombin Determination of Thrombin time (TT) | MED.TX.QTXN. HH.08 (2023) (Sta Compact Max) | ||
|
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | MED.TX.QTXN. HH.09 (2023) (Sta Compact Max) |
Ngày hiệu lực:
13/03/2027
Địa điểm công nhận:
Số 3, đường Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
132