Ninh Binh Center of Drug and Cosmetic Quality Control
Đơn vị chủ quản:
Ninh Binh department of health
Số VILAS:
785
Tỉnh/Thành phố:
Ninh Bình
Lĩnh vực:
Chemical
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm tỉnh Ninh Bình
Laboratory: Ninh Binh Center of Drug and Cosmetic Quality Control
Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế Ninh Bình
Organization:
Ninh Binh department of health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Dược
Field of testing:
Chemical, Pharmaceutical
Người quản lý:
Đinh Đức Thiệp
Laboratory manager:
Đinh Đức Thiệp
Số hiệu/ Code: VILAS 785 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2024 đến ngày / / 2029
Địa chỉ/ Address: Số 11, Đường Tràng An, Phường Đông Thành, TP. Ninh Bình, Ninh Bình
Địa điểm/Location: Số 11, Đường Tràng An, Phường Đông Thành, TP. Ninh Bình, Ninh Bình
Điện thoại/ Tel: 02293.873.083
Fax: 02293.882.318
E-mail: trungtamknnb@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 785
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Cảm quan (mô tả hình thái)
Appearance (description of form)
KNNB/PP/5.4/39:2023
2.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
KNNB/PP/5.4/02:2023
3.
Xác định hao hụt khối lượng
Phương pháp sấy (103-105) 0C
Determination of Loss on drying
Drying method at (103-105) 0C
KNNB/PP/5.4/05:2023
4.
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
(dạng rắn)
Health supplement
(Solid)
Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of total Ash content
KNNB/PP/5.4/06:2023
5.
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
(dạng rắn đơn chất)
Health supplement
(Solid single substance)
Xác định hàm lượng Pyridoxin (Vitamin B6)
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Pyridoxin (Vitamin B6) content
UV-HPLC method
1,5 μg/g
KNNB/PP/5.4/28:2023
6.
Xác định hàm lượng Thiamin (Vitamin B1)
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Thiamin (Vitamin B1) content
UV-HPLC method
1,0 μg/g
KNNB/PP/5.4/29:2023
Ghi chú/Note:
- KNNB/PP: phương pháp thử phát triển bởi PTN/ Laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 785
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc (Bao gồm các nguyên, phụ liệu và các dạng thành phẩm)
Drug (Included: Raw materials, excipients, finish
product)
Cảm quan (Tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (characters, description, form)
Dược điển Việt Nam, dược điển các nước, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias In- House Specifications approved by MOH
2.
Xác định độ đồng nhất
Determination of Homogeneity
3.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
4.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
5.
Xác định độ rã
Determination of disintegration
6.
Xác định độ hòa tan
Phương pháp: HPLC, UV-vis
Determination of dissolution
HPLC, UV-vis menthod
7.
Xác định pH
Determination of pH value
8.
Xác định độ ẩm, hàm lượng nước
Phương pháp: Sấy; Cất với dung môi; Karl Fischer.
Determination of water content
Drying, solvent distillation, Karl-Fischer method
9.
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp: Sắc ký lớp mỏng (TLC), UV-vis, HPLC
Determination of relative substances:
TLC, UV-vis, HPLC method
10.
Xác định độ tinh khiết
Phương pháp: HPLC
Assay: Purity
HPLC method
11.
Thử định tính các hoạt chất chính
Phương pháp: Hóa học, UV-vis, Sắc ký lớp mỏng, HPLC
Identification of active pharmaceutical ingredient
Chemical, UV – vis, TLC, HPLC method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 785
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Thuốc (Bao gồm các nguyên, phụ liệu và các dạng thành phẩm)
Drug (Included: Raw materials, excipients, finish
product)
Xác định độ đồng đều hàm lượng các hoạt chất chính
Phương pháp: UV-vis; HPLC
Assay: uniformity of content of active pharmaceutical ingredient:
UV-vis, HPLC method
Dược điển Việt Nam, dược điển các nước, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias In- House Specifications approved by MOH
13.
Định lượng các hoạt chất chính
Phương pháp: Chuẩn độ thể tích; UV-vis; HPLC
Assay of active pharmaceutical ingredient:
Volumetric titration, UV-vis, HPLC method
14.
Xác định độ mịn, cỡ bột
Determination of fineness, size powder
15.
Xác định tỷ trọng
Determination relative density
16.
Dược liệu
Herbal
Cảm quan (Tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (characters, description, form)
17.
Xác định tạp chất lẫn
Determination of related substance
18.
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of small size particles
19.
Xác định các chất chiết được
Determination of extracted ingredients
20.
Xác định độ ẩm, hàm lượng nước
Phương pháp: Sấy; Cất với dung môi;
Determination of water content:
Drying, solvent distillation menthod
21.
Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro không tan trong acid)
Determination of Ash (Total Ash, acid insoluble Ash)
22.
Thử định tính các hoạt chất chính:
Phương pháp:Hóa học, Sắc ký lớp mỏng, Soi bột
Identification of active pharmaceutical ingredient:
Chemical, TLC, microscopy method
23.
Định lượng tinh dầu
Assay of volatile oil
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 785
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Ghi chú/ Note:
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm tỉnh Ninh Bình cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm tỉnh Ninh Bình phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Intitute for Ninh Binh Center of Drug and Cosmetic Quality Control that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
16/03/2029
Địa điểm công nhận:
Số 11, Đường Tràng An, Phường Đông Thành, TP. Ninh Bình, Ninh Bình
Số thứ tự tổ chức:
785