Laboratory of MEDLATEC Thua Thien Hue
Đơn vị chủ quản:
MEDLATEC Thua Thien – Hue Co., Ltd
Số VILAS MED:
195
Tỉnh/Thành phố:
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Thừa Thiên Huế |
Medical Testing Laboratory | Laboratory of MEDLATEC Thua Thien Hue |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Thừa Thiên - Huế |
Organization: | MEDLATEC Thua Thien – Hue Co., Ltd |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh, Huyết tương (heparin) Serum, Plasma (heparin) | Xác định lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) | Động học enzym Enzym kinetic | MEDH.XN.QTXN.HS.01 (2023) (Cobas C501) |
|
Xác định lượng Alanin transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) | MEDH.XN.QTXN.HS.02 ((2023) (Cobas C501) | ||
|
Xác định lượng Ure Determination of of Urea | Động học enzym Enzym kinetique | MEDH.XN.QTXN.HS.04 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzym kinetique | MEDH.XN.QTXN.HS.07 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Enzym so màu Enzymatic Colorimetric | MEDH.XN.QTXN.HS 08 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic Colorimetric | MEDH.XN.QTXN.HS 09 (2023) (Cobas C501) |
Ngày hiệu lực:
15/03/2029
Địa điểm công nhận:
33 Thạch Hãn, phường Thuận Hoà, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức:
195