Testing Center of Vietnamcontrol Inspection Fumigation JSC
Đơn vị chủ quản:
Vietnamcontrol Inspection Fumigation Joint Stock Company
Số VILAS:
1049
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Electrical - electronic
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/60
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol
Laboratory:
Testing Center of Vietnamcontrol Inspection Fumigation JSC
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol
Organization: Vietnamcontrol Inspection Fumigation Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện-điện tử, Cơ, Hóa
Field of testing:
Electrical – electronic, Mechanical, Chemical
Người quản lý:
Giang Thanh Kiều
Laboratory manager:
Giang Thanh Kieu
Số hiệu/ Code:
VILAS 1049
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2027.
Địa chỉ/ Address:
136 Lê Đình Cẩn, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
136 Le Dinh Can Street, Tan Tao Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Đia điểm/ Location:
19 Bình Trưng, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
19 Binh Trung Street, Binh Trung Dong Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
(+84) 28.39117095
E-mail:
thunghiem@vietnamcontrol.com
Website: www.vietnamcontrol.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/60
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – điện tử
Field of testing: Electrical – electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Bóng đèn LED,
Đèn điện LED, Mô đun LED
LED Lamps, LED Luminaires, LED Modules
Đo công suất
Measurement of initial power
(0,1~60) W
TCVN 11843:2017
2.
Đo quang thông
Measurement of initial luminous flux
(10~6500) lm
3.
Xác định hiệu suất sáng
Determination of energy efficiency
-
4.
Đo chỉ số hoàn màu
Measurement of color rendering index
-
5.
Bóng đèn LED có balát lắp liền có đầu đèn E27, B22, G5 và G13, dùng cho chiếu sáng thông dụng, công suất danh định đến 60 W
Self-ballasted LED-lamps with lamp cap of E27, B22, G5 and G13 for general lighting services, rated power up to 60 W
Đo công suất ban đầu
Measurement of initial power
(0,1~60) W
TCVN 11844:2017
6.
Đo quang thông ban đầu
Measurement of initial luminous flux
(10~6500) lm
7.
Xác định hiệu suất năng lượng
Determination of energy efficiency
-
8.
Đo chỉ số thể hiện màu
Measurement of color rendering index
Ra 0,1/ (10 ~ 100)
9.
Quạt điện (trừ quạt trần)
Electric fans (except ceiling fans)
Đo công suất tiêu thụ
Measurement of power consumption
Đến/To: 2,5 kW
TCVN 7826:2015
và/and
TCVN 7827:2015
10.
Đo lưu lượng gió
Measurement of air flow
Đến/To: 30 m/s
TCVN 7826:2015 và/and
TCVN 7827:2015
11.
Xác định hiệu suất năng lượng
Determination of energy efficiency
-
12.
Xác định chỉ số hiệu suất năng lượng
Determination of energy efficiency index
-
13.
Xác định cấp hiệu suất năng lượng
Determination of energy efficiency level
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
14.
Nồi cơm điện
Rice cooker
Đo công suất trung bình
Measurement of average power
Đến/To: 2,0 kW
TCVN 8252:2015
15.
Đo điện năng tiêu thụ
Measurement of power consumption
-
16.
Xác định hiệu suất năng lượng
Determination of energy efficiency
-
17.
Xác định cấp hiệu suất năng lượng
Determination of energy efficiency level
-
18.
Bình đun nước
nóng có dự trữ
Storage water heaters
(≤ 50L)
Đo dung tích thực của bình
Measurement of real volume
-
TCVN 7898:2018 và/and
TCVN 11326:2016
(IEC 60379:1987)
và/ and
Quyết định 2325/QĐBCT ngày 01/08/2019/ Decision No. 2325/ QĐ-BCT date 01/08/2019
19.
Xác định năng lượng tiêu thụ trong 24 giờ.
Determination of power consumption for 24 hours
-
20.
Xác định hiệu suất năng lượng đo được Rđ
Determination of measure energy efficiency Rđ
-
21.
Xác định hiệu suất năng lượng tối thiểu Rmin
Determination of minimum energy efficiency Rmin
-
22.
Xác định chỉ số hiệu suất năng lượng
Determination of energy efficiency index
-
23.
Xác định cấp hiệu suất năng lượng
Determination of energy efficiency level
-
24.
Màn hình máy tính
Computer monitor
Đo công suất tiêu thụ ở chế độ tắt
Measurement of off - mode power
Đến/ To: 2,5kW
TCVN 9508:2012
và/and
TCVN 10152:2013
(IEC 62301:2011)
25.
Đo công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
Measurement of standby – mode power
Đến/ To: 2,5kW
26.
Máy in
Printer
Đo công suất tiêu thụ ở chế độ tắt
Measurement of off - mode power
Đến/ To: 2,5kW
TCVN 9509:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
27.
Máy tính xách tay
Notebook computer
Đo công suất tiêu thụ ở chế độ tắt Poff
Measurement of off - mode power Poff
Đến/ To: 2,5kW
TCVN 11847:2017 và/and
TCVN 11848:2021
28.
Đo công suất tiêu thụ ở chế độ ngủ Psleep
Measurement of sleep - mode power Psleep
Đến/ To: 2,5kW
29.
Đo công suất tiêu thụ ở chế độ nghỉ dài Pidle
Measurement of long idle - mode power Pidle
Đến/ To: 2,5kW
30.
Đo công suất tiêu thụ ở chế độ nghỉ ngắn Psidle
Measurement of short idle - mode power Psidle
Đến/ To: 2,5kW
31.
Xác định điện năng tiêu thụ điển hình TECactual
Determination of actual energy consumption TECactual
-
32.
Xác định mức điện năng tiêu thụ cộng thêm TECadder
Determination of Power consumption plus TECadder
-
33.
Xác định mức điện năng tiêu thụ điển hình lớn nhất TECmax
Determination of Maximum typical energy consumption TECmax
-
34.
Máy thu hình
Television sets
Đo công suất tiêu thụ ở chế độ tắt
Measurement of off – mode Power
Đến/ To: 2,5kW
TCVN 9536:2021
và/and
TCVN 9537:2012
35.
Đo công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
Measurement of Standby – mode power
Đến/ To: 2,5kW
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
36.
Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp (50-250) V (đèn di-ốt phát sáng - LED)
Self-ballasted LED-lamps for general lighting services working at voltages (50-250) V (LED light-emitting diodes)
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
-
TCVN 8782:2017
(IEC 62560:2011
+ Amd 1:2015)
37.
Kiểm tra khả năng lắp lẫn đối với bóng Led có đui đèn E27 (dưỡng 7006-28A-1, E27 7006-27B-1, E27-7006-27C-1, E27 7006-50-1), E26 (dưỡng 7006-27D-3) và E14 (dưỡng E14-7006-54-2)
Interchangeability checks for LED lights with lamp holders E27 (gauges 7006-28A-1, E27 7006-27B-1 E27-7006-27C-1, E27 7006-50-1), E26 (gauge 7006-27D-3) and E14 (gauge E14-7006-54-2)
-
38.
Kiểm tra bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện
Check of protection against accidental contact with live parts
-
39.
Đo điện trở cách điện và thử độ bền điện sau xử lý ẩm
Measurement of insulation resistance and electric strength after humidity treatment
DC: (0,05~3) kV
AC: (0,05~3) kV
(0,1 ~500) MΩ
40.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
41.
Đo độ tăng nhiệt của đầu đèn (bao gồm cả bóng đèn có điều chỉnh độ sáng)
Measurement of cap temperature rise (including dimmable bulbs)
0,1 oC/
(-50~1300) o C
42.
Thử khả năng chịu nhiệt
Test of resistance to heat
1 oC/
(75~220) oC
43.
Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy
Resistance to flame and ignition test
0,1 oC/
(0~1300) oC
44.
Thử trong điều kiện sự cố
Test in fault condition
-
45.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distance and clearance check
0,05 mm/
(1,0~15) mm
46.
Thử trong điều kiện làm việc không bình thường
Abnormal operation test
-
TCVN 8782:2017
(IEC 62560:2011
+ Amd 1:2015)
47.
Thử bảo vệ chống thâm nhập của nước
Ingress protection test
Nước/Water: IP X4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
48.
Đèn điện LED thông dụng cố định (đèn đi-ốt phát sáng – LED và Đèn rọi)
Fixed general purpose luminaires (light-emitting diodes – LED and Spotlights)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 7722-2-1:2013
(IEC 60598-2-1:1979)
và/and
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 + Amd 1: 2017)
49.
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
-
50.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
51.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances check
0,05 mm/
(1,0~15) mm
52.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1 ~500) MΩ
53.
Thử và kiểm tra các đầu nối
Test and check terminals
-
54.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
External and internal wiring check
-
55.
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật
Protection against electric shock check
-
56.
Thử độ bền
Endurance test
1 °C/ (-20~150) oC
57.
Thử nhiệt
Thermal test
1 °C/ (-20~150) oC
58.
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm (khả năng chống bụi, vật rắn đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm và khả năng chống ẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Resistance to dust, solid objects and moisture test (dust and solid objects resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm and water resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Bụi và vật rắn/ Dust and solid objects:
IP 1X~IP 4X
IP 5X~IP 6X
IP X1~IP X8
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
59.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện
Insulation resistance and electric strength test
0,01 M/
(0,1 ~500) MΩ
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
60.
Đèn điện LED thông dụng cố định (đèn đi-ốt phát sáng – LED và Đèn rọi)
Fixed general purpose luminaires (light-emitting diodes – LED and Spotlights)
Thử khả năng chịu nhiệt
Test heat resistance
± 2oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
TCVN 7722-2-1:2013
(IEC 60598-2-1:1979)
và/and
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 + Amd 1:2017)
61.
Thử khả năng chịu lửa và chịu cháy
Test for fire resistance
± 2oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
62.
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt
Test the ability to withstand flashover
± 2oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
63.
Đèn điện LED thông dụng di động (đèn di-ốt phát sáng – LED và Loại khác)
Portable general-purpose luminaires (light-emitting diodes – LED and Others)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 7722-2-4:2013
(IEC 60598-2-4:1997) và/and
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 +
Amd 1:2017)
64.
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
-
65.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
66.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances check
0,05 mm/
(1,0~15) mm
67.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1~500) MΩ
(3~10,8) A
(1,5~5,4) V
68.
Thử và kiểm tra các đầu nối
Test and check terminals
-
69.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
External and internal wiring check
-
70.
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock check
-
71.
Thử độ bền
Endurance test
1 °C/ (-20~150) oC
72.
Thử nhiệt
Thermal test
1 °C/ (-20~150) oC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
73.
Đèn điện LED thông dụng di động (đèn di-ốt phát sáng – LED và Loại khác)
Portable general-purpose luminaires (light-emitting diodes – LED and Others)
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm (khả năng chống bụi, vật rắn đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm và khả năng chống ẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Resistance to dust, solid objects and moisture test (dust and solid objects resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm and water resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Bụi và vật rắn/ Dust and solid objects:
IP 1X~IP 4X
IP 5X~IP 6X
IP X1~IP X8
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
TCVN 7722-2-4:2013
(IEC 60598-2-4:1997) và/and
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 +
Amd 1:2017)
74.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện
Insulation resistance and electric strength test
0,01M/
(0,1 ~500) MΩ
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
75.
Thử khả năng chịu nhiệt
Test heat resistance
± 2oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
76.
Thử khả năng chịu lửa và chịu cháy
Test for fire resistance
± 2oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
77.
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt
Test the ability to withstand flashover
± 2oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
78.
Bóng đèn LED hai đầu (đèn di-ốt phát sáng – LED)
Double-capped LED lamps (light-emitting diode – LED) bulbs
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
-
TCVN 11846:2017
(IEC 62776:2014)
và/and
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 +
Amd 1:2017)
79.
Kiểm tra khả năng lắp lẫn
(Bao gồm: Kiểm tra khả năng lắp lẫn của đầu đèn, Kiểm tra khối lượng, Kiểm tra kích thước, Kiểm tra nhiệt độ, Thử an toàn của bóng đèn trong các trường hợp kết hợp sai bóng đèn - tắcte)
Interchangeability check
(Including: Interchangeability of the cap check, Mass check, Dimensions check, Temperature check, Test of safety of the lamp in case of wrong starter - lamp combination)
Đến/To: 50 kg
Đến/To: 5 m
0,1 oC/ (-50~1300) oC
80.
Kiểm tra và thử an toàn các chân cắm trong quá trình lắp bóng đèn
Check and test pin-safety during lamp installation
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
81.
Bóng đèn LED hai đầu (đèn di-ốt phát sáng – LED)
Double-capped LED lamps (light-emitting diode – LED) bulbs
Kiểm tra và thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện
Check and test of protection against accidental contact with live parts
-
TCVN 11846:2017
(IEC 62776:2014)
và/and
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 +
Amd 1:2017)
82.
Kiểm tra yêu cầu về cơ đối với đầu đèn
(Thử momen xoắn trên bóng đèn chưa qua sử dụng, Thử momen xoắn sau xử lý nhiệt)
Mechanical requirements for caps check (Including: Torque test on unused lamps, Torque test after heat treatment)
0,1 Nm/
Đến/ To: 10 Nm
83.
Kiểm tra độ tăng nhiệt của đầu đèn
Cap temperature rise check
1°C/ (-50~1300) °C
84.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat check
0,1 oC/ (-20~150) oC
85.
Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy
Resistance to flame and ignition test
1°C/ (0~1300) oC
86.
Thử trong điều kiện sự cố
Test in fault conditions
-
87.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở
Creepage distance and clearance check
0,05 mm/
(1~15) mm
88.
Thử bóng đèn có bảo vệ chống bụi và ẩm (khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm và khả năng chống nước có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) và độ bền nhiệt trong 240 giờ
Test lamp with protection against dust and moisture (dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm and water resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) and thermal endurance test for 240 hours
Bụi/ Dust:
IP 6X
IP X5
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
89.
Đèn điện LED lắp chìm (Đèn rọi)
Recessed LED luminaire (Illumination)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 7722-2-2:2007
(IEC 60598-2-2:1997) và/and
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 +
Amd 1:2017)
90.
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
91.
Đèn điện LED lắp chìm (Đèn rọi)
Recessed LED luminaire (Illumination)
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
TCVN 7722-2-2:2007
(IEC 60598-2-2:1997) và/and
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 +
Amd 1:2017)
92.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances check
0,05 mm/
(1,0~15) mm
93.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1~500) M
94.
Kiểm tra các đầu nối và Thử độ bền cơ các đầu nối
Check the connectors and test the mechanical strength of the connectors
-
95.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
External and internal wiring check
-
96.
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock check
-
97.
Thử độ bền
Endurance test
1 °C/ (-20~150) oC
98.
Thử nhiệt
Thermal test
1 °C/ (-20~150) oC
99.
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm (khả năng chống bụi, vật rắn đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm và khả năng chống ẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Resistance to dust, solid objects and moisture test (dust and solid objects resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm and water resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Bụi và vật rắn/ Dust and solid objects:
IP 1X~IP 4X
IP 5X~IP 6X
IP X1~IP X8
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
100.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện
Insulation resistance and electric strength test
0,01 M/
(0,1 ~500) MΩ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
101.
Đèn điện LED lắp chìm (Đèn rọi)
Recessed LED luminaire (Illumination)
Thử khả năng chịu nhiệt
Test heat resistance
± 2oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
TCVN 7722-2-2:2007
(IEC 60598-2-2:1997) và/and
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 +
Amd 1:2017)
102.
Thử khả năng chịu lửa và chịu cháy
Test for fire resistance and fire resistance
± 2oC / (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
103.
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt
Test the ability to withstand flashover
± 2 oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
104.
Đèn điện LED lắp chìm trong đất (loại khác)
Ground-mount LED luminaire (Other)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 7722-2-13:2013
(IEC 60598-2-13:2012) và/and
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 +
Amd 1:2017)
105.
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
-
106.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
107.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances check
0,05 mm/
(1,0~15) mm
108.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1~500) M
109.
Kiểm tra các đầu nối và thử độ bền cơ các đầu nối
Check the connectors and test the mechanical strength of the connectors
-
110.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
External and internal wiring check
-
111.
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật
Protection against electric shock check
-
112.
Thử độ bền
Endurance test
1 °C/ (-20~150) oC
113.
Thử nhiệt
Thermal test
1 °C/ (-20~150) oC
114.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện
Insulation resistance and electric strength test
0,01 M/
(0,1~500) MG
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
115.
Đèn điện LED lắp chìm trong đất (loại khác)
Ground-mount LED luminaire (Other)
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm (khả năng chống bụi, vật rắn đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm và khả năng chống ẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Resistance to dust, solid objects and moisture test (dust and solid objects resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm and water resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Bụi và vật rắn/ Dust and solid objects:
IP 1X~IP 4X
IP 5X~IP 6X
IP X1~IP X8
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
TCVN 7722-2-13:2013
(IEC 60598-2-13:2012) và/and
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 +
Amd 1:2017)
116.
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt
Resistance to heat, fire and tracking test
± 2 oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
117.
Thiết bị chiếu sáng
Electrical lighting
Thử nhiễu dẫn tại giao diện cấp nguồn điện
Conducted disturbance test at electric power supply interface
9 kHz~30 MHz
TCVN 7186:2018 (CISPR 15:2018)
118.
Thử nhiễu dẫn tại giao diện mạng có dây không phải là giao diện cấp nguồn điện
Conducted disturbance test at wired network interfaces other than power supply interface
9 kHz~30 MHz
119.
Thử nhiễu bức xạ tại cổng vỏ
Radiated disturbance test at enclosure port
9 kHz~30 MHz
120.
Thử nhiễu bức xạ tại cổng vỏ tần số cao
Radiated disturbance test at enclosure port high frequency
30 MHz~300 MHz
121.
Máy khoan cầm tay hoạt động bằng động cơ điện (Không áp dụng đối với các loại sử dụng pin)
Hand drill operated by electric motor (Except for battery types)
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung.
Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals
150kHz~30MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
122.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30MHz~300MHz
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
123.
Máy hút bụi
(Không áp dụng đối với các loại sử dụng pin)
Vacuum cleaner
(Except for battery types)
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung.
Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals
150kHz~30MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
124.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30MHz~300MHz
125.
Máy giặt
Washing machines
(2~15kg)
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung.
Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals
150kHz~30MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
126.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30MHz~300MHz
127.
Thử nhiễu không liên tục
Discontinuous disturbance test
150kHz~30MHz
4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
128.
Tủ lạnh, tủ đá
Refrigerator, freezer
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung.
Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals
150kHz~30MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
129.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30MHz~300MHz
130.
Thử nhiễu không liên tục
Discontinuous disturbance test
150kHz~30MHz
4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz
131.
Điều hòa không khí
Air conditioner
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung
Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals
150kHz~30MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
132.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30MHz~300MHz
133.
Thử nhiễu không liên tục
Discontinuous disturbance test
150kHz~30MHz
4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
134.
Máy xay sinh tố, máy xay thịt, máy ép trái cây, máy đánh trứng
(Không áp dụng đối với các loại sử dụng pin)
Blender, meat grinder, juicer, eggbeater
(Except for battery types)
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung
Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals
150kHz~30MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
135.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30MHz~300MHz
136.
Máy sấy tóc
Hair dryer
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung
Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals
150kHz~30MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
137.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30MHz~300MHz
138.
Lò vi sóng (chỉ áp dụng cho lò vi sóng loại nướng)
Microwave oven (Only applicable to grill type microwave ovens)
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung
Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals
150kHz~30MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016) và/and
TCVN 6988:2006
(CISPR 11:2004)
139.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30MHz~300MHz
140.
Thử nhiễu không liên tục
Discontinuous disturbance test
150kHz~30MHz
4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz
141.
Bếp điện từ
Induction cooker
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung cho thiết bị nấu bằng cảm ứng
Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals for induction cookers.
9kHz~30MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
142.
Thử nhiễu bức xạ tại cổng vỏ
Radiated disturbance test at enclosure port
9 kHz~30 MHz
143.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30MHz~300MHz
144.
Thử nhiễu không liên tục
Discontinuous disturbance test
150kHz~30MHz
4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
145.
Bếp hồng ngoại
Infrared cookers
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung cho thiết bị không nấu bằng cảm ứng
Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals for induction cookers.
150kHz~30MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
146.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30MHz~300MHz
147.
Thử nhiễu không liên tục
Discontinuous disturbance test
150kHz~30MHz
4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz
148.
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời
Electrical instantaneous water heaters
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung.
Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals
150kHz~30MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
149.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30MHz~300MHz
150.
Thử nhiễu không liên tục
Discontinuous disturbance test
150kHz~30MHz
4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz
151.
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời (Phụ lục 1)
Electrical instantaneous water heaters
(Appendix 1)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
và/and
TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012)
152.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
153.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
-
154.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
(10,0~600,0) V
(0,010~20,00) A
(49~62) Hz
155.
Thử phát nóng
Heating test
± 1 oC/ (0~1300) oC
156.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
(0~75) mA
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
157.
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời (Phụ lục 1)
Electrical instantaneous water heaters
(Appendix 1)
Thử quá điện áp quá độ
Transient overvoltages test
(0,25~4,8) kV±10%
(11~9999) ms
5ns (±30%)
(1~1000) kHz
(0,075~750) ms
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
và/and
TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012)
158.
Thử khả năng chống ẩm
(Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Moisture resistance test
(Moisture for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
159.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
(0~75) mA
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
160.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers
and associated circuits test
-
161.
Thử hoạt động không bình thường
(Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1)
Abnormal operation test
(Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1)
-
162.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
163.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
164.
Kiểm tra kết cấu
(Loại trừ các điều 22.47, 22.103, 22.108, 22.109 của TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012))
(Mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm)
Structure check.
(Except clauses 22.47, 22.103, 22.108, 22.109 of TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012))
(Test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm)
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
165.
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời (Phụ lục 1)
Electrical instantaneous water heaters
(Appendix 1)
Kiểm tra dây dẫn bên trong
(Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1)
Internal wiring check
(Except clause 23.3 of TCVN 5699-1)
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
và/and
TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012)
166.
Kiểm tra linh kiện
- Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt
- Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính.
- Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được
Components check.
- Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles
- Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation.
- Section 24.7: Check removable hose assemblies
-
167.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
(Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1)
Supply connection and external flexible cords check.
Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1)
-
168.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors check
-
169.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1~500)
170.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screws and connections check
-
171.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances, and distances through insulation
0,05 mm/
(1,0~15) mm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
172.
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời (Phụ lục 1)
Electrical instantaneous water heaters
(Appendix 1)
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat, fire and tracking test
± 2 oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
và/and
TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012)
173.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting
-
174.
Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng
(Phụ lục 1)
Electrical storage water heaters (Appendix 1)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012)
175.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
176.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
-
177.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
(10,0~600,0) V
(0,010~20,00) A
(49~62)Hz
178.
Thử phát nóng
Heating test
± 1 oC/ (0~1300) oC
179.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
(0~75) mA
180.
Thử quá điện áp quá độ
Transient over voltages test
(0,25~4,8) kV±10%
(11~9999) ms
5ns (±30%)
(1~1000) kHz
(0,075~750) ms
181.
Thử khả năng chống ẩm
(Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Moisture resistance test
(Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
182.
Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng
(Phụ lục 1)
Electrical storage water heaters (Appendix 1)
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
(0~75) mA
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012)
183.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers
and associated circuits test
-
184.
Thử hoạt động không bình thường
(Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1)
Abnormal operation test
(Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1)
-
185.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
186.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
187.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
(Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1)
Internal wiring check
(Except clause 23.3 of TCVN 5699-1)
-
188.
Kiểm tra kết cấu
(Loại trừ các điều 22.47, 22.102, 22.103 TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012))
(Mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm)
Structure check.
(Except clauses 22.47, 22.102, 22.103 of (TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012))
(Test item 22.1: Dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm)
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
189.
Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng
(Phụ lục 1)
Electrical storage water heaters (Appendix 1)
Kiểm tra linh kiện:
- Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt
- Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính.
- Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được
Components check:
- Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles
- Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation.
- Section 24.7: Check removable hose assemblies
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012)
190.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài.
(Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1)
Supply connection and external flexible cords check.
(Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1)
-
191.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors check
-
192.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1 ~500) MΩ
193.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screws and connections check
-
194.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
0,05 mm/
(1,0~15) mm
195.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat, fire and tracking test
± 2 oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
196.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
197.
Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc cho con người hoặc động vật, dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1)
Electrical Appliances for skin or
hair care for humans or animals, for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012)
198.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
199.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
-
200.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
-
201.
Thử phát nóng
(Loại trừ điều 11.101 của TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012))
Heating test
(Except clause 11.101 of TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012))
± 1 oC/ (0~1300) oC
202.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
(0~75) mA
203.
Thử quá điện áp quá độ
Transient overvoltages test
(0,25~4,8) kV±10%
(11~9999) ms
5ns (±30%)
(1~1000) kHz
(0,075~750) ms
204.
Thử khả năng chống ẩm
(Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Moisture resistance test
(Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
205.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
(0~75) mA
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
206.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers
and associated circuits test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
207.
Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc cho con người hoặc động vật, dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1)
Electrical Appliances for skin or
hair care for humans or animals, for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1)
Thử hoạt động không bình thường
(Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1)
Abnormal operation test
(Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1)
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012)
208.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
209.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
210.
Kiểm tra kết cấu
(Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm)
Structure check:
(Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm)
-
211.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
(Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1)
Internal wiring check
(Except clause 23.3 of TCVN 5699-1)
-
212.
Kiểm tra linh kiện
-
- Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt
-
- Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính.
-
- Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được
Components check.
- Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles
- Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation.
- Section 24.7: Check removable hose assemblies
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
213.
Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc cho con người hoặc động vật, dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1)
Electrical Appliances for skin or
hair care for humans or animals, for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1)
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
(Loại trừ điều 25.7, 25.8, 25.15, 25.101 của TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012))
Supply connection and external flexible cords check.
(Except clause 25.7, 25.8, 25.15, 25.101 of TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012))
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012)
214.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors check
-
215.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1~500) M
216.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screws and connections check
-
217.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
0,05 mm/
(1,0~15) mm
218.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat, fire and tracking test
± 2 oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
219.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
220.
Thiết bị điện dùng để đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1)
Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1)
Kiểm tra phân loại
Classification checks
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012)
221.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
222.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
-
223.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
(10,0~600,0) V
(0,010~20,00) A
(49~62)Hz
224.
Thử phát nóng
Heating test
± 1 oC/ (0~1300) oC
225.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
(0~75) mA
226.
Thử quá điện áp quá độ
Transient overvoltages test
(0,25~4,8) kV±10%
(11~9999) ms
5ns (±30%)
(1~1000) kHz
(0,075~750) ms
227.
Thử khả năng chống ẩm
(Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Moisture resistance test
(Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
228.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
(0 ~75) mA
229.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers
and associated circuits test
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
230.
Thiết bị điện dùng để đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1)
Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1)
Thử hoạt động không bình thường
(Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1)
Abnormal operation test
(Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1)
± 1 oC/ (0~1300) oC
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012)
231.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
232.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
233.
Kiểm tra kết cấu
(Loại trừ các điều 22.7, điều 22.47, điều 22.103, điều 22.108, điều 22.109 của (TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012))
(Mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm)
Structure check:
(Except clauses22.7, 22.47, 22.103, clause 22.108, clause 22.109 of (TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012))
(Test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm)
-
234.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
(Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1)
Internal wiring check
(Except clause 23.3 of TCVN 5699-1)
-
235.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
(Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1)
Supply connection and external flexible cords check.
(Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1)
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
236.
Thiết bị điện dùng để đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1)
Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1)
Kiểm tra linh kiện
- Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt
- Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính.
- Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được
Components check.
- Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles
- Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation.
- Section 24.7: Check removable hose assemblies
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012)
237.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors check
-
238.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1~500) M
239.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screws and connections check
-
240.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
0,05 mm/
(1,0~15) mm
241.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat, fire and tracking test
± 2 oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
242.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
243.
Quạt điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không vượt quá 250V đối với quạt điện một pha và 480V đối với quạt điện khác, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125W (Phụ lục 1) Electric fans for household and similar purposes, whose nominal voltage does not exceed 250V for single-phase electric fans and 480V for other electric fans, with attached electric motors with a power not exceeding 125W (Appendix 1)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-80:2013 (IEC 60335-2-80:2012)
244.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
245.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
-
246.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
(10~600)V
(0,010~20,00)A
(49~62)Hz
247.
Thử phát nóng
Heating test
± 1 oC/ (0~1300) oC
248.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
(0~75) mA
249.
Thử quá điện áp quá độ
Transient overvoltages test
(0,25~4,8) kV±10%
(11~9999) ms
5ns (±30%)
(1~1000) kHz
(0,075~750) ms
250.
Thử khả năng chống ẩm
(Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Moisture resistance test
(Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
251.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
(0~25) mA
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
252.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers
and associated circuits test
(0~10) A
(0~380) V
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
253.
Quạt điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không vượt quá 250V đối với quạt điện một pha và 480V đối với quạt điện khác, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125W (Phụ lục 1) Electric fans for household and similar purposes, whose nominal voltage does not exceed 250V for single-phase electric fans and 480V for other electric fans, with attached electric motors with a power not exceeding 125W (Appendix 1)
Thử hoạt động không bình thường
(Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1)
Abnormal operation test
(Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1)
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-80:2013 (IEC 60335-2-80:2012)
254.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
255.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
256.
Kiểm tra kết cấu
(Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm)
Structure check.
(Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm)
-
257.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
(Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1)
Internal wiring check
(Except clause 23.3 of TCVN 5699-1)
-
258.
Kiểm tra linh kiện
-
- Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt
-
- Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính.
-
- Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được
Components check.
- Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles
- Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation.
- Section 24.7: Check removable hose assemblies
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
259.
Quạt điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không vượt quá 250V đối với quạt điện một pha và 480V đối với quạt điện khác, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125W (Phụ lục 1) Electric fans for household and similar purposes, whose nominal voltage does not exceed 250V for single-phase electric fans and 480V for other electric fans, with attached electric motors with a power not exceeding 125W (Appendix 1)
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
(Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1)
Supply connection and external flexible cords check.
(Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1)
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-80:2013 (IEC 60335-2-80:2012)
260.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors check
-
261.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1~500) MΩ
262.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screws and connections check
263.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
0,05 mm/
(1,0~15) mm
264.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat, fire and tracking test
± 2 oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
265.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
266.
Bàn là điện (Phụ lục 1)
Electric irons (Appendix 1)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
và/and
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
267.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
268.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
-
269.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
(10,0~600,0)V
(0,010~20,00)A
(49~62)Hz
270.
Thử phát nóng
Heating test
± 1 oC/ (0~1300) oC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
271.
Bàn là điện (Phụ lục 1)
Electric irons (Appendix 1)
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
(0~75) mA
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
và/and
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
272.
Thử quá điện áp quá độ
Transient overvoltages test
(0,25~4,8) kV±10%
(11~9999) ms
5ns (±30%)
(1~1000) kHz
(0,075~750) ms
273.
Thử khả năng chống ẩm
(Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Moisture resistance test
(Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
274.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
(0~75) mA
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
275.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers
and associated circuits test
(0~10) A
(0~380) V
276.
Thử hoạt động không bình thường
(Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1)
Abnormal operation test (Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/19.11.4.8 of TCVN 5699-1)
-
277.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
278.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
279.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
(Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1)
Supply connection and external flexible cords check.
(Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1)
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
280.
Bàn là điện (Phụ lục 1)
Electric irons (Appendix 1)
Kiểm tra kết cấu
(Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm)
Structure check
(Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm)
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
và/and
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
281.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring check
-
282.
Kiểm tra linh kiện
-
Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt
-
Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính.
-
Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được
Components check.
- Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles
- Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation.
- Section 24.7: Check removable hose assemblies
-
283.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors check
-
284.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1~500) MΩ
285.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screws and connections check
-
286.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
0,05 mm/
(1,0~15) mm
287.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat, fire and tracking test
± 2 oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
288.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
289.
Lò vi sóng (bao gồm cả lò vi sóng kết hợp nướng)
Microwave oven (including microwave oven combined with grill)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
290.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking & operation instruction
-
291.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
-
292.
Đo công suất vào và dòng điện
Power input and current
(10,0~600,0) V
(0,010~20,00) A
(49~62)Hz
293.
Lò vi sóng (bao gồm cả lò vi sóng kết hợp nướng)
Microwave oven (including microwave oven combined with grill)
Đo phát nóng
Heating
± 1 oC/ (0~1300) oC
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
294.
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Leakage current and electric strength at operating temperature test
(0~25) mA
295.
Thử quá điện áp quá độ
Transient overvoltages test
(0,25~4,8) kV±10%
(11~9999) ms
5ns (±30%)
(1~1000) kHz
(0,075~750) ms
296.
Thử khả năng chống ẩm
(Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Moisture resistance test
(Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
297.
Thử dòng điện rò và độ bền điện
Leakage current and electric strength test
(0~25) mA
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
298.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
-
299.
Kiểm tra độ bền
Endurance check
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
300.
Lò vi sóng (bao gồm cả lò vi sóng kết hợp nướng)
Microwave oven (including microwave oven combined with grill)
Thử hoạt động không bình thường
(Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1)
Abnormal operation test (Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/19.11.4.8 of TCVN 5699-1)
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
301.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards check
-
302.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
303.
Kiểm tra kết cấu
(Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm)
Structure check
(Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm)
-
304.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
(Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1)
Internal wiring check
(Except clause 23.3 of TCVN 5699-1)
-
305.
Kiểm tra linh kiện
-
Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt
-
Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính.
-
Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được
Components check.
- Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles
- Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation.
- Section 24.7: Check removable hose assemblies
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
306.
Lò vi sóng (bao gồm cả lò vi sóng kết hợp nướng)
Microwave oven (including microwave oven combined with grill)
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
307.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
(Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1)
Supply connection and external flexible cords check
(Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1)
-
308.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing
0,01 M/
(0,1~500) MΩ
309.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screws and connections
-
310.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Clearances, creepage distances and
distances througth insulation
0,05 mm/
(1,0~15) mm
311.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat, fire and tracking test
± 2 oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
312.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
313.
Đo bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự
Radiation, toxicity and similar hazards
-
314.
Lò nướng điện, vỉ nướng điện (Phụ lục 1)
Electric ovens, electric grills (Appendix 1)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
315.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
316.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
-
317.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
(10,0~600,0) V
(0,010~20,00) A
(49~62)Hz
318.
Thử phát nóng
Heating test
± 1 oC /
(0~1300) oC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
319.
Lò nướng điện, vỉ nướng điện (Phụ lục 1)
Electric ovens, electric grills (Appendix 1)
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
(0~75) mA
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
320.
Thử quá điện áp quá độ
Transient overvoltages test
(0,25~4,8) kV±10%
(11~9999) ms
5ns (±30%)
(1~1000) kHz
(0,075~750) ms
321.
Thử khả năng chống ẩm
(Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Moisture resistance test
(Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
322.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
(0~25) mA
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
323.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers
and associated circuits test
-
324.
Thử độ bền
Endurance test
-
325.
Thử hoạt động không bình thường
(Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1)
Abnormal operation test
(Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7 /19.11.4.8 of TCVN 5699-1)
-
326.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
327.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
328.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
(Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1)
Internal wiring check
Abnormal operation test (Except clause 23.3 of TCVN 5699-1)
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
329.
Lò nướng điện, vỉ nướng điện (Phụ lục 1)
Electric ovens, electric grills (Appendix 1)
Kiểm tra kết cấu
(Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm)
Structure check:
(Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm)
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
330.
Kiểm tra linh kiện
- Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt
- Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính.
- Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được
Components check:
- Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles
- Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation.
- Section 24.7: Check removable hose assemblies
-
331.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors check
-
332.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
(Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1)
Supply connection and external flexible cords check
(Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1)
-
333.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1~500) MΩ
334.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screws and connections check
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
335.
Lò nướng điện, vỉ nướng điện (Phụ lục 1)
Electric ovens, electric grills (Appendix 1)
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
0,05 mm/
(1,0~15) mm
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
336.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat, fire and tracking test
± 2 oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
337.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
338.
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (bao gồm cả que đun điện)
Embedded water heating power tools, whose nominal voltage is not more than 250V (including electric rods)
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74:2009)
339.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
340.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
-
341.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
(10,0~600,0) V
(0,010~20,00) A
(49~62)Hz
342.
Thử phát nóng
Heating test
± 1 oC/ (0~1300) oC
343.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
(0~75) mA
344.
Thử quá điện áp quá độ
Transient overvoltages test
(0,25~4,8) kV±10%
(11~9999) ms
5ns (±30%)
(1~1000) kHz
(0,075~750) ms
345.
Thử khả năng chống ẩm
(Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm)
Moisture resistance test
(Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm)
Hơi ẩm/ Moisture:
(-20~150) ℃
(20~98) %RH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
346.
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (bao gồm cả que đun điện)
Embedded water heating power tools, whose nominal voltage is not more than 250V (including electric rods)
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
(0~25) mA
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74:2009)
347.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers
and associated circuits test
-
348.
Thử hoạt động không bình thường
(Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1)
Abnormal operation test
(Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1)
-
349.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
350.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
351.
Kiểm tra kết cấu
(Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm)
Structure check:
(Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm)
-
352.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
(Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1)
Internal wiring check
(Except clause 23.3 of TCVN 5699-1)
-
353.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
(Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1)
Supply connection and external flexible cords check.
(Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1)
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
354.
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (bao gồm cả que đun điện)
Embedded water heating power tools, whose nominal voltage is not more than 250V (including electric rods)
Kiểm tra linh kiện
-
Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt
-
Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được
Components check.
- Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles
- Section 24.7: Check removable hose assemblies
0,05 mm/
(1,0~15) mm
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74:2009)
355.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors check
-
356.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
0,01 M/
(0,1~500) MΩ
357.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screws and connections check
-
358.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
0,05 mm/
(1,0~15) mm
359.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat, fire and tracking test
± 2 oC/ (75~220) oC
± 1 oC/ (0~1300) oC
(100~500) V
360.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
361.
Cáp cách điện bằng PVC có điện danh định áp đến và bằng 450/750V
PVC insulated cables of rated voltage up to and including 450/750 V
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
-
TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003)
TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997)
TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1997)
TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011)
TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
TCVN 6614-1-2:2008
(IEC 60811-1-2:1985)
362.
Đo điện trở 1 chiều của dây dẫn Measurement DC resistance of conductor
0,001 mΩ/
(0,1 mΩ~1999 Ω)
363.
Đo chiều dày cách điện
Measurement of insulation thickness
0,001 mm/
(0~25) mm
364.
Đo chiều dày vỏ bọc
Measurement of sheath thickness
0,001 mm/
(0~25) mm
365.
Thử độ bền điện áp trên cáp hoàn chỉnh
Voltage strength on complete cables (wires) test
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
366.
Thử độ bền điện áp trên lõi
Voltage strength on the core test
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
367.
Thử điện trở cách điện
Insulation resistance test
1 Ω/ (0,1MΩ~50GΩ)
368.
Độ bền kéo trước lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất)
Tensile strength before ageing (middle value, smallest)
0,1 N/mm2/
(1~500) N/mm2
369.
Độ giãn dài khi đứt trước lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất)
Elongation at break before ageing (middle value, minimum)
1 %/ (1~100) %
370.
Độ bền kéo sau lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất)
Tensile strength after ageing (middle, smallest value)
0,1 N/mm2/
(1~500) N/mm2
371.
Độ giãn dài khi đứt sau lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất)
Elongation at break after ageing (middle value, smallest)
1 %/ (1~100) %
372.
Sự thay đổi lớn nhất độ giãn dài khi đứt
Maximum change in elongation at break
1 %/ (1~100) %
373.
Thử kéo vỏ bọc trước lão hoá
Tensile test of sheath before ageing
0,1 N/mm2/
(1~500) N/mm2
374.
Thử kéo vỏ bọc sau lão hoá
Tensile test of sheath after ageing
0,1 N/mm2/
(1~500) N/mm2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
375.
Cáp dùng cho
điện áp danh
định bằng 1 kV
đến 3 kV
Cables for rated
voltages of 1 kV
and 3 kV
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
-
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003)
TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997)
TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1997)
TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011)
TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
TCVN 6614-1-2:2008
(IEC 60811-1-2:1985)
376.
Đo điện trở 1 chiều của dây dẫn Measurement DC resistance of conductor
0,001 mΩ/
(0,1 mΩ~1999 Ω)
377.
Đo chiều dày cách điện
Measurement of insulation thickness
0,001 mm/
(0~25) mm
378.
Đo chiều dày vỏ bọc bên trong
Thickness of inner covering
0,001 mm/
(0~25) mm
379.
Đo chiều dày vỏ bọc bên ngoài
Thickness of sheath
0,001 mm/
(0~25) mm
380.
Thử độ bền điện áp
Voltage resistance test
DC: (0,05~6) kV
AC: (0,05~5) kV
381.
Thử điện trở cách điện (đo điện trở suất khối) ở nhiệt độ môi trường xung quanh
Insulation resistance (measurement of bulk resistivity) at ambient temperature test
1 Ω/ (0,1MΩ~50GΩ)
382.
Thử điện trở cách điện (đo điện trở suất khối) ở nhiệt độ lớn nhất của ruột dẫn khi làm việc bình thường
Insulation resistance (measurement of bulk resistivity) at the maximum temperature of the conductor during normal working test
1 Ω/ (0,1~500) MΩ
383.
Độ bền kéo trước lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất)
Tensile strength before aeging (middle value, smallest)
0,1 N/mm2/
(1~500) N/mm2
384.
Độ giãn dài khi đứt trước lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất)
Elongation at break before ageing (middle value, minimum)
1 %/ (1~100) %
385.
Độ bền kéo sau lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất)
Tensile strength after ageing (middle, smallest value)
0,1 N/mm2/
(1~500) N/mm2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
386.
Cáp dùng cho
điện áp danh
định bằng 1 kV
đến 3 kV
Cables for rated
voltages of 1 kV
and 3 kV
Độ giãn dài khi đứt sau lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất)
Elongation at break after ageing (middle value, smallest)
1 %/ (1~100) %
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003)
TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997)
TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1997)
TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011)
TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
TCVN 6614-1-2:2008
(IEC 60811-1-2:1985)
387.
Sự thay đổi lớn nhất độ giãn dài khi đứt
Maximum change in elongation at break
1 %/ (1~100) %
388.
Thử kéo vỏ bọc trước lão hoá
Tensile test of sheath before ageing
0,1 N/mm2/
(1~500) N/mm2
389.
Thử kéo vỏ bọc sau lão hoá
Tensile test of sheath after ageing
0,1 N/mm2/
(1~500) N/mm2
Ghi chú/ Note:
−
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
−
QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation
−
IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission
−
CISPR: Tiêu chuẩn ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference
−
2325/QĐ-BCT: Quyết định số 2325/QĐ-BCT ngày 01 tháng 8 năm 2019/ Decision No. 2325/QD-BCT dated August 01, 2019
−
Trường hợp Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Center of Vietnamcontrol Inspection Fumigation JSC that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/60
Phụ lục 1: Danh mục các thiết bị điện-điện tử
Appendix 1: List of electrical electronic appliances
STT
No.
Sản phẩm/vật liệu được thử Materials or product tested
Tên chi tiết sản phẩm Detail name of product
1
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời Electrical instantaneous water heaters
Bình đun nước nóng nhanh, vòi có bộ phận đun nước nóng nhanh, các thiết bị, dụng cụ đun nước nóng tức thời khác dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Quick water heaters, faucets with quick water heaters, other appliances, instantaneous water heaters for household and similar purposes
2
Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng
Electrical storage water heaters
(Bình đun nước nóng có dự trữ dùng trong gia dụng, thiết bị làm nóng lạnh nước có dự trữ (kể cả có bộ phận lọc nước), máy lọc và làm nóng lạnh nước)
Stored water heaters for household use, water heating and cooling equipment with storage (including water filters), water purifiers and heaters
3
Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc cho con người hoặc động vật, dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V
Electrical Appliances for skin or
hair care for humans or animals, for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V
Máy sấy tóc; Lược uốn tóc; Kẹp uốn tóc; Lô uốn tóc có thiết bị gia nhiệt tách rời; Thiết bị gia nhiệt dùng cho phương tiện uốn tóc tháo rời được; Thiết bị tạo nếp tóc lâu dài; Máy hấp tóc (sử dụng hơi nước hấp tóc); Máy là tóc; Máy sấy làm khô tay Hair dryer; Curling comb; Curling clips; The curling batch has a separate heating device; Heating devices for removable curling media; Long-lasting hair folding device; Hair steamer (using steam to steam steaming hair); Machine is hair; Hand dryer
4
Thiết bị điện dùng để đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V
Nồi cơm điện; Nồi nấu chậm; Nồi nấu (luộc) trứng; Nồi hấp; Ấm sắc thuốc; Chảo điện; Nồi áp suất có áp suất nấu danh định không quá 140 kPa và dung tích danh định không vượt quá 10 lít; Thiết bị pha cà phê; Ấm đun nước và các thiết bị khác dùng để đun sôi nước (bao gồm cả phích đun nước, bình đun nước, ca đun nước), có dung tích danh định không quá 10 lít; Thiết bị đun nóng chai chứa thức ăn; Thiết bị đun sữa; Thiết bị đun làm sữa chua; Nồi giặt Rice cooker; Slow cooker; Cooking pot (boiling) eggs; Autoclave; Warm decoction; Electric pan; The pressure cooker has a nominal cooking pressure not exceeding 140 kPa and a nominal capacity not exceeding 10 liters; Coffee making equipment; Kettles and other devices intended for boiling water (including thermos, kettles, kettles), with a nominal capacity of not more than 10 liters; Equipment for heating food bottles; Milk heating equipment; Yogurt making equipment; Laundry cooker
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/60
STT
No.
Sản phẩm/vật liệu được thử Materials or product tested
Tên chi tiết sản phẩm Detail name of product
5
Quạt điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không vượt quá 250V đối với quạt điện một pha và 480V đối với quạt điện khác, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125W Electric fans for household and similar purposes, whose nominal voltage does not exceed 250V for single-phase electric fans and 480V for other electric fans, with attached electric motors with a power not exceeding 125W
- Quạt bàn và quạt dạng hộp: Quạt bàn (kể cả quạt phun sương); Quạt có lắp ắc quy, quạt tích điện sử dụng năng lượng điện và năng lượng mặt trời; Quạt điện làm mát không khí bằng bay hơi nước (Thiết bị làm mát không khí bằng bay hơi nước);
- Quạt có lưới bảo vệ: Quạt treo tường (kể cả quạt phun sương); Quạt đứng (kể cả quạt phun sương); Quạt thông gió dùng điện một pha; Quạt có ống dẫn dùng điện một pha; Quạt điện làm mát bình thường được bố trí thêm sợi dây đốt để sưởi ấm khi có nhu cầu; Quạt sàn;
- Quạt loại khác (không có lưới bảo vệ): Quạt trần; Quạt đứng (kể cả quạt phun sương); Quạt treo tường (kể cả quạt phun sương); Quạt thông gió dùng điện một pha; Quạt có ống dẫn dùng điện một pha; Quạt sàn; Quạt tháp (dạng hình tháp); Quạt không cánh (bên ngoài) - Table fans and box fans: Table fans (including misting fans); Fans with batteries installed, charged fans using electrical and solar energy; Water Evaporative Air Cooling Electric Fan (Water Evaporative Air Cooling Device);
- Fans with protective grids: Wall fans (including misting fans); Vertical fans (including misting fans); Single-phase electric ventilation fan; Fans with single-phase electrical ducts; Normal cooling electric fans are arranged with an additional burning cord for heating when needed; Floor fan
- Fans of other types (without protective grid): Ceiling fans; Vertical fans (including misting fans); Wall fans (including misting fans); Single-phase electric ventilation fan; Fans with single-phase electrical ducts; Floor fan; Tower fan (tower-shaped); Bladeless fan (external);
6
Bàn là điện
Electric irons
Bàn là điện không phun hơi nước; Bàn là điện có phun hơi nước; Bàn là điện có bình chứa nước hoặc nồi hơi tách rời có dung tích không lớn hơn 5 lít Electric irons do not spray steam; Electric irons with steam spray; Electric irons with a water tank or a separate boiler with a capacity of not more than 5 liters
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/60
STT
No.
Sản phẩm/vật liệu được thử Materials or product tested
Tên chi tiết sản phẩm Detail name of product
7
Lò nướng điện, vỉ nướng điện
Electric ovens, electric grills
Dụng cụ nhiệt điện gia dụng) loại di động có khối lượng không quá 18 kg (Bao gồm: Bếp đun dạng tấm đun (lò nướng tiếp xúc, vỉ nướng tiếp xúc); Thiết bị kiểu vỉ nướng và tương tự (như lò quay thịt); Lò liền bếp; Máy loại bớt nước trong thực phẩm; Bếp điện; Lò di động; Lò nướng raclette; Lò nướng bức xạ; Lò quay thịt; Lò nướng có chuyển động quay; Lò nướng bánh mỳ; Lò nướng bánh xốp theo khuôn; Thiết bị đun nấu có chức năng nướng bánh
Household thermoelectric tools) of portable type with a mass not exceeding 18 kg (Including: Plate stoves (contact ovens, contact grills); Grill-type and similar equipment (such as a meat roast oven); Stove oven; Machine to remove water from food; Electric stove; Mobile furnaces; Raclette oven; Radiation oven; Meat roast oven; The oven has a rotating motion; Toaster oven; Molded sponge cake oven; Cooking equipment with baking function
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/60
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đồ chơi cho trẻ dưới 16 tuổi
Toys for children under 16 years old
Kiểm tra sử dụng thông thường
Normal use check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.1
2.
Kiểm tra sử dụng sai có thể dự đoán trước do hành vi thông thường của trẻ
Reasonably foreseeable abuse check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.2
3.
Kiểm tra vật liệu
Material check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.3
4.
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Small parts check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.4
5.
Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền
Shape, size and strength of certain toys check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.5
6.
Kiểm tra cạnh sắc
Sharpness of edges check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.6
7.
Kiểm tra đầu nhọn
Sharpness of points check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.7
8.
Kiểm tra các chi tiết nhô ra
Projections check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.8
9.
Kiểm tra dây và thanh kim loại
Metal wires and rods check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.9
10.
Kiểm tra màng nhựa hoặc túi nhựa làm bao gói và có trong đồ chơi
Plastic film or plastic bags in packaging and in toys check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.10
11.
Kiểm tra dây và dây co dãn
Cords and elastics check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.11
12.
Kiểm tra cơ cấu gấp
Folding mechanisms check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.12
13.
Kiểm tra độ ổn định và quá tải
Stability and overload requirements check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.15
14.
Kiểm tra đồ chơi tạo thành một không gian khép kín
Enclosures check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Đồ chơi cho trẻ dưới 16 tuổi
Toys for children under 16 years old
Kiểm tra đồ chơi mô phỏng như mũ bảo vệ các loại và kính bảo vệ
Simulated protective equipment, such as helmets, hats and goggles check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.17
16.
Kiểm tra đồ chơi phóng
Projectile toys check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.18
17.
Kiểm tra đồ chơi phần quay (rotor) và cánh quạt
Rotary part (rotor) and propeller check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.19
18.
Kiểm tra đồ chơi dưới nước
Aquatic toys check
-
TCVN 6238-1:2011
Điều/Clause 4.20
19.
Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt
Toys containing a heat source check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.24
20.
Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng
Liquid-filled toys check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.25
21.
Kiểm tra đồ chơi kích hoạt bằng miệng
Mouth-actuated toys test
-
TCVN 6238-1:2017/
Điều/Clause 4.26
22.
Kiểm tra đồ chơi ngòi nổ
Percussion caps check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.28
23.
Kiểm tra về độ ồn của đồ chơi phát ra âm thanh
Acoustic requirements check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.29
24.
Thử cháy đồ chơi mang trên đầu
Flammability test of toys to be worn on the head
-
TCVN 6238-2:2017
25.
Thử cháy quần áo hóa trang đồ chơi và đồ chơi để trẻ mặc vào khi chơi
Flammability test of toy disguise costumes and toys intended to be worn by a child in play
-
TCVN 6238-2:2017
26.
Thử cháy đồ chơi để trẻ chui vào
Flammability test of toys intended to be entered by a child
-
TCVN 6238-2:2017
27.
Thử cháy đồ chơi nhồi mềm (con thú hoặc búp bê v.v) với bề mặt có lông tuyết hoặc bằng vải
Flammability test of soft-filled toys (animals or dolls, etc.) with a furry or cloth surface
-
TCVN 6238-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Đồ chơi cho trẻ dưới 3 tuổi
Toy for children under 3 years old.
Kiểm tra vật liệu giãn nở
Expanding materials check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.3.2
29.
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Small parts check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.4
30.
Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền
Shape, size and strength of certain toys check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.5
31.
Kiểm tra cạnh sắc tiếp xúc được
Accessible sharp-edges check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.6
32.
Kiểm tra đầu nhọn tiếp xúc được
Accessible sharp points check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.7
33.
Đồ chơi trẻ em sử dụng điện
Electrical children's toys
Kiểm tra điện áp danh định của ắc quy hoặc nguồn điện nối trực tiếp trong đồ chơi trẻ em
Check the rated voltage of the battery or direct-connected power supply in children's toys
-
QCVN 3:2019/ BKHCN
Điều/Clause 2.1.4
34.
Xe hẩy đồ chơi cho trẻ từ 8-16 tuổi
Scooter for children from 8-16 years old
Kiểm tra lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu
Holes, clearances and accessibility of
mechanisms check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.13
35.
Kiểm tra lò xo
Springs check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.14
36.
Kiểm tra phanh xe đồ chơi
Braking check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.21
37.
Kiểm tra xe đạp đồ chơi
Toy bicycles check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.22
38.
Kiểm tra giới hạn tốc độ của đồ chơi do trẻ lái chạy bằng điện
Speed limitation of electrically driven ride-on toys check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.23
39.
Kiểm tra đồ chơi giày trượt, giày trượt có bánh xe thẳng hàng và ván trượt
Toy roller skates, toy inline skates and toy skateboards check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.27
40.
Kiểm tra xe hẩy (xe scooter) đồ chơi
Toy scooters check
-
TCVN 6238-1:2017
Điều/Clause 4.30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Bình phun thuốc trừ sâu
Knapsack sprayers
Kiểm tra khối lượng
Mass check
-
QCVN 01-182: 2015/BNNPTNT
42.
Kiểm tra trọng tâm
Focus check
-
43.
Thử độ ổn định
Stability check
-
44.
Kiểm tra bình bơm
Pump check
-
45.
Kiểm tra dây đeo
Strap check
-
46.
Kiểm tra ống dẫn, cần phun và khóa vòi phun
Duct, spray lever and nozzle lock check
-
47.
Kiểm tra van an toàn
Safety valve check
-
48.
Thử va đập
Impact test
-
49.
Thử độ bền chịu áp
Pressure strength test
-
50.
Thử độ kín khít của hệ thống bơm dung dịch
Tightness of the solution pump system test
-
51.
Kiểm tra che chắn bộ phận nóng
Hot parts shielding check
-
52.
Thép hợp kim,
Thép không hợp kim
Alloy steel and
Non-alloy steel
Xác định giới hạn bền kéo
Determination of tensile strength
Đến/ To: 1000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
ASTM A370-23
53.
Xác định độ giãn dài tương đối sau đứt
Determination of elongation
-
54.
Thử uốn
Bend test
160o~180o
TCVN 198:2008
(ISO 7438:2005)
55.
Thử độ cứng Rockwell (HRA, HRB, HRC)
Rockwell hardness test
HRA (20~88)
HRB (20~100)
HRC (20~70)
TCVN 257-1:2007
(ISO 6508-1:2008)
ASTM E18-22
56.
Đo khối lượng của lớp phủ/mạ/tráng
Coating/plating mass measurement
-
TCVN 7665:2007
ASTM A90/A90M-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/60
Ghi chú/ Note:
−
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
−
QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National technical regulation
−
ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization
−
ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
−
JIS: Tiêu chuẩn quốc gia Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards
−
Trường hợp Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Center of Vietnamcontrol Inspection Fumigation JSC that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
57.
Thép không gỉ
Stainless Steel
Xác định giới hạn bền kéo
Determination of tensile strength
Đến/ To: 1000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
ASTM A370-23
58.
Xác định độ giãn dài tương đối sau đứt
Determination of elongation
-
59.
Thử uốn
Bend test
160o~180o
TCVN 198:2008
(ISO 7438:2005)
60.
Thử độ cứng Rockwell (HRA, HRB, HRC)
Rockwell hardness (HRA, HRB, HRC)
HRA (20~88)
HRB (20~100)
HRC (20~70)
TCVN 257-1:2007
(ISO 6508-1:2008)
ASTM E18-22
61.
Thép cốt bê tông
Steel for the reinforcement of concrete
Xác định giới hạn bền kéo
Determination of tensile strength
Đến/ To: 1000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
ASTM A370-23
62.
Xác định độ giãn dài tương đối sau đứt
Determination of elongation
-
63.
Thử uốn
Bend test
160o~180o
TCVN 198:2008
(ISO 7438:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/60
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đồ chơi và vật liệu làm đồ chơi bằng vật liệu dệt, Vật liệu dệt
Toys and materials (Textiles), Textiles
Xác định hàm lượng Formaldehyt
Phương pháp chiết trong nước
Phương pháp UV-Vis
Determination of Formaldehyde content
Water extraction method
UV-Vis method
19 mg/kg
TCVN 7421-1:2013
(ISO 14184-1:2011)
2.
Đồ chơi và vật liệu làm đồ chơi (nhựa, vải, giấy, đất nặn, sơn phủ, sơn dầu, gỗ)
Toys and materials (plastic, paper, clay, finishing paint, oil paint, wood)
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se
Phương pháp ICP-OES
Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content.
ICP-OES method
Đất nặn, vải/ Clay, textiles: 2mg/kg
Nhựa, giấy, sơn phủ, sơn dầu, gỗ/ Plastic, paper, finishing paint, oil paint, wood: 5mg/kg
TCVN 6238-3:2011
(Chuẩn bị dung dịch chiết/ prepare extract solution)
SOP68:2021
(Phân tích dung dịch chiết/Analysis extract solution)
3.
Đồ chơi (huyền phù)
Toys (aqueous suspension)
Xác định pH
Determination of pH
2~12
ISO 787-9:2019
4.
Đồ chơi và vật liệu làm đồ chơi (giấy)
Toys and materials (Paper)
Xác định hàm lượng Formaldehyt
Phương pháp UV-Vis
Determination of Formaldehyde content
UV-Vis method
4,5 mg/kg
TCVN 8307:2010
(EN 645:1993)
(Chuẩn bị nước chiết lạnh/ Preparation of cold-water extract)
TCVN 8308:2010
(EN 1541:2001)
(Phân tích dung dịch chiết/Analysis extract solution)
5.
Đồ chơi và vật liệu làm đồ chơi (gỗ)
Toys and materials (Wood)
Xác định hàm lượng Formaldehyt
Phương pháp bình thí nghiệm
Phương pháp UV-Vis
Determination of the Formaldehyde release by the flask method
UV-Vis method
4,5 mg/kg
TCVN 8330-3:2010
(EN 717-3:1996)
6.
Đồ chơi và vật liệu làm đồ chơi
Toys and materials
Xác định hàm lượng các Este phtalat
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalate esters content
GC-MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
TCVN 6238-6:2015
(ISO 8124-6:2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Thép không gỉ
Stainless Steel
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không.
Determination of chemical compositions.
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C (0,01~0,3)%
Si (0,1~2,00)%
Mn (0,1~11,00)%
P (0,004~0,050)%
S (0,005~ 0,050)%
Cr (7,00~28,00)%
Ni (0,10~24,00)%
Cu (0,04~6,00)%
Mo (0,06~3,50)%
V (0,04~0,50)%
Al (0,02~2,00)%
Co (0,01~0,50)%
Nb (0,03~2,50)%
Ti (0,03~1,10)%
W (0,05~0,80)%
Pb (0,005~0,020)%
Sn (0,005~0,055)%
B (0,002~0,020)%
As (0,002~0,030)%
ASTM E1086-22
JIS G1253 (2013)
GB/T 11170-2008
8.
Thép hợp kim
Thép không hợp kim thấp
Alloy Steel and Non-Alloy Steel
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không.
Determination of chemical compositions.
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C (0,02~1,1)%
Si (0,02~1,54)%
Mn (0,03~2,0)%
P (0,006~0,085)%
S (0,001~0,055)%
Cr (0,07~8,14)%
Ni (0,006~5,0)%
Cu (0,06~0,5)%
Mo (0,007~1,3)%
Al (0,006~0,093)%
Co (0,006~0,20)%
Nb (0,003~0,12)%
Ti (0,001~0,2)%
Sn (0,005~0,061)%
Ca (0,002~0,003)%
As (0,003~0,1)%
Sb (0,006~0,027)%
B (0,0004~0,007)%
V (0,003~0,3)%
Zr (0,01~0,05)%
TCVN 8998:2018
ASTM E 415-21
JIS G1253 (2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thép cốt bê tông
Concrete reinforcement steel
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không.
Determination of chemical compositions.
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C (0,02~1,1)%
Si (0,02~1,54)%
Mn (0,03~2,0)%
P (0,006~0,085)%
S (0,001~0,055)%
Cr (0,07~8,14)%
Ni (0,006~5,0)%
Cu (0,06~0,5)%
Mo (0,007~1,3)%
Al (0,006~0,093)%
Co (0,006~0,20)%
Nb (0,003~0,12)%
Ti (0,001~0,2)%
Sn (0,005~0,061)%
Ca (0,002~0,003)%
As (0,003~0,1)%
Sb (0,006~0,027)%
B (0,0004~0,007)%
V (0,003~0,3)%
Zr (0,01~0,05)%
JIS G1253 (2013)
TCVN 8998:2018
ASTM E 415-21
10.
Muối Iod
Iodized salt
Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước, tạp chất không tan trong nước trên chất khô
Phương pháp khối lượng
Determination of water-insoluble matters, water-insoluble matters on dry matter content
Gravimetric method
0,02 %
TCVN 3973-84
11.
Xác định hàm lượng Iod (KIO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determinationof Iodine (as KIO3) content
Titrimetric method
5,00 mg/kg
TCVN 6341:1998
AOAC 925.56
12.
Muối thực phẩm
Food grade salt
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Drying method
0,1 %
TCVN 3973-84
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Muối thực phẩm
Food grade salt
Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước, tạp chất không tan trong nước trên chất khô
Phương pháp khối lượng
Determination of water-insoluble matters, water-insoluble matters on dry matter content
Gravimetric method
0,02 %
TCVN 3973-84
14.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp UV-Vis
Determination of Copper Content
UV-Vis method
0,04 mg/kg
TCVN 11873:2017
15.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb Content
F- AAAS method
0,5 mg/kg
TCVN 10661:2014
16.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd content
F-AAS method
0,5 mg/kg
TCVN 10662: 2014
17.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,02 mg/kg
TCVN 10660:2014
18.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp UV-Vis
Determination of As content
UV-Vis method
0,2 mg/kg
TCVN 11874:2017
19.
Muối tinh
Fine Salt
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Drying method
0,10 %
TCVN 3973-84
20.
Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước, tạp chất không tan trong nước trên chất khô
Phương pháp khối lượng
Determination of water-insoluble matters, water-insoluble matters on dry matter content
Gravimetric method
0,02 % TCVN 3973-84
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Muối tinh
Fine Salt
Xác định hàm lượng canxi, canxi trên chất khô
Phương pháp chuẩn độ
Determination of calcium, calcium on dry matter content
Titrimetric method
0,01 % TCVN 3973-84
TCVN 11878:2017
22.
Xác định hàm lượng magiê, magiê trên chất khô
Phương pháp chuẩn độ
Determination of magnesium, magnesium on dry matter content
Titrimetric method
0,01 % TCVN 3973-84
TCVN 11878:2017
23.
Xác định hàm lượng sunfat, sunfat trên chất khô
Phương pháp khối lượng
Determination of sulfate, sulfate on dry matter content
Gravimetric method
0,02 % TCVN 3973-84
TCVN 10241:2013
24.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb content
F-AAS method
0,1 mg/kg
TCVN 10661:2014
25.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd content
F-AAS method
0,5 mg/kg
TCVN 10662:2014
26.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,02 mg/kg
TCVN 10660:2014
27.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp UV-Vis
Determination of As content
UV-Vis method
0,2 mg/kg
TCVN 11874:2017
28.
Muối thô
Coarse salt
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Drying method
0,10 %
ISO 2483:1973
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Muối thô
Coarse salt
Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước, tạp chất không tan trong nước trên chất khô
Phương pháp khối lượng
Determination of water-insoluble matters, water-insoluble matters on dry matter content
Gravimetric method
0,02 %
ISO 2479:1972
30.
Xác định hàm lượng canxi, canxi trên chất khô
Phương pháp chuẩn độ
Determination of calcium, calcium on dry matter content
Titrimetric method
0,01 %
ISO 2482:1973
31.
Xác định hàm lượng magiê, magiê trên chất khô
Phương pháp chuẩn độ
Determination of magnesium, magnesium on dry matter content
Titrimetric method
0,01 %
ISO 2482:1973
32.
Xác định hàm lượng sunfat, sunfat trên chất khô
Phương pháp khối lượng
Determination of sulfate, sulfate on dry matter content
Gravimetric method
0,02 %
ISO 2480:1972
33.
Muối công nghiệp
Industrial salt
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Drying method
0,10 %
ISO 2483:1973
34.
Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước, tạp chất không tan trong nước trên chất khô
Phương pháp khối lượng
Determination of water-insoluble matters, water-insoluble matters on dry matter content
Gravimetric method
0,02 %
ISO 2479:1972
35.
Xác định hàm lượng canxi, canxi trên chất khô
Phương pháp chuẩn độ
Determination of calcium, calcium on dry matter content
Titrimetric method
0,01 %
ISO 2482:1973
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Muối công nghiệp
Industrial salt
Xác định hàm lượng magiê, magiê trên chất khô
Phương pháp chuẩn độ
Determination of magnesium, magnesium on dry matter content
Titrimetric method
0,01 %
ISO 2482:1973
37.
Xác định hàm lượng sunfat, sunfat trên chất khô
Phương pháp khối lượng
Determination of sulfate, sulfate on dry matter content
Gravimetric method
0,02 %
ISO 2480:1972
38.
Natri hydroxit công nghiệp (dạng rắn và lỏng)
Industrial sodium hydroxide (Solid & Liquid forms)
Xác định hàm lượng NaOH
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaOH
Titrimetric method
-
TCVN 3795:1983
ASTM E291-18
39.
Xác định hàm lượng Na2CO3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Na2CO3 content
Titrimetric method
-
TCVN 3795:1983
40.
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titrimetric method
0,01 %
TCVN 3796:1983
41.
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp đo độ đục
Determination of NaCl content
Turbidity method
0,01 %
TCVN 3796:1983
42.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp so màu
Determination of Fe content.
Photometric method
-
TCVN 3797:1983
43.
Poly Aluminium Chloride (PAC)
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titrimetric method
-
JISK 1475:2006
IS 15573 :2018
44.
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of basicity
Titrimetric method
-
JISK 1475:2006
IS 15573 :2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/60
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Poly Aluminum Chloride (PAC)
Xác định hàm lượng cặn không tan trong nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water insoluble solid content
Gravimetric method
-
TCVN 4560:1998
IS 15573 :2018
46.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp UV-Vis
Determination of Iron content
UV-Vis method
2 μg/g
JISK 1475:2006
47.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp ICP-OES
Determination of Iron content
ICP-OES method
20 mg/kg
SOP76:2022
48.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp ICP-OES
Determination of As content
ICP-OES method
2,5 mg/kg
SOP76:2022
49.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content
ICP-OES method
2,5 mg/kg
SOP76:2022
50.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-ICP-OES
Determination of mercury content
CV-ICP-OES method
20 μg/kg
IS 15573:2018
51.
Sơn
Paints
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content
ICP-OES method
1,0 mg/kg
QCVN 08:2020/BCT
52.
Amoniac công nghiệp
Industrial ammonia
Xác định hàm lượng amoniac (tính theo NH3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of ammonium content (calculation as NH3)
Titrimetric method
- QCVN 07A:2020/BCT
53.
Xác định hàm lượng cặn sau bay hơi
Phương pháp khối lượng
Determination of non - volatile residue content
Gravimetric method
-
TCVN 4560:1988
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/60
Ghi chú/ Note:
−
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
−
QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National technical regulation
−
ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization
−
EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard
−
ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
−
JIS: Tiêu chuẩn quốc gia Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards
−
GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards
−
IS: Tiêu chuẩn quốc gia Ấn Độ/ Indian Standard
−
SOP….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method.
−
Trường hợp Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Center of Vietnamcontrol Inspection Fumigation JSC that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1049
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/60
Phụ lục 2: Danh mục Este Phtalat trong đồ chơi
Appendix 2: List of Phthalate ester in toys
STT
No.
Tên chất/ Name’s compound
CAS No.
LOQ
(mg/kg)
1
Dibutyl phthalate (DBP)
84-74-2
150
2
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
150
3
Bis (2-ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
150
4
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
150
5
Diisononyl phthalate (DINP)
28553-12-0/ 68515-48-0
500
6
Diisodecyl phthalate (DIDP)
26761-40-0/ 68515-49-1
500
Ngày hiệu lực:
23/04/2027
Địa điểm công nhận:
19 Bình Trưng, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1049